Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 02/18/24 07:15 - 9.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Thanh Bình Hoàng

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

Phạm Thành Long
8‘
Elías [1-0]
25‘
Magno [2-0]
29‘
Dương Giáp
37‘
2-0 HT
46‘
Long Bùi Tuấn Tài
46‘
Ntep Kiên Chu
Toản Hoàng Văn Trung
66‘
Elías Phương Hà
66‘
Văn Trung
73‘
75‘
Ngọc Tiến Minh Trung
Magno Ngọc Thắng
79‘
Văn Thanh Xuân Nam
81‘
Ngọc Thắng
83‘
90‘+1
Phúc Trần Minh Tùng
90‘+2
Thuận Vũ Tín
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 4 0

Držení míče
52%
48%

KARTY 0 0

Střely celkem
10
8
Na bránu
6
5
Rohy
5
4
Nebezpečné útoky
54
47
Útoky
88
79

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -189 275 400
Kurzy před zápasem -345 375 700
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-1.25 -122 -119 +1.25
-1.5 105 -154 +1.5
-1 -169 125 +1
Góly
HCP Under Over
2.5 105 -133

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Công An Nhân Dân

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Absence

Junior Fialho
CF 1
Fialho
844‘ 14 3+0
+7 Mimo nominaci
Sầm Ngọc Đức
RB 1
Ngọc Đức
1382‘ 17 0+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 17
    LB 2
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
    no photo 19
    LB
    Quang Hải
    1311‘ 15 7+0
    no photo 98
    CB 2
    Dương Giáp
    751‘ 13 0+0
    no photo 68
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1576‘ 18 4+0
    no photo 4
    CB 1
    Tấn Tài
    1248‘ 15 3+0
  • no photo 9
    LW
    1
    Elías
    1198‘ 15 6+0
    no photo 12
    AM 1
    Toản Hoàng
    960‘ 16 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Luân Phạm
    1165‘ 17 0+0
    no photo 11
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1323‘ 17 0+0
    no photo 94
    CM 1
    1
    Magno
    1490‘ 17 1+0
  • no photo 8
    MF
    Vũ Tín
    504‘ 16 0+0
    no photo 20
    MF
    Kiên Chu
    815‘ 16 0+0
    no photo 16
    MF
    2
    Khôi Nguyễn
    912‘ 14 0+0
    no photo 9
    CF 1
    Tuấn Tài
    699‘ 14 0+0
    no photo 10
    CF
    1
    Timite
    1108‘ 14 6+0
  • no photo 5
    DF
    1
    Minh Tùng
    1306‘ 16 0+0
    no photo 43
    CB 1
    Brendon
    1226‘ 15 1+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1530‘ 17 1+0
    no photo 6
    MF
    Huy Toàn
    851‘ 11 1+0
    no photo 17
    MF
    Minh Trung
    159‘ 5 0+0
  • no photo 25
    GK 3
    Hữu Nghĩa
    90‘ 1 0+0
---
Trenér: K. Senamuang
---
Trenér T. Phùng

STATISTIKY:

Góly

Quang Hải 7
Elías 6
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Góly

Timite 6
Patiño 2
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Žluté karty

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Dương Giáp 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Fialho 3

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Patiño 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2

Klíčové přihrávky

Quang Hải 0
Văn Đức 0
Raphael Success 0
Tiến Dũng 0
Long Bùi 0
Văn Thanh 0

Klíčové přihrávky

Hữu Nghĩa 0
Phúc Trần 0
Nguyên Hoàng 0
Thuận 0
Minh Tùng 0
Le Giang 0

Přesné přihrávky

Luân Phạm 0%
Fialho 0%
Trung La Nguyễn 0%
Long Bùi 0%
Văn Trung 0%
Tiến Dụng 0%

Přesné přihrávky

Long Bùi 0%
Thanh Thảo 0%
Huy Toàn 0%
Vũ Tín 0%
Ngọc Tiến 0%
Khôi Nguyễn 0%

Střely celkem

Luân Phạm 0 (0)
Fialho 0 (0)
Trung La Nguyễn 0 (0)
Long Bùi 0 (0)
Văn Trung 0 (0)
Tiến Dụng 0 (0)

Střely celkem

Long Bùi 0 (0)
Thanh Thảo 0 (0)
Huy Toàn 0 (0)
Vũ Tín 0 (0)
Ngọc Tiến 0 (0)
Khôi Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

Văn Cường Hồ
LB 3
30 Cường Hồ
241‘ 10 0+0
Bùi Tiến Dụng
CM 2
16 Tiến Dụng
657‘ 11 0+0
Bùi Tiến Dũng
GK 2
24 Tiến Dũng
0‘ 0 0+0
Trần Văn Trung
CF 3
22 Văn Trung
63‘ 4 0+0
Văn Phương Hà
LW 2
26 Phương Hà
624‘ 12 0+0
Huỳnh Tấn Tài
MF
39 Tấn Tài
29‘ 3 0+0
Huỳnh Tấn Sinh
CB 3
2
3 Tấn Sinh
457‘ 9 0+0
Nguyễn Xuân Nam
CF 3
2
7 Xuân Nam
78‘ 4 0+0
Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
39‘ 4 0+0
Ngọc Long Bùi
MF
18 Long Bùi
1001‘ 13 1+0
Hoàng Phúc Trần
DF
28 Phúc Trần
671‘ 11 0+0
Patrik Le Giang
GK 1
89 Le Giang
1530‘ 17 0+0
Paul-Georges Ntep
LW 1
7 Ntep
508‘ 9 1+0
Uông Ngọc Tiến
DF
15 Ngọc Tiến
131‘ 5 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
23 Nguyên Hoàng
367‘ 7 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
4 Cao Hoài An
0‘ 0 0+0
Lâm Thuận
MF
2
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Goal fact

Công An Nhân Dân

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Công An Nhân Dân

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč K. Senamuang musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.4 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Fialho, Văn Thiết, Hưng Phạm.

Ho Chi Minh City

  • Timite je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Cheick Timite (Zápasy: 14, Góly: 6, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Ngọc Đức, Thanh Thảo, Hạ Long, Quốc Gia.

Công An Nhân Dân

Forma

Ho Chi Minh City

Vzájemné zápasy

2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

0
0

Forma

1.33
1.33

FORMA (DOMA/VENKU)

2
0.67
Công An Nhân Dân

Dostupnost hráčů

Ho Chi Minh City
55% Průměr odehr. minut (posl. 6) 29%
1 Změny (vs. poslední sestava) 6
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
3 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Công An Nhân Dân 100%
2Výhry
0 remizy
0 Výhry
2 Zápasy
0% Ho Chi Minh City
Over 1.5
100% 2/2 times
Over 2.5
100% 2/2 times
Over 3.5
100% 2/2 times
BTTS
100% 2/2 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
10/10/23 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0- 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
05/21/23 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
3-5
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-4 12 - 11 3- 6 75 - 70 3 - 3 5 (41%)
2 (41%)
375 260 -161

Forma týmu

2.33 1.33 (+-43%) total
1.33 (+33%) total 1.00
Ho Chi Minh City

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8.8 Ø
3.3 V-League
Công An Nhân Dân
07:15
Hong Linh Ha Tinh
27.2 V-League
Công An Nhân Dân
07:15
FLC Thanh Hoa
23.2 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
6.2 Club Friendlies 4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 12 9 - 9 40 - 37 8 - 2 0 (59%)
11 (56%)
- - -
26.12 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 14 - 4 8 - 0 77 - 67 2 - 5 3 (52%)
0 (59%)
-161 250 400
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 5 - 9 4 - 3 68 - 86 9 - 6 2 (52%)
3 (51%)
375 350 -200
15.12 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0 - 0
Quang Nam Quang Nam
0-0 3 - 0 1 - 0 45 - 43 8 - 4 1 (46%)
2 (24%)
-278 333 600
9.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 8 - 11 5 - 5 99 - 57 4 - 2 2 (49%)
4 (43%)
-110 260 230
4.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-0 9 - 4 7 - 1 73 - 73 3 - 0 1 (63%)
7 (24%)
175 210 138
see more

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
8.5 Ø
3.3 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Duong
28.2 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Binh Dinh
24.2 V-League
Ha Noi
07:15
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 1 - 3 0 - 1 93 - 84 2 - 4 3 (49%)
1 (51%)
-133 260 300
22.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 1 1 - 0 91 - 84 2 - 8 2 (47%)
1 (51%)
105 225 250
16.12 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 7 - 5 3 - 4 74 - 68 4 - 2 2 (47%)
3 (32%)
-250 300 550
9.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-0 2 - 9 1 - 4 37 - 112 0 - 14 0 (39%)
0 (66%)
220 260 -105
3.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Viettel Viettel
2-0 4 - 9 2 - 3 56 - 79 1 - 4 2 (42%)
1 (55%)
275 240 -125
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 10 7 - 4 41 - 42 7 - 3 0 (42%)
11 (45%)
-105 250 230
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Vietnamese Cup vs Viettel 03/13/24
Round of 16
Soutěže
Žádné data
Vyřazen