Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/09/24 08:15 - 17.Kolo

Stadion Sân vận động Hàng Đẫy
Kapacita 22500
Povrch grass
Rozhodčí Khánh Nam Đỗ

0-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-2 [90‘]

21‘
0-1 Hoàng Đức
0-1 HT
Duy Mạnh Nguyễn
46‘
55‘
Danh Trung Mạnh Dũng
Denílson Tagueu
63‘
Văn Toàn Trường Nguyễn
63‘
68‘
Hữu Thắng Phong Đặng
Phạm Unknown
75‘
Phạm Tùng Nguyễn
75‘
Thành Chung
80‘
80‘
Danh Trung
84‘
Tài Đinh Pedro Boeira Duarte
90‘
Thế Tài
90‘+7
0-2 Tiến Anh
0-2 FT

Goals and Highlights

0-2

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
63%
37%

KARTY 2 0

Střely celkem
7
4
Na bránu
0
2
Rohy
7
5
Nebezpečné útoky
118
59
Útoky
156
102

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -125 225 300
Kurzy před zápasem -110 225 260
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -159 109 +0.25
-0.75 114 -167 +0.75
+0 -256 167 -0
Góly
HCP Under Over
2.5 -143 110
Corners
HCP Under Over
8.0 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Absence

+7 Mimo nominaci
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
3
Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
Phạm Văn Phong
GK 1
1
Văn Phong
1080‘ 12 0+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 37
    GK 1
    Chuẩn Quan
    990‘ 11 0+0
  • no photo 8
    CM 1
    Văn Toàn
    718‘ 17 0+0
    no photo 16
    CB 1
    Thành Chung
    1397‘ 17 0+0
    no photo 7
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1578‘ 18 3+0
    no photo 2
    CB 1
    Duy Mạnh
    991‘ 12 0+0
    no photo 34
    CB 3
    Hall
    426‘ 5 0+0
  • no photo 9
    CF
    Phạm
    1493‘ 18 6+0
    no photo 70
    CF
    1
    Denílson
    902‘ 12 4+0
    no photo 10
    AM 1
    1
    Văn Quyết
    1530‘ 18 4+0
    no photo 21
    LB 2
    883‘ 15 1+0
    no photo 88
    CM 1
    Hùng Dũng
    1103‘ 14 0+0
  • no photo 28
    CF
    1
    Hoàng Đức
    1616‘ 18 2+0
    no photo 11
    RW
    Khang Khuất
    897‘ 16 2+0
    no photo 86
    CF 1
    1
    Tiến Anh
    1334‘ 19 1+0
    no photo 23
    CF 2
    Mạnh Dũng
    703‘ 17 1+0
    no photo 77
    CF 3
    Pedro Boeira Duarte
    507‘ 6 1+0
  • no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1482‘ 17 1+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1620‘ 18 0+0
    no photo 15
    DF
    Phong Đặng
    161‘ 3 0+0
    no photo 7
    LB 1
    Abdumuminov
    873‘ 12 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1610‘ 18 2+0
  • no photo 25
    GK 2
    Thế Tài
    630‘ 7 0+0
---
Trenér: D. Iwamasa
---
Trenér Đ. Nguyễn

STATISTIKY:

Góly

Phạm 6
Tagueu 6
Văn Quyết 4
Denílson 4
Nguyễn 3
Xuân Mạnh 3

Góly

Hoàng Đức 2
Catanhede 2
Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Đức Chiến 2
Pedro Boeira Duarte 1

Žluté karty

Thành Chung 4
Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Xuân Mạnh 3
Wilson 3
Nguyễn 2

Žluté karty

Đức Chiến 5
Đức Hoàng Minh 4
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3
Tiến Dũng 3

Klíčové přihrávky

Thành Chung 0
Thắng Trần 0
Văn Dũng 0
Văn Xuân 0
Tùng Nguyễn 0
Ha 0

Klíčové přihrávky

Tiến Dũng 0
Hoàng Đức 0
Xuân Sơn 0
Đức Chiến 0
Essam 0
Adriano 0

Přesné přihrávky

Thành Chung 0%
Nguyễn 0%
Denílson 0%
Hall 0%
Văn Xuân 0%
Trường Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Tiến Dũng 0%
Quyết Vũ 0%
Ngọc Sơn 0%
Henrique Oliveira da Silva 0%
Đức Chiến 0%
Đức Hoàng Minh 0%

Střely celkem

Thành Chung 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Denílson 0 (0)
Hall 0 (0)
Văn Xuân 0 (0)
Trường Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Tiến Dũng 0 (0)
Quyết Vũ 0 (0)
Ngọc Sơn 0 (0)
Henrique Oliveira da Silva 0 (0)
Đức Chiến 0 (0)
Đức Hoàng Minh 0 (0)

LAVIČKA

Văn Trường Nguyễn
LM 2
19 Trường Nguyễn
420‘ 16 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
89 Tùng Nguyễn
228‘ 13 0+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
5 Văn Hoàng
450‘ 5 0+0
H. Nguyễn
RM 2
14 Nguyễn
1007‘ 19 3+0
Lê Văn Xuân
LB 1
45 Văn Xuân
829‘ 15 0+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
66 Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Văn Đào
CB 2
1
26 Đào
694‘ 11 0+0
Joel Tagueu
CF
3
95 Tagueu
1076‘ 15 6+0
Nguyễn Đức Hoàng Minh
LW 3
17 Đức Hoàng Minh
232‘ 8 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
354‘ 19 1+0
Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
8 Hữu Thắng
343‘ 11 1+0
Tuấn Tài Phan
CB 2
12 Tài Phan
1285‘ 17 0+0
Ngô Xuân Sơn
GK 3
1 Xuân Sơn
0‘ 0 0+0
Tuấn Tài Đinh
MF
34 Tài Đinh
67‘ 2 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
4
9 Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
1
16 Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Hồng Phúc Nguyễn
DF
1
68 Phúc Nguyễn
205‘ 3 0+0
Goal fact

Ha Noi

  • Dobrá domácí forma v 5 zápasech pro Ha Noi

    Bilance (3V, 1R, 1P) na domácím stadionu Sân vận động Hàng Đẫy je odměna pro fanoušky Ha Noi s průměrnou návštěvou 0 na zápas.

  • Denílson je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Denílson (Zápasy: 12, Góly: 4, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Tagueu je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Joel Tagueu (Zápasy: 15, Góly: 6, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Ewerton, Ha, Long Vũ, Anh Nguyễn.

Viettel

  • Brankářská jednička Phạm Văn Phong bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Phạm Văn Phong s 1080 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (0V, 2R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2 obdržených branek.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Dương, Mạnh Cường, Henrique Oliveira da Silva.

Ha Noi

Forma

Viettel

Vzájemné zápasy

3
2
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

3
1
2

Forma

1.67
1.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1.67
0.83
Ha Noi

Dostupnost hráčů

Viettel
46% Průměr odehr. minut (posl. 6) 46%
4 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Ha Noi 69%
3Výhry
2 remizy
1 Výhry
6 Zápasy
31% Viettel
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
2.2 Ø
Rohy
7.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
01/23/24 Club Friendlies 4
Ha Noi Ha Noi
0-0
Viettel Viettel
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
12/17/23 V-League
Viettel Viettel
0-2
Ha Noi Ha Noi
0-2 8 - 4 2- 3 98 - 78 7 - 1 1 (49%)
3 (50%)
150 220 155
08/27/23 V-League
Ha Noi Ha Noi
3-2
Viettel Viettel
2-1 13 - 14 5- 4 59 - 61 4 - 0 2 (60%)
3 (50%)
-167 300 320
07/06/23 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
1-2
Viettel Viettel
1-1 12 - 10 7- 4 107 - 58 10 - 5 0 (51%)
11 (58%)
120 190 230
02/05/23 V-League
Viettel Viettel
1-1
Ha Noi Ha Noi
0-0 2 - 1 2- 1 13 - 6 4 - 2 5 (43%)
1 (27%)
240 210 -105
11/09/22 V-League
Ha Noi Ha Noi
1-0
Viettel Viettel
0-0 2 - 3 1- 0 69 - 76 6 - 4 4 (60%)
2 (70%)
-175 280 350
zobrazit další zápasy

Forma týmu

2.25 2.17 (+-4%) total
1.83 (+83%) total 1.00
Viettel

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
100% 6/6 times
KARTY
3.3 Ø
Rohy
7.8 Ø
21.5 V-League
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
17.5 V-League
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.5 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
28.4 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
4.4 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
8.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
see more

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
5 Ø
Rohy
9.3 Ø
22.5 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
18.5 V-League
Viettel
08:15
Nam Dinh
13.5 V-League
Viettel
08:15
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
5.5 V-League
Viettel Viettel
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-1 16 - 4 6 - 4 48 - 25 5 - 1 1 (43%)
1 (56%)
-149 250 350
1.5 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
2 - 2
Pho Hien Pho Hien
1-0 5 - 8 2 - 2 33 - 35 5 - 7 0 (46%)
0 (0%)
-227 275 650
4.4 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 10 - 13 0 - 4 40 - 35 1 - 3 3 (54%)
4 (42%)
130 220 188
30.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
13.3 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 7 - 13 5 - 2 45 - 73 6 - 4 0 (56%)
11 (70%)
163 220 140
9.3 V-League
Viettel Viettel
3 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-0 6 - 13 6 - 4 54 - 110 5 - 7 5 (48%)
2 (63%)
188 200 130
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 19 12 3 4 42:28 39
1.75 84% 1.5 4.1 95% 84% 3.68
2. Binh Duong 19 10 3 6 26:21 33
1.25 42% 1.4 3.6 64% 37% 2.47
3. Binh Dinh 19 8 7 4 31:21 31
1.50 63% 1.8 4.6 85% 43% 2.74
4. Công An Nhân Dân 19 9 4 6 30:23 31
1.25 47% 2.1 4.9 89% 53% 2.79
5. FLC Thanh Hoa 19 8 5 6 28:25 29
1.00 58% 1.9 3.9 89% 41% 2.79
6. Ha Noi 19 8 3 8 27:26 27
1.75 47% 1.5 5.6 84% 37% 2.79
7. Hai Phong 19 6 8 5 29:24 26
1.75 63% 1.6 5.5 79% 37% 2.79
8. Hong Linh Ha Tinh 19 6 6 7 19:24 24
1.50 47% 2.0 5.1 62% 31% 2.26
9. Viettel 19 6 6 7 18:23 24
1.88 42% 2.3 5.6 74% 32% 2.16
10. Quang Nam 19 5 8 6 22:23 23
1.13 53% 1.7 3.5 74% 30% 2.37
11. Ho Chi Minh City 19 6 5 8 19:22 23
1.00 53% 1.9 3.3 78% 31% 2.16
12. Hoang Anh Gia Lai 19 5 7 7 15:22 22
1.88 47% 1.7 3.5 69% 32% 1.95
13. Song Lam Nghe An 19 4 7 8 18:24 19
0.75 42% 1.7 4.4 58% 27% 2.21
14. Sanna Khanh Hoa 19 2 4 13 14:32 10
0.25 47% 1.6 4.4 63% 42% 2.42

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Viettel 07/04/24
Semi-finals
Vyřazen
Soutěže
Group Stage
Vietnamese Cup vs Ha Noi 07/04/24
Semi-finals
Club Friendlies 4
Zonal Semi-Finals