Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 07/23/23 08:15 - 2.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Sivakorn Pu-udom

1-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90‘]

Tấn Tài
2‘
Tấn Tài
3‘
8‘
Lucão
41‘
Nguyễn
0-0 HT
46‘
Công Nhật Nguyễn
Phúc Trần Cao Hoài An
68‘
Ngọc Tiến
70‘
Kiên Chu Long Bùi
79‘
Mansaray [1-0]
80‘
Mansaray
81‘
86‘
Minh Tuấn Hữu Phạm
Ngọc Tiến Quốc Gia
88‘
Ngọc Tiến Quốc Gia
89‘
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
50%
50%

KARTY 2 0

Střely celkem
6
13
Na bránu
3
3
Rohy
6
8
Nebezpečné útoky
57
72
Útoky
77
96

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -105 200 260
Kurzy před zápasem 138 188 190
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -112 -123 +0.25
+0 -156 122 -0
+0.25 -227 156 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -143 110
Corners
HCP Under Over
8.5 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Absence

Nguyễn Tăng Tiến
DF
1
Tăng Tiến
347‘ 6 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 2
1
Hữu Nghĩa
630‘ 7 0+0
Văn Trung Dương
DF
1
Trung Dương
211‘ 6 0+0
Thân Thành Tín
DF
Thành Tín
316‘ 5 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
Minh Trung
839‘ 13 0+0
+3 Mimo nominaci
Rodrigo
CF
2
Rodrigo
990‘ 11 3+0
Nicholas Olsen
LB 1
Olsen
363‘ 6 0+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    450‘ 5 0+0
  • no photo 10
    MF
    Tấn Tài
    529‘ 6 0+0
    no photo 28
    DF
    Phúc Trần
    446‘ 11 0+0
    no photo 15
    DF
    Ngọc Tiến
    692‘ 13 0+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1018‘ 12 0+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    630‘ 7 0+0
  • no photo 92
    CF
    Green
    1588‘ 18 2+0
    no photo 88
    CF
    1
    Mansaray
    1350‘ 15 10+0
    no photo 39
    CF
    Vũ Samson
    1367‘ 18 8+0
    no photo 18
    MF
    Kiên Chu
    1248‘ 15 0+0
    no photo 6
    MF
    Huy Toàn
    1034‘ 13 0+0
  • no photo 4
    CM 1
    Wilson
    630‘ 7 0+0
    no photo 21
    MF
    Nguyễn
    1015‘ 16 0+0
    no photo 15
    Hữu Phạm
    0‘ 0 0+0
    no photo 10
    CF
    Lucão
    540‘ 6 4+0
    no photo 17
    CF 1
    Duy Phạm
    1273‘ 17 0+0
  • no photo 39
    DF
    Đức Lễ
    551‘ 7 0+0
    no photo 3
    DF
    Mauricio
    1350‘ 15 1+0
    no photo 20
    DF
    Cương Lương
    1247‘ 15 0+0
    no photo 6
    MF
    Anh Tuấn
    1060‘ 16 0+0
    no photo 9
    MF
    Văn Long
    1146‘ 15 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Biểu
    1350‘ 15 0+0
---
Trenér: Vũ Tiến Thành
---
Trenér M. Phạm

STATISTIKY:

Góly

Mansaray 10
Vũ Samson 8
Green 2

Góly

Lucão 4
Rodrigo 3
Minh Tuấn 2
Mauricio 1

Žluté karty

Huy Toàn 5
Tấn Tài 4
Quốc Gia 4
Cao Hoài An 4
Nguyên Hoàng 3
Ngọc Tiến 2

Žluté karty

Ngọc Toàn 6
Anh Tuấn 4
Trần Quách Tân 3
Minh Tâm 2
Duy Phạm 2
Văn Biểu 2

Klíčové přihrávky

Quốc Gia 0
Phúc Trần 0
Khôi Nguyễn 0
Tuấn Tài 0
Ngọc Tuấn 0
Hoàng Võ Hữu 0

Klíčové přihrávky

Nguyễn 0
Rodrigo 0
Văn Long 0
Nhật Minh 0
Ngọc Toàn 0
Văn Cường 0

Přesné přihrávky

Kiên Chu 0%
Mansaray 0%
Thanh Thắng 0%
Hoàng Võ Hữu 0%
Quốc Gia 0%
Thanh Bình 0%

Přesné přihrávky

Hoàng Quảng 0%
Anh Quang 0%
Mauricio 0%
Nguyễn 0%
Quang Vinh 0%
Đức Lễ 0%

Střely celkem

Kiên Chu 0 (0)
Mansaray 0 (0)
Thanh Thắng 0 (0)
Hoàng Võ Hữu 0 (0)
Quốc Gia 0 (0)
Thanh Bình 0 (0)

Střely celkem

Hoàng Quảng 0 (0)
Anh Quang 0 (0)
Mauricio 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Quang Vinh 0 (0)
Đức Lễ 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Thanh Thắng
GK 3
1 Thanh Thắng
540‘ 6 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
826‘ 14 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
5 Cao Hoài An
1245‘ 16 0+0
Trần Thanh Bình
MF
8 Thanh Bình
277‘ 9 0+0
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
23 Nguyên Hoàng
285‘ 10 0+0
Hồ Tuấn Tài
CF 2
9 Tuấn Tài
311‘ 6 0+0
Ngọc Long Bùi
MF
77 Long Bùi
11‘ 5 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
1
7 Vũ Tín
463‘ 11 0+0
Lâm Thuận
MF
2
11 Thuận
51‘ 6 0+0
Võ Ngọc Toàn
MF
8 Ngọc Toàn
984‘ 14 0+0
Hoàng Minh Tâm
MF
12 Minh Tâm
640‘ 11 0+0
Đào Nhật Minh
MF
14 Nhật Minh
144‘ 11 0+0
Nguyễn Công Nhật
DF
22 Công Nhật
1034‘ 13 0+0
Phạm Văn Cường
GK 2
25 Văn Cường
270‘ 3 0+0
Lê Văn Đại
DF
26 Văn Đại
216‘ 3 0+0
Giang Trần Quách Tân
CF 2
27 Trần Quách Tân
397‘ 11 0+0
Hà Minh Tuấn
CF
92 Minh Tuấn
630‘ 15 2+0
Lâm Anh Quang
DF
97 Anh Quang
316‘ 5 0+0
Goal fact

Ho Chi Minh City

  • V posledních zápasech doma neporaženi

    Ho Chi Minh City je neporažen v posledních 6 ligových zápasech doma proti Da Nang (4W,2D)

  • Neporažení v posledních venkovních zápasech

    Tým Ho Chi Minh City je v posledních 6 zápasech venku proti týmu Da Nang stále neporažen. Bilance: (4 výher, 2 remízy).

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Ho Chi Minh City

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč Vũ Tiến Thành musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 1.2 gólů na zápas.

  • Šňůra (4) zápasů bez vítězství

    Tým Ho Chi Minh City celkem nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Da Nang (5-1) dne 31.5.23

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (3) prohry v 5 zápasech (1V, 1R, 3P) je bilance na domácím stánku Sân vận động Thống Nhất. S průměrem 2.2 obdržených branek na zápas.

Da Nang

  • Da Nang drží neporazitelnost (4) zápasů v řadě

    V posledních 4 zápasech V-League je tým Da Nang stále neporažen (1 vítězství, 3 remizování). Hráči vstřelili 2 gólů a 1 gólů obdrželi.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Da Nang

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč M. Phạm musí vylepšit formu (1V , 3R, 1P) s průměrem 1.2 gólů na zápas.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    2 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 3R, 2P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.4 obdržených branek.

Ho Chi Minh City

Forma

Da Nang

Vzájemné zápasy

2
3
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

4
2

Forma

0.67
1.17

FORMA (DOMA/VENKU)

0.67
0.5
Ho Chi Minh City

Dostupnost hráčů

Da Nang
63% Průměr odehr. minut (posl. 6) 67%
2 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Ho Chi Minh City 60%
2Výhry
3 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
40% Da Nang
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
9.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
05/31/23 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
5-1
Da Nang Da Nang
2-0 10 - 9 6- 2 31 - 52 1 - 4 2 (48%)
2 (42%)
120 220 190
11/08/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
3-0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 4 3- 1 50 - 60 6 - 2 2 (65%)
1 (65%)
-154 240 375
03/02/22 V-League
Da Nang Da Nang
0-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 3 - 1 2- 1 52 - 33 4 - 2 0 (34%)
8 (31%)
125 250 170
01/17/21 V-League
Da Nang Da Nang
1-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 11 - 10 4- 3 45 - 72 3 - 5 0 (0%)
0 (0%)
110 230 210
06/29/20 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-2
Da Nang Da Nang
0-1 23 - 13 9- 4 36 - 26 12 - 7 1 (73%)
0 (77%)
- - -
05/30/20 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0
Da Nang Da Nang
0-0 8 - 3 3- 2 32 - 38 3 - 7 11 (0%)
0 (0%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.50 0.67 (+-55%) total
1.17 (+134%) total 0.50
Da Nang

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8.2 Ø
11.8 V-League
Ho Chi Minh City
06:00
Binh Duong
5.8 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Ho Chi Minh City
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
15.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 16 - 10 4 - 1 51 - 51 3 - 2 2 (58%)
2 (51%)
-137 260 300
2.7 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Viettel Viettel
0-1 9 - 9 2 - 5 81 - 58 10 - 5 0 (53%)
3 (56%)
230 200 110
25.6 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 9 - 6 2 - 0 32 - 17 4 - 3 1 (69%)
6 (45%)
-154 260 350
6.6 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 5 - 5 4 - 1 78 - 72 7 - 1 3 (54%)
2 (43%)
-227 375 400
31.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
5 - 1
Da Nang Da Nang
2-0 10 - 9 6 - 2 31 - 52 1 - 4 2 (48%)
2 (42%)
120 220 190
27.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
4 - 3
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-2 17 - 8 7 - 4 75 - 35 7 - 2 2 (59%)
4 (45%)
-143 280 300
see more

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
9.5 Ø
11.8 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Da Nang
5.8 V-League
Da Nang
06:00
Song Lam Nghe An
29.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
15.7 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 9 6 - 1 34 - 28 9 - 4 2 (39%)
4 (42%)
110 220 210
2.7 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 12 - 12 5 - 4 26 - 31 4 - 7 2 (43%)
4 (65%)
350 250 -149
24.6 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 3 - 11 1 - 7 37 - 37 4 - 6 3 (56%)
4 (39%)
-175 250 425
5.6 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-1 10 - 5 2 - 2 33 - 28 6 - 5 3 (50%)
4 (45%)
163 180 170
31.5 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
5 - 1
Da Nang Da Nang
2-0 10 - 9 6 - 2 31 - 52 1 - 4 2 (48%)
2 (42%)
120 220 190
27.5 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 7 - 7 3 - 4 82 - 79 2 - 5 1 (46%)
0 (68%)
155 210 155
see more

Tabulka

Relegation Round
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Song Lam Nghe An 5 3 0 2 5:5 9
1.80 62% 2.8 13.8 68% 46% 2.00
2. Hoang Anh Gia Lai 5 3 0 2 4:3 9
1.80 69% 4.8 11.8 75% 37% 1.40
3. Sanna Khanh Hoa 5 2 0 3 7:8 6
1.20 54% 3.8 10.2 69% 39% 3.00
4. Binh Duong 5 2 2 1 6:2 8
1.60 85% 5.4 10.2 93% 46% 1.60
5. Ho Chi Minh City 5 2 1 2 2:5 7
1.40 62% 4.6 9.0 69% 55% 1.40
6. Da Nang 5 1 1 3 3:4 4
0.80 46% 5.2 11.2 46% 15% 1.40

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
1st Round
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Hue 11/25/23
1st Round
Vyřazen