Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/31/24 08:15 - 22.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Mạnh Hải Nguyễn

5-2 [90+8‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

5-2 [90+8‘]

33‘
0-1 Văn Hiệp
Phạm [1-1]
37‘
41‘
Trân Đỗ
Đào [2-1]
43‘
2-1 HT
Tagueu Denílson
46‘
Nguyễn Trường Nguyễn
46‘
(Penalta) Hùng Dũng [3-1]
51‘
(Neproměněná penalta) Denílson
58‘
Văn Toàn
61‘
62‘
Coutinho Văn Hiệp
62‘
Lợi Nguyễn Trân Đỗ
62‘
Vị Lê Nguyễn Duy Thanh
69‘
Đức Cường
69‘
Đức Cường
69‘
Hổ Văn Tùng
72‘
Leazard
Văn Quyết Thắng Trần
76‘
Văn Xuân Tùng Nguyễn
76‘
78‘
Sesay Kiệt Bùi Nguyễn
Tùng Nguyễn [5-1]
87‘
90‘+1
5-2 Coutinho
5-2 FT

Goals and Highlights

5-2

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
58%
42%

KARTY 3 0

Střely celkem
22
11
Na bránu
11
7
Rohy
9
1
Nebezpečné útoky
46
25
Útoky
72
44

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -400 400 800
Kurzy před zápasem -500 500 1000
Góly
HCP Under Over
2.5 163 -227
Corners
HCP Under Over
8.0 -125 100

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Absence

Nguyễn Thành Chung
CB 1
2
Thành Chung
1397‘ 17 0+0
Tim Hall
CB 2
Hall
606‘ 7 0+0
+5 Mimo nominaci
Trần Đình Kha
CF 1
Đình Kha
380‘ 8 1+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 5
    GK 2
    Văn Hoàng
    720‘ 8 0+0
  • no photo 45
    LB 1
    Văn Xuân
    1049‘ 18 0+0
    no photo 26
    CB 3
    1
    Đào
    786‘ 13 1+0
    no photo 8
    CM 1
    Văn Toàn
    960‘ 20 0+0
    no photo 7
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1848‘ 21 3+0
    no photo 2
    CB 1
    Duy Mạnh
    1261‘ 15 0+0
  • no photo 9
    CF
    1
    Phạm
    1752‘ 21 8+0
    no photo 95
    CF
    Tagueu
    1318‘ 18 7+0
    no photo 10
    AM
    Văn Quyết
    1777‘ 21 7+0
    no photo 14
    RM 1
    Nguyễn
    1270‘ 22 3+0
    no photo 88
    CM 1
    1
    Hùng Dũng
    1373‘ 17 1+0
  • no photo 28
    MF
    1
    Văn Hiệp
    1306‘ 19 2+0
    no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    1410‘ 20 2+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1530‘ 19 0+0
    no photo 77
    MF
    Trân Đỗ
    255‘ 4 0+0
    no photo 22
    CF
    Leazard
    1896‘ 22 4+0
  • no photo 3
    DF
    Công Thành
    1159‘ 18 0+0
    no photo 29
    DF
    Kiệt Bùi Nguyễn
    90‘ 1 0+0
    no photo 55
    DF
    Thắng Hứa
    93‘ 2 0+0
    no photo 8
    MF
    1
    Duy Thanh
    1459‘ 21 0+0
    no photo 30
    MF
    1
    Đức Cường
    1153‘ 16 0+0
  • no photo 13
    GK 2
    Hoài Anh
    389‘ 5 0+0
---
Trenér: D. Iwamasa
---
Trenér T. Trần

STATISTIKY:

Góly

Phạm 8
Văn Quyết 7
Tagueu 7
Denílson 5
Nguyễn 3
Xuân Mạnh 3

Góly

Coutinho 5
Leazard 4
Văn Tùng 2
Văn Hiệp 2
Đình Kha 1
Lợi Nguyễn 1

Žluté karty

Xuân Mạnh 4
Thành Chung 4
Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Wilson 3
Hall 3

Žluté karty

Guirassy 3
Duy Thanh 3
Lợi Nguyễn 3
Ngọc Cường 3
Nhật Tân 2
Đức Cường 2

Klíčové přihrávky

Anh Nguyễn 0
Đức Nguyễn 0
Xuân Mạnh 0
Long Vũ 0
Ewerton 0
Đào 0

Klíčové přihrávky

Nhật Tân 0
Coutinho 0
Dương Nguyễn 0
Ngọc Cường 0
Dũng Trần 0
Sesay 0

Přesné přihrávky

Văn Xuân 0%
Trường Nguyễn 0%
Silva 0%
Đức Nguyễn 0%
Wilson 0%
0%

Přesné přihrávky

Công Thành 0%
Đình Mạnh 0%
Guirassy 0%
Coutinho 0%
Hoài Anh 0%
Nhân Nguyễn 0%

Střely celkem

Văn Quyết 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Long Vũ 0 (0)
Ha 0 (0)
Thành Chung 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Văn Tùng 0 (0)
Leazard 0 (0)
Ngọc Cường 0 (0)
Hậu Dương Đoàn 0 (0)
Trần 0 (0)
Văn Hiệp 0 (0)

LAVIČKA

Văn Chuẩn Quan
GK 1
37 Chuẩn Quan
990‘ 11 0+0
Đình Vũ
LB 2
21
911‘ 15 1+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
19 Trường Nguyễn
470‘ 17 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
1
89 Tùng Nguyễn
246‘ 14 1+0
Denílson
CF 2
1
70 Denílson
931‘ 15 5+0
Tiến Long Vũ
RB 2
27 Long Vũ
170‘ 6 0+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
63 Đức Nguyễn
0‘ 1 0+0
Đức Anh Nguyễn
DF
5
15 Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Alie Sesay
CB 1
4 Sesay
1806‘ 21 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
52 Nhật Tân
650‘ 10 0+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
14 Vị Lê Nguyễn
331‘ 6 0+0
Trọng Trần
DF
23 Trần
973‘ 12 0+0
Minh Lợi Nguyễn
DF
37 Lợi Nguyễn
785‘ 13 1+0
Douglas Coutinho
RW
1
32 Coutinho
764‘ 9 5+0
Khánh Dũng Trần
CF 2
79 Dũng Trần
54‘ 4 0+0
Võ Ngọc Cường
GK 1
93 Ngọc Cường
1501‘ 17 0+0
Hổ Hổ
MF
1
47 Hổ
53‘ 6 0+0
Goal fact

Ha Noi

  • Ha Noi drží neporazitelnost (4) zápasů v řadě

    V posledních 4 zápasech V-League je tým Ha Noi stále neporažen (3 vítězství, 1 remizování). Hráči vstřelili 9 gólů a 3 gólů obdrželi.

Sanna Khanh Hoa

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sanna Khanh Hoa

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Trần musí vylepšit formu (0V , 0R, 5P) s průměrem 2.4 gólů na zápas.

  • Šňůra (14) zápasů bez vítězství

    Tým Sanna Khanh Hoa celkem nevyhrál již (14) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Công An Nhân Dân (2-1) dne 22.12.23

  • Prohry v řadě: (7)

    Špatné chvíle pro Sanna Khanh Hoa. Kouč T. Trần nemůže být spokojen s 7 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 2R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2.2 obdržených branek.

  • Šňůra (4) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Sanna Khanh Hoa nedokázal vyhrát už 4 zápase v řadě.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Hoàng Quốc Chí, Đình Kha, Dương Nguyễn.

Ha Noi

Forma

Sanna Khanh Hoa

Vzájemné zápasy

3
2
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
1
1

Forma

1.83
0

FORMA (DOMA/VENKU)

2
0.33
Ha Noi

Dostupnost hráčů

Sanna Khanh Hoa
63% Průměr odehr. minut (posl. 6) 41%
1 Změny (vs. poslední sestava) 6
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Ha Noi 69%
3Výhry
2 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
31% Sanna Khanh Hoa
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
1.7 Ø
Rohy
4.5 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/03/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 10 4- 4 37 - 48 0 - 3 4 (55%)
3 (51%)
375 260 -167
06/25/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 9 6- 2 43 - 42 4 - 6 3 (49%)
4 (49%)
275 260 -133
07/13/19 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 5 6- 3 124 - 46 7 - 2 2 (41%)
3 (56%)
-769 650 1200
04/12/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0
Ha Noi Ha Noi
0-0 7 - 13 5- 2 43 - 102 1 - 4 1 (49%)
0 (78%)
- - -
06/03/18 V-League
Ha Noi Ha Noi
4-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 - - - - 2 (73%)
3 (77%)
- - -
07/02/17 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-3
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 - - - - 2 (76%)
1 (61%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.00 1.83 (+-9%) total
0.00 (+0%) total 0.00
Sanna Khanh Hoa

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
8 Ø
25.6 V-League
Hai Phong
06:00
Ha Noi
20.6 V-League
Binh Dinh
07:00
Ha Noi
16.6 V-League
Ha Noi
08:15
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
25.5 V-League
Quang Nam Quang Nam
0 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-2 6 - 11 2 - 6 34 - 51 5 - 4 3 (50%)
0 (49%)
333 290 -149
21.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-1 12 - 12 6 - 5 44 - 26 5 - 4 1 (46%)
1 (67%)
-137 250 310
17.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 17 - 4 3 - 1 41 - 24 2 - 1 4 (42%)
1 (54%)
-238 310 500
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
9.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
4.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
see more

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
7.7 Ø
25.6 V-League
Nam Dinh
06:00
Sanna Khanh Hoa
19.6 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Sanna Khanh Hoa
15.6 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
26.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 12 - 13 5 - 4 68 - 46 4 - 2 4 (47%)
6 (46%)
290 260 -137
22.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Viettel Viettel
0-0 16 - 15 5 - 5 45 - 56 4 - 6 7 (37%)
2 (43%)
350 225 -137
18.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 16 - 9 5 - 4 44 - 47 7 - 2 3 (52%)
3 (64%)
-125 225 320
12.5 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 16 - 9 10 - 7 50 - 40 5 - 3 3 (58%)
2 (60%)
-455 375 1100
8.5 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
4.5 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Viettel 07/04/24
Semi-finals
Club Friendlies 4
Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen