Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 05/08/24 07:00 - 17.Rodada

Estádio Sân vận động 19 tháng 8
Capacidade 25000
Superfície grass
Árbitro Xuân Hùng Mai

2-4 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-4 [90‘]

22‘
0-1 Hoàng Nam
Đình Kha
22‘
Lợi Nguyễn [1-1]
45‘+1
Leazard [2-1]
45‘+2
2-1 HT
Đình Kha Nhân Nguyễn
55‘
60‘
2-2 Mpande
70‘
Trung Hiếu
Văn Tùng Hổ
72‘
Vị Lê Nguyễn Duy Thanh
73‘
Trần
73‘
74‘
Mạnh Dũng
74‘
Nguyễn
Văn Hiệp Hậu Dương Đoàn
80‘
Trần Công Thành
80‘
83‘
Minh Dĩ Mạnh Dũng
83‘
Tuấn Anh Mpande
84‘
2-3 Lucão
87‘
Nguyễn Hữu Sơn
88‘
Nguyễn Hoàng Nam
90‘
Tuấn Anh
90‘+5
2-4 Nguyễn
90‘+5
Văn Tới
2-4 FT

Goals and Highlights

2-4

Estatísticas

Cartões 2 0

Posse de bola
48%
52%

Cartões 5 0

Total de chutes
11
14
Chutes a gol
4
8
Escanteios
2
6
Ataques Perigosos
49
50
Ataques
82
78

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura 275 240 -125
Odds antes do jogo 210 220 105
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
+0.25 -120 -120 -0.25
+0 127 -172 -0
+0.75 -227 151 -0.75
Gols
HCP Under Over
2.5 -149 115
Corners
HCP Under Over
8.0 -125 100

Escalações

Status: Formação confirmada

Sanna Khanh Hoa

Status: Formação confirmada

Hai Phong

Indisponíveis

Duy Dương Nguyễn
DF
1
Dương Nguyễn
1268‘ 15 0+0
+5 Fora de selecção
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
4
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
A Sân
RB 1
4
Sân
522‘ 6 0+0
+9 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 93
    GK 1
    Ngọc Cường
    1260‘ 14 0+0
  • no photo 28
    MF
    Văn Hiệp
    854‘ 13 1+0
    no photo 30
    MF
    Đức Cường
    793‘ 11 0+0
    no photo 37
    DF
    1
    Lợi Nguyễn
    484‘ 8 1+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    623‘ 8 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1356‘ 16 0+0
  • no photo 22
    CF
    1
    Leazard
    1399‘ 16 3+0
    no photo 88
    CF
    Đình Kha
    149‘ 3 1+0
    no photo 32
    RW
    Coutinho
    360‘ 4 2+0
    no photo 14
    MF
    Vị Lê Nguyễn
    25‘ 2 0+0
    no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    1031‘ 14 2+0
  • no photo 7
    1
    Mpande
    1046‘ 12 5+0
  • no photo 77
    Hữu Sơn
    1185‘ 15 3+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1368‘ 16 2+0
    no photo 17
    Trung Hiếu
    270‘ 3 0+0
    no photo 9
    1
    Lucão
    1440‘ 16 8+0
  • no photo 19
    RM 2
    Mạnh Dũng
    697‘ 14 0+0
  • no photo 5
    CB 1
    Văn Tới
    945‘ 11 0+0
    no photo 25
    1
    Bissainte
    1350‘ 15 2+0
    no photo 27
    3
    Minh Nguyễn
    405‘ 5 0+0
    no photo 30
    DM 1
    1
    Hoàng Nam
    1059‘ 13 3+0
  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
---
Técnico: T. Trần
4-1-4-1
Técnico Đ. Chu

Estatísticas:

Gols

Leazard 3
Văn Tùng 2
Coutinho 2
Đình Kha 1
Lợi Nguyễn 1
Văn Hiệp 1

Gols

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Cartões amarelos

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Duy Thanh 2
Nhật Tân 2
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2

Cartões amarelos

Bissainte 4
Tiến Dũng 2
Tuấn Anh 2
Hoàng Nam 2
Văn Tới 2
Minh Nguyễn 1

Passes decisivos

Hoài Anh 0
Lợi Nguyễn 0
Thắng Hứa 0
Đức Cường 0
Nhật Tân 0
Coutinho 0

Passes decisivos

Mạnh Dũng 0
Mpande 0
Elogo 0
Văn Khoa 0
Văn Toản 0
Trung Hiếu 0

Acerto no passe

Công Thành 0%
Đình Mạnh 0%
Guirassy 0%
Coutinho 0%
Hoài Anh 0%
Nhân Nguyễn 0%

Acerto no passe

Minh Dĩ 0%
Hoài Dương 0%
Nguyễn 0%
Trung Hiếu 0%
Mạnh Dũng 0%
Mạnh Hùng 0%

Chutes

Công Thành 0 (0)
Đình Mạnh 0 (0)
Guirassy 0 (0)
Coutinho 0 (0)
Hoài Anh 0 (0)
Nhân Nguyễn 0 (0)

Chutes

Minh Dĩ 0 (0)
Hoài Dương 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Trung Hiếu 0 (0)
Mạnh Dũng 0 (0)
Mạnh Hùng 0 (0)

Reservas

Lê Duy Thanh
MF
8 Duy Thanh
1233‘ 18 0+0
Thành Nhân Nguyễn
MF
1
7 Nhân Nguyễn
1045‘ 14 0+0
Đoàn Công Thành
DF
3 Công Thành
942‘ 14 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
52 Nhật Tân
517‘ 8 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Công Hậu Dương Đoàn
CF 2
19 Hậu Dương Đoàn
55‘ 6 0+0
Hổ Hổ
MF
47 Hổ
0‘ 3 0+0
Khánh Dũng Trần
CF
79 Dũng Trần
7‘ 2 0+0
Trường Trân Đỗ
MF
77 Trân Đỗ
0‘ 1 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
158‘ 9 0+0
Nguyễn Tuấn Anh
LM 2
79 Tuấn Anh
568‘ 16 1+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
464‘ 7 1+0
V. Nguyễn
CM 2
1
99 Nguyễn
296‘ 8 1+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 2
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Nguyễn Văn Toản
GK 3
26 Văn Toản
90‘ 1 0+0
Nguyễn Thành Đồng
MF
45 Thành Đồng
21‘ 1 0+0
Đàm Tiến Dũng
CM 1
1
23 Tiến Dũng
551‘ 11 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Maus resultados nos últimos jogos do Sanna Khanh Hoa

    Péssima forma nos últimos 5 jogos. Não foi um período fácil para os jogadores e para p treinador T. Trần , já que o recorde de forma é (0 V, 2 E, 3 D) com uma média de 1.6 gols sofridos por jogo.

  • Sequência sem vitórias (9) partidas

    O Sanna Khanh Hoa não conseguiu vencer (Sanna Khanh Hoa) partidas consecutivas. A última vitória foi contra o 2-1 (2-1) em 22.12.23

  • A forma no estádio local não é boa

    (3) derrotas em 5 jogos. (1 vitórias, 1 empates, 3 derrotas) é o recorde em casa no Sân vận động 19 tháng 8. Com média de 0.8 gols sofridos por jogo.

  • Sequência sem vitórias (4) jogos em casa

    O Sanna Khanh Hoa não conseguiu vencer ( 4) partidas consecutivas em casa. A última vitória foi contra o Công An Nhân Dân (2-1) em 22.12.23

Hai Phong

  • Sem lesões recentes, a mesma formação inicial?

    O treinador pode usar a mesma última formação inicial, pois não há relatos de faltas importantes para esta partida.

  • Jogos invictos (6) para Hai Phong

    O Hai Phong está invicto nos últimos (6) jogos da V-League (2 V, 4 E). Os jogadores marcaram 8 gols e sofreram 4 nessa rodada.

  • Péssimo desempenho em jogos fora

    2 derrotas em 5 jogos. (0 vitórias, 3 empates, 2 derrotas) é o recorde em jogos fora de casa. Com média de 1.4 gols sofridos por jogo.

Sanna Khanh Hoa

Resumo de jogo

Hai Phong

H2H

2
4

H2H (Casa/Fora)

1
1
1

Forma

0.5
1.67

Forma (CASA/FORA)

0.67
0.5
Sanna Khanh Hoa

Força da equipe

Hai Phong
52% Minutos med. jogados (últimos 6) 50%
3 Mudanças (vs. último jogo) 0
0 Novos indisponíveis 0
0 Indisponíveis 3

H2H

Sanna Khanh Hoa 13%
0Vitórias
2 empates
4 Vitórias
6 jogos
88% Hai Phong
+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
67% 4/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
67% 4/6 times
Cartões
3.3 Ø
Escanteios
8.5 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
12/18/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5- 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
05/26/23 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 12 - 6 3- 3 49 - 53 0 - 4 2 (56%)
2 (45%)
-125 240 280
09/14/19 V-League
Hai Phong Hai Phong
1-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 9 2- 3 70 - 72 4 - 2 1 (76%)
4 (60%)
-182 320 400
03/05/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-4
Hai Phong Hai Phong
1-2 12 - 8 7- 5 45 - 35 8 - 5 3 (82%)
1 (82%)
- - -
07/22/18 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 15 - 5 8- 1 48 - 30 6 - 1 1 (83%)
4 (54%)
- - -
05/26/18 V-League
Hai Phong Hai Phong
3-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 7 - 4 3- 0 89 - 71 7 - 3 3 (68%)
3 (76%)
- - -
ver mais

Forma

0.33 0.50 (+52%) total
2.00 (+100%) total 1.00
Hai Phong

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
33% 2/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
2.3 Ø
Escanteios
4.7 Ø
22.5 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Viettel
18.5 V-League
Song Lam Nghe An
07:00
Sanna Khanh Hoa
12.5 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Sanna Khanh Hoa

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
4.5 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 11 - 9 4 - 4 69 - 69 1 - 4 3 (54%)
3 (68%)
-161 240 400
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
30.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 11 - 16 6 - 5 39 - 38 2 - 8 0 (54%)
1 (64%)
-110 210 275
9.3 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-1 12 - 3 8 - 2 41 - 43 2 - 1 2 (54%)
5 (64%)
-222 300 450
3.3 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 10 4 - 4 37 - 48 0 - 3 4 (55%)
3 (51%)
375 260 -167
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 8 - 7 3 - 4 43 - 51 0 - 2 3 (54%)
3 (42%)
138 190 188
see more

Hai Phong Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
17% 1/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
9 Ø
22.5 V-League
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
18.5 V-League
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
12.5 V-League
Hai Phong
08:15
Quang Nam

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
4.5 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
29.4 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
5.4 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
30.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

A situação nos copos

Copas
No data
Eliminado
Eliminado
Copas
Round of 16
Club Friendlies 4