Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/13/24 07:00 - 18.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Thành Đệ Đỗ

2-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-2 [90‘]

1‘
0-1 Tagueu
37‘
0-2 Nguyễn
Diallo [1-2]
44‘
1-2 HT
Trần Phạm
46‘
46‘
Văn Toàn Trường Nguyễn
51‘
Hall
Anh Quang [2-2]
62‘
72‘
Xuân Mạnh
Xuân Trường Sỹ Sâm
78‘
78‘
Văn Xuân Tagueu
Văn Bửu Sỹ Sâm
86‘
88‘
Tùng Nguyễn Phạm
88‘
Unknown Nguyễn
2-2 FT
Unknown
93‘
Unknown
97‘

Goals and Highlights

2-2

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
0%
0%

KARTY 2 0

Střely celkem
9
7
Na bránu
6
3
Rohy
1
9
Nebezpečné útoky
48
54
Útoky
75
87

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 240 225 -105
Kurzy před zápasem 280 240 -125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -154 105 -0.75
+0.25 116 -169 -0.25
+1 -233 154 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Absence

Nguyễn Trọng Hoàng
RM 1
2
Trọng Hoàng
377‘ 8 0+0
Trung Nguyễn
MF
1
Nguyễn
1316‘ 16 0+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
1
Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Prince Ibara Doniama
RW
Ibara Doniama
922‘ 11 4+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
Văn Hạnh
1166‘ 16 0+0
+5 Mimo nominaci
Nguyễn Thành Chung
CB 1
Thành Chung
1397‘ 17 0+0
+6 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    1440‘ 16 0+0
  • no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1980‘ 22 0+0
    no photo 10
    LB 1
    Phi Sơn
    1024‘ 17 1+0
    no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1574‘ 20 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1800‘ 20 0+0
    no photo 4
    DF
    1
    Anh Quang
    1095‘ 15 2+0
  • no photo 11
    MF
    Trần
    1268‘ 18 4+0
    no photo 91
    RM
    1
    Diallo
    932‘ 16 6+0
    no photo 14
    MF
    Le
    457‘ 10 0+0
    no photo 17
    MF
    1
    Văn Bửu
    1281‘ 16 0+0
    no photo 24
    CM 1
    Xuân Trường
    655‘ 9 0+0
  • no photo 14
    RM 1
    1
    Nguyễn
    1270‘ 22 3+0
    no photo 19
    LM 2
    Trường Nguyễn
    470‘ 17 0+0
    no photo 10
    AM
    Văn Quyết
    1777‘ 21 7+0
    no photo 95
    CF
    1
    Tagueu
    1318‘ 18 7+0
    no photo 9
    CF
    Phạm
    1752‘ 21 8+0
  • no photo 34
    CB 2
    Hall
    606‘ 7 0+0
    no photo 2
    CB 1
    Duy Mạnh
    1261‘ 15 0+0
    no photo 7
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1848‘ 21 3+0
    no photo 88
    CM 1
    Hùng Dũng
    1373‘ 17 1+0
    no photo 21
    LB 2
    911‘ 15 1+0
  • no photo 37
    GK 1
    Chuẩn Quan
    990‘ 11 0+0
---
Trenér: T. Nguyễn
---
Trenér D. Iwamasa

STATISTIKY:

Góly

Diallo 6
Ibara Doniama 4
Quang Nam 4
Trần 4
Anh Quang 2
Thanh Trung 1

Góly

Phạm 8
Văn Quyết 7
Tagueu 7
Denílson 5
Nguyễn 3
Xuân Mạnh 3

Žluté karty

Văn Hạnh 6
Viết Triều 6
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Trần 3

Žluté karty

Xuân Mạnh 4
Thành Chung 4
Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Wilson 3
Hall 3

Klíčové přihrávky

Xuân Toàn 0
Trần 0
Văn Bửu 0
Quang Nam 0
Sỹ Sâm 0
Trọng Hoàng 0

Klíčové přihrávky

Thành Chung 0
Thắng Trần 0
Văn Dũng 0
Văn Xuân 0
Tùng Nguyễn 0
Ha 0

Přesné přihrávky

Xuân Toàn 0%
Ramires 0%
Xuân Hùng 0%
Le 0%
Quang Nam 0%
Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Thành Chung 0%
Nguyễn 0%
Denílson 0%
Hall 0%
Văn Xuân 0%
Trường Nguyễn 0%

Střely celkem

Xuân Toàn 0 (0)
Ramires 0 (0)
Xuân Hùng 0 (0)
Le 0 (0)
Quang Nam 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Thành Chung 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Denílson 0 (0)
Hall 0 (0)
Văn Xuân 0 (0)
Trường Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

Đặng Văn Trâm
MF
5 Văn Trâm
5‘ 1 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
6 Xuân Toàn
70‘ 8 0+0
Vũ Nguyễn
MF
12 Nguyễn
19‘ 3 0+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
244‘ 14 0+0
Vũ Quang Nam
CF 2
18 Quang Nam
525‘ 13 4+0
Nguyễn Xuân Hùng
DF
20 Xuân Hùng
969‘ 14 0+0
V. Nguyễn
MF
8
21 Nguyễn
0‘ 1 0+0
Hồ Sỹ Sâm
MF
23 Sỹ Sâm
308‘ 13 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 3
29 Tùng Lâm
270‘ 3 0+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
5 Văn Hoàng
720‘ 8 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
8 Văn Toàn
960‘ 20 0+0
Ryan Ha
CF 3
1
24 Ha
14‘ 2 0+0
Văn Đào
CB 3
26 Đào
786‘ 13 1+0
Lê Văn Xuân
LB 1
45 Văn Xuân
1049‘ 18 0+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
5
63 Đức Nguyễn
0‘ 1 0+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
66 Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
89 Tùng Nguyễn
246‘ 14 1+0
Goal fact

Hong Linh Ha Tinh

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Hong Linh Ha Tinh

    Bilance (3V, 1R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Vinh je odměna pro fanoušky Hong Linh Ha Tinh s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Prince Ibara Doniama je čerstvá absence

    Trenér T. Nguyễn se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Prince Ibara Doniama (Zápasů: 11, Góly: 4, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

Ha Noi

  • Série neporazitelnosti (3) ve venkovních zápasech

    V posledních 3 zápasech venku v V-League stále neporaženi (2x vyhráli, 1x remizovali). Tým Ha Noi vstřelil 5 gólů a 2 obdržel.

Hong Linh Ha Tinh

Forma

Ha Noi

Vzájemné zápasy

2
4

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
2

Forma

1.33
1.67

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
1.17
Hong Linh Ha Tinh

Dostupnost hráčů

Ha Noi
55% Průměr odehr. minut (posl. 6) 44%
3 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Hong Linh Ha Tinh 13%
0Výhry
2 remizy
4 Výhry
6 Zápasy
88% Ha Noi
Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5- 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
12/22/23 V-League
Ha Noi Ha Noi
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 14 - 8 7- 3 112 - 47 6 - 3 0 (56%)
3 (49%)
-278 350 550
07/22/23 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2
Ha Noi Ha Noi
2-2 6 - 13 3- 7 38 - 66 3 - 2 4 (52%)
2 (46%)
300 225 -125
02/13/23 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-3
Ha Noi Ha Noi
1-2 7 - 8 3- 5 41 - 37 1 - 5 1 (36%)
0 (34%)
400 250 -161
11/13/22 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 14 - 14 5- 5 37 - 26 4 - 2 1 (60%)
5 (65%)
-303 375 650
07/24/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 4 3- 2 61 - 52 10 - 4 2 (38%)
3 (33%)
300 280 -149
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.33 1.17 (+-12%) total
1.67 (+-17%) total 2.00
Ha Noi

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
8 Ø
26.5 V-League
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
21.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
17.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
8.5 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
3.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
see more

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
8.2 Ø
25.5 V-League
Quang Nam
06:00
Ha Noi
21.5 V-League
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
17.5 V-League
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
9.5 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
4.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
28.4 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
4.4 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Situace v pohárech

Soutěže
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Viettel 07/04/24
Semi-finals
Vyřazen