Ligové Statistiky

Pozice v tabulce 1/15

77 %
20 Výhry
15 %
4 remizy
8 %
2 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 2.50 2.00 -20%
Vstřelené branky 2.8 2.2 -21%
Obdržené branky 1.2 1 -17%
Over 1.5
89% 23/26 times
Over 2.5
65% 17/26 times
Over 3.5
46% 12/26 times
BTTS
58% 15/26 times
KARTY
1 Ø
Rohy
3.8 Ø

Forma týmu

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
3 Ø
Rohy
8.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Ha Noi 26 64
2. FLC Thanh Hoa 26 46 4 - 3 2 - 3
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 4 - 0
4. Song Lam Nghe An 26 42 2 - 0 1 - 2
5. Than Quang Ninh 26 35 4 - 1 1 - 2
6. Hai Phong 26 34 1 - 0 1 - 0
7. Binh Duong 26 33 2 - 0 1 - 1
8. Sai Gon 26 31 1 - 1 5 - 2
9. Da Nang 26 31 5 - 2 0 - 4
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 5 - 0 3 - 5
11. Quang Nam 26 31 2 - 1 0 - 1
12. Ho Chi Minh City 26 27 6 - 3 1 - 4
13. Nam Dinh 26 24 3 - 3 0 - 2
14. Can Tho 26 21 3 - 0 0 - 3

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 17 7 2 8 23 24 23 7.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
30 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 1743' 20 0 0 20 0 1 4 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Phí Minh Long Phí Minh Long Phí Minh Long GK 29 507' 6 0 0 5 1 0 20 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
4 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 248' 6 0 0 3 3 2 5 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh DF 27 2020' 23 2 0 23 0 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng DF 27 1206' 14 0 0 14 0 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên MF 27 1881' 23 2 0 21 2 4 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh DF 30 485' 7 1 0 5 2 0 17 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Phùng Viết Trường Phùng Viết Trường Phùng Viết Trường DF 25 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Nguyễn Mạnh Tiến Nguyễn Mạnh Tiến Nguyễn Mạnh Tiến MF 26 26' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Đại Đồng Nguyễn Đại Đồng Nguyễn Đại Đồng DF 37 130' 2 0 0 1 1 0 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu DF 25 1610' 20 5 0 17 3 1 5 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn DF 27 270' 3 0 0 3 0 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung DF 26 385' 11 1 0 4 7 2 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
11 Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương MF 35 1113' 19 1 0 15 4 15 7 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 1928' 22 2 0 21 1 2 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải MF 27 1734' 23 9 0 18 5 5 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng MF 30 1800' 20 2 0 20 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành CF 30 888' 18 1 0 10 8 8 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy MF 29 861' 19 0 0 9 10 4 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn MF 29 156' 3 0 0 2 1 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ MF 26 145' 5 2 0 2 3 2 21 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 276' 11 2 0 2 9 0 14 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
90 Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni CF 32 1728' 22 17 0 21 1 6 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 1345' 21 4 0 17 4 12 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết CF 32 1619' 19 6 0 18 1 6 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson CF 35 556' 12 15 0 3 9 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Přišli
01/01/18 1620' 18 0+0
n/a
Odešli
03/01/18
Loris Arnaud
Loris Arnaud
Persela Persela
Flag V-League 1
CF 551' 7 1+0
n/a
01/01/18
Álvaro Silva
Álvaro Silva
Kedah Kedah
Flag V-League 1
1080' 12 4+0
n/a