Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 08/11/23 06:00 - 5.Kolo

Stadion Sân vận động 19 tháng 8
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Hà Hoàng

1-3 [90+488‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-3 [90+488‘]

17‘
0-1 Lucão
41‘
0-2 Lucão
Hải Lê Minh Huy
42‘
0-2 HT
Cao Đức Cường
46‘
55‘
[1-2] Mauricio
59‘
Ngọc Toàn Minh Tâm
Hậu Dương Đoàn Văn Tùng
60‘
67‘
1-3 Lucão
73‘
Hữu Phạm Văn Long
Ha Đình Kha
81‘
Trùm Tỉnh Vị Lê Nguyễn
81‘
87‘
Đan Võ Anh Tuấn
Vị Lê Nguyễn
89‘
1-3 FT

Goals and Highlights

1-3

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
51%
49%

KARTY 0 0

Střely celkem
7
13
Na bránu
3
7
Rohy
1
1
Nebezpečné útoky
36
46
Útoky
73
86

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 150 200 163
Kurzy před zápasem 375 220 -149
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+1 -123 -103 -1
+0.75 107 -149 -0.75
+1.25 -179 126 -1.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -175 135
Corners
HCP Under Over
8.5 -105 -118

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Absence

Nguyễn Thanh Thụ
DF
6
Thanh Thụ
459‘ 8 0+0
Võ Út Cường
MF
5
Út Cường
318‘ 6 0+0
Lê Duy Trần
CF 2
3
Duy Trần
136‘ 3 0+0
Jairo Rodrigues
CB
1
Rodrigues
1260‘ 14 3+0
Nguyễn Văn Thạnh
MF
1
Văn Thạnh
249‘ 12 0+0
Võ Ngọc Cường
GK 1
Ngọc Cường
1170‘ 13 0+0
Nguyễn Văn Ngọ
DF
Văn Ngọ
349‘ 4 0+0
Nguyễn Hữu Khôi
CF 2
Hữu Khôi
493‘ 8 0+0
Thành Nhân Nguyễn
MF
Nhân Nguyễn
481‘ 11 1+0
+2 Mimo nominaci
Rodrigo
CF
5
Rodrigo
990‘ 11 3+0
Nicholas Olsen
LB 1
3
Olsen
363‘ 6 0+0
Hà Minh Tuấn
CF
1
Minh Tuấn
630‘ 15 2+0
+8 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 55
    GK 2
    13
    Văn Trường
    314‘ 4 0+0
  • no photo 11
    MF
    1
    Trùm Tỉnh
    987‘ 15 1+0
    no photo 27
    DF
    Hải Lê
    180‘ 2 0+0
    no photo 35
    DF
    1
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    724‘ 10 0+0
    no photo 3
    DF
    Công Thành
    1089‘ 13 2+0
  • no photo 19
    CF
    Hậu Dương Đoàn
    90‘ 1 0+0
    no photo 24
    CF
    1
    Ha
    1047‘ 17 2+0
    no photo 66
    CF
    Ramos
    1093‘ 13 4+0
    no photo 52
    MF
    1
    Nhật Tân
    90‘ 1 0+0
    no photo 77
    MF
    Cao
    93‘ 2 0+0
  • no photo 4
    CM 1
    Wilson
    630‘ 7 0+0
    no photo 22
    DF
    Công Nhật
    1034‘ 13 0+0
    no photo 21
    MF
    Nguyễn
    1015‘ 16 0+0
    no photo 10
    CF
    3 1
    Lucão
    540‘ 6 4+0
    no photo 17
    CF 1
    Duy Phạm
    1273‘ 17 0+0
  • no photo 3
    DF
    Mauricio
    1350‘ 15 1+0
    no photo 20
    DF
    Cương Lương
    1247‘ 15 0+0
    no photo 12
    MF
    Minh Tâm
    640‘ 11 0+0
    no photo 6
    MF
    Anh Tuấn
    1060‘ 16 0+0
    no photo 9
    MF
    Văn Long
    1146‘ 15 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Biểu
    1350‘ 15 0+0
---
Trenér: Đ. Võ
---
Trenér M. Phạm

STATISTIKY:

Góly

Ramos 4
Muacir 3
Rodrigues 3
Công Thành 2
Ha 2
Trùm Tỉnh 1

Góly

Lucão 4
Rodrigo 3
Minh Tuấn 2
Mauricio 1

Žluté karty

Rodrigues 4
Ngọc Cường 2
Đình Kha 2
Anh Lê 2
Ramos 2
Văn Tùng 1

Žluté karty

Ngọc Toàn 6
Anh Tuấn 4
Trần Quách Tân 3
Minh Tâm 2
Duy Phạm 2
Văn Biểu 2

Klíčové přihrávky

Ngọc Cường 0
Văn Tùng 0
Duy Thanh 0
Duy Trần 0
Hữu Khôi 0
Đức Cường 0

Klíčové přihrávky

Duy Phạm 0
Lucão 0
Minh Tâm 0
Anh Quang 0
Wilson 0
Cương Lương 0

Přesné přihrávky

Duy Thanh 0%
Văn Trường 0%
Anh Lê 0%
Thanh Thụ 0%
Đức Cường 0%
Văn Thạnh 0%

Přesné přihrávky

Minh Tâm 0%
Nguyên Sa 0%
Nhật Minh 0%
Nam Nguyễn 0%
Cương Lương 0%
Đan Võ 0%

Střely celkem

Duy Thanh 0 (0)
Văn Trường 0 (0)
Anh Lê 0 (0)
Thanh Thụ 0 (0)
Đức Cường 0 (0)
Văn Thạnh 0 (0)

Střely celkem

Minh Tâm 0 (0)
Nguyên Sa 0 (0)
Nhật Minh 0 (0)
Nam Nguyễn 0 (0)
Cương Lương 0 (0)
Đan Võ 0 (0)

LAVIČKA

Lê Duy Thanh
MF
8 Duy Thanh
1469‘ 17 0+0
Trần Đình Kha
CF 1
88 Đình Kha
620‘ 15 0+0
Trần Văn Tùng
MF
20 Văn Tùng
612‘ 13 0+0
Nguyễn Văn Việt
DF
28 Văn Việt
182‘ 3 0+0
Nguyễn Minh Huy
MF
5 Minh Huy
85‘ 7 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
17 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Nguyễn Đức Cường
MF
30 Đức Cường
1214‘ 15 0+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
14 Vị Lê Nguyễn
46‘ 2 0+0
Tiến Anh Lê
MF
22 Anh Lê
665‘ 11 0+0
Phan Đức Lễ
DF
39 Đức Lễ
551‘ 7 0+0
Võ Ngọc Toàn
MF
8 Ngọc Toàn
984‘ 14 0+0
Phạm Văn Cường
GK 2
25 Văn Cường
270‘ 3 0+0
Lê Văn Đại
DF
26 Văn Đại
216‘ 3 0+0
Lâm Anh Quang
DF
97 Anh Quang
316‘ 5 0+0
Trọng Nam Nguyễn
DF
24 Nam Nguyễn
232‘ 3 0+0
Đào Nhật Minh
MF
14 Nhật Minh
144‘ 11 0+0
Văn Hữu Phạm
Hữu Phạm
0‘ 0 0+0
Minh Đan Võ
Đan Võ
0‘ 0 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Jednička v bráně Lê Văn Trường je zpět

    Lê Văn Trường je zpět po absencí (13) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

  • Jairo Rodrigues bude chybět již druhý zápas

    Kouč Đ. Võ má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Jairo Rodrigues (Zápasy: 14, Góly: 3 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Brankářská jednička Võ Ngọc Cường bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Võ Ngọc Cường s 1170 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Ngọc Cường, Văn Ngọ, Hữu Khôi, Nhân Nguyễn.

Da Nang

  • Lucão je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Lucão (Zápasy: 6, Góly: 4, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Hà Minh Tuấn bude chybět již druhý zápas

    Kouč M. Phạm má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Hà Minh Tuấn (Zápasy: 15, Góly: 2 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Da Nang

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč M. Phạm musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 0.6 gólů na zápas.

  • Šňůra (4) zápasů bez vítězství

    Tým Da Nang celkem nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Công An Nhân Dân (1-0) dne 2.7.23

  • Prohry v řadě: (3)

    Špatné chvíle pro Da Nang. Kouč M. Phạm nemůže být spokojen s 3 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 2R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.6 obdržených branek.

  • Šňůra (3) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Da Nang nedokázal vyhrát už 3 zápase v řadě.

Sanna Khanh Hoa

Forma

Da Nang

Vzájemné zápasy

2
3
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
1

Forma

1.17
0.83

FORMA (DOMA/VENKU)

1.83
0.33
Sanna Khanh Hoa

Dostupnost hráčů

Da Nang
40% Průměr odehr. minut (posl. 6) 74%
6 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
3 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Sanna Khanh Hoa 60%
2Výhry
3 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
40% Da Nang
Over 1.5
17% 1/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
2 Ø
Rohy
5.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
04/16/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0
Da Nang Da Nang
0-0 7 - 4 3- 3 85 - 71 7 - 3 2 (30%)
3 (29%)
-110 250 225
01/09/23 Club Friendlies 4
Da Nang Da Nang
0-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 - - - - 0 (60%)
0 (0%)
- - -
08/10/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0
Da Nang Da Nang
1-0 10 - 8 5- 2 73 - 98 7 - 6 1 (68%)
0 (83%)
- - -
05/12/19 V-League
Da Nang Da Nang
2-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 24 - 6 5- 2 69 - 35 7 - 1 2 (45%)
2 (59%)
-118 260 260
09/18/18 V-League
Da Nang Da Nang
0-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 - - - - 1 (52%)
1 (84%)
- - -
03/22/18 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0
Da Nang Da Nang
0-0 - - - - 3 (72%)
2 (61%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 1.17 (+-42%) total
0.83 (+152%) total 0.33
Da Nang

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
6.5 Ø
4.11 V-League
Quang Nam
06:00
Sanna Khanh Hoa
28.10 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Nam Dinh
22.10 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3 - 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
23.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7 - 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
15.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 1 (62%)
3 (54%)
-137 250 280
2.7 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 9 2 - 3 71 - 50 6 - 2 4 (50%)
3 (51%)
-175 260 450
25.6 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 9 6 - 2 43 - 42 4 - 6 3 (49%)
4 (49%)
275 260 -133
see more

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
0% 0/6 times
Over 2.5
0% 0/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
0% 0/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
11.8 Ø
3.10 Thien Long Tournament
Da Nang
09:30
Quang Nam
1.10 Thien Long Tournament
Da Nang
05:00
Binh Dinh
29.9 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai
07:30
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
5.8 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 14 - 5 7 - 1 43 - 25 8 - 1 2 (62%)
7 (28%)
-250 280 550
29.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 6 - 6 3 - 1 30 - 77 5 - 9 1 (59%)
2 (63%)
170 210 150
23.7 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 6 - 13 3 - 3 57 - 72 6 - 8 2 (49%)
3 (51%)
138 188 190
15.7 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 9 6 - 1 34 - 28 9 - 4 2 (39%)
4 (42%)
110 220 210
2.7 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 12 - 12 5 - 4 26 - 31 4 - 7 2 (43%)
4 (65%)
350 250 -149
24.6 V-League
Hai Phong Hai Phong
0 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 3 - 11 1 - 7 37 - 37 4 - 6 3 (56%)
4 (39%)
-175 250 425
see more

Tabulka

Relegation Round
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Song Lam Nghe An 5 3 0 2 5:5 9
1.80 62% 2.8 13.8 68% 46% 2.00
2. Hoang Anh Gia Lai 5 3 0 2 4:3 9
1.80 69% 4.8 11.8 75% 37% 1.40
3. Sanna Khanh Hoa 5 2 0 3 7:8 6
1.20 54% 3.8 10.2 69% 39% 3.00
4. Binh Duong 5 2 2 1 6:2 8
1.60 85% 5.4 10.2 93% 46% 1.60
5. Ho Chi Minh City 5 2 1 2 2:5 7
1.40 62% 4.6 9.0 69% 55% 1.40
6. Da Nang 5 1 1 3 3:4 4
0.80 46% 5.2 11.2 46% 15% 1.40

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
1st Round
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Hue 11/25/23
1st Round
Club Friendlies 4