Ligové Statistiky

24/24

Pozice v tabulce 1/13

63 %
15 Výhry
25 %
6 remizy
13 %
3 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 2.10 2.20 +5%
Vstřelené branky 2 1.6 -20%
Obdržené branky 0.9 0.4 -56%
Over 1.5
79% 19/24 times
Over 2.5
54% 13/24 times
Over 3.5
21% 5/24 times
BTTS
58% 14/24 times
KARTY
3 Ø
Rohy
8.5 Ø

Forma týmu

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
3 Ø
Rohy
8.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Ha Noi 24 51
2. Hai Phong 24 48 2 - 1 3 - 2
3. Binh Dinh 24 47 0 - 3 0 - 1
4. Viettel 24 39 1 - 0 0 - 1
5. Song Lam Nghe An 24 33 2 - 1 1 - 1
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 2 - 1 1 - 1
7. FLC Thanh Hoa 24 28 1 - 0 1 - 1
8. Binh Duong 24 28 5 - 1 0 - 3
9. Ho Chi Minh City 24 25 0 - 0 0 - 6
10. Da Nang 24 25 3 - 0 2 - 1
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24 2 - 0 1 - 2
12. Nam Dinh 24 23 5 - 2 1 - 1
13. Sai Gon 24 22 3 - 1 1 - 1

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 17 7 2 8 23 24 23 7.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 990' 11 0 0 11 0 0 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 1080' 12 0 0 12 0 1 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
37 Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan Văn Chuẩn Quan GK 23 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu LB 25 1291' 16 2 0 15 1 4 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn DF 27 1336' 18 0 0 15 3 5 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên DF 27 1170' 16 1 0 13 3 2 5 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung CB 26 1778' 21 1 0 20 1 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh CB 25 1346' 21 2 0 15 6 2 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 1099' 17 0 0 10 7 1 8 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân LB 25 90' 1 0 0 1 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
52 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 403' 8 0 0 4 4 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 22' 3 0 0 0 3 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh DF 26 23' 1 0 0 0 1 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
6 Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn Vũ Minh Tuấn MF 33 293' 6 0 0 3 3 2 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương MF 35 54' 3 0 0 0 3 0 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn MF 23 560' 13 3 0 6 7 4 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy CM 29 540' 11 0 0 6 5 4 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đức Hoàng Ngô Đức Hoàng Ngô Đức Hoàng Ngô MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 1365' 18 1 0 16 2 9 4 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CM 30 1767' 23 1 0 21 2 9 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Tonći Mujan Tonći Mujan Tonći Mujan LW 28 718' 14 2 0 8 6 7 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
89 Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn Văn Tùng Nguyễn MF 22 93' 8 0 0 1 7 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Tuấn Phạm Tuấn Phạm Tuấn Phạm CF 1690' 22 10 0 18 4 5 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết DM 32 1533' 18 6 0 17 1 5 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 943' 16 4 0 11 5 10 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 Vladimir Silađi Vladimir Silađi Vladimir Silađi CF 31 1000' 14 4 0 12 2 8 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Lucão Lucão Lucão CF 32 967' 11 8 0 11 0 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
17 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới DF 25 180' 3 0 0 2 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ Tiến Long Vũ DF 22 0' 2 0 0 0 2 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải RW 27 0' 0 1 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
26 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh MF 24 0' 2 0 0 0 2 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Josip Ivančić Josip Ivančić Josip Ivančić CF 33 90' 3 0 0 1 2 0 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Đuro Zec Đuro Zec Đuro Zec LM 34 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
65 Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần Văn Đạt Trần CF 23 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Odešli
07/01/22
Nguyễn Quang Hải
Nguyễn Quang Hải
Pau II Pau II
Flag V-League 1
CM 630' 7 1+0
n/a
02/19/22
Ngân Văn Đại
Ngân Văn Đại
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 838' 11 3+0
free
02/19/22
Lê Tấn Tài
Lê Tấn Tài
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
Flag V-League 1
MF 476' 6 0+0
free
01/01/22
Moses Oloya
Moses Oloya
Hai Phong Hai Phong
Flag V-League 1
MF 748' 9 0+0
free
01/01/22
Geovane Magno
Geovane Magno
Viettel Viettel
Flag V-League 1
MF 893' 10 6+0
free
12/18/21
Bruno Catanhede
Bruno Catanhede
Persib Persib
Flag V-League 1
CF 404' 6 3+0
free
+13 hráči (malo odehraných zápasů)