Nguyễn Văn Quyết

HRÁČSKÉ STATISTIKY

Nguyễn Văn Quyết

32 years 01/07/1991 / Hà Nội

172 cm / 65 kg

AM

Vietnam

Vietnam

Ha Noi

Ha Noi

Minuty
1777‘ 0%
Zápasy
21 0%
V základu
21 21/21
Góly
7 0%
Asistence
0 Ø0
KARTY
4 Ø0.19
Červené karty
0 Ø0

Forma hráče





Soutěž Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
V-League V-League 21 1777' 7 0 4 0 AM 0 (0) 0 (0) 0 (0%) 0 0 (0) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 (0%)
Datum Forma Střely (na bránu) Kličky (úsp.) Přihrávky (úsp.) Klíčové pasy Centry (úsp.) Obr. odkopy Zach. Přihrávky Zákroky Zblok. střely Obehrán Fauly Byl faulován Goal conceded Saves Inside box saves Přihrávky (úsp.)
WC Qualification Asia 5
06/06/24
Vietnam https://cdn.redscores.com/images/team/18693_*.png Vietnam
Philippines
3 - 2 not_available
V-League 22
05/31/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/9359_*.png Ha Noi
Sanna Khanh Hoa
5 - 2 90' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 21
05/25/24
Quang Nam https://cdn.redscores.com/images/team/6334_*.png Quang Nam
Ha Noi
0 - 3 68' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 20
05/21/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/11246_*.png Ha Noi
FLC Thanh Hoa
2 - 1 89' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
V-League 19
05/17/24
Ha Noi https://cdn.redscores.com/images/team/2847_*.png Ha Noi
Hoang Anh Gia Lai
2 - 0 87' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Forma5 zápasů 334' - 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
zobrazit 5 dalších zápasů

Kariéra

Season Tým Soutěž
23/24 Celkem 2837' 33 16 0 33 0 18 0 5 1 -
22/23 Celkem 1533' 18 6 0 17 1 5 3 1 0 -
21/22 Celkem 856' 10 1 0 10 0 1 0 1 0 -
20/21 Celkem 1794' 20 5 0 20 0 1 0 0 0 -
19/20 Celkem 1310' 15 9 0 15 0 1 0 1 1 -
18/19 Celkem 1619' 19 6 0 18 1 6 2 1 0 -
17/18 Celkem 1787' 22 8 0 20 2 7 4 3 0 -
Đức Anh Nguyễn
DF
Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Văn Chuẩn Quan
GK 1
Chuẩn Quan
990‘ 11 0+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
Duy Mạnh
1261‘ 15 0+0
Lê Văn Xuân
LB 1
Văn Xuân
1049‘ 18 0+0
Đình Vũ
LB 2
911‘ 15 1+0
H. Nguyễn
RM 1
Nguyễn
1270‘ 22 3+0
Tuấn Phạm
CF
Phạm
1752‘ 21 8+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Nguyễn Thành Chung
CB 1
Thành Chung
1397‘ 17 0+0
Nguyễn Văn Quyết
AM
Văn Quyết
1777‘ 21 7+0
Trương Văn Thái Quý
MF
Văn Thái Quý
22‘ 4 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
Văn Toàn
960‘ 20 0+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
Trường Nguyễn
470‘ 17 0+0
Văn Đào
CB 3
Đào
786‘ 13 1+0
Joel Tagueu
CF
Tagueu
1318‘ 18 7+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
Văn Hoàng
720‘ 8 0+0
Phạm Xuân Mạnh
RB 1
Xuân Mạnh
1848‘ 21 3+0
Đỗ Hùng Dũng
CM 1
Hùng Dũng
1373‘ 17 1+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
Tùng Nguyễn
246‘ 14 1+0
Tiến Long Vũ
RB 2
Long Vũ
170‘ 6 0+0
Denílson
CF 2
Denílson
931‘ 15 5+0
Ryan Ha
CF 3
Ha
14‘ 2 0+0
Nguyễn Bá Minh Hiếu
GK
Bá Minh Hiếu
0‘ 0 0+0
Tim Hall
CB 2
Hall
606‘ 7 0+0
Ewerton
CM
Ewerton
136‘ 2 0+0
Sỹ Đức Nguyễn
DF
Đức Nguyễn
0‘ 1 0+0

Odehrané pozice

Odehráno jako
AM 5 0 0
CF 2 0 0
CM 5 1 0
DM 1 1 0
LM 1 0 0
RM 1 1 0
RW 1 0 0

Trofeje

Přestupy a hostování

DATUM Z TÝMU Do týmu TYP