Estatísticas da Liga

Tabela 3/15

44 %
11 V
36 %
9 E
20 %
5 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.70 1.40 -18%
Gols marcados 1.3 1 -23%
Gols concedidos 1 0.8 -20%
+ 1.5 Gols
68% 17/25 times
+ 2.5 Gols
52% 13/25 times
+ 3.5 Gols
20% 5/25 times
AM
52% 13/25 times
Cartões
2.4 Ø
Escanteios
6.3 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
60% 3/5 times
AM
80% 4/5 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
6.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/26/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Binh Dinh
05/22/24
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
05/18/24
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
05/12/24
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/30/24 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
03/09/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Ha Noi 26 64 4 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 3 - 1 1 - 0
3. Sanna Khanh Hoa 25 42
4. Song Lam Nghe An 26 42 1 - 2 0 - 1
5. Than Quang Ninh 26 35 1 - 0 1 - 2
6. Hai Phong 26 34 0 - 0 3 - 0
7. Binh Duong 26 33 1 - 1 0 - 3
8. Sai Gon 26 31 2 - 1 1 - 1
9. Da Nang 26 31 0 - 0 0 - 0
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 1 - 1 2 - 4
11. Quang Nam 26 31 2 - 2 0 - 0
12. Ho Chi Minh City 26 27 2 - 0 1 - 0
13. Nam Dinh 26 24 2 - 2 1 - 2
14. Can Tho 26 21 2 - 1 1 - 2

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 2 4 11 12 27 10 14.
V-League 2023 13 2 7 4 11 14 13 11.
V-League 2 2022 22 11 9 2 30 16 42 2.
V-League 2 2021 7 4 3 0 8 2 15 1.
V-League 2019 26 6 7 13 31 45 25 14.
V-League 2018 25 11 9 5 32 26 42 3.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 12.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 2160' 24 0 0 24 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường Võ Ngọc Cường 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt Trần Thế Kiệt GK 30 90' 1 0 0 1 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
93 Chaher Zarour Chaher Zarour Chaher Zarour DF 41 2198' 25 1 0 25 0 1 0 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền Nguyễn Tấn Điền DF 40 547' 7 0 0 7 0 3 15 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành Đoàn Công Thành DF 27 1066' 14 0 0 11 3 1 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Trần Đình Khương Trần Đình Khương Trần Đình Khương MF 28 1964' 23 0 0 23 0 4 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Trần Trọng Bình Trần Trọng Bình Trần Trọng Bình DF 40 873' 11 0 0 10 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ DF 32 279' 4 1 0 3 1 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ Trần Văn Vũ 30 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
77 Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi Nguyễn Đình Lợi DF 31 1548' 19 0 0 17 2 0 8 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu Nguyễn Trung Hiếu DF 31 194' 5 0 0 2 3 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng Nguyễn Cửu Huy Hoàng 33 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
24 Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh Lê Duy Thanh MF 33 1265' 20 1 0 19 1 17 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh Phạm Trùm Tỉnh MF 29 1084' 19 3 0 10 9 5 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 1920' 22 8 0 22 0 3 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn Nguyễn Đình Nhơn MF 32 2141' 25 0 0 24 1 5 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Hoàng Nhật Nam Hoàng Nhật Nam Hoàng Nhật Nam MF 34 1014' 19 2 0 9 10 3 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An Lê Cao Hoài An MF 30 600' 14 0 0 6 8 1 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Đặng Như Tứ Đặng Như Tứ Đặng Như Tứ MF 30 34' 3 0 0 0 3 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài Nguyến Tấn Tài MF 33 1680' 20 0 0 18 2 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng Trần Văn Tùng MF 416' 10 0 0 3 7 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy Nguyễn Minh Huy 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Hữu Cảm Nguyễn Hữu Cảm Nguyễn Hữu Cảm 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân Huỳnh Nhật Tân 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh Nguyễn Đoàn Duy Anh 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
21 Youssouf Touré Youssouf Touré Youssouf Touré CF 38 2250' 25 14 0 25 0 0 0 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông Lâm Ti Phông CF 28 1250' 17 2 0 14 3 10 4 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trương Công Thảo Trương Công Thảo Trương Công Thảo CF 35 132' 5 0 0 2 3 2 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Trần Đình Kha Trần Đình Kha Trần Đình Kha CF 30 38' 2 0 0 0 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

Data not available