Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/03/22 06:00 - 23.Kolo

Stadion Sân Vận Động Hòa Xuân
Kapacita 20500
Povrch grass
Rozhodčí Mongkolchai Pechsri

1-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-0 [90‘]

0-0 HT
46‘
Cao Hoài An Nam Anh
Văn Ngọ Văn Long
46‘
Claudir [1-0]
49‘
55‘
Matheus Hữu Sơn
63‘
Matheus
65‘
Nguyễn
Văn Long Duy Phạm
66‘
Ngọc Toàn
80‘
88‘
Tấn Tài
88‘
Việt Phong Tấn Tài
Claudir
90‘+1
1-0 FT

Goals and Highlights

1-0

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
44%
56%

KARTY 3 0

Střely celkem
4
8
Na bránu
1
3
Rohy
4
3
Nebezpečné útoky
26
36
Útoky
59
76

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 115 230 188
Kurzy před zápasem 115 200 230
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -128 -105 +0.25
-0.75 141 -200 +0.75
+0 -192 153 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -189 140
Corners
HCP Under Over
8 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Da Nang

Status: Oficiální sestavy

Sai Gon

Absence

Nguyễn Thanh Bình
GK 2
8
Thanh Bình
720‘ 8 0+0
Lâm Anh Quang
DF
1
Anh Quang
1302‘ 15 0+0
+9 Mimo nominaci
Hoàng Minh Tuấn
CF 1
Minh Tuấn
434‘ 12 0+0
+12 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Biểu
    630‘ 7 0+0
  • no photo 12
    MF
    Minh Tâm
    1828‘ 23 2+0
    no photo 20
    DF
    Cương Lương
    1440‘ 17 0+0
    no photo 37
    DF
    Văn Ngọ
    377‘ 8 0+0
    no photo 91
    CB 1
    Maia
    1122‘ 13 0+0
    no photo 5
    DF
    Hoàng Quảng
    1044‘ 14 0+0
  • no photo 28
    CF
    1
    Claudir
    682‘ 10 2+0
    no photo 21
    MF
    Nguyễn
    1620‘ 19 3+0
    no photo 22
    MF
    Công Nhật
    2070‘ 23 0+0
    no photo 8
    MF
    Ngọc Toàn
    1172‘ 18 0+0
    no photo 6
    MF
    Anh Tuấn
    1084‘ 15 1+0
  • no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1844‘ 22 0+0
    no photo 77
    MF
    Hữu Sơn
    1318‘ 18 1+0
    no photo 73
    MF
    Hồng Sơn
    959‘ 17 1+0
    no photo 19
    CF
    Merlo
    874‘ 16 6+0
    no photo 21
    LB
    Olsen
    990‘ 11 5+0
  • no photo 3
    DF
    Nam Anh
    461‘ 14 0+0
    no photo 18
    DF
    Mạnh Cường
    1585‘ 18 1+0
    no photo 86
    DF
    Quang Vinh
    1080‘ 12 0+0
    no photo 14
    DF
    Nguyễn
    1620‘ 18 0+0
    no photo 39
    MF
    Tấn Tài
    1315‘ 18 2+0
  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1800‘ 20 0+0
---
Trenér: T. Phan
---
Trenér T. Phùng

STATISTIKY:

Góly

Duy Phạm 3
Nguyễn 3
Nguyên Sa 2
Minh Tâm 2
Claudir 2
Văn Long 2

Góly

Merlo 6
Olsen 5
Matheus 3
Vieira 3
Gustavo 3
Tấn Tài 2

Žluté karty

Ngọc Toàn 5
Văn Long 3
Anh Quang 2
Minh Tâm 2
Anh Tuấn 2
Cương Lương 2

Žluté karty

Nguyễn 3
Tấn Tài 3
Văn Triền 3
Merlo 3
Công Thành 3
Cao Hoài An 2

Klíčové přihrávky

Đức Lễ 0
Quang Đỗ Hữu 0
Maia 0
Sơn Phùng Lê 0
Văn Biểu 0
Anh Quang 0

Klíčové přihrávky

Công Hiển 0
Nhất Lê Vương 0
Thuận 0
Tấn Tài 0
Tuấn Nguyễn 0
Nguyễn 0

Přesné přihrávky

Cương Lương 0%
Nam Nguyễn 0%
Koné 0%
Văn Biểu 0%
Thanh Bình 0%
Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Hồng Sơn 0%
Hoàng Quốc Chí 0%
Gustavo 0%
Tuấn Nguyễn 0%
Mạnh Cường 0%
Hoài Anh 0%

Střely celkem

Cương Lương 0 (0)
Nam Nguyễn 0 (0)
Koné 0 (0)
Văn Biểu 0 (0)
Thanh Bình 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Hồng Sơn 0 (0)
Hoàng Quốc Chí 0 (0)
Gustavo 0 (0)
Tuấn Nguyễn 0 (0)
Mạnh Cường 0 (0)
Hoài Anh 0 (0)

LAVIČKA

Trọng Nam Nguyễn
MF
24 Nam Nguyễn
270‘ 6 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
29 Huy Hùng
226‘ 8 0+0
Phan Văn Long
MF
11 Văn Long
1247‘ 17 2+0
Văn Hữu Phạm
MF
15 Hữu Phạm
372‘ 9 0+0
Nguyễn Tuấn Mạnh
GK 3
26 Tuấn Mạnh
720‘ 8 0+0
Phạm Nguyên Sa
MF
43 Nguyên Sa
723‘ 11 2+0
Nguyễn Tài Lộc
MF
54 Tài Lộc
456‘ 11 0+0
Cao Sơn Phùng Lê
DF
99 Sơn Phùng Lê
0‘ 0 0+0
Đình Duy Phạm
CF
2
18 Duy Phạm
1260‘ 17 3+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 2
13 Hoài Anh
270‘ 3 0+0
Xuân Quý Bùi
MF
27 Quý Bùi
450‘ 8 0+0
Matheus
LW
99 Matheus
1051‘ 13 3+0
Lê Cao Hoài An
MF
4 Cao Hoài An
858‘ 13 0+0
Nguyễn Công Thành
DF
71 Công Thành
1334‘ 17 0+0
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
7 Hoàng Quốc Chí
442‘ 10 1+0
Nguyễn Việt Phong
CF 2
11 Việt Phong
90‘ 8 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
7
8 Minh Trung
200‘ 5 0+0
A. Đoàn
DF
1
16 Đoàn
205‘ 4 0+0
Goal fact

Da Nang

  • Duy Phạm je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Đình Duy Phạm (Zápasy: 17, Góly: 3, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Da Nang

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phan musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (3) prohry v 5 zápasech (1V, 1R, 3P) je bilance na domácím stánku Sân Vận Động Hòa Xuân. S průměrem 1.6 obdržených branek na zápas.

Sai Gon

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sai Gon

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phùng musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 1.4 gólů na zápas.

Da Nang

Forma

Sai Gon

Vzájemné zápasy

1
1
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
3

Forma

1
1.17

FORMA (DOMA/VENKU)

1.17
1.67
Da Nang

Dostupnost hráčů

Sai Gon
70% Průměr odehr. minut (posl. 6) 67%
3 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Da Nang 24%
1Výhry
1 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
76% Sai Gon
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
67% 4/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
9 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
02/26/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
2-2
Da Nang Da Nang
0-1 7 - 5 2- 3 72 - 44 2 - 1 9 (22%)
8 (27%)
100 225 225
04/28/21 V-League
Da Nang Da Nang
1-2
Sai Gon Sai Gon
0-0 7 - 4 2- 2 81 - 49 5 - 4 1 (74%)
3 (60%)
-149 300 320
03/15/20 V-League
Da Nang Da Nang
1-4
Sai Gon Sai Gon
0-2 6 - 8 2- 5 90 - 65 6 - 4 1 (42%)
2 (43%)
-161 290 320
07/28/19 V-League
Da Nang Da Nang
4-1
Sai Gon Sai Gon
1-0 7 - 16 7- 8 72 - 101 2 - 13 3 (79%)
6 (35%)
- - -
04/28/19 V-League
Sai Gon Sai Gon
3-1
Da Nang Da Nang
1-1 22 - 13 7- 7 44 - 48 4 - 5 5 (57%)
1 (59%)
105 260 200
09/28/18 V-League
Sai Gon Sai Gon
1-0
Da Nang Da Nang
1-0 12 - 9 6- 3 30 - 40 4 - 4 0 (53%)
4 (48%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.33 1.00 (+-25%) total
1.17 (+-42%) total 2.00
Sai Gon

Da Nang Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
6.7 Ø
19.11 V-League
Viettel
05:00
Da Nang
13.11 V-League
Da Nang
05:00
Binh Dinh
8.11 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Da Nang

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
30.10 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 0
Da Nang Da Nang
1-0 9 - 2 6 - 0 81 - 56 3 - 1 4 (50%)
3 (53%)
-500 450 900
22.10 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 2 - 3 1 - 1 51 - 84 3 - 4 2 (62%)
1 (68%)
250 190 105
18.10 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 2 - 2 2 - 0 61 - 66 0 - 8 1 (53%)
1 (72%)
230 188 130
14.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Da Nang Da Nang
0-1 7 - 4 4 - 2 79 - 22 4 - 1 2 (57%)
5 (60%)
-105 220 260
7.10 V-League
Da Nang Da Nang
0 - 4
Binh Duong Binh Duong
0-1 2 - 8 0 - 5 64 - 69 6 - 1 2 (53%)
3 (58%)
105 250 190
13.9 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 2
Da Nang Da Nang
1-2 10 - 3 5 - 2 110 - 34 8 - 1 3 (63%)
2 (55%)
-189 250 450
see more

Sai Gon Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2 Ø
Rohy
12.3 Ø
12.4 V-League 2
Sai Gon
05:00
Hòa Bình
19.11 V-League
Sai Gon
05:00
Binh Duong
13.11 V-League
Nam Dinh
05:00
Sai Gon

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.10 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 4 - 5 0 - 1 94 - 80 6 - 7 2 (61%)
4 (68%)
300 250 -137
22.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
1-0 16 - 14 7 - 6 41 - 52 4 - 7 3 (53%)
2 (55%)
-137 240 320
18.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 2
Sai Gon Sai Gon
0-1 13 - 7 6 - 2 86 - 41 8 - 2 1 (62%)
3 (51%)
-133 240 300
14.10 V-League
Sai Gon Sai Gon
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 7 - 2 2 - 1 89 - 92 2 - 9 1 (61%)
2 (71%)
300 200 -118
8.10 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 2 - 4 0 - 1 88 - 87 4 - 9 3 (58%)
0 (56%)
115 220 230
30.9 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 2
Sai Gon Sai Gon
0-0 11 - 4 1 - 2 96 - 62 14 - 2 2 (62%)
4 (46%)
-137 240 300
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ha Noi 24 15 6 3 47:21 51
2.13 58% 1.5 4.5 79% 54% 2.83
2. Hai Phong 24 14 6 4 39:26 48
2.50 67% 1.3 5.7 75% 54% 2.71
3. Binh Dinh 24 14 5 5 37:22 47
2.50 58% 1.7 4.3 75% 54% 2.46
4. Viettel 24 11 6 7 29:14 39
1.38 25% 1.8 3.7 54% 25% 1.79
5. Song Lam Nghe An 24 9 6 9 29:28 33
1.38 50% 1.6 5.0 75% 46% 2.38
6. Hoang Anh Gia Lai 24 7 11 6 26:24 32
1.25 58% 1.0 4.3 79% 29% 2.08
7. FLC Thanh Hoa 24 8 4 12 27:27 28
0.50 42% 1.5 3.9 63% 38% 2.25
8. Binh Duong 24 7 7 10 32:41 28
1.13 67% 1.7 3.2 79% 67% 3.04
9. Ho Chi Minh City 24 6 7 11 23:34 25
1.50 50% 1.4 4.9 71% 50% 2.38
10. Da Nang 24 6 7 11 18:35 25
1.00 33% 1.3 3.0 63% 46% 2.21
11. Hong Linh Ha Tinh 24 5 9 10 26:33 24
1.00 63% 1.6 5.6 79% 38% 2.46
12. Nam Dinh 24 6 5 13 21:33 23
0.50 42% 1.7 3.2 67% 38% 2.25
13. Sai Gon 24 5 7 12 26:42 22
0.88 63% 1.4 3.5 83% 54% 2.83

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Pho Hien 04/02/23
1st Round
Club Friendlies 4
Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Phu Dong 06/15/23
Round of 16
Vyřazen