Ligové Statistiky

20

Pozice v tabulce 2/14

55 %
11 Výhry
30 %
6 remizy
15 %
3 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 2.00 2.60 +30%
Vstřelené branky 1.9 2.2 +16%
Obdržené branky 0.8 0.6 -25%
Over 1.5
75% 15/20 times
Over 2.5
45% 9/20 times
Over 3.5
30% 6/20 times
BTTS
45% 9/20 times
KARTY
4.1 Ø
Rohy
10.7 Ø

Forma týmu

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
20% 1/5 times
BTTS
100% 5/5 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
7.4 Ø
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi
05/09/24
Ha Noi
08:15
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Sai Gon 13 24 0 - 1
2. Viettel 13 22 1 - 1
3. Than Quang Ninh 13 21 3 - 1
4. Ha Noi 13 20
5. Ho Chi Minh City 13 20 0 - 3
6. Binh Duong 13 20 0 - 2
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 3 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 1
9. Da Nang 13 16 1 - 1
10. FLC Thanh Hoa 13 15 1 - 1
11. Song Lam Nghe An 13 15 0 - 1
12. Nam Dinh 13 13 4 - 2
13. Hai Phong 13 13 1 - 0
14. Quang Nam 13 9 2 - 2

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 16 7 2 7 23 22 23 6.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
68 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 540' 6 0 0 6 0 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường Bùi Tấn Trường GK 38 1260' 14 0 0 14 0 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu Nguyễn Bá Minh Hiếu GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên DF 27 1497' 18 0 0 16 2 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung RB 26 1347' 16 1 0 15 1 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh Bùi Hoàng Việt Anh DF 25 1440' 17 4 0 16 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân Lê Văn Xuân DF 25 1350' 16 0 0 15 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 685' 8 0 0 8 0 1 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn DF 27 630' 8 0 0 7 1 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới DF 25 360' 5 0 0 4 1 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 90' 1 0 0 1 0 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Nguyễn Mạnh Tiến Nguyễn Mạnh Tiến Nguyễn Mạnh Tiến DF 26 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
17 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu LB 25 90' 1 0 0 1 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng DF 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh CB 27 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 1417' 16 0 0 16 0 1 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng CF 30 1782' 20 2 0 20 0 3 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy LM 29 647' 9 0 0 7 2 5 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải CM 27 1168' 15 4 0 13 2 2 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 334' 9 1 0 3 6 1 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương MF 35 472' 11 1 0 5 6 3 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ MF 26 44' 2 0 0 0 2 0 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh MF 24 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà MF 23 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài Lê Tấn Tài MF 40 587' 8 0 0 8 0 5 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
13 Pape Faye Pape Faye Pape Faye CF 37 559' 9 2 0 6 3 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết CF 32 1794' 20 5 0 20 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 167' 3 1 0 2 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
51 Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú Lê Xuân Tú CF 24 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
9 Rimario Gordon Rimario Gordon Rimario Gordon CF 29 1510' 17 11 0 17 0 2 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
- Phí Minh Long Phí Minh Long Phí Minh Long 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Papa Kébé Papa Kébé Papa Kébé 34 36' 1 1 0 0 1 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Přestupy hráčů

Odešli
06/02/20
Papa Kébé
Papa Kébé
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
CF 788' 11 4+0
loan
02/28/20
Ganiyu Oseni
Ganiyu Oseni
Ararat Ararat
Flag V-League 1
843' 11 7+0
n/a
+3 hráči (malo odehraných zápasů)