Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/24/23 06:00 - 1.Kolo

Stadion Sân vận động Gò Đậu
Kapacita 18250
Povrch grass
Rozhodčí Thành Đệ Đỗ

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

35‘
Long Vũ
42‘
Long Vũ
0-0 HT
63‘
0-1 Phạm
Trần Việt Cường Hào Bùi
64‘
Duy Thường Tiến Linh
64‘
71‘
Văn Toàn Văn Quyết
Hải Huy Sỹ Giáp
74‘
Võ Minh
74‘
81‘
Tùng Nguyễn Văn Xuân
81‘
Văn Thái Quý Tagueu
Quang Hùng Tuấn Cảnh
85‘
90‘+2
Nguyễn Hùng Dũng
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
55%
45%

KARTY 1 1

Střely celkem
6
11
Na bránu
2
4
Rohy
4
5
Nebezpečné útoky
49
43
Útoky
117
112

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 225 225 100
Kurzy před zápasem 200 240 105
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 -112 -123 -0.25
+0 138 -182 -0
+0.75 -204 140 -0.75
Góly
HCP Under Over
2.5 -118 -105
Corners
HCP Under Over
8.5 -118 -105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Absence

Jan
DF
1
Jan
1350‘ 15 2+0
+7 Mimo nominaci
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
2
Duy Mạnh
901‘ 11 0+0
Denílson
CF
1
Denílson
879‘ 11 4+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 39
    MF
    Kizito
    1440‘ 18 0+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 21
    DF
    Đình Khương
    1296‘ 16 0+0
    no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1461‘ 17 0+0
    no photo 3
    CB 1
    2
    Ngọc Hải
    626‘ 9 0+0
  • no photo 16
    CF 2
    Trần Việt Cường
    722‘ 16 1+0
    no photo 9
    RW 2
    Ibara Doniama
    690‘ 10 1+0
    no photo 88
    RW 3
    Duy Thường
    615‘ 17 1+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    823‘ 15 0+0
    no photo 77
    CM 1
    Elogo
    825‘ 10 0+0
  • no photo 95
    1
    Tagueu
    1014‘ 14 6+0
    no photo 9
    1
    Phạm
    1417‘ 17 5+0
  • no photo 10
    1
    Văn Quyết
    1443‘ 17 3+0
  • no photo 45
    LB 1
    Văn Xuân
    768‘ 14 0+0
    no photo 27
    RB 2
    Long Vũ
    170‘ 6 0+0
    no photo 88
    1
    Hùng Dũng
    1013‘ 13 0+0
    no photo 4
    CM 1
    Wilson
    785‘ 9 0+0
  • no photo 7
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1578‘ 18 3+0
    no photo 16
    1
    Thành Chung
    1310‘ 16 0+0
    no photo 26
    2
    1
    Đào
    691‘ 10 0+0
  • no photo 1
    3
    Tấn Trường
    270‘ 3 0+0
---
Trenér: H. Lê
3-4-1-2
Trenér T. Đinh

STATISTIKY:

Góly

Tiến Linh 6
Atshimene 5
Hào Bùi 2
Jan 2
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Góly

Tagueu 6
Phạm 5
Denílson 4
Nguyễn 3
Văn Quyết 3
Xuân Mạnh 3

Žluté karty

Jan 5
Đình Khương 3
Atshimene 3
2
Ibara Doniama 2
Onoja 2

Žluté karty

Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Xuân Mạnh 3
Thành Chung 3
Wilson 3
Nguyễn 2

Klíčové přihrávky

Quân Đoàn 0
Tran 0
Đình Khương 0
Sỹ Giáp 0
Thành Lộc 0
Duy Thường 0

Klíčové přihrávky

Anh Nguyễn 0
Ewerton 0
Xuân Mạnh 0
Long Vũ 0
Đào 0
Denílson 0

Přesné přihrávky

Quang Hùng 0%
Hải Huy 0%
Dũ Đạt 0%
Trần 0%
Ibara Doniama 0%
Ha 0%

Přesné přihrávky

Wilson 0%
0%
Văn Thái Quý 0%
Tagueu 0%
Thắng Trần 0%
Duy Mạnh 0%

Střely celkem

Quang Hùng 0 (0)
Hải Huy 0 (0)
Dũ Đạt 0 (0)
Trần 0 (0)
Ibara Doniama 0 (0)
Ha 0 (0)

Střely celkem

Wilson 0 (0)
0 (0)
Văn Thái Quý 0 (0)
Tagueu 0 (0)
Thắng Trần 0 (0)
Duy Mạnh 0 (0)

LAVIČKA

Vĩ Hào Bùi
CF
11 Hào Bùi
1278‘ 16 2+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
22 Tiến Linh
1159‘ 17 6+0
H. Võ
MF
29
797‘ 16 1+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
20 Tuấn Cảnh
49‘ 4 0+0
Tống Anh Tỷ
MF
2
8 Anh Tỷ
0‘ 0 0+0
Hồ Sỹ Giáp
CF 3
10 Sỹ Giáp
161‘ 8 1+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Trương Dũ Đạt
MF
32 Dũ Đạt
68‘ 4 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
8 Văn Toàn
628‘ 16 0+0
H. Nguyễn
RM 2
14 Nguyễn
917‘ 18 3+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
7
19 Trường Nguyễn
420‘ 15 0+0
Đình Vũ
LB 2
21
883‘ 14 1+0
Văn Chuẩn Quan
GK 1
37 Chuẩn Quan
990‘ 11 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Trương Văn Thái Quý
MF
74 Văn Thái Quý
22‘ 4 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
89 Tùng Nguyễn
225‘ 12 0+0
Goal fact

Binh Duong

  • Tuesday: Vietnamese Cup (1st Round)

    Binh Duong hraje proti týmu Ho Chi Minh City důležitý zápas: Vietnamese Cup (1st Round - 1/1)

Ha Noi

  • Tagueu je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Joel Tagueu (Zápasy: 14, Góly: 6, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Denílson bude chybět již druhý zápas

    Kouč T. Đinh má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Denílson (Zápasy: 11, Góly: 4 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Wednesday: AFC Champions League (Group Stage)

    Ha Noi hraje proti týmu Pohang Steelers důležitý zápas: AFC Champions League (Group Stage - 1/1)

Binh Duong

Forma

Ha Noi

Vzájemné zápasy

1
1
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
3

Forma

3
0

FORMA (DOMA/VENKU)

3
0
Binh Duong

Dostupnost hráčů

Ha Noi
51% Průměr odehr. minut (posl. 6) 65%
1 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Binh Duong 24%
1Výhry
1 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
76% Ha Noi
Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
4.5 Ø
Rohy
10.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
05/27/23 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-1
Ha Noi Ha Noi
0-0 5 - 12 1- 2 66 - 74 4 - 7 1 (41%)
1 (46%)
350 260 -149
10/01/22 V-League
Ha Noi Ha Noi
5-1
Binh Duong Binh Duong
1-0 8 - 1 5- 1 100 - 64 4 - 2 3 (53%)
3 (49%)
-278 300 700
08/20/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
0-3
Ha Noi Ha Noi
0-1 7 - 5 1- 3 81 - 67 5 - 3 0 (50%)
6 (37%)
320 230 -125
01/23/21 V-League
Ha Noi Ha Noi
1-2
Binh Duong Binh Duong
1-0 8 - 5 4- 2 65 - 77 5 - 4 5 (44%)
0 (36%)
-250 300 650
10/24/20 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-1
Binh Duong Binh Duong
0-1 15 - 5 7- 2 142 - 37 18 - 2 2 (64%)
4 (68%)
- - -
06/24/20 V-League
Binh Duong Binh Duong
0-2
Ha Noi Ha Noi
0-1 5 - 11 1- 7 66 - 88 2 - 9 0 (61%)
4 (37%)
220 240 110
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 2.17 (+9%) total
0.50 (+0%) total 0.00
Ha Noi

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
8.7 Ø
10.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Binh Duong
3.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Binh Duong
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 8 3 - 3 41 - 97 5 - 6 2 (35%)
3 (61%)
163 250 145
29.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 3 9 - 2 45 - 24 3 - 2 0 (29%)
6 (30%)
-154 250 350
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
29.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 25 - 8 3 - 4 78 - 43 8 - 3 5 (58%)
3 (49%)
-120 240 260
23.7 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2 18 - 3 1 - 2 108 - 76 7 - 4 2 (45%)
0 (65%)
180 160 180
see more

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
8.8 Ø
6.12 AFC Champions League
Ha Noi
07:00
Urawa Reds
3.12 V-League
Ha Noi
07:15
Binh Dinh
29.11 AFC Champions League
Pohang Steelers
05:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
8.11 AFC Champions League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
0-1 10 - 9 3 - 2 71 - 51 7 - 3 4 (45%)
4 (60%)
333 300 -143
3.11 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
2-0 15 - 8 6 - 0 64 - 77 2 - 8 1 (46%)
4 (44%)
105 230 210
29.10 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 5
Hai Phong Hai Phong
2-1 7 - 10 4 - 5 62 - 49 6 - 1 1 (43%)
3 (58%)
-137 240 300
24.10 AFC Champions League
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
2 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-0 27 - 10 10 - 4 125 - 47 7 - 3 2 (58%)
5 (36%)
-278 475 550
4.10 AFC Champions League
Urawa Reds Urawa Reds
6 - 0
Ha Noi Ha Noi
3-0 25 - 9 12 - 4 77 - 37 6 - 2 3 (64%)
1 (58%)
-556 600 1400
20.9 AFC Champions League
Ha Noi Ha Noi
2 - 4
Pohang Steelers Pohang Steelers
0-3 15 - 16 6 - 7 53 - 82 2 - 6 3 (51%)
3 (55%)
333 300 -137
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
1st Round
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Žádné data
Round of 16
Club Friendlies 4