Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 09/09/18 06:00 - 21.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Châu Nguyễn

2-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-1 [90‘]

Viết Phú [1-0]
45‘
1-0 HT
Văn Long [2-0]
54‘
56‘
2-1 Wander
Đức Lễ
56‘
57‘
Tùng Quốc Tấn Hùng
Thanh Hải Ngọc Thắng
66‘
71‘
Hữu Thắng Út Cường
72‘
Cường
Văn Long Merlo
74‘
88‘
Tăng Tuấn Văn Quân
Đức Chinh Anh Tuấn
90‘+3
2-1 FT

Goals and Highlights

2-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
56%
44%

KARTY 1 0

Střely celkem
14
6
Na bránu
6
1
Rohy
7
1
Nebezpečné útoky
26
27
Útoky
47
40

Kurzy

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Status: Oficiální sestavy

Can Tho

Absence

Võ Huy Toàn
MF
7
Huy Toàn
874‘ 13 2+0
Diogo Pereira
CF
4
Pereira
959‘ 13 1+0
Lê Văn Hưng
GK
1
Văn Hưng
1338‘ 15 0+0
Lâm Anh Quang
DF
1
Anh Quang
1080‘ 12 0+0
Bùi Tiến Dụng
MF
Tiến Dụng
1631‘ 20 0+0
Louis Ewonde Epassi
DF
Ewonde Epassi
1831‘ 23 5+0
+3 Mimo nominaci
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 13
    GK
    Thanh Bình
    998‘ 12 0+0
  • no photo 24
    DF
    Viết Phú
    467‘ 7 1+0
    no photo 22
    MF
    Thanh Thịnh
    1214‘ 14 0+0
    no photo 5
    DF
    Đức Việt Anh
    870‘ 12 0+0
    no photo 23
    DF
    Đức Lễ
    1214‘ 15 0+0
    no photo 20
    DF
    3
    Nhật Tân
    1323‘ 17 0+0
  • no photo 26
    CF
    Đức Chinh
    2014‘ 25 9+0
    no photo 68
    CF
    Kouassi
    1159‘ 13 6+0
    no photo 11
    MF
    Văn Long
    838‘ 16 2+0
    no photo 12
    MF
    Minh Tâm
    1518‘ 20 0+0
    no photo 7
    MF
    Thanh Hải
    1033‘ 20 2+0
  • no photo 17
    Quang Tình
    1134‘ 18 1+0
    no photo 56
    MF
    Út Cường
    1422‘ 20 1+0
    no photo 92
    MF
    Tấn Hùng
    399‘ 11 0+0
    no photo 6
    MF
    Ngọc Bảo
    1012‘ 17 0+0
    no photo 68
    Wander
    1960‘ 22 13+0
  • no photo 5
    DF
    Cường
    997‘ 13 0+0
    no photo 86
    DF
    Vissai
    2116‘ 24 0+0
    no photo 71
    Công Thành
    2123‘ 24 0+0
    no photo 22
    DF
    Văn Quân
    245‘ 4 0+0
    no photo 32
    DF
    Hiếu Trung Anh
    1052‘ 14 0+0
  • no photo 1
    GK
    Vĩnh Lợi
    2160‘ 24 0+0
---
Trenér: M. Nguyễn
---
Trenér H. Đinh

STATISTIKY:

Góly

Đức Chinh 9
Kouassi 6
Ewonde Epassi 5
Merlo 5
Ngọc Thắng 2
Huy Toàn 2

Góly

Wander 13
Tambwe 10
Tăng Tuấn 1
Út Cường 1
Quang Tình 1

Žluté karty

Ewonde Epassi 9
Tiến Dụng 6
Viết Phú 3
Anh Quang 3
Nhật Tân 2
Kouassi 2

Žluté karty

Công Thành 4
Hiếu Trung Anh 4
Út Cường 4
Quang Tình 3
Vũ Phương Tâm 3
Hữu Dũng 3

Střely celkem

Văn Long 0 (0)
Ngọc Tuấn 0 (0)
Văn Điệp 0 (0)
Thanh Thịnh 0 (0)
Văn Long 0 (0)
Văn Hưng 0 (0)

Střely celkem

Anh Tuấn 0 (0)
Thành Lộc 0 (0)
Trung Hiếu 0 (0)
Hữu Dũng 0 (0)
Bá Sơn 0 (0)
Kiên Quyết 0 (0)

LAVIČKA

Hồ Ngọc Thắng
MF
17 Ngọc Thắng
987‘ 22 2+0
Đỗ Merlo
CF
19 Merlo
933‘ 14 5+0
Đặng Anh Tuấn
MF
20
6 Anh Tuấn
450‘ 6 0+0
Đặng Ngọc Tuấn
Ngọc Tuấn
0‘ 0 0+0
Bùi Văn Long
DF
4 Văn Long
1080‘ 12 0+0
Nguyễn Viết Thắng
MF
14 Viết Thắng
528‘ 10 2+0
Nguyễn Văn Thắng
DF
15 Văn Thắng
614‘ 8 0+0
Phan Duy Lam
DF
21 Duy Lam
360‘ 5 0+0
A Mít
MF
20
8 Mít
96‘ 3 0+0
Ngô Tùng Quốc
2 Tùng Quốc
2035‘ 25 0+0
Trần Hữu Thắng
MF
37 Hữu Thắng
189‘ 3 0+0
Nguyễn Tăng Tuấn
18 Tăng Tuấn
1306‘ 21 1+0
Nguyễn Thành Lộc
DF
3 Thành Lộc
255‘ 6 0+0
Trần Vũ Phương Tâm
MF
8 Vũ Phương Tâm
586‘ 16 0+0
Lê Trung Hiếu
5
Trung Hiếu
0‘ 0 0+0
Nguyễn Kiên Quyết
MF
1
35 Kiên Quyết
111‘ 3 0+0
Trần Hoài Thanh
6
Hoài Thanh
0‘ 0 0+0
Nguyễn Duy Khanh
MF
10
66 Duy Khanh
70‘ 2 0+0
Goal fact

Da Nang

  • Neporazitelnost (7) na domácím hřišti

    V posledních 7 zápasech doma v V-League stále neporaženi (4x vyhráli, 3x remizovali). Tým Da Nang vstřelil 16 gólů a 9 obdržel.

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Da Nang

    Bilance (3V, 2R, 0P) na domácím stadionu Sân Vận Động Hòa Xuân je odměna pro fanoušky Da Nang s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Da Nang

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč M. Nguyễn musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 3.2 gólů na zápas.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Trọng Hóa, Tiến Dụng, Ewonde Epassi.

Can Tho

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Can Tho

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč H. Đinh musí vylepšit formu (0V , 1R, 4P) s průměrem 3.2 gólů na zápas.

  • Šňůra (11) zápasů bez vítězství

    Tým Can Tho celkem nevyhrál již (11) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Sai Gon (1-2) dne 25.5.18

  • Prohry v řadě: (4)

    Špatné chvíle pro Can Tho. Kouč H. Đinh nemůže být spokojen s 4 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    4 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 1R, 4P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2.8 obdržených branek.

  • Šňůra (3) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Can Tho nedokázal vyhrát už 3 zápase v řadě.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Ngọc Anh, Bá Sơn, Huỳnh Kiếm Linh, Thanh Long.

Da Nang

Forma

Can Tho

Vzájemné zápasy

1
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

0.67
0.17

FORMA (DOMA/VENKU)

2
0.17
Da Nang

Dostupnost hráčů

Can Tho
43% Průměr odehr. minut (posl. 6) 61%
6 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Da Nang 71%
1Výhry
2 remizy
0 Výhry
3 Zápasy
29% Can Tho
Over 1.5
67% 2/3 times
Over 2.5
67% 2/3 times
Over 3.5
33% 1/3 times
BTTS
33% 1/3 times
KARTY
0.7 Ø
Rohy
2.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
05/29/18 V-League
Can Tho Can Tho
0-0
Da Nang Da Nang
0-0 13 - 13 3- 3 35 - 44 3 - 5 4 (64%)
3 (59%)
- - -
09/09/17 V-League
Da Nang Da Nang
3-0
Can Tho Can Tho
2-0 - - - - 11 (0%)
11 (0%)
-250 333 500
04/15/17 V-League
Can Tho Can Tho
2-2
Da Nang Da Nang
1-2 - - - - 3 (52%)
4 (40%)
- - -

Forma týmu

2.00 0.67 (+-67%) total
0.17 (+-32%) total 0.25
Can Tho

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
100% 6/6 times
Over 3.5
83% 5/6 times
BTTS
100% 6/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
7.5 Ø
28.9 V-League
Sai Gon
07:00
Da Nang
18.9 V-League
Da Nang
06:00
Sanna Khanh Hoa
14.9 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
21.7 V-League
Binh Duong Binh Duong
4 - 1
Da Nang Da Nang
2-1 17 - 6 9 - 2 74 - 99 4 - 4 3 (68%)
4 (58%)
- - -
14.7 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
4 - 2
Da Nang Da Nang
1-2 15 - 6 8 - 3 121 - 67 6 - 2 3 (56%)
0 (64%)
- - -
7.7 V-League
Da Nang Da Nang
2 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-0 11 - 9 8 - 5 28 - 24 9 - 5 3 (53%)
6 (58%)
- - -
1.7 V-League
Da Nang Da Nang
3 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 7 - 13 5 - 7 21 - 24 3 - 2 3 (57%)
0 (65%)
- - -
27.6 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
4 - 2
Da Nang Da Nang
2-0 20 - 10 9 - 6 34 - 37 6 - 4 2 (75%)
3 (57%)
- - -
23.6 V-League
Ha Noi Ha Noi
5 - 2
Da Nang Da Nang
3-2 - - - - 3 (69%)
4 (55%)
- - -
see more

Can Tho Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
8.2 Ø
28.9 V-League
Can Tho
06:00
Hai Phong
19.9 V-League
Binh Duong
06:00
Can Tho
15.9 V-League
Can Tho
06:00
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
20.7 V-League
Can Tho Can Tho
1 - 3
Sai Gon Sai Gon
0-0 11 - 5 3 - 4 47 - 35 2 - 3 3 (56%)
4 (56%)
- - -
14.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3 - 1
Can Tho Can Tho
1-0 10 - 17 4 - 5 58 - 68 5 - 5 5 (55%)
4 (63%)
- - -
8.7 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
5 - 1
Can Tho Can Tho
3-0 12 - 6 5 - 1 83 - 65 8 - 3 3 (66%)
2 (67%)
- - -
1.7 V-League
Can Tho Can Tho
1 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 3 - 11 1 - 6 78 - 80 2 - 3 2 (66%)
3 (75%)
- - -
27.6 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
3 - 3
Can Tho Can Tho
1-3 23 - 10 7 - 6 67 - 34 13 - 1 3 (55%)
4 (69%)
- - -
23.6 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Can Tho Can Tho
1-0 10 - 9 4 - 4 32 - 16 2 - 2 0 (79%)
5 (66%)
- - -
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ha Noi 26 20 4 2 72:30 64
2.13 58% 0.5 2.8 0% 0% 3.92
2. FLC Thanh Hoa 26 13 7 6 43:29 46
2.13 50% 1.2 3.3 0% 0% 2.77
3. Sanna Khanh Hoa 25 11 9 5 32:26 42
1.75 52% 1.0 2.9 0% 0% 2.32
4. Song Lam Nghe An 26 12 6 8 38:32 42
2.00 58% 1.2 3.3 0% 0% 2.69
5. Than Quang Ninh 26 9 8 9 40:39 35
0.88 69% 1.7 4.5 0% 0% 3.04
6. Hai Phong 26 9 7 10 26:26 34
1.38 35% 1.7 4.5 0% 0% 2.00
7. Binh Duong 26 7 12 7 39:36 33
1.38 73% 1.3 3.7 0% 0% 2.88
8. Sai Gon 26 9 4 13 38:42 31
1.88 69% 1.5 4.0 0% 0% 3.08
9. Da Nang 26 8 7 11 38:49 31
1.00 62% 1.6 4.4 0% 0% 3.35
10. Hoang Anh Gia Lai 26 8 7 11 41:53 31
0.88 62% 1.6 4.1 0% 0% 3.62
11. Quang Nam 26 7 10 9 37:45 31
1.00 69% 1.0 4.2 0% 0% 3.15
12. Ho Chi Minh City 26 7 6 13 37:45 27
1.50 58% 1.5 4.3 0% 0% 3.15
13. Nam Dinh 26 5 9 12 33:45 24
1.00 69% 1.2 5.0 0% 0% 3.00
14. Can Tho 26 4 9 13 26:43 21
0.50 62% 1.5 2.5 0% 0% 2.65

Situace v pohárech

Soutěže
Club Friendlies 4
1st Round
Club Friendlies 4
Soutěže
1st Round