Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/17/24 08:15 - 19.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Duy Lân Ngô

2-0 [90+8‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90+8‘]

Phạm [1-0]
9‘
Thành Chung
24‘
45‘+1
Ngọc Quang
1-0 HT
46‘
Lâm Võ Tấn Tài
46‘
Nhân Nguyễn Văn Sơn
Văn Xuân
61‘
Tagueu Denílson
62‘
67‘
Minh Vương Việt Nguyễn
Văn Quyết [2-0]
71‘
75‘
Việt Nguyễn Veras
Phạm Trường Nguyễn
76‘
79‘
Hữu Anh Tài Quang Nho
Denílson
82‘
Văn Toàn
82‘
Thành Chung Đào
87‘
Văn Quyết Tùng Nguyễn
87‘
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 3 0

Držení míče
55%
45%

KARTY 1 0

Střely celkem
17
4
Na bránu
3
1
Rohy
2
1
Nebezpečné útoky
41
24
Útoky
66
64

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 100 230 225
Kurzy před zápasem -238 310 500
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-1.25 -110 -132 +1.25
-1 -147 109 +1
-1.5 116 -169 +1.5
Góly
HCP Under Over
2.5 100 -125
Corners
HCP Under Over
8.0 -118 -105

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Status: Oficiální sestavy

Hoang Anh Gia Lai

Absence

Phạm Xuân Mạnh
RB 1
Xuân Mạnh
1848‘ 21 3+0
+6 Mimo nominaci
Trần Bảo Toàn
CF 1
1
Bảo Toàn
1229‘ 17 0+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 5
    GK 2
    Văn Hoàng
    720‘ 8 0+0
  • no photo 45
    LB 1
    Văn Xuân
    1049‘ 18 0+0
    no photo 8
    CM 1
    Văn Toàn
    960‘ 20 0+0
    no photo 16
    CB 1
    1
    Thành Chung
    1397‘ 17 0+0
    no photo 2
    CB 1
    Duy Mạnh
    1261‘ 15 0+0
    no photo 34
    CB 2
    Hall
    606‘ 7 0+0
  • no photo 9
    CF
    1
    Phạm
    1752‘ 21 8+0
    no photo 95
    CF
    Tagueu
    1318‘ 18 7+0
    no photo 10
    AM
    1
    Văn Quyết
    1777‘ 21 7+0
    no photo 14
    RM 1
    Nguyễn
    1270‘ 22 3+0
    no photo 88
    CM 1
    Hùng Dũng
    1373‘ 17 1+0
  • no photo 8
    CM
    Ngọc Quang
    1881‘ 21 3+0
    no photo 86
    CM 1
    Quang Nho
    1967‘ 22 1+0
    no photo 24
    MF
    Việt Nguyễn
    632‘ 18 0+0
    no photo 9
    LM
    1
    Thanh Bình
    874‘ 12 4+0
    no photo 45
    CF 1
    Veras
    858‘ 11 1+0
  • no photo 33
    CB
    Rodrigues
    1980‘ 22 3+0
    no photo 2
    CB 1
    Văn Sơn
    1431‘ 19 1+0
    no photo 22
    LB 1
    Ferreira Dias
    887‘ 10 1+0
    no photo 62
    DF
    Học Phan
    498‘ 9 0+0
    no photo 17
    MF
    Tấn Tài
    509‘ 11 0+0
  • no photo 36
    GK 1
    Tiến Dũng
    990‘ 11 0+0
---
Trenér: D. Iwamasa
---
Trenér Vũ Tiến Thành

STATISTIKY:

Góly

Phạm 8
Văn Quyết 7
Tagueu 7
Denílson 5
Nguyễn 3
Xuân Mạnh 3

Góly

Thanh Bình 4
Ngọc Quang 3
Rodrigues 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Hoàng 1

Žluté karty

Xuân Mạnh 4
Thành Chung 4
Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Wilson 3
Hall 3

Žluté karty

Thanh Bình 5
Ngọc Quang 5
Thanh Sơn 5
Cley 3
Ferreira Dias 3
Tấn Tài 3

Klíčové přihrávky

Nguyễn 0
Duy Mạnh 0
Tấn Trường 0
Trường Nguyễn 0
Chuẩn Quan 0
Văn Quyết 0

Klíčové přihrávky

Hữu Anh Tài 0
Thanh Bình 0
Tuấn Anh 0
Nhân Nguyễn 0
Dzila 0
Ngọc Quang 0

Přesné přihrávky

Tấn Trường 0%
Hùng Dũng 0%
Anh Nguyễn 0%
Văn Dũng 0%
Văn Quyết 0%
Văn Toàn 0%

Přesné přihrávky

Tuấn Anh 0%
Đình Vũ Hải 0%
Kiên Trần 0%
Veras 0%
Ngọc Quang 0%
Thanh Sơn 0%

Střely celkem

Tấn Trường 0 (0)
Hùng Dũng 0 (0)
Anh Nguyễn 0 (0)
Văn Dũng 0 (0)
Văn Quyết 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)

Střely celkem

Tuấn Anh 0 (0)
Đình Vũ Hải 0 (0)
Kiên Trần 0 (0)
Veras 0 (0)
Ngọc Quang 0 (0)
Thanh Sơn 0 (0)

LAVIČKA

Văn Chuẩn Quan
GK 1
37 Chuẩn Quan
990‘ 11 0+0
Đình Vũ
LB 2
21
911‘ 15 1+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
19 Trường Nguyễn
470‘ 17 0+0
Văn Đào
CB 3
26 Đào
786‘ 13 1+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
63 Đức Nguyễn
0‘ 1 0+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
66 Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
89 Tùng Nguyễn
246‘ 14 1+0
Denílson
CF 2
1
70 Denílson
931‘ 15 5+0
Trần Minh Vương
DM 1
10 Minh Vương
1577‘ 21 2+0
Thanh Nhân Nguyễn
CB 2
15 Nhân Nguyễn
849‘ 20 0+0
Phan Đình Vũ Hải
GK 3
27 Đình Vũ Hải
450‘ 5 0+0
Đình Lâm Võ
MF
60 Lâm Võ
721‘ 18 0+0
Quang Thịnh Trần
DF
3 Thịnh Trần
121‘ 6 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
295‘ 11 0+0
Hữu Phước Lê
MF
18 Phước Lê
92‘ 6 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
5 Hữu Anh Tài
60‘ 6 0+0
Quốc Việt Nguyễn
CF 2
19 Việt Nguyễn
708‘ 19 0+0
Goal fact

Ha Noi

  • V posledních zápasech doma neporaženi

    Ha Noi je neporažen v posledních 5 ligových zápasech doma proti Hoang Anh Gia Lai (4W,1D)

  • Neporažení v posledních venkovních zápasech

    Tým Ha Noi je v posledních 5 zápasech venku proti týmu Hoang Anh Gia Lai stále neporažen. Bilance: (4 výher, 1 remízy).

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Ha Noi

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč D. Iwamasa musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

Hoang Anh Gia Lai

  • Hoang Anh Gia Lai drží neporazitelnost (9) zápasů v řadě

    V posledních 9 zápasech V-League je tým Hoang Anh Gia Lai stále neporažen (4 vítězství, 5 remizování). Hráči vstřelili 9 gólů a 5 gólů obdrželi.

  • Série neporazitelnosti (4) ve venkovních zápasech

    V posledních 4 zápasech venku v V-League stále neporaženi (2x vyhráli, 2x remizovali). Tým Hoang Anh Gia Lai vstřelil 4 gólů a 2 obdržel.

  • Thanh Bình je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Đinh Thanh Bình (Zápasy: 12, Góly: 4, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

Ha Noi

Forma

Hoang Anh Gia Lai

Vzájemné zápasy

3
1
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

4
1

Forma

1.33
2

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
1.33
Ha Noi

Dostupnost hráčů

Hoang Anh Gia Lai
43% Průměr odehr. minut (posl. 6) 71%
4 Změny (vs. poslední sestava) 1
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Ha Noi 59%
3Výhry
1 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
41% Hoang Anh Gia Lai
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
5.7 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
12/27/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-0
Ha Noi Ha Noi
2-0 6 - 6 3- 4 46 - 109 2 - 7 1 (41%)
2 (60%)
400 275 -182
05/31/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0
Ha Noi Ha Noi
1-0 5 - 7 2- 2 37 - 53 1 - 3 2 (59%)
4 (35%)
125 220 190
11/23/22 Vietnamese Cup
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 4 2- 4 89 - 63 6 - 1 0 (51%)
11 (60%)
163 260 120
11/19/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1
Ha Noi Ha Noi
0-1 6 - 3 3- 1 98 - 68 4 - 1 3 (55%)
7 (64%)
188 260 110
08/14/22 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 4 - 4 2- 3 64 - 66 4 - 5 1 (48%)
2 (60%)
-110 250 240
06/07/22 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-4
Ha Noi Ha Noi
- - - - 0 (77%)
11 (47%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.00 1.33 (+33%) total
2.00 (+0%) total 2.00
Hoang Anh Gia Lai

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
8.5 Ø
31.5 V-League
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
25.5 V-League
Quang Nam
06:00
Ha Noi
21.5 V-League
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 2
Ha Noi Ha Noi
1-2 9 - 7 6 - 3 48 - 54 1 - 9 3 (57%)
3 (51%)
280 240 -125
9.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
4.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
28.4 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
4.4 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
8.2 Ø
30.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
FLC Thanh Hoa
25.5 V-League
Ho Chi Minh City
08:15
Hoang Anh Gia Lai
21.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
13.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 7 - 5 1 - 2 22 - 31 3 - 2 3 (56%)
2 (48%)
220 230 105
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 16 - 9 8 - 2 31 - 44 4 - 6 3 (53%)
3 (57%)
110 210 220
5.5 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
4.4 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
30.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
9.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-1 6 - 5 4 - 4 41 - 51 4 - 6 3 (49%)
1 (61%)
-105 210 250
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Viettel 07/04/24
Semi-finals
Club Friendlies 4
Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen
Vyřazen