Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 10/20/23 07:00 - 1.Kolo

Stadion Sân vận động Lạch Tray
Kapacita 28000
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thái Nguyễn

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

0-0 HT
70‘
Việt Nguyễn Việt Nguyễn
(Penalta) Lucão [1-0]
81‘
Hoàng Nam Mạnh Dũng
84‘
86‘
Lâm Võ Bảo Toàn
Việt Hưng Tuấn Anh
90‘
90‘
Triệu Nguyễn Thanh Bình
90‘+5
1-1 Rodrigues
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
50%
50%

KARTY 0 0

Střely celkem
12
12
Na bránu
2
3
Rohy
6
2
Nebezpečné útoky
79
62
Útoky
107
77

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -110 250 230
Kurzy před zápasem -154 275 320
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.75 -119 -119 +0.75
-1 117 -172 +1
-0.25 -217 152 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -118 -105
Corners
HCP Under Over
8.5 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Status: Oficiální sestavy

Hoang Anh Gia Lai

Absence

Phạm Trung Hiếu
CM 1
2
Trung Hiếu
450‘ 5 0+0
V. Nguyễn
CM 2
2
Nguyễn
296‘ 7 1+0
Đặng Văn Tới
RB 1
Văn Tới
1125‘ 13 0+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 2
Minh Nguyễn
585‘ 7 0+0
+8 Mimo nominaci
Trần Minh Vương
DM
Minh Vương
1272‘ 16 2+0
Lê Văn Sơn
CB 1
Văn Sơn
1146‘ 15 1+0
+3 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 25
    CB 1
    1
    Bissainte
    1530‘ 17 2+0
    no photo 91
    1
    Hoài Dương
    594‘ 8 1+0
    no photo 42
    RB 2
    Sân
    522‘ 6 0+0
    no photo 3
    3
    Mạnh Hùng
    404‘ 6 0+0
  • no photo 30
    1
    Hoàng Nam
    1237‘ 15 3+0
  • no photo 9
    1
    Lucão
    1620‘ 18 8+0
    no photo 23
    2
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1548‘ 18 2+0
    no photo 77
    1
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
  • no photo 7
    1
    Mpande
    1219‘ 14 5+0
  • no photo 86
    CM 1
    Quang Nho
    1528‘ 17 1+0
    no photo 9
    LM
    Thanh Bình
    518‘ 8 1+0
    no photo 30
    CF
    Dzila
    226‘ 3 0+0
    no photo 20
    CF 1
    Bảo Toàn
    1229‘ 17 0+0
    no photo 19
    CF 2
    Việt Nguyễn
    567‘ 14 0+0
  • no photo 44
    CB
    Diakité
    180‘ 2 0+0
    no photo 33
    CB 1
    1
    Rodrigues
    1530‘ 17 1+0
    no photo 15
    CB 2
    Nhân Nguyễn
    702‘ 15 0+0
    no photo 11
    CM 2
    Tuấn Anh
    760‘ 9 0+0
    no photo 8
    CM
    Ngọc Quang
    1431‘ 16 3+0
  • no photo 25
    GK 2
    Kiên Trần
    450‘ 6 0+0
4-1-4-1
Trenér: Đ. Chu
---
Trenér K. Senamuang

STATISTIKY:

Góly

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Góly

Ngọc Quang 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Quang Nho 1
Hoàng 1
Văn Sơn 1

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Žluté karty

Thanh Sơn 5
Thanh Bình 3
Tấn Tài 3
Ngọc Quang 3
Cley 3
Văn Sơn 2

Klíčové přihrávky

Hữu Sơn 0
Thành Đồng 0
Mạnh Dũng 0
Mpande 0
Elogo 0
Văn Khoa 0

Klíčové přihrávky

Triệu Nguyễn 0
Tấn Tài 0
Minh Vương 0
Việt Nguyễn 0
Ferreira Dias 0
Hoàng 0

Přesné přihrávky

Minh Dĩ 0%
Hoài Dương 0%
Nguyễn 0%
Trung Hiếu 0%
Mạnh Dũng 0%
Mạnh Hùng 0%

Přesné přihrávky

Quang Nho 0%
Nhân Nguyễn 0%
Lợi Dương 0%
Tiến Dũng 0%
Minh Vương 0%
Phước Lê 0%

Střely celkem

Minh Dĩ 0 (0)
Hoài Dương 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Trung Hiếu 0 (0)
Mạnh Dũng 0 (0)
Mạnh Hùng 0 (0)

Střely celkem

Quang Nho 0 (0)
Nhân Nguyễn 0 (0)
Lợi Dương 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)
Minh Vương 0 (0)
Phước Lê 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Anh Hùng
LB 1
2 Anh Hùng
170‘ 3 0+0
Lương Xuân Trường
CM 3
6 Xuân Trường
257‘ 6 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
165‘ 9 0+0
Lê Mạnh Dũng
RM 2
19 Mạnh Dũng
870‘ 16 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
575‘ 16 1+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
2
14 Nguyễn
466‘ 8 1+0
Phạm Văn Luân
GK 3
6
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
5 Hữu Anh Tài
2‘ 3 0+0
Hữu Phước Lê
MF
18 Phước Lê
80‘ 5 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
264‘ 10 0+0
Đức Việt Nguyễn
MF
24 Việt Nguyễn
416‘ 14 0+0
Phan Đình Vũ Hải
GK 3
27 Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Dương Âu
DF
29 Âu
0‘ 0 0+0
Đình Lâm Võ
MF
60 Lâm Võ
495‘ 13 0+0
Du Học Phan
DF
62 Học Phan
48‘ 4 0+0
A Hoàng
DF
71 Hoàng
318‘ 7 1+0
Goal fact

Hai Phong

  • Hữu Sơn je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Nguyễn Hữu Sơn (Zápasy: 17, Góly: 3, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Mpande je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Joseph Mpande (Zápasy: 14, Góly: 5, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Wednesday: AFC Cup (Group Stage)

    Hai Phong hraje proti týmu Sabah důležitý zápas: AFC Cup (Group Stage - 1/1)

Hoang Anh Gia Lai

  • Trần Minh Vương je čerstvá absence

    Trenér K. Senamuang se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Trần Minh Vương (Zápasů: 16, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

Hai Phong

Forma

Hoang Anh Gia Lai

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
3
1

Forma

0
0

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Hai Phong

Dostupnost hráčů

Hoang Anh Gia Lai
53% Průměr odehr. minut (posl. 6) 30%
6 Změny (vs. poslední sestava) 0
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
4 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Hai Phong 50%
2Výhry
2 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
50% Hoang Anh Gia Lai
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
8.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
06/04/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 5 - 1 4- 0 56 - 31 5 - 1 0 (65%)
1 (64%)
115 220 210
09/30/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 6 - 5 2- 2 86 - 68 6 - 4 0 (74%)
1 (61%)
120 240 170
08/19/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-2
Hai Phong Hai Phong
0-1 12 - 8 6- 2 96 - 60 6 - 4 2 (61%)
2 (50%)
-125 260 280
04/02/21 V-League
Hai Phong Hai Phong
0-2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 9 - 6 2- 3 21 - 27 4 - 2 6 (37%)
1 (54%)
240 230 -105
06/29/20 V-League
Hai Phong Hai Phong
0-0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 2 - 4 0- 3 68 - 70 4 - 4 2 (60%)
3 (71%)
- - -
09/20/19 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
5-1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 9 7- 4 77 - 80 6 - 4 5 (71%)
2 (74%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.50 1.17 (+-22%) total
0.50 (+0%) total 0.00
Hoang Anh Gia Lai

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
7.8 Ø
4.11 V-League
Binh Duong
07:00
Hai Phong
29.10 V-League
Ha Noi
08:15
Hai Phong
25.10 AFC Cup
Hai Phong
06:00
Sabah

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
5.10 AFC Cup
Hougang United Hougang United
2 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-0 11 - 17 4 - 5 56 - 68 2 - 3 4 (64%)
4 (48%)
600 333 -278
21.9 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
3 - 0
PSM PSM
1-0 15 - 10 4 - 3 68 - 78 7 - 8 5 (54%)
1 (67%)
-105 240 220
27.8 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 15 - 9 7 - 4 61 - 32 3 - 3 1 (77%)
4 (41%)
-137 275 280
22.8 AFC Champions League
Incheon United Incheon United
3 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 6 (48%)
0 (73%)
- - -
15.8 AFC Champions League
BC Rangers BC Rangers
1 - 4
Hai Phong Hai Phong
1-0 9 - 26 3 - 10 25 - 50 3 - 11 3 (40%)
4 (70%)
260 333 -143
10.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 9 - 6 3 - 4 63 - 100 3 - 4 4 (44%)
2 (57%)
145 240 150
see more

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
4.8 Ø
25.11 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân
07:15
Hoang Anh Gia Lai
3.11 V-League
Binh Dinh
07:00
Hoang Anh Gia Lai
28.10 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
3.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
1.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 3
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
29.9 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 2
Da Nang Da Nang
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
11.8 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 13 - 4 3 - 2 50 - 36 5 - 2 5 (34%)
3 (54%)
188 225 125
5.8 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 7 - 16 1 - 7 40 - 34 4 - 4 2 (50%)
5 (46%)
170 220 138
29.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 6 - 6 3 - 1 30 - 77 5 - 9 1 (59%)
2 (63%)
170 210 150
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
4. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
8. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Round of 16
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
1st Round
Club Friendlies 4
Vyřazen