statistiques des ligues

24/24

Classement 3/13

58 %
14 V
21 %
5 N
21 %
5 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 2.00 2.20 +10%
Buts marqués 1.5 1 -33%
Buts concédés 0.9 0.4 -56%
+1.5 buts
75% 18/24 times
+2.5 Buts
54% 13/24 times
+3.5 Buts
17% 4/24 times
LDM
58% 14/24 times
Cartons
3.3 Ø
Corners
8.9 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
20% 1/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
60% 3/5 times
Cartons
4 Ø
Corners
13.4 Ø
06/16/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Binh Dinh
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Binh Dinh
07:00
Song Lam Nghe An
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/13/24 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 17 1 - 3 28 - 40 4 - 10 1 (44%)
2 (61%)
100 210 225
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/04/24 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 17 - 10 5 - 0 81 - 35 10 - 5 1 (61%)
1 (56%)
105 230 210
04/05/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
03/31/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 24 51 0 - 1 0 - 3
2. Hai Phong 24 48 0 - 0 3 - 1
3. Binh Dinh 24 47
4. Viettel 24 39 0 - 2 0 - 0
5. Song Lam Nghe An 24 33 1 - 0 1 - 2
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 1 - 1 1 - 1
7. FLC Thanh Hoa 24 28 2 - 1 2 - 1
8. Binh Duong 24 28 4 - 1 2 - 3
9. Ho Chi Minh City 24 25 2 - 1 1 - 2
10. Da Nang 24 25 0 - 1 0 - 1
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 2 - 1 1 - 3
12. Nam Dinh 24 23 2 - 1 0 - 2
13. Sai Gon 24 22 3 - 0 1 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 18 8 6 4 30 20 30 3.
V-League 2023 13 5 4 4 17 17 19 6.
V-League 2022 24 14 5 5 37 22 47 3.
V-League 2021 12 4 4 4 10 9 16 8.
V-League 2 2019 22 5 6 11 18 37 21 11.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
23 Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang Vũ Tuyên Quang GK 28 360' 4 0 0 4 0 0 5 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Thục Võ Doãn Thục Võ Doãn Thục Võ Doãn GK 32 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng Trần Đình Minh Hoàng GK 31 810' 10 0 0 9 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 900' 10 0 0 10 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
2 Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy Nguyễn Tiến Duy DF 33 603' 9 0 0 6 3 0 13 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài Hồ Tấn Tài RB 26 1767' 21 5 0 19 2 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 379' 6 0 0 4 2 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 1382' 19 0 0 16 3 3 3 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Hữu An Nguyễn Huỳnh Hữu An Nguyễn Huỳnh Hữu An Nguyễn Huỳnh DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 1142' 16 0 0 14 2 9 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý Vũ Hữu Quý DF 31 222' 6 0 0 3 3 2 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo Lê Ngọc Bảo MF 25 229' 7 0 0 1 6 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào Dương Thanh Hào DF 32 1037' 14 0 0 13 1 7 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng CB 27 1201' 16 0 0 13 3 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Văn Thái Trần Văn Thái Trần Văn Thái Trần DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
8 Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân MF 32 902' 18 0 0 10 8 9 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công Hoàng Lý Công MF 788' 16 2 0 10 6 5 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 329' 8 0 0 3 5 0 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú MF 35 588' 17 0 0 6 11 3 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành CF 30 923' 14 1 0 10 4 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 368' 8 0 0 4 4 3 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận Đỗ Văn Thuận MF 31 1377' 18 1 0 16 2 6 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan Ngọc Tín Phan MF 20 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
34 Chi Nguyện Nguyễn Hải Chi Nguyện Nguyễn Hải Chi Nguyện Nguyễn Hải MF 19 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
36 Phú Nhã Nguyễn Phú Nhã Nguyễn Phú Nhã Nguyễn MF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
9 Rafaelson Rafaelson Rafaelson CF 27 1711' 21 5 0 19 2 3 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam Nguyễn Xuân Nam CF 30 1185' 18 6 0 14 4 10 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trần Văn Trung Trần Văn Trung Trần Văn Trung CF 26 279' 5 0 0 3 2 4 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 883' 17 0 0 10 7 10 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Hêndrio Hêndrio Hêndrio CF 29 1980' 22 7 0 22 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Jeremie Lynch Jeremie Lynch Jeremie Lynch CF 33 1155' 16 8 0 12 4 3 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Gia Việt Đào Gia Việt Đào Gia Việt Đào CF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
91 Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình Lê Thanh Bình CF 28 180' 2 0 0 2 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam DF 31 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn Mạnh Nguyễn GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
08/07/22
Lê Thanh Bình
Lê Thanh Bình
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
CF 450' 5 0+0
loan
03/01/22
Trần Đình Kha
Trần Đình Kha
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
CF 601' 9 0+0
free
02/16/22
Rimario Gordon
Rimario Gordon
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
CF 990' 11 3+0
free
02/16/22
Thanh Phong Lê
Thanh Phong Lê
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
CF 360' 5 0+0
free
02/16/22
Bùi Văn Hiếu
Bùi Văn Hiếu
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
MF 360' 6 0+0
free
02/16/22
Ahn Byeong-Geon
Ahn Byeong-Geon
Sai Gon Sai Gon
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
free
+10 joueurs (Faible nombre de matchs joués)