Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/04/24 08:15 - 16.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thái Nguyễn

2-3 [90+12‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-3 [90+12‘]

Quang Hải [1-0]
6‘
23‘
1-1 Văn Toàn
Phương Hà Toản Hoàng
26‘
28‘
Lý Công
35‘
1-2 Rafaelson
Magno
45‘+5
1-2 HT
46‘
Ngọc Bảo Thanh Hào
Luân Phạm Fialho
46‘
47‘
Đạt Trần
Elías [2-2]
52‘
57‘
Nguyễn Đạt Trần
71‘
Tuấn Anh Lý Công
Tấn Tài Cường Hồ
73‘
Tiến Dụng Dương Giáp
73‘
76‘
Văn Khánh Phong Hồng Duy
76‘
Thanh Thịnh Văn Toàn
80‘
[2-3] Hêndrio (Penalta)
Văn Thanh Văn Đức
90‘+5
2-3 FT

Goals and Highlights

2-3

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
53%
47%

KARTY 2 0

Střely celkem
11
5
Na bránu
6
4
Rohy
4
0
Nebezpečné útoky
62
49
Útoky
95
93

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 130 240 160
Kurzy před zápasem 100 250 200
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -135 -108 +0.25
-0.75 128 -189 +0.75
+0 -189 138 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 108 -137
Corners
HCP Under Over
9.0 -125 100

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Công An Nhân Dân

Status: Oficiální sestavy

Nam Dinh

Absence

+9 Mimo nominaci
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 19
    LB
    1
    Quang Hải
    1311‘ 15 7+0
    no photo 4
    CB 1
    Tấn Tài
    1248‘ 15 3+0
    no photo 16
    CM 2
    Tiến Dụng
    657‘ 11 0+0
    no photo 68
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1576‘ 18 4+0
    no photo 17
    LB 2
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
  • no photo 9
    LW
    1
    Elías
    1198‘ 15 6+0
    no photo 11
    CM 1
    1
    Phạm Thành Long
    1323‘ 17 0+0
    no photo 94
    CM 1
    Magno
    1490‘ 17 1+0
    no photo 26
    LW 2
    Phương Hà
    624‘ 12 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Luân Phạm
    1165‘ 17 0+0
  • no photo 14
    Rafaelson
    1525‘ 17 19+0
  • no photo 37
    1
    Văn Công
    1150‘ 15 0+0
    no photo 9
    RW
    1
    Văn Toàn
    1330‘ 17 4+0
    no photo 19
    CF 2
    1
    Đạt Trần
    661‘ 11 1+0
  • no photo 10
    AM
    1
    Hêndrio
    1523‘ 17 8+0
    no photo 88
    1
    Lý Công
    1276‘ 18 1+0
  • no photo 28
    CM 1
    Văn Vũ
    909‘ 15 1+0
    no photo 3
    RB 1
    Thanh Hào
    1415‘ 17 0+0
    no photo 4
    1
    Lucas
    612‘ 7 2+0
    no photo 7
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1472‘ 18 1+0
  • no photo 26
    1
    Nguyên Mạnh
    1620‘ 18 0+0
---
Trenér: K. Senamuang
4-2-3-1
Trenér H. Vũ

STATISTIKY:

Góly

Quang Hải 7
Elías 6
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Góly

Rafaelson 19
Hêndrio 8
Văn Toàn 4
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Žluté karty

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Dương Giáp 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Fialho 3

Žluté karty

Văn Công 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Phong Hồng Duy 3
Rafaelson 3
Hêndrio 2

Klíčové přihrávky

Magno 0
Văn Thiết 0
Xuân Nam 0
Phạm Thành Long 0
Thịnh Trần 0
Toản Hoàng 0

Klíčové přihrávky

Hêndrio 0
Lucas 0
Nguyên Mạnh 0
Rafaelson 0
Sơn Nguyễn 0
Văn Khánh 0

Přesné přihrávky

Xuân Nam 0%
Phương Hà 0%
Quang Hải 0%
Hưng Phạm 0%
Toản Hoàng 0%
Hoàng Việt Anh 0%

Přesné přihrávky

Nguyên Mạnh 0%
Minh Tuấn 0%
Thanh Hào 0%
Tuấn Anh 0%
Văn Khánh 0%
Lý Công 0%

Střely celkem

Xuân Nam 0 (0)
Phương Hà 0 (0)
Quang Hải 0 (0)
Hưng Phạm 0 (0)
Toản Hoàng 0 (0)
Hoàng Việt Anh 0 (0)

Střely celkem

Nguyên Mạnh 0 (0)
Minh Tuấn 0 (0)
Thanh Hào 0 (0)
Tuấn Anh 0 (0)
Văn Khánh 0 (0)
Lý Công 0 (0)

LAVIČKA

Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
39‘ 4 0+0
Đỗ Sỹ Huy
CM 3
33 Sỹ Huy
0‘ 0 0+0
Gia Hưng Phạm
CF 3
47 Hưng Phạm
55‘ 4 0+0
Tuấn Dương Giáp
CB 2
98 Dương Giáp
751‘ 13 0+0
Phan Văn Đức
CM 2
Văn Đức
38‘ 6 1+0
Junior Fialho
CF 1
8 Fialho
844‘ 14 3+0
Văn Toản Hoàng
AM 1
12 Toản Hoàng
960‘ 16 0+0
Huỳnh Tấn Sinh
CB 3
2
3 Tấn Sinh
457‘ 9 0+0
Văn Cường Hồ
LB 3
1
30 Cường Hồ
241‘ 10 0+0
Hồ Khắc Ngọc
CM 3
12 Khắc Ngọc
283‘ 12 1+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
133‘ 8 0+0
Văn Nguyễn
CM 2
17 Nguyễn
283‘ 12 1+0
Trần Liêm Điều
GK 3
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Trần Văn Kiên
LB 1
13 Văn Kiên
896‘ 10 1+0
Nguyễn Tuấn Anh
CM
21 Tuấn Anh
64‘ 5 0+0
Lê Ngọc Bảo
CM 3
16 Ngọc Bảo
101‘ 3 0+0
Đỗ Thanh Thịnh
DF
66 Thanh Thịnh
49‘ 3 0+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 2
3
22 Minh Tuấn
20‘ 2 0+0
Goal fact

Công An Nhân Dân

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Công An Nhân Dân

    Bilance (4V, 1R, 0P) na domácím stadionu Sân vận động Hàng Đẫy je odměna pro fanoušky Công An Nhân Dân s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Neporazitelnost (8) na domácím hřišti

    V posledních 8 zápasech doma v V-League stále neporaženi (5x vyhráli, 3x remizovali). Tým Công An Nhân Dân vstřelil 14 gólů a 3 obdržel.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Văn Trung, Long Bùi, Thịnh Bùi.

Nam Dinh

  • Dobré výsledky venku pro Nam Dinh

    Venkovní zápasy jsou vždy obtížné, ale bilance (3V, 0R, 2P) v posledních 5 utkání venku pro Nam Dinh ukazuje, že je mančaft v dobré formě.

Công An Nhân Dân

Forma

Nam Dinh

Vzájemné zápasy

3
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
1

Forma

2.17
1.67

FORMA (DOMA/VENKU)

2.33
2
Công An Nhân Dân

Dostupnost hráčů

Nam Dinh
68% Průměr odehr. minut (posl. 6) 52%
1 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Công An Nhân Dân 85%
3Výhry
2 remizy
0 Výhry
5 Zápasy
15% Nam Dinh
Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
60% 3/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
2.6 Ø
Rohy
8.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/06/24 Club Friendlies 4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4-3
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 12 9- 9 40 - 37 8 - 2 0 (59%)
11 (56%)
- - -
12/09/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2-2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 8 - 11 5- 5 99 - 57 4 - 2 2 (49%)
4 (43%)
-110 260 230
08/02/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 11 - 18 3- 6 31 - 43 3 - 3 8 (16%)
3 (40%)
550 333 -250
07/07/23 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 8 - 6 2- 2 100 - 44 8 - 8 0 (46%)
11 (53%)
-333 350 750
04/16/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4-0
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 7 7- 2 38 - 24 3 - 3 1 (33%)
2 (30%)
-227 300 500

Forma týmu

2.33 1.67 (+-28%) total
1.83 (+-39%) total 3.00
Nam Dinh

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
4.5 Ø
Rohy
9.3 Ø
17.5 V-League
Binh Duong
07:00
Công An Nhân Dân
12.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa
8.5 V-League
Quang Nam
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.4 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
31.3 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 8 5 - 4 62 - 51 7 - 3 4 (58%)
2 (59%)
175 210 130
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
3.3 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 17 - 5 6 - 1 79 - 35 4 - 6 1 (54%)
2 (51%)
-227 320 500
27.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 10 - 7 6 - 2 44 - 44 4 - 2 0 (58%)
1 (72%)
-105 230 250
see more

Nam Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
9.2 Ø
18.5 V-League
Viettel
08:15
Nam Dinh
13.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Nam Dinh
8.5 V-League
Nam Dinh
07:00
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
30.4 Vietnamese Cup
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 17 - 5 7 - 1 40 - 24 13 - 0 0 (53%)
11 (57%)
-200 320 450
5.4 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 12 - 11 5 - 6 104 - 51 10 - 5 0 (53%)
2 (53%)
-161 260 400
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
13.3 Vietnamese Cup
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 4 2 - 1 88 - 91 3 - 7 0 (63%)
11 (50%)
300 230 -120
8.3 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 7 - 4 4 - 2 91 - 82 2 - 4 2 (56%)
4 (67%)
-118 250 250
3.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 12 - 11 7 - 3 46 - 66 2 - 1 4 (57%)
2 (48%)
260 240 -110
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Semi-finals
Regular Season