Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/29/23 07:00 - 2.Kolo

Stadion Sân vận động Qui Nhơn
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Xuân Hùng Mai

0-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-2 [90‘]

17‘
0-1 Duy Thường
0-1 HT
Đức Lợi Ngô
60‘
Schmidt Đình Trọng
60‘
Văn Thành Nguyễn
60‘
Unknown
61‘
Ngô
62‘
64‘
Thành Lộc Võ Minh
64‘
Jan
Thanh Thịnh Xuân Cường
75‘
75‘
Tiến Linh
79‘
Sỹ Giáp Duy Thường
80‘
Thành Lộc
80‘
Unknown
81‘
0-2 Sỹ Giáp
Artur Minh Tuấn
86‘
0-2 FT

Goals and Highlights

0-2

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
52%
48%

KARTY 2 0

Střely celkem
20
3
Na bránu
9
2
Rohy
3
2
Nebezpečné útoky
45
24
Útoky
67
65

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -161 250 375
Kurzy před zápasem -154 250 350
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 -119 -116 +0.75
-1 122 -161 +1
-1.25 152 -217 +1.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -125 100
Corners
HCP Under Over
9.0 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Binh Dinh

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Absence

Gia Việt Đào
CF 1
1
Việt Đào
9‘ 4 0+0
+8 Mimo nominaci
Quế Ngọc Hải
CB 1
Ngọc Hải
626‘ 9 0+0
Vĩ Hào Bùi
CF
Hào Bùi
1278‘ 16 2+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1176‘ 14 0+0
  • no photo 10
    CM
    Artur
    1614‘ 18 7+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    708‘ 12 0+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    1023‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Rangel
    1486‘ 17 1+0
    no photo 6
    DF
    Thanh Thịnh
    1060‘ 12 2+0
  • no photo 72
    CF
    Grafite
    1260‘ 14 8+0
    no photo 17
    CM 1
    Ngọc Bảo
    1170‘ 13 1+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1588‘ 18 1+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1394‘ 16 0+0
    no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1428‘ 18 1+0
  • no photo 77
    CM 1
    Elogo
    825‘ 10 0+0
    no photo 14
    LM 2
    Hải Huy
    823‘ 15 0+0
    no photo 88
    RW 3
    1
    Duy Thường
    615‘ 17 1+0
    no photo 22
    CF
    Tiến Linh
    1159‘ 17 6+0
    no photo 9
    RW 2
    Ibara Doniama
    690‘ 10 1+0
  • no photo 34
    DF
    Quang Hùng
    1461‘ 17 0+0
    no photo 4
    DF
    Jan
    1350‘ 15 2+0
    no photo 21
    DF
    Đình Khương
    1296‘ 16 0+0
    no photo 17
    LB 1
    Võ Minh
    1113‘ 14 1+0
    no photo 39
    MF
    Kizito
    1440‘ 18 0+0
  • no photo 25
    GK 1
    Trần
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: Q. Bùi Đoàn
---
Trenér H. Lê

STATISTIKY:

Góly

Grafite 8
Artur 7
Nguyễn 5
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Góly

Tiến Linh 6
Atshimene 5
Hào Bùi 2
Jan 2
Trần Việt Cường 1
Võ Minh 1

Žluté karty

Rangel 5
Văn Triền 5
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3
Schmidt 3
Đức Lợi 3

Žluté karty

Jan 5
Đình Khương 3
Atshimene 3
2
Ibara Doniama 2
Onoja 2

Klíčové přihrávky

Văn Triền 0
Thanh Thịnh 0
Văn Thuận 0
Minh Tuấn 0
Ngọc Bảo 0
Minh Nghĩa 0

Klíčové přihrávky

Kiên Nguyễn 0
Trần 0
Quân Đoàn 0
Tran 0
Đình Khương 0
Sỹ Giáp 0

Přesné přihrávky

Văn Thành 0%
Đình Minh Hoàng 0%
Xuân Cường 0%
Văn Triền 0%
Ngô 0%
Mário 0%

Přesné přihrávky

Quang Hùng 0%
Hải Huy 0%
Dũ Đạt 0%
Trần 0%
Ibara Doniama 0%
Ha 0%

Střely celkem

Văn Thành 0 (0)
Đình Minh Hoàng 0 (0)
Xuân Cường 0 (0)
Văn Triền 0 (0)
Ngô 0 (0)
Mário 0 (0)

Střely celkem

Quang Hùng 0 (0)
Hải Huy 0 (0)
Dũ Đạt 0 (0)
Trần 0 (0)
Ibara Doniama 0 (0)
Ha 0 (0)

LAVIČKA

Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
298‘ 14 1+0
Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
360‘ 9 1+0
Trần Đình Trọng
CB 1
12 Đình Trọng
905‘ 11 0+0
Vũ Xuân Cường
MF
15 Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Văn Nguyễn
MF
18 Nguyễn
1278‘ 18 5+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 3
26 Đình Minh Hoàng
210‘ 3 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
161‘ 15 1+0
Hồng Ngô
CF 2
67 Ngô
18‘ 9 0+0
Ngọc Tín Phan
MF
1
4 Tín Phan
284‘ 4 0+0
Nguyễn Trần Việt Cường
CF 2
16 Trần Việt Cường
722‘ 16 1+0
H. Võ
MF
29
797‘ 16 1+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
19 Thành Lộc
72‘ 2 0+0
Hải Quân Đoàn
MF
27 Quân Đoàn
81‘ 6 0+0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
20 Tuấn Cảnh
49‘ 4 0+0
Ryan Ha
CF 3
7 Ha
66‘ 4 0+0
Vũ Tuyên Quang
GK 3
23 Tuyên Quang
0‘ 0 0+0
Trương Dũ Đạt
MF
3
32 Dũ Đạt
68‘ 4 0+0
Hồ Sỹ Giáp
CF 3
1
10 Sỹ Giáp
161‘ 8 1+0
Goal fact

Binh Dinh

  • Žádné čerstvé absence. Stejná sestava?

    Dle dostupných zdrojů by měl mít kouč k dispozici všechny hráče jako v posledním zápase.

Binh Duong

  • Vĩ Hào Bùi je čerstvá absence

    Trenér H. Lê se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Vĩ Hào Bùi (Zápasů: 16, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

Binh Dinh

Forma

Binh Duong

Vzájemné zápasy

4
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
1

Forma

1
0

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Binh Dinh

Dostupnost hráčů

Binh Duong
26% Průměr odehr. minut (posl. 6) 35%
0 Změny (vs. poslední sestava) 6
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Binh Dinh 93%
4Výhry
1 remizy
0 Výhry
5 Zápasy
7% Binh Duong
Over 1.5
60% 3/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
6.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/12/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 13 - 3 4- 1 31 - 31 2 - 1 3 (23%)
4 (25%)
-118 220 275
01/07/23 Club Friendlies 4
Binh Duong Binh Duong
1-2
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (21%)
11 (53%)
- - -
08/28/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
4-1
Binh Duong Binh Duong
1-0 9 - 6 4- 3 64 - 67 5 - 3 3 (46%)
1 (53%)
-133 230 320
07/30/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
2-3
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 8 - 10 3- 4 73 - 59 6 - 1 3 (42%)
5 (40%)
150 210 160
03/29/21 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 6 - 2 2- 0 68 - 63 5 - 8 4 (71%)
1 (85%)
170 200 160

Forma týmu

3.00 1.83 (+-39%) total
1.33 (+6%) total 1.25
Binh Duong

Binh Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
5 Ø
9.12 V-League
Binh Dinh
06:00
FLC Thanh Hoa
3.12 V-League
Ha Noi
07:15
Binh Dinh
3.11 V-League
Binh Dinh
07:00
Hoang Anh Gia Lai

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.10 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 14 - 12 5 - 6 126 - 55 10 - 3 4 (34%)
0 (26%)
-227 280 500
3.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
1.10 Thien Long Tournament
Da Nang Da Nang
2 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
29.9 Thien Long Tournament
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
27.8 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 15 - 9 7 - 4 61 - 32 3 - 3 1 (77%)
4 (41%)
-137 275 280
16.8 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3 - 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
see more

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
9.3 Ø
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong
24.11 V-League
Binh Duong
06:00
Ha Noi
4.11 V-League
Binh Duong
07:00
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
29.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 25 - 8 3 - 4 78 - 43 8 - 3 5 (58%)
3 (49%)
-120 240 260
23.7 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2 18 - 3 1 - 2 108 - 76 7 - 4 2 (45%)
0 (65%)
180 160 180
15.7 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 9 6 - 1 34 - 28 9 - 4 2 (39%)
4 (42%)
110 220 210
7.7 Vietnamese Cup
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 11 - 6 3 - 2 84 - 66 4 - 3 0 (71%)
11 (41%)
-149 250 333
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 03/13/24
Round of 16
Soutěže
Žádné data
1st Round
Regular Season