Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/03/23 07:00 - 3.Kolo

Stadion Sân vận động Thiên Trường
Kapacita 30000
Povrch grass
Rozhodčí Mạnh Hải Nguyễn

2-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-1 [90‘]

16‘
0-1 Unknown
45‘+2
Unknown
0-1 HT
Hêndrio [1-1]
52‘
59‘
Tuấn Tài Ntep
(Penalta) Hêndrio [2-1]
63‘
71‘
Vũ Tín Long Bùi
Lý Công Coutinho
75‘
Văn Vũ Đức Huy
75‘
Phong Hồng Duy Nguyễn
75‘
77‘
Timite
Văn Công
87‘
88‘
Quốc Gia Thanh Thảo
88‘
Thuận Hạ Long
88‘
Khôi Nguyễn Thanh Thảo
Thanh Hào Văn Khánh
90‘
Văn Toàn Unknown
90‘
2-1 FT

Goals and Highlights

2-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
59%
41%

KARTY 2 0

Střely celkem
16
6
Na bránu
10
3
Rohy
7
1
Nebezpečné útoky
70
36
Útoky
114
92

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -154 250 350
Kurzy před zápasem -189 275 425
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-1 -120 -109 +1
-1.25 111 -154 +1.25
-0.75 -167 119 +0.75
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
8.5 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Nam Dinh

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Absence

+8 Mimo nominaci
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 26
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 28
    CM 1
    Văn Vũ
    654‘ 12 1+0
    no photo 15
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    no photo 13
    LB 1
    Văn Kiên
    806‘ 9 1+0
    no photo 7
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1219‘ 15 1+0
    no photo 3
    RB 1
    Thanh Hào
    1152‘ 14 0+0
  • no photo 14
    CF
    Rafaelson
    1350‘ 15 15+0
    no photo 10
    LW
    2
    Hêndrio
    1343‘ 15 7+0
    no photo 9
    AM
    Văn Toàn
    1078‘ 14 3+0
    no photo 37
    RW 1
    Văn Công
    880‘ 12 0+0
    no photo 88
    CM 1
    Lý Công
    1035‘ 15 1+0
  • no photo 29
    DF
    Hạ Long
    700‘ 8 1+0
    no photo 7
    LW 1
    Ntep
    508‘ 9 1+0
    no photo 18
    MF
    Long Bùi
    1001‘ 13 1+0
    no photo 20
    MF
    Kiên Chu
    677‘ 14 0+0
    no photo 10
    CF
    Timite
    838‘ 11 5+0
  • no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1158‘ 14 0+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1216‘ 14 0+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    956‘ 12 1+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1260‘ 14 1+0
    no photo 3
    DF
    1
    Thanh Thảo
    966‘ 12 0+0
  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1260‘ 14 0+0
---
Trenér: H. Vũ
---
Trenér Vũ Tiến Thành

STATISTIKY:

Góly

Rafaelson 15
Hêndrio 7
Văn Toàn 3
Coutinho 1
Lucas 1
Văn Vũ 1

Góly

Timite 5
Patiño 1
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Žluté karty

Văn Công 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Hữu Tuấn 2
Rafaelson 2
Hêndrio 2

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2
Brendon 2

Klíčové přihrávky

Đạt Trần 0
Ngọc Bảo 0
Hữu Tuấn 0
Văn Kiên 0
Thanh Thịnh 0
Ngô 0

Klíčové přihrávky

Minh Trung 0
Long Bùi 0
Hoàng Võ Hữu 0
Vũ Tín 0
Hữu Nghĩa 0
Phúc Trần 0

Přesné přihrávky

Phong Hồng Duy 0%
Rafaelson 0%
Liêm Điều 0%
Hữu Tuấn 0%
Văn Toàn 0%
Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Tuấn Tài 0%
Ntep 0%
Timite 0%
Long Bùi 0%
Thanh Thảo 0%
Huy Toàn 0%

Střely celkem

Phong Hồng Duy 0 (0)
Rafaelson 0 (0)
Liêm Điều 0 (0)
Hữu Tuấn 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Tuấn Tài 0 (0)
Ntep 0 (0)
Timite 0 (0)
Long Bùi 0 (0)
Thanh Thảo 0 (0)
Huy Toàn 0 (0)

LAVIČKA

Văn Đạt Trần
CF 2
19 Đạt Trần
440‘ 8 1+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
126‘ 7 0+0
Phạm Đức Huy
CM 2
6 Đức Huy
467‘ 9 0+0
Douglas Coutinho
RW 2
11 Coutinho
461‘ 9 1+0
Hồ Khắc Ngọc
CM 3
12 Khắc Ngọc
272‘ 11 1+0
Văn Nguyễn
CM 2
17 Nguyễn
283‘ 11 1+0
Đức Ngô
DF
32 Ngô
84‘ 3 0+0
Ngọc Sơn Trần
MF
2
27 Sơn Trần
342‘ 10 0+0
Trần Liêm Điều
GK 3
5
82 Liêm Điều
0‘ 0 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
120‘ 12 0+0
Hồ Tuấn Tài
CF 1
9 Tuấn Tài
678‘ 12 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
489‘ 13 0+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
491‘ 9 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Thanh Khôi Nguyễn
MF
1
16 Khôi Nguyễn
647‘ 11 0+0
Goal fact

Nam Dinh

Ho Chi Minh City

Nam Dinh

Forma

Ho Chi Minh City

Vzájemné zápasy

4
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
1
1

Forma

3
2

FORMA (DOMA/VENKU)

3
1
Nam Dinh

Dostupnost hráčů

Ho Chi Minh City
46% Průměr odehr. minut (posl. 6) 47%
1 Změny (vs. poslední sestava) 1
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Nam Dinh 67%
4Výhry
0 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
33% Ho Chi Minh City
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
6.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/03/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 9 9- 3 34 - 25 6 - 1 0 (11%)
10 (19%)
-200 280 450
09/04/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 7 - 1 4- 1 83 - 50 3 - 1 2 (46%)
1 (54%)
-182 275 400
08/07/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2-1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 10 - 6 4- 2 47 - 48 1 - 5 2 (45%)
3 (46%)
115 200 250
04/18/21 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3-2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 9 - 12 5- 4 49 - 59 4 - 10 2 (80%)
1 (64%)
125 220 175
12/26/20 Club Friendlies
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1
Nam Dinh Nam Dinh
- - - - 11 (0%)
11 (0%)
- - -
09/26/20 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
5-1
Nam Dinh Nam Dinh
3-1 9 - 9 8- 3 54 - 51 5 - 5 4 (56%)
5 (60%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 2.00 (+0%) total
1.33 (+0%) total 1.33
Ho Chi Minh City

Nam Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
8.5 Ø
9.12 V-League
Nam Dinh
06:00
Công An Nhân Dân
3.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Nam Dinh
26.11 Vietnamese Cup
Bình Phước
06:00
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.10 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
2-3 21 - 11 8 - 6 40 - 34 5 - 3 3 (43%)
1 (30%)
320 200 -118
22.10 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 11 - 8 4 - 5 63 - 38 5 - 2 7 (32%)
0 (0%)
-167 275 350
27.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7 - 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
12.8 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 7 - 5 2 - 3 78 - 34 9 - 1 4 (42%)
4 (48%)
105 230 210
6.8 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
2-0 8 - 10 3 - 5 43 - 51 3 - 5 2 (55%)
5 (22%)
-143 240 350
2.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 11 - 18 3 - 6 31 - 43 3 - 3 8 (16%)
3 (40%)
550 333 -250
see more

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
4.2 Ø
Rohy
4.2 Ø
9.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Hai Phong
3.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Viettel
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
29.10 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1 9 - 7 5 - 3 81 - 68 3 - 2 5 (4%)
0 (23%)
150 220 150
22.10 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 6 4 - 0 77 - 79 2 - 3 7 (15%)
9 (41%)
-120 225 300
10.10 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
5.8 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 7 - 16 1 - 7 40 - 34 4 - 4 2 (50%)
5 (46%)
170 220 138
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3 - 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
1st Round
Club Friendlies 4
Soutěže
Žádné data
1st Round