Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 07/20/18 06:00 - 20.Kolo

Stadion Sân vận động Cần Thơ
Kapacita 44398
Povrch grass
Rozhodčí Đức Vũ Nguyễn

1-3 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-3 [90‘]

Cường
39‘
Út Cường
45‘+1
0-0 HT
57‘
Trần Vũ Đức Lợi
58‘
0-1 Quốc Phương
Út Cường Thành Lộc
62‘
Thành Lộc
68‘
Vũ Phương Tâm Tăng Tuấn
70‘
74‘
[0-2] Ngọc Duy (Penalta)
Hữu Thắng
77‘
78‘
0-3 Quốc Phương
79‘
Ogunjimi Quốc Phương
Wander [1-3]
81‘
83‘
Tiến Duy Ngọc Duy
83‘
Xuân Dương
Thanh Long Ngọc Anh
85‘
1-3 FT

Goals and Highlights

1-3

Zápasové stats

KARTY 4 0

Držení míče
45%
55%

KARTY 1 0

Střely celkem
11
5
Na bránu
3
4
Rohy
2
3
Nebezpečné útoky
47
35
Útoky
73
79

Kurzy

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Can Tho

Status: Oficiální sestavy

Sai Gon

Absence

Nguyễn Hữu Dũng
5
Hữu Dũng
810‘ 9 0+0
Vũ Anh Tuấn
3
Anh Tuấn
812‘ 12 0+0
Lê Đức Lộc
3
Đức Lộc
1553‘ 18 0+0
Patiyo Tambwe
Tambwe
2160‘ 24 10+0
+6 Mimo nominaci
+10 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK
    Vĩnh Lợi
    2160‘ 24 0+0
  • no photo 77
    CF
    Thanh Long
    696‘ 15 0+0
    no photo 32
    DF
    Hiếu Trung Anh
    1052‘ 14 0+0
    no photo 71
    Công Thành
    2123‘ 24 0+0
    no photo 86
    DF
    Vissai
    2116‘ 24 0+0
    no photo 5
    DF
    Cường
    997‘ 13 0+0
  • no photo 68
    Wander
    1960‘ 22 13+0
    no photo 8
    MF
    1
    Vũ Phương Tâm
    586‘ 16 0+0
    no photo 37
    MF
    Hữu Thắng
    189‘ 3 0+0
    no photo 56
    MF
    3
    Út Cường
    1422‘ 20 1+0
    no photo 17
    Quang Tình
    1134‘ 18 1+0
  • no photo 39
    MF
    Kizito
    568‘ 7 1+0
    no photo 20
    MF
    Xuân Dương
    1658‘ 23 0+0
    no photo 27
    MF
    Hữu Sơn
    1334‘ 21 2+0
    no photo 28
    MF
    Vũ Tín
    334‘ 8 0+0
    no photo 15
    CF
    Da Sylva
    2037‘ 24 11+0
  • no photo 22
    DF
    Quốc Long
    1656‘ 20 1+0
    no photo 26
    DF
    Thành Tín
    1441‘ 17 1+0
    no photo 11
    DF
    Đức Lợi
    618‘ 10 0+0
    no photo 7
    MF
    Ngọc Duy
    1228‘ 17 3+0
    no photo 91
    MF
    2
    Quốc Phương
    689‘ 12 5+0
  • no photo 24
    GK
    Đức An
    1169‘ 13 0+0
---
Trenér: H. Đinh
---
Trenér T. Phan Văn

STATISTIKY:

Góly

Wander 13
Tambwe 10
Tăng Tuấn 1
Út Cường 1
Quang Tình 1

Góly

Da Sylva 11
Hoàng Thiên 6
Quốc Phương 5
Ngọc Duy 3
Trần Vũ 3
Quang Vinh 2

Žluté karty

Công Thành 4
Hiếu Trung Anh 4
Út Cường 4
Quang Tình 3
Vũ Phương Tâm 3
Hữu Dũng 3

Žluté karty

Quốc Long 6
Xuân Dương 6
Da Sylva 5
Tiến Duy 5
Đức Lợi 4
Văn Triền 4

Střely celkem

Hữu Dũng 0 (0)
Bá Sơn 0 (0)
Kiên Quyết 0 (0)
Vĩnh Lợi 0 (0)
Vũ Phương Tâm 0 (0)
Huỳnh Kiếm Linh 0 (0)

Střely celkem

Xuân Dương 0 (0)
Hoàng Quảng 0 (0)
Quang Vinh 0 (0)
Đức An 0 (0)
Văn Triền 0 (0)
Hoàng Thiên 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Thành Lộc
DF
3 Thành Lộc
255‘ 6 0+0
Nguyễn Tăng Tuấn
18 Tăng Tuấn
1306‘ 21 1+0
Nguyễn Ngọc Anh
CF
11 Ngọc Anh
64‘ 3 0+0
Ngô Tùng Quốc
2 Tùng Quốc
2035‘ 25 0+0
Lê Ngọc Bảo
MF
6 Ngọc Bảo
1012‘ 17 0+0
Nguyễn Văn Quân
DF
22 Văn Quân
245‘ 4 0+0
Lương Bá Sơn
1 Bá Sơn
180‘ 2 0+0
Nguyễn Huỳnh Kiếm Linh
CF
26 Huỳnh Kiếm Linh
97‘ 5 0+0
Huỳnh Tấn Hùng
MF
2
92 Tấn Hùng
399‘ 11 0+0
Bùi Trần Vũ
MF
16 Trần Vũ
889‘ 20 3+0
Marvin Ogunjimi
CF
38 Ogunjimi
230‘ 7 0+0
Nguyễn Tiến Duy
DF
5 Tiến Duy
1481‘ 19 0+0
Võ Hoàng Quảng
DF
6 Hoàng Quảng
1314‘ 17 0+0
Mai Thanh Nam
DF
17 Thanh Nam
35‘ 1 0+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK
25 Văn Hoàng
90‘ 1 0+0
Phạm Văn Phong
GK
1
36 Văn Phong
991‘ 12 0+0
Trịnh Quang Vinh
MF
87 Quang Vinh
53‘ 1 2+0
Nguyễn Nam Anh
DF
19
35 Nam Anh
338‘ 4 0+0
Goal fact

Can Tho

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Can Tho

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč H. Đinh musí vylepšit formu (0V , 1R, 4P) s průměrem 2.8 gólů na zápas.

  • Šňůra (10) zápasů bez vítězství

    Tým Can Tho celkem nevyhrál již (10) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Sai Gon (1-2) dne 25.5.18

  • Prohry v řadě: (3)

    Špatné chvíle pro Can Tho. Kouč H. Đinh nemůže být spokojen s 3 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (2) prohry v 5 zápasech (0V, 3R, 2P) je bilance na domácím stánku Sân vận động Cần Thơ. S průměrem 1.2 obdržených branek na zápas.

  • Nevýherní šňůra (7) zápasů doma

    Tým Can Tho na svém stadionu nevyhrál již (7) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Binh Duong (2-1) dne 22.3.18

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tambwe, Hoàng Thống, Kiên Quyết.

Sai Gon

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sai Gon

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phan Văn musí vylepšit formu (1V , 0R, 4P) s průměrem 1.8 gólů na zápas.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    5 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 0R, 5P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2.8 obdržených branek.

  • Šňůra (6) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Sai Gon nedokázal vyhrát už 6 zápase v řadě.

Can Tho

Forma

Sai Gon

Vzájemné zápasy

2
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1

Forma

0.17
1

FORMA (DOMA/VENKU)

0.67
0.17
Can Tho

Dostupnost hráčů

Sai Gon
56% Průměr odehr. minut (posl. 6) 56%
3 Změny (vs. poslední sestava) 4
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 0

Vzájemné zápasy (H2H)

Can Tho 67%
2Výhry
0 remizy
1 Výhry
3 Zápasy
33% Sai Gon
Over 1.5
100% 3/3 times
Over 2.5
100% 3/3 times
Over 3.5
33% 1/3 times
BTTS
100% 3/3 times
KARTY
0.7 Ø
Rohy
3.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
05/25/18 V-League
Sai Gon Sai Gon
1-2
Can Tho Can Tho
1-1 18 - 8 5- 5 111 - 62 9 - 2 2 (80%)
1 (81%)
- - -
06/24/17 V-League
Sai Gon Sai Gon
2-1
Can Tho Can Tho
0-0 - - - - 4 (42%)
3 (41%)
-345 450 650
02/18/17 V-League
Can Tho Can Tho
4-2
Sai Gon Sai Gon
2-1 - - - - 5 (34%)
3 (59%)
- - -

Forma týmu

0.00 0.17 (+0%) total
1.00 (+0%) total 0.00
Sai Gon

Can Tho Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
8.8 Ø
19.9 V-League
Binh Duong
06:00
Can Tho
15.9 V-League
Can Tho
06:00
Quang Nam
9.9 V-League
Da Nang
06:00
Can Tho

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
14.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3 - 1
Can Tho Can Tho
1-0 10 - 17 4 - 5 58 - 68 5 - 5 5 (55%)
4 (63%)
- - -
8.7 V-League
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
5 - 1
Can Tho Can Tho
3-0 12 - 6 5 - 1 83 - 65 8 - 3 3 (66%)
2 (67%)
- - -
1.7 V-League
Can Tho Can Tho
1 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 3 - 11 1 - 6 78 - 80 2 - 3 2 (66%)
3 (75%)
- - -
27.6 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
3 - 3
Can Tho Can Tho
1-3 23 - 10 7 - 6 67 - 34 13 - 1 3 (55%)
4 (69%)
- - -
23.6 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Can Tho Can Tho
1-0 10 - 9 4 - 4 32 - 16 2 - 2 0 (79%)
5 (66%)
- - -
16.6 V-League
Can Tho Can Tho
0 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 12 - 13 4 - 3 41 - 32 5 - 4 3 (58%)
1 (53%)
- - -
see more

Sai Gon Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
7.3 Ø
19.9 V-League
Ho Chi Minh City
08:00
Sai Gon
15.9 V-League
Hai Phong
06:00
Sai Gon
9.9 V-League
Sai Gon
07:00
Binh Duong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
14.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 1
Sai Gon Sai Gon
1-1 10 - 6 8 - 2 27 - 32 4 - 5 1 (75%)
6 (51%)
- - -
7.7 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 12 - 6 5 - 2 73 - 46 5 - 7 3 (49%)
4 (52%)
- - -
1.7 V-League
Sai Gon Sai Gon
1 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 13 - 11 7 - 3 74 - 51 5 - 4 7 (39%)
2 (78%)
- - -
27.6 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
3 - 2
Sai Gon Sai Gon
0-1 15 - 4 9 - 3 47 - 33 3 - 3 2 (68%)
4 (58%)
- - -
22.6 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3 - 2
Sai Gon Sai Gon
2-1 11 - 14 4 - 5 53 - 61 3 - 5 5 (62%)
2 (61%)
- - -
17.6 V-League
Sai Gon Sai Gon
5 - 2
Ha Noi Ha Noi
2-1 - - - - 4 (56%)
2 (72%)
- - -
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ha Noi 26 20 4 2 72:30 64
2.13 58% 0.5 2.8 0% 0% 3.92
2. FLC Thanh Hoa 26 13 7 6 43:29 46
2.13 50% 1.2 3.3 0% 0% 2.77
3. Sanna Khanh Hoa 25 11 9 5 32:26 42
1.75 52% 1.0 2.9 0% 0% 2.32
4. Song Lam Nghe An 26 12 6 8 38:32 42
2.00 58% 1.2 3.3 0% 0% 2.69
5. Than Quang Ninh 26 9 8 9 40:39 35
0.88 69% 1.7 4.5 0% 0% 3.04
6. Hai Phong 26 9 7 10 26:26 34
1.38 35% 1.7 4.5 0% 0% 2.00
7. Binh Duong 26 7 12 7 39:36 33
1.38 73% 1.3 3.7 0% 0% 2.88
8. Sai Gon 26 9 4 13 38:42 31
1.88 69% 1.5 4.0 0% 0% 3.08
9. Da Nang 26 8 7 11 38:49 31
1.00 62% 1.6 4.4 0% 0% 3.35
10. Hoang Anh Gia Lai 26 8 7 11 41:53 31
0.88 62% 1.6 4.1 0% 0% 3.62
11. Quang Nam 26 7 10 9 37:45 31
1.00 69% 1.0 4.2 0% 0% 3.15
12. Ho Chi Minh City 26 7 6 13 37:45 27
1.50 58% 1.5 4.3 0% 0% 3.15
13. Nam Dinh 26 5 9 12 33:45 24
1.00 69% 1.2 5.0 0% 0% 3.00
14. Can Tho 26 4 9 13 26:43 21
0.50 62% 1.5 2.5 0% 0% 2.65

Situace v pohárech

Soutěže
1st Round
Soutěže
Club Friendlies 4
AFC Cup vs Home United 06/29/21
Group Stage
1st Round
Regular Season