Lucão

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Lucão

32 years 14/09/1991 / Brasília

184 cm / 79 kg

LM

Brazil

Brazil

Hai Phong

Hai Phong

Minuty
1350‘ 0%
Zápasy
15 0%
V základu
15 15/15
Góly
6 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
1 Ø0.07
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 15 1350' 6 0 1 0 LM 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League 15
04/05/24
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Hai Phong
FLC Thanh Hoa
2 - 0 90' - CF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 14
03/30/24
Song Lam Nghe An https://cdn.redscores.com/images/team/15046_*.png Song Lam Nghe An
Hai Phong
0 - 0 90' - CF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vietnamese Cup
03/12/24
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/8263_*.png Hai Phong
Quang Nam
2 - 1 0' - - - - - - - - - - - - - - - - -
V-League 13
03/08/24
Hong Linh Ha Tinh https://cdn.redscores.com/images/team/15046_*.png Hong Linh Ha Tinh
Hai Phong
1 - 1 90' - CF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 12
03/02/24
Hai Phong https://cdn.redscores.com/images/team/18975_*.png Hai Phong
Viettel
1 - 1 90' - CF 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 360' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 2821' 32 13 0 31 1 3 1 4 0 -
22/23 Celkem 2009' 27 9 1 22 5 9 9 4 0 6.7
21/22 Celkem 1290' 29 7 1 12 17 8 24 2 0 7
20/21 Celkem 736' 12 3 1 9 3 7 3 3 0 7
19/20 Celkem 67' 7 0 0 0 7 0 23 1 0 -
18/19 Celkem 2490' 29 16 4 28 1 10 3 10 0 -
17/18 Celkem 2539' 30 7 2 29 1 7 1 3 0 -
Bicou Bissainte
CB 1
Bissainte
1260‘ 14 2+0
Lo Martin
LB 2
Martin
337‘ 13 0+0
Joseph Mpande
CF
Mpande
975‘ 11 4+0
Phạm Hoài Dương
CB 2
Hoài Dương
594‘ 8 1+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Phạm Văn Luân
GK 3
Văn Luân
0‘ 0 0+0
Phạm Trung Hiếu
RB
Trung Hiếu
180‘ 2 0+0
Đình Nguyễn
GK 1
Nguyễn
1260‘ 14 0+0
Nguyễn Thành Đồng
MF
Thành Đồng
21‘ 1 0+0
Triệu Việt Hưng
CM 1
Việt Hưng
1278‘ 15 1+0
Văn Nguyễn
CB 3
Nguyễn
464‘ 6 1+0
Đặng Văn Tới
CB 1
Văn Tới
855‘ 10 0+0
Nguyễn Trọng Đại
CM 3
Trọng Đại
31‘ 2 0+0
Đàm Tiến Dũng
CM 1
Tiến Dũng
551‘ 11 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
Minh Dĩ
158‘ 7 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
Tuấn Anh
549‘ 14 1+0
Dương Văn Khoa
RB 3
Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Lương Hoàng Nam
DM 1
Hoàng Nam
969‘ 12 2+0
Lucão
LM
Lucão
1350‘ 15 6+0
A Sân
RB 1
Sân
522‘ 6 0+0
Nguyễn Hữu Sơn
RM
Hữu Sơn
1095‘ 14 3+0
Nguyễn Văn Toản
GK 3
Văn Toản
90‘ 1 0+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
V. Nguyễn
CM 2
Nguyễn
296‘ 6 0+0
Tiến Anh Lê
MF
Anh Lê
0‘ 0 0+0
Lê Mạnh Dũng
RM 2
Mạnh Dũng
607‘ 13 0+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 3
Minh Nguyễn
315‘ 4 0+0
Đình Tùng Nguyễn
GK
Tùng Nguyễn
0‘ 0 0+0
Hữu Đăng Trần
CF
Đăng Trần
0‘ 0 0+0
Arsene Elogo
CM
Elogo
164‘ 3 0+0
Huy Hoàng Thái Khắc
DF
Hoàng Thái Khắc
0‘ 0 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
AM 8 1 0
CF 40 9 3
LM 12 7 0
RW 6 2 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP
06/23/23 Ha Noi Da Nang free
08/14/22 Guarani Ha Noi free
05/27/21 CRB Guarani free
12/07/20 Goiás CRB free
01/08/20 Fluminense Goiás n/a
08/05/19 Al Kuwait Fluminense free
01/14/19 Goiás Al Kuwait free
01/02/18 Criciúma Goiás free
06/12/17 América RN Criciúma n/a
05/15/17 Cruzeiro RS América RN n/a
01/01/17 Zimbru Cruzeiro RS n/a
07/29/16 Sergipe Zimbru n/a
04/01/16 São Bento Sergipe n/a
07/01/15 Sampaio Corrêa Resende n/a
01/01/15 Caxias Sampaio Corrêa n/a