Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 04/05/24 07:00 - 15.Journée

Stade Sân vận động Thiên Trường
Capacité 30000
Surface grass
Arbitre Thanh Bình Hoàng

2-4 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-4 [90‘]

15‘
0-1 Nguyễn
Hêndrio [1-1]
30‘
1-1 HT
Nguyễn Sơn Trần
46‘
48‘
1-2 Grafite
55‘
1-3 Văn Thuận
Văn Công Tuấn Anh
64‘
Lý Công Khắc Ngọc
64‘
Hêndrio [2-3]
66‘
69‘
Văn Triền
69‘
Đức Lợi
73‘
2-4 Artur
89‘
Hồng Quân Văn Triền
90‘
Minh Tuấn
Văn Kiên Văn Vũ
90‘+4
90‘+4
Minh Tuấn Văn Thành
90‘+7
Hùng Thiện Đức Đức Lợi
90‘+7
Xuân Cường Artur
2-4 FT

Buts et Video

2-4

Statistiques

Cartons 0 0

Possession de balle
0%
0%

Cartons 2 0

Tirs au but
12
11
Tirs cadrés
5
6
Corners
10
5
Attaques dangereuses
104
51
Attaques
153
100

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture -175 290 350
Cotes au coup d'envoi -161 260 400
Asian handicap
AH 1 2 AH
-0.75 -139 -105 +0.75
-1 103 -139 +1
-1.25 130 -192 +1.25
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 100 -125
Corners
AH Moins de Plus de
8.5 -120 -102

Compositions

Statut: Composition officielle

Nam Dinh

Statut: Composition officielle

Binh Dinh

Absents

Văn Đạt Trần
CF 2
4
Đạt Trần
661‘ 11 1+0
+9 Choix du coach
Hà Đức Chinh
CF 1
Đức Chinh
360‘ 9 1+0
+6 Choix du coach

Compos

  • no photo 26
    1
    Nguyên Mạnh
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 13
    1
    Văn Kiên
    896‘ 10 1+0
    no photo 7
    1
    Phong Hồng Duy
    1472‘ 18 1+0
    no photo 4
    1
    Lucas
    612‘ 7 2+0
    no photo 3
    1
    Thanh Hào
    1415‘ 17 0+0
  • no photo 88
    1
    Lý Công
    1276‘ 18 1+0
    no photo 17
    2
    Nguyễn
    283‘ 12 1+0
  • no photo 10
    AM
    2
    Hêndrio
    1523‘ 17 8+0
    no photo 9
    RW
    Văn Toàn
    1330‘ 17 4+0
    no photo 37
    1
    Văn Công
    1150‘ 15 0+0
  • no photo 14
    Rafaelson
    1525‘ 17 19+0
  • no photo 23
    MF
    3
    Văn Triền
    1304‘ 15 0+0
    no photo 14
    MF
    1
    Văn Thuận
    1507‘ 17 1+0
    no photo 18
    MF
    1
    Nguyễn
    1189‘ 17 4+0
    no photo 4
    MF
    Tín Phan
    284‘ 4 0+0
    no photo 72
    CF
    1
    Grafite
    1170‘ 13 8+0
  • no photo 12
    CB 1
    1
    Đình Trọng
    815‘ 10 0+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    977‘ 14 0+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    651‘ 11 0+0
    no photo 10
    CM
    1
    Artur
    1524‘ 17 7+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1382‘ 17 1+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1086‘ 13 0+0
4-2-3-1
Entraîneur: H. Vũ
---
Entraîneur Q. Bùi Đoàn

Statistiques:

Buts

Rafaelson 19
Hêndrio 8
Văn Toàn 4
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Buts

Grafite 8
Artur 7
Nguyễn 4
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Cartons jaunes

Văn Công 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Phong Hồng Duy 3
Rafaelson 3
Hêndrio 2

Cartons jaunes

Thanh Thịnh 4
Rangel 4
Văn Triền 4
Văn Thành 3
Schmidt 3
Đức Lợi 3

Passes clé

Hêndrio 0
Lucas 0
Nguyên Mạnh 0
Rafaelson 0
Sơn Nguyễn 0
Văn Khánh 0

Passes clé

Đức Chinh 0
Mário 0
Rangel 0
Nguyễn 0
Tuấn Linh 0
Schmidt 0

Préc. passes

Nguyên Mạnh 0%
Minh Tuấn 0%
Thanh Hào 0%
Tuấn Anh 0%
Văn Khánh 0%
Lý Công 0%

Préc. passes

Rangel 0%
Grafite 0%
Thanh Thịnh 0%
Việt Đào 0%
Schmidt 0%
Hồng Quân 0%

Tirs au but

Nguyên Mạnh 0 (0)
Minh Tuấn 0 (0)
Thanh Hào 0 (0)
Tuấn Anh 0 (0)
Văn Khánh 0 (0)
Lý Công 0 (0)

Tirs au but

Rangel 0 (0)
Grafite 0 (0)
Thanh Thịnh 0 (0)
Việt Đào 0 (0)
Schmidt 0 (0)
Hồng Quân 0 (0)

Remplaçants

Phạm Đức Huy
CM 2
6 Đức Huy
467‘ 9 0+0
Hồ Khắc Ngọc
CM 3
12 Khắc Ngọc
283‘ 12 1+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
133‘ 9 0+0
Trần Liêm Điều
GK 3
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Ngọc Sơn Trần
MF
27 Sơn Trần
359‘ 11 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
CM
21 Tuấn Anh
64‘ 4 0+0
Lê Ngọc Bảo
CM 3
16 Ngọc Bảo
101‘ 3 0+0
Đỗ Thanh Thịnh
DF
66 Thanh Thịnh
49‘ 3 0+0
Tô Văn Vũ
CM 1
1
28 Văn Vũ
909‘ 15 1+0
Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
254‘ 13 1+0
Vũ Xuân Cường
MF
15 Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
128‘ 13 1+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
10‘ 4 0+0
Huỳnh Tuấn Linh
GK 3
91 Tuấn Linh
180‘ 2 0+0
Thành Luân Đinh
MF
16 Luân Đinh
0‘ 2 0+0
Gia Việt Đào
CF 1
20 Việt Đào
0‘ 3 0+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
98 Minh Nghĩa
34‘ 1 0+0
Nguyễn Hùng Thiện Đức
DF
2 Hùng Thiện Đức
90‘ 3 0+0
Goal fact

Nam Dinh

  • Pas de blessure récente. Même onze de départ ?

    L’entraîneur pourrait reconduire le même onze de départ comme il n’y a pas de blessure majeure à déplorer pour ce match.

  • Série d’invincibilité (4 matchs) de Nam Dinh

    Nam Dinh est invaincu lors de ses (4) derniers matchs de V-League (3 victoires, 1 nuls). Les joueurs ont marqué 7 buts et en ont encaissé 4 durant cette série.

  • Belle forme de Nam Dinh lors de ses 5 derniers matchs à domicile

    Au cours des 5 derniers matchs au Sân vận động Thiên Trường, le bilan est de 3 victoires, 2 nuls et 0 défaites, ce qui une récompense pour les supporters de l’équipe Nam Dinh avec une affluence moyenne de 0 spectateurs.

  • Série d’invincibilité de (7) matchs à domicile.

    Nam Dinh est invaincu au cours de ses 7 derniers matchs à domicile au V-League (5 victoires, 2 nuls). Les joueurs ont marqué 16 buts et en ont encaissé 7 durant cette série.

Binh Dinh

  • Série d’invincibilité (3 matchs) de Binh Dinh

    Binh Dinh est invaincu lors de ses (3) derniers matchs de V-League (0 victoires, 3 nuls). Les joueurs ont marqué 4 buts et en ont encaissé 4 durant cette série.

  • De mauvais résultats pour Binh Dinh sur les derniers matchs

    Méforme sur les 5 derniers matchs. Ce n’est pas une période facile pour les joueurs et l’entraîneur Q. Bùi Đoàn avec un bilan de 1 victoires, 3 nuls, 1 défaites et une moyenne de 1.4 buts encaissés par match.

  • Série de matchs sans victoire (4)

    Binh Dinh n’a pas réussi à gagner depuis (4) matchs. La dernière victoire remonte au 24.2.24 contre le Nam Dinh (2-1) .

Nam Dinh

Résumé

Binh Dinh

H2H

2
1
3

H2H
d/e

1
1

Forme

2.17
1

FORME (Domicile/Extérieur)

2.33
1.67
Nam Dinh

COMPOSITIONS

Binh Dinh
62% Moy. min. jouées (6 derniers) 47%
0 Changements (par rapport au dernier match) 2
0 Nouvelles absences importantes 1
2 Absents 2

Tête-à-tête (H2H)

Nam Dinh 41%
2victoires
1 matchs nuls
3 victoires
6 matches
59% Binh Dinh
Plus 1.5
83% 5/6 times
Plus 2.5
33% 2/6 times
Plus 3.5
0% 0/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
1.5 Ø
Corners
8.7 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
03/13/24 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0-1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2- 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
02/24/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2-1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 13 - 5 5- 2 75 - 84 3 - 7 3 (52%)
1 (52%)
163 220 150
08/12/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-2
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 7 - 5 2- 3 78 - 34 9 - 1 4 (42%)
4 (48%)
105 230 210
05/26/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 6 2- 2 80 - 53 7 - 1 2 (46%)
3 (38%)
-143 240 350
01/13/23 Thien Long Tournament
Binh Dinh Binh Dinh
2-0
Nam Dinh Nam Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
10/08/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
0-2
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 6 2- 4 77 - 65 10 - 4 2 (57%)
5 (49%)
170 225 138
plus

Team form

2.00 2.17 (+9%) total
1.00 (+100%) total 0.50
Binh Dinh

Nam Dinh Last 6 Matches

Plus 1.5
67% 4/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
67% 4/6 times
Cartons
2.5 Ø
Corners
7.2 Ø
8.5 V-League
Nam Dinh
07:00
Binh Duong
4.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Nam Dinh
30.4 Vietnamese Cup
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
8.3 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 7 - 4 4 - 2 91 - 82 2 - 4 2 (56%)
4 (67%)
-118 250 250
3.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 12 - 11 7 - 3 46 - 66 2 - 1 4 (57%)
2 (48%)
260 240 -110
28.2 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-0 11 - 9 5 - 4 42 - 34 0 - 6 3 (50%)
0 (48%)
145 225 145
24.2 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 13 - 5 5 - 2 75 - 84 3 - 7 3 (52%)
1 (52%)
163 220 150
see more

Binh Dinh Last 6 Matches

Plus 1.5
83% 5/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
83% 5/6 times
Cartons
3.2 Ø
Corners
9.2 Ø
13.5 V-League
Viettel
08:15
Binh Dinh
8.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
4.5 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Binh Dinh

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
31.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 15 - 8 4 - 6 48 - 35 7 - 6 5 (49%)
2 (59%)
-161 280 320
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
9.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
3.3 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 4 2 - 2 81 - 100 1 - 7 1 (55%)
2 (61%)
155 225 140
28.2 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 11 - 5 5 - 3 73 - 71 6 - 5 2 (45%)
0 (58%)
230 225 100
24.2 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 13 - 5 5 - 2 75 - 84 3 - 7 3 (52%)
1 (52%)
163 220 150
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
4. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
8. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

La situation dans les coupes

Coupes
No data
Quarter-finals
Éliminé
Coupes
No data
Final