Ligové Statistiky

Pozice v tabulce 5/17

46 %
12 Výhry
38 %
10 remizy
15 %
4 prohry
Průmer na zápas Vše posl. 5 rozdíl %
PPG 1.80 2.00 +11%
Vstřelené branky 2.1 3 +43%
Obdržené branky 1.2 1.4 +17%
Over 1.5
85% 22/26 times
Over 2.5
62% 16/26 times
Over 3.5
46% 12/26 times
BTTS
62% 16/26 times
KARTY
0.4 Ø
Rohy
1.2 Ø

Forma týmu

Over 1.5
100% 5/5 times
Over 2.5
80% 4/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
60% 3/5 times
KARTY
3 Ø
Rohy
8.2 Ø
07/04/24
Viettel
17:00
Ha Noi
06/30/24
Ha Noi
06:00
Binh Duong
06/25/24
Hai Phong
06:00
Ha Noi
06/20/24
Binh Dinh
07:00
Ha Noi
06/16/24
Ha Noi
08:15
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Sestava
Sestavy
1 X 2
05/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
5 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 22 - 11 11 - 7 46 - 25 9 - 1 1 (48%)
6 (44%)
-500 500 1000
05/25/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-2 6 - 11 2 - 6 34 - 51 5 - 4 3 (50%)
0 (49%)
333 290 -149
05/21/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 12 - 12 6 - 5 44 - 26 5 - 4 1 (46%)
1 (67%)
-137 250 310
05/17/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 17 - 4 3 - 1 41 - 24 2 - 1 4 (42%)
1 (54%)
-238 310 500
05/13/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
see more

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Taktika týmu

Data not available

Tabulka

Regular Season GP BODY Doma Venku
1. Binh Duong 0 0 0 - 0 2 - 0
2. Can Tho 0 0 4 - 0 1 - 1
3. Da Nang 0 0 1 - 1 2 - 2
4. FLC Thanh Hoa 0 0 2 - 1 3 - 3
5. Ha Noi 0 0
6. Hai Phong 0 0 2 - 0 1 - 1
7. Ho Chi Minh City 0 0 4 - 0 1 - 3
8. Hoang Anh Gia Lai 0 0 3 - 0 3 - 2
10. Quang Nam 0 0 1 - 0 2 - 1
11. Sai Gon 0 0 2 - 2 0 - 0
12. Sanna Khanh Hoa 0 0 2 - 3 1 - 1
13. Song Lam Nghe An 0 0 1 - 0 1 - 2
14. Than Quang Ninh 0 0 3 - 2 4 - 4

previous seasons

ZÁP V R P GV GO BODY #
V-League 2023/2024 22 11 3 8 37 29 36 3.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

Soupiska týmu

Goalkeeper Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
30 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 1800' 20 0 0 20 0 0 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Phí Minh Long Phí Minh Long Phí Minh Long GK 29 180' 2 0 0 2 0 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy Đỗ Sỹ Huy 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
18 Trần Anh Đức Trần Anh Đức Trần Anh Đức GK 33 180' 2 0 0 2 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
7 Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức Sầm Ngọc Đức 32 1014' 14 0 0 12 2 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh MF 27 1376' 16 0 0 16 0 2 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên MF 28 1584' 18 0 0 18 0 3 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung MF 26 577' 11 1 0 7 4 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu DF 25 370' 9 1 0 3 6 0 9 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 661' 10 2 0 9 1 5 13 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Biển Nguyễn Văn Biển Nguyễn Văn Biển 39 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Minh Hải Nguyễn Minh Hải Nguyễn Minh Hải 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
89 Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh DF 30 185' 4 0 0 2 2 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Đại Đồng Nguyễn Đại Đồng Nguyễn Đại Đồng DF 37 900' 10 0 0 10 0 0 10 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Álvaro Silva Álvaro Silva Álvaro Silva 40 1080' 12 4 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 1350' 15 0 0 15 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải MF 27 1964' 24 4 0 22 2 8 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng MF 30 2053' 24 2 0 24 0 5 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy MF 29 750' 13 0 0 7 6 2 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 449' 12 1 0 4 8 2 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương MF 35 1463' 21 2 0 17 4 9 7 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ MF 26 23' 2 0 0 0 2 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành Phạm Văn Thành CF 30 265' 7 0 0 2 5 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Hải An Nguyễn Hải An Nguyễn Hải An MF 35 1' 1 0 0 0 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Věk ø Střely ø Dribbles % Přihrávky ø Klíčové pasy % Centry ø Obr. odkopy ø Zach. Přihrávky ø Zákroky ø Zblok. střely ø Obehrán ø Fauly ø Byl faulován ø Ofsajdy
99 Loris Arnaud Loris Arnaud Loris Arnaud CF 37 551' 7 1 0 6 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson 35 1638' 20 11 0 19 1 2 1 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết CF 32 1787' 22 8 0 20 2 7 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni CF 32 720' 8 5 0 8 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long CF 32 18' 4 0 0 0 4 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Gonzalo Marronkle Gonzalo Marronkle Gonzalo Marronkle 39 540' 6 0 0 6 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Přestupy hráčů

Data not available