Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 02/08/23 05:00 - 2.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Châu Nguyễn

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

0-0 HT
57‘
0-1 Dominic
60‘
Sơn Nguyễn
Minh Tâm Anh Tuấn
61‘
Olsen Duy Phạm
61‘
81‘
Xuân Quyết Wilker
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
0%
0%

KARTY 1 0

Střely celkem
3
4
Na bránu
0
1
Rohy
5
3
Nebezpečné útoky
54
36
Útoky
75
63

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 150 200 160
Kurzy před zápasem 175 200 145
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 101 -128 -0
+0.25 -154 110 -0.25
-0.25 138 -196 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -161 125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Status: Oficiální sestavy

Nam Dinh

Absence

Mauricio
DF
1
Mauricio
1350‘ 15 1+0
Văn Quang Trịnh
DF
1
Quang Trịnh
270‘ 3 0+0
Trọng Nam Nguyễn
DF
1
Nam Nguyễn
232‘ 3 0+0
Phan Văn Long
MF
Văn Long
1146‘ 15 0+0
+6 Mimo nominaci
Hoàng Minh Tuấn
CF 1
1
Minh Tuấn
305‘ 5 2+0
Ngọc Sơn Trần
MF
1
Sơn Trần
793‘ 13 3+0
Nguyễn Trọng Đại
CM 1
Trọng Đại
329‘ 6 0+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Biểu
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 12
    MF
    Minh Tâm
    640‘ 11 0+0
    no photo 86
    DF
    Quang Vinh
    404‘ 5 0+0
    no photo 97
    DF
    Anh Quang
    316‘ 5 0+0
    no photo 5
    DF
    Hoàng Quảng
    195‘ 4 0+0
    no photo 68
    Alemão
    0‘ 0 0+0
  • no photo 7
    CF
    Rodrigo
    990‘ 11 3+0
    no photo 11
    LB 1
    1
    Olsen
    363‘ 6 0+0
    no photo 92
    CF
    Minh Tuấn
    630‘ 15 2+0
    no photo 21
    MF
    Nguyễn
    1015‘ 16 0+0
    no photo 8
    MF
    Ngọc Toàn
    984‘ 14 0+0
  • no photo 18
    MF
    Thanh Trường
    478‘ 13 1+0
    no photo 8
    MF
    Sơn Nguyễn
    557‘ 10 0+0
    no photo 31
    CF
    1
    Dominic
    603‘ 9 1+0
    no photo 99
    CF
    Wilker
    81‘ 1 0+0
    no photo 10
    CF
    Hêndrio
    1296‘ 16 3+0
  • no photo 3
    DF
    Thanh Hào
    1170‘ 13 1+0
    no photo 7
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1524‘ 18 1+0
    no photo 15
    DM 1
    Hữu Tuấn
    1530‘ 17 0+0
    no photo 66
    DF
    Hạ Long
    676‘ 10 0+0
    no photo 12
    CM 1
    Khắc Ngọc
    689‘ 9 0+0
  • no photo 26
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1530‘ 17 0+0
---
Trenér: T. Phan
---
Trenér H. Vũ

STATISTIKY:

Góly

Lucão 4
Rodrigo 3
Minh Tuấn 2
Mauricio 1

Góly

Sơn Trần 3
Coutinho 3
Hêndrio 3
Nnamani 2
Minh Tuấn 2
Thanh Hào 1

Žluté karty

Ngọc Toàn 6
Anh Tuấn 4
Trần Quách Tân 3
Minh Tâm 2
Duy Phạm 2
Văn Biểu 2

Žluté karty

Khắc Ngọc 3
Sơn Nguyễn 3
Văn Khánh 3
Xuân Quyết 3
Hữu Tuấn 2
Hạ Long 2

Klíčové přihrávky

Trần Quách Tân 0
Nguyên Sa 0
Mauricio 0
Đan Võ 0
Đức Lễ 0
Công Nhật 0

Klíčové přihrávky

Văn Trường 0
Minh Tuấn 0
Trọng Đại 0
Mạnh Hùng 0
Hưng Phan 0
Nnamani 0

Přesné přihrávky

Ngọc Toàn 0%
Olsen 0%
Wilson 0%
Công Nhật 0%
Anh Tuấn 0%
Rodrigo 0%

Přesné přihrávky

Hêndrio 0%
Phong Lê 0%
Sơn Trần 0%
Hưng Phan 0%
Nguyên Mạnh 0%
Viết Tú 0%

Střely celkem

Ngọc Toàn 0 (0)
Olsen 0 (0)
Wilson 0 (0)
Công Nhật 0 (0)
Anh Tuấn 0 (0)
Rodrigo 0 (0)

Střely celkem

Hêndrio 0 (0)
Phong Lê 0 (0)
Sơn Trần 0 (0)
Hưng Phan 0 (0)
Nguyên Mạnh 0 (0)
Viết Tú 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Công Nhật
DF
22 Công Nhật
1034‘ 13 0+0
Duy Cương Lương
DF
20 Cương Lương
1247‘ 15 0+0
Đặng Anh Tuấn
MF
6 Anh Tuấn
1060‘ 16 0+0
Đình Duy Phạm
CF 1
1
17 Duy Phạm
1273‘ 17 0+0
Minh Đan Võ
Đan Võ
0‘ 0 0+0
Đào Nhật Minh
MF
14 Nhật Minh
144‘ 11 0+0
Phạm Văn Cường
GK 2
25 Văn Cường
270‘ 3 0+0
Giang Trần Quách Tân
CF 2
27 Trần Quách Tân
397‘ 11 0+0
Phan Đức Lễ
DF
39 Đức Lễ
551‘ 7 0+0
Đinh Viết Tú
DF
2 Viết Tú
480‘ 11 0+0
Mai Xuân Quyết
MF
14 Xuân Quyết
388‘ 16 0+0
Nguyễn Đình Mạnh
MF
16 Đình Mạnh
180‘ 5 0+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
22 Minh Nghĩa
63‘ 1 0+0
Vũ Phong Lê
GK 3
23 Phong Lê
0‘ 0 0+0
Đức Ngô
DF
32 Ngô
228‘ 4 0+0
Đinh Văn Trường
DF
96 Văn Trường
98‘ 4 0+0
Trần Mạnh Hùng
MF
97 Mạnh Hùng
67‘ 5 0+0
Phạm Đức Huy
CM 1
1
6 Đức Huy
942‘ 14 0+0
Goal fact

Da Nang

  • Mauricio bude chybět již druhý zápas

    Kouč T. Phan má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Mauricio (Zápasy: 15, Góly: 1 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

Nam Dinh

  • Ngọc Sơn Trần bude chybět již druhý zápas

    Kouč H. Vũ má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Ngọc Sơn Trần (Zápasy: 13, Góly: 3 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

Da Nang

Forma

Nam Dinh

Vzájemné zápasy

1
1
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3

Forma

1
3

FORMA (DOMA/VENKU)

0
0
Da Nang

Dostupnost hráčů

Nam Dinh
27% Průměr odehr. minut (posl. 6) 17%
1 Změny (vs. poslední sestava) 1
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 2
1 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Da Nang 33%
2Výhry
0 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
67% Nam Dinh
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
9.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
01/07/23 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
3-1
Da Nang Da Nang
- - - - 0 (63%)
11 (60%)
- - -
08/27/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2-1
Da Nang Da Nang
0-1 10 - 7 6- 3 21 - 27 8 - 3 3 (52%)
5 (43%)
125 180 230
07/29/22 V-League
Da Nang Da Nang
1-0
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 7 - 0 4- 0 81 - 48 4 - 2 3 (39%)
3 (41%)
-137 240 350
10/15/20 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-0
Da Nang Da Nang
1-0 10 - 8 6- 5 32 - 26 3 - 9 3 (74%)
1 (75%)
- - -
10/01/20 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-0
Da Nang Da Nang
0-0 17 - 14 6- 5 25 - 31 6 - 11 4 (72%)
1 (81%)
- - -
07/21/19 V-League
Da Nang Da Nang
2-0
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 9 - 15 4- 7 77 - 52 8 - 5 3 (70%)
1 (51%)
-250 320 500
zobrazit další zápasy

Forma týmu

0.50 0.33 (+-34%) total
1.50 (+0%) total 0.00
Nam Dinh

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
1.3 Ø
Rohy
4.7 Ø
2.4 Vietnamese Cup
Pho Hien
08:15
Da Nang
18.2 V-League
Da Nang
05:00
Binh Dinh
12.2 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
3.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Da Nang Da Nang
1-1 12 - 5 3 - 2 67 - 39 10 - 3 6 (59%)
6 (48%)
-110 240 225
14.1 Thien Long Tournament
Binh Duong Binh Duong
2 - 1
Da Nang Da Nang
- - - - 0 (18%)
11 (52%)
- - -
9.1 Club Friendlies 4
Da Nang Da Nang
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 - - - - 0 (60%)
0 (0%)
- - -
7.1 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Da Nang Da Nang
- - - - 0 (63%)
11 (60%)
- - -
19.11 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Da Nang Da Nang
2-0 15 - 7 7 - 2 40 - 32 3 - 3 5 (53%)
3 (58%)
-250 320 650
13.11 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 9 1 - 1 50 - 45 7 - 2 4 (67%)
2 (59%)
475 280 -200
see more

Nam Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
1 Ø
Rohy
3.2 Ø
2.4 Vietnamese Cup
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
19.2 V-League
Viettel
07:15
Nam Dinh
14.2 V-League
Nam Dinh
06:00
Hoang Anh Gia Lai

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
3.2 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 9 9 - 3 34 - 25 6 - 1 0 (11%)
10 (19%)
-200 280 450
15.1 Thien Long Tournament
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
13.1 Thien Long Tournament
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
11.1 Club Friendlies 4
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 - - - - 0 (0%)
11 (59%)
- - -
7.1 Club Friendlies 4
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 1
Da Nang Da Nang
- - - - 0 (63%)
11 (60%)
- - -
19.11 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
1-1 17 - 7 7 - 3 64 - 41 6 - 6 6 (52%)
3 (62%)
-189 260 425
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Công An Nhân Dân 13 7 3 3 29:15 24
2.38 62% 1.7 4.6 85% 61% 3.38
2. FLC Thanh Hoa 13 6 5 2 20:15 23
1.50 54% 1.9 5.8 54% 45% 2.69
3. Ha Noi 13 6 4 3 18:12 22
1.38 54% 1.5 5.3 68% 37% 2.31
4. Viettel 13 5 6 2 14:11 21
1.88 46% 1.9 4.2 56% 48% 1.92
5. Hai Phong 13 4 7 2 14:13 19
1.63 54% 1.5 4.8 69% 32% 2.08
6. Binh Dinh 13 5 4 4 17:17 19
1.25 62% 1.5 4.6 77% 55% 2.62
7. Nam Dinh 13 4 7 2 12:13 19
1.25 46% 1.2 4.5 54% 24% 1.92
8. Hong Linh Ha Tinh 13 4 6 3 20:20 18
1.50 62% 1.3 4.2 70% 62% 3.08
9. Song Lam Nghe An 13 3 7 3 14:15 16
1.38 62% 1.1 5.3 68% 46% 2.23
10. Hoang Anh Gia Lai 13 2 8 3 15:16 14
0.88 69% 1.8 4.5 75% 37% 2.38
11. Sanna Khanh Hoa 13 2 7 4 11:14 13
1.00 54% 1.5 3.9 69% 39% 1.92
12. Da Nang 13 1 7 5 8:15 10
1.00 46% 2.0 4.3 46% 15% 1.77
13. Ho Chi Minh City 13 2 2 9 19:27 8
0.63 62% 1.8 3.5 69% 55% 3.54
14. Binh Duong 13 0 7 6 13:21 7
0.50 85% 2.1 3.9 93% 46% 2.62

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Pho Hien 04/02/23
1st Round
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
1st Round
Club Friendlies 4