Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 07/02/23 06:00 - 13.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Mạnh Hải Nguyễn

1-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90‘]

Mauricio
34‘
Cương Lương Văn Đại
42‘
45‘+3
Tấn Sinh
0-0 HT
55‘
Văn Hậu
Lucão [1-0]
62‘
66‘
Văn Đô Phương Hà
76‘
Trung La Nguyễn Quang Hải
Văn Long Minh Tuấn
78‘
Anh Tuấn Hữu Phạm
78‘
Ngọc Toàn Nhật Minh
84‘
Wilson
88‘
90‘+1
Phạm Văn Thanh
Văn Biểu
90‘+2
Công Nhật
90‘+6
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
42%
58%

KARTY 2 0

Střely celkem
12
12
Na bránu
5
4
Rohy
4
7
Nebezpečné útoky
26
31
Útoky
53
59

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 400 260 -175
Kurzy před zápasem 350 250 -149
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
8.5 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Status: Oficiální sestavy

Công An Nhân Dân

Absence

Võ Hoàng Quảng
DF
4
Hoàng Quảng
195‘ 4 0+0
Văn Quang Trịnh
DF
1
Quang Trịnh
270‘ 3 0+0
Rodrigo
CF
Rodrigo
990‘ 11 3+0
Giang Trần Quách Tân
CF 2
Trần Quách Tân
397‘ 11 0+0
Nicholas Olsen
LB 1
Olsen
363‘ 6 0+0
Liễu Quang Vinh
DF
Quang Vinh
404‘ 5 0+0
Trọng Nam Nguyễn
DF
Nam Nguyễn
232‘ 3 0+0
+4 Mimo nominaci
Văn Luân Phạm
RW 1
8
Luân Phạm
501‘ 6 0+0
Patrik Le Giang
GK 1
Le Giang
630‘ 8 0+0
Hồ Tấn Tài
CB 1
Tấn Tài
1268‘ 18 1+0
Nguyễn Trọng Long
RW 1
Trọng Long
883‘ 12 1+0
+9 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Biểu
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 9
    MF
    Văn Long
    1146‘ 15 0+0
    no photo 6
    MF
    Anh Tuấn
    1060‘ 16 0+0
    no photo 20
    DF
    Cương Lương
    1247‘ 15 0+0
    no photo 3
    DF
    Mauricio
    1350‘ 15 1+0
    no photo 39
    DF
    Đức Lễ
    551‘ 7 0+0
  • no photo 17
    CF 1
    Duy Phạm
    1273‘ 17 0+0
    no photo 10
    CF
    1
    Lucão
    540‘ 6 4+0
    no photo 22
    DF
    Công Nhật
    1034‘ 13 0+0
    no photo 4
    CM 1
    Wilson
    630‘ 7 0+0
    no photo 8
    MF
    1
    Ngọc Toàn
    984‘ 14 0+0
  • no photo 68
    LW
    Henrique
    1586‘ 19 6+0
  • no photo 70
    Raphael Success
    481‘ 7 4+0
    no photo 12
    2
    Toản Hoàng
    737‘ 15 1+0
    no photo 35
    AM
    Cley
    1616‘ 19 11+0
  • no photo 16
    1
    Tiến Dụng
    1553‘ 19 0+0
    no photo 26
    MF
    Phương Hà
    124‘ 5 1+0
  • no photo 5
    1
    Văn Hậu
    1466‘ 17 0+0
    no photo 3
    1
    Tấn Sinh
    1012‘ 14 0+0
    no photo 19
    CM 2
    1
    Quang Hải
    507‘ 7 1+0
    no photo 17
    CM 1
    Văn Thanh
    1288‘ 17 3+0
  • no photo 1
    1
    Nguyen
    630‘ 7 0+0
---
Trenér: M. Phạm
4-2-3-1
Trenér F. Neto da Silva Cruz

STATISTIKY:

Góly

Lucão 4
Rodrigo 3
Minh Tuấn 2
Mauricio 1

Góly

Cley 11
Henrique 6
Raphael Success 4
Tsoumou 3
Văn Đô 3
Văn Thanh 3

Žluté karty

Ngọc Toàn 6
Anh Tuấn 4
Trần Quách Tân 3
Minh Tâm 2
Duy Phạm 2
Văn Biểu 2

Žluté karty

Tấn Tài 5
Văn Thanh 4
Văn Hậu 4
Tiến Dụng 4
Tấn Sinh 3
Xuân Nam 2

Klíčové přihrávky

Văn Biểu 0
Minh Tuấn 0
Nam Nguyễn 0
Hoàng Quảng 0
Olsen 0
Văn Đại 0

Klíčové přihrávky

Tấn Sinh 0
Văn Thanh 0
Sỹ Huy 0
Tiến Dụng 0
Văn Trung 0
Nguyen 0

Přesné přihrávky

Văn Biểu 0%
Duy Phạm 0%
Trần Quách Tân 0%
Hoàng Quảng 0%
Anh Quang 0%
Mauricio 0%

Přesné přihrávky

Tấn Sinh 0%
Trọng Long 0%
Tấn Tài 0%
Quang Hải 0%
Tiến Dụng 0%
Dương Giáp 0%

Střely celkem

Văn Biểu 0 (0)
Duy Phạm 0 (0)
Trần Quách Tân 0 (0)
Hoàng Quảng 0 (0)
Anh Quang 0 (0)
Mauricio 0 (0)

Střely celkem

Tấn Sinh 0 (0)
Trọng Long 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Quang Hải 0 (0)
Tiến Dụng 0 (0)
Dương Giáp 0 (0)

LAVIČKA

Hoàng Minh Tâm
MF
12 Minh Tâm
640‘ 11 0+0
P. Nguyễn
MF
21 Nguyễn
1015‘ 16 0+0
Đào Nhật Minh
MF
14 Nhật Minh
144‘ 11 0+0
Hà Minh Tuấn
CF
92 Minh Tuấn
630‘ 15 2+0
Phạm Văn Cường
GK 2
25 Văn Cường
270‘ 3 0+0
Lâm Anh Quang
DF
97 Anh Quang
316‘ 5 0+0
Lê Văn Đại
DF
26 Văn Đại
216‘ 3 0+0
Văn Hữu Phạm
Hữu Phạm
0‘ 0 0+0
Minh Đan Võ
Đan Võ
0‘ 0 0+0
Sầm Ngọc Đức
RB 2
7 Ngọc Đức
717‘ 15 0+0
Nguyễn Xuân Nam
CF 2
8 Xuân Nam
529‘ 16 1+0
Quang Thịnh Trần
DF
55 Thịnh Trần
0‘ 0 0+0
V. Phạm
MF
38 Phạm
57‘ 12 0+0
Hữu Thực Nguyễn
DF
30 Thực Nguyễn
29‘ 1 0+0
Tuấn Dương Giáp
CB 2
98 Dương Giáp
505‘ 10 0+0
Lê Văn Đô
LB 1
2
88 Văn Đô
625‘ 16 3+0
Bảo Trung La Nguyễn
MF
11
27 Trung La Nguyễn
14‘ 1 0+0
Bùi Tiến Dũng
GK 2
4
24 Tiến Dũng
270‘ 3 0+0
Goal fact

Da Nang

  • Neporazitelnost (3) na domácím hřišti

    V posledních 3 zápasech doma v V-League stále neporaženi (0x vyhráli, 3x remizovali). Tým Da Nang vstřelil 2 gólů a 2 obdržel.

  • Rodrigo je čerstvá absence

    Trenér M. Phạm se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Rodrigo (Zápasů: 11, Góly: 3, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Da Nang

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč M. Phạm musí vylepšit formu (0V , 4R, 1P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

  • Šňůra (12) zápasů bez výhry

    Da Nang nevyhrál už 12 zápasů v řadě.

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (2) prohry v 5 zápasech (0V, 3R, 2P) je bilance na domácím stánku Sân Vận Động Hòa Xuân. S průměrem 1.2 obdržených branek na zápas.

  • Unwinning streak (5) matches at home

    Da Nang have fail to win 5 matches in a row at home stadium.

  • Čerstvě bez 6 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 6 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Rodrigo, Trần Quách Tân, Olsen, Quang Vinh, Sơn Phùng Lê, Nam Nguyễn.

Công An Nhân Dân

  • Công An Nhân Dân má dobrou formu v posledních 5 zápasech

    Trenér F. Neto da Silva Cruz může být spokojen s formou svého týmu (4V, 1R, 0P) v posledních 5 utkání.

  • Công An Nhân Dân drží neporazitelnost (9) zápasů v řadě

    V posledních 9 zápasech V-League je tým Công An Nhân Dân stále neporažen (6 vítězství, 3 remizování). Hráči vstřelili 23 gólů a 10 gólů obdrželi.

  • Dobré výsledky venku pro Công An Nhân Dân

    Venkovní zápasy jsou vždy obtížné, ale bilance (3V, 1R, 1P) v posledních 5 utkání venku pro Công An Nhân Dân ukazuje, že je mančaft v dobré formě.

  • Série neporazitelnosti (4) ve venkovních zápasech

    V posledních 4 zápasech venku v V-League stále neporaženi (3x vyhráli, 1x remizovali). Tým Công An Nhân Dân vstřelil 12 gólů a 6 obdržel.

  • Brankářská jednička Patrik Le Giang bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Patrik Le Giang s 630 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Le Giang, Sỹ Huy, Văn Trung, Tấn Tài, Trọng Long.

  • Friday: Vietnamese Cup (Round of 16)

    Công An Nhân Dân hraje proti týmu Nam Dinh důležitý zápas: Vietnamese Cup (Round of 16 - 1/1)

Da Nang

Forma

Công An Nhân Dân

Vzájemné zápasy

0
0

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

0
0

Forma

0.67
2.67

FORMA (DOMA/VENKU)

0.6
2
Da Nang

Dostupnost hráčů

Công An Nhân Dân
59% Průměr odehr. minut (posl. 6) 49%
2 Změny (vs. poslední sestava) 4
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 3
2 Absence 6

Vzájemné zápasy (H2H)

Da Nang 50%
0Výhry
0 remizy
0 Výhry
0 Zápasy
50% Công An Nhân Dân
Over 1.5
0% 0/0 times
Over 2.5
0% 0/0 times
Over 3.5
0% 0/0 times
BTTS
0% 0/0 times
KARTY
0 Ø
Rohy
0 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2

Forma týmu

1.00 0.67 (+-33%) total
2.67 (+-11%) total 3.00
Công An Nhân Dân

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
8.3 Ø
29.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Da Nang
23.7 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Da Nang
15.7 V-League
Da Nang
07:00
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
24.6 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 3 - 11 1 - 7 37 - 37 4 - 6 3 (56%)
4 (39%)
-175 250 425
5.6 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-1 10 - 5 2 - 2 33 - 28 6 - 5 3 (50%)
4 (45%)
163 180 170
31.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
5 - 1
Da Nang Da Nang
2-0 10 - 9 6 - 2 31 - 52 1 - 4 2 (48%)
2 (42%)
120 220 190
27.5 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 7 - 7 3 - 4 82 - 79 2 - 5 1 (46%)
0 (68%)
155 210 155
22.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 1
Da Nang Da Nang
1-1 10 - 6 2 - 1 78 - 63 6 - 1 6 (40%)
5 (38%)
-303 333 650
16.4 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 7 - 4 3 - 3 85 - 71 7 - 3 2 (30%)
3 (29%)
-110 250 225
see more

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
4.5 Ø
Rohy
9 Ø
22.7 V-League
Binh Dinh
07:00
Công An Nhân Dân
16.7 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Hong Linh Ha Tinh
7.7 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân
08:15
Nam Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
24.6 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 6 - 7 4 - 2 39 - 43 7 - 7 2 (62%)
1 (63%)
-250 320 550
5.6 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 9 - 16 4 - 11 50 - 54 3 - 6 3 (67%)
3 (58%)
130 240 163
30.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 4 4 - 2 93 - 53 7 - 2 0 (48%)
4 (40%)
-345 425 650
26.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 17 - 11 8 - 3 0 - 0 5 - 5 3 (40%)
2 (60%)
-182 320 333
21.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
3 - 5
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-4 12 - 11 3 - 6 75 - 70 3 - 3 5 (41%)
2 (41%)
375 260 -161
16.4 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 7 7 - 2 38 - 24 3 - 3 1 (33%)
2 (30%)
-227 300 500
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Công An Nhân Dân 13 7 3 3 29:15 24
2.38 62% 1.7 4.6 85% 61% 3.38
2. FLC Thanh Hoa 13 6 5 2 20:15 23
1.50 54% 1.9 5.8 54% 45% 2.69
3. Ha Noi 13 6 4 3 18:12 22
1.38 54% 1.5 5.3 68% 37% 2.31
4. Viettel 13 5 6 2 14:11 21
1.88 46% 1.9 4.2 56% 48% 1.92
5. Hai Phong 13 4 7 2 14:13 19
1.63 54% 1.5 4.8 69% 32% 2.08
6. Binh Dinh 13 5 4 4 17:17 19
1.25 62% 1.5 4.6 77% 55% 2.62
7. Nam Dinh 13 4 7 2 12:13 19
1.25 46% 1.2 4.5 54% 24% 1.92
8. Hong Linh Ha Tinh 13 4 6 3 20:20 18
1.50 62% 1.3 4.2 70% 62% 3.08
9. Song Lam Nghe An 13 3 7 3 14:15 16
1.38 62% 1.1 5.3 68% 46% 2.23
10. Hoang Anh Gia Lai 13 2 8 3 15:16 14
0.88 69% 1.8 4.5 75% 37% 2.38
11. Sanna Khanh Hoa 13 2 7 4 11:14 13
1.00 54% 1.5 3.9 69% 39% 1.92
12. Da Nang 13 1 7 5 8:15 10
1.00 46% 2.0 4.3 46% 15% 1.77
13. Ho Chi Minh City 13 2 2 9 19:27 8
0.63 62% 1.8 3.5 69% 55% 3.54
14. Binh Duong 13 0 7 6 13:21 7
0.50 85% 2.1 3.9 93% 46% 2.62

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Hue 11/25/23
1st Round
Club Friendlies 4
Soutěže
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 07/07/23
Round of 16