Estatísticas da Liga

17/26

Tabela 5/14

35 %
6 V
35 %
6 E
29 %
5 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.40 2.20 +57%
Gols marcados 1.6 1.8 +13%
Gols concedidos 1.4 0.6 -57%
+ 1.5 Gols
82% 14/17 times
+ 2.5 Gols
41% 7/17 times
+ 3.5 Gols
41% 7/17 times
AM
65% 11/17 times
Cartões
3.2 Ø
Escanteios
9.2 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
8 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Playground
  • Joseph Mpande
    CF
    Mpande
    1046‘ 12 5+0
  • Lucão
    LM
    Lucão
    1440‘ 16 8+0
    Đàm Tiến Dũng
    CM 1
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    Triệu Việt Hưng
    CM 1
    Việt Hưng
    1368‘ 16 2+0
    Nguyễn Hữu Sơn
    RM
    Hữu Sơn
    1185‘ 15 3+0
  • Lương Hoàng Nam
    DM 1
    Hoàng Nam
    1059‘ 13 3+0
  • Nguyễn Anh Hùng
    LB 1
    Anh Hùng
    170‘ 3 0+0
    Đặng Văn Tới
    CB 1
    Văn Tới
    945‘ 11 0+0
    Bicou Bissainte
    CB 1
    Bissainte
    1350‘ 15 2+0
    Phạm Mạnh Hùng
    RB 2
    Mạnh Hùng
    404‘ 6 0+0
  • Đình Nguyễn
    GK 1
    Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
Escalações
4-1-4-1
Vitórias
6
Empates
6
Derrotas
5
Nota
0
Jogos
17
Gols +
28
Gols -
23

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Nam Dinh 17 38 1 - 3 05/22/24
2. Binh Duong 17 30 06/16/24 1 - 0
3. Binh Dinh 17 29 0 - 1 05/18/24
4. Công An Nhân Dân 17 28 3 - 1 06/20/24
5. Hai Phong 17 24
6. FLC Thanh Hoa 17 23 2 - 0 3 - 2
7. Ha Noi 17 23 06/25/24 3 - 5
8. Quang Nam 17 22 05/12/24 2 - 0
9. Ho Chi Minh City 17 22 2 - 0 1 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 17 21 1 - 1 06/30/24
11. Hong Linh Ha Tinh 17 20 05/26/24 1 - 1
12. Viettel 17 20 1 - 1 05/30/24
13. Song Lam Nghe An 17 15 2 - 2 0 - 0
14. Sanna Khanh Hoa 17 10 3 - 1 2 - 4

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 6 6 5 28 23 24 5.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
36 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 Đình Nguyễn Đình Nguyễn Đình Nguyễn GK 32 1350' 15 0 0 15 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 90' 1 0 0 1 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Đình Tùng Nguyễn Đình Tùng Nguyễn Đình Tùng Nguyễn GK 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
25 Bicou Bissainte Bicou Bissainte Bicou Bissainte CB 25 1350' 15 2 0 15 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương CB 29 594' 8 1 0 7 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng RB 31 404' 6 0 0 4 2 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn CB 464' 7 1 0 5 2 0 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới Đặng Văn Tới CB 25 945' 11 0 0 11 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
68 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại CM 27 31' 2 0 0 0 2 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa Dương Văn Khoa RB 30 72' 3 0 0 1 2 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
42 A Sân A Sân A Sân RB 27 522' 6 0 0 6 0 3 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn Nhật Minh Nguyễn CB 20 405' 5 0 0 4 1 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc Huy Hoàng Thái Khắc DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
8 Lo Martin Lo Martin Lo Martin LB 26 337' 13 0 0 4 9 4 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu Phạm Trung Hiếu CM 25 270' 3 0 0 3 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 21' 1 0 0 0 1 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng Triệu Việt Hưng CM 27 1368' 16 2 0 15 1 2 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng Đàm Tiến Dũng CM 28 551' 11 0 0 7 4 5 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ CM 26 158' 9 0 0 1 8 1 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh LM 24 568' 16 1 0 7 9 7 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam DM 27 1059' 13 3 0 12 1 9 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn RM 27 1185' 15 3 0 14 1 13 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng LB 31 170' 3 0 0 2 1 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
99 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn CM 25 296' 8 1 0 3 5 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê Tiến Anh Lê MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 2 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
19 Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng Lê Mạnh Dũng RM 30 697' 14 0 0 7 7 6 9 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Arsene Elogo Arsene Elogo Arsene Elogo CM 29 164' 3 0 0 1 2 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CF 30 1046' 12 5 0 12 0 3 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lucão Lucão Lucão LM 32 1440' 16 8 0 16 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Hữu Đăng Trần Hữu Đăng Trần Hữu Đăng Trần CF 21 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
4 Ben Van Meurs Ben Van Meurs Ben Van Meurs CB 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường Lương Xuân Trường CM 29 257' 6 0 0 3 3 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Yuri Mamute Yuri Mamute Yuri Mamute CF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Duc Nhu Duc Nhu Duc Nhu DF 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias

SAÍDAS
10/01/23
Nguyễn Phú Nguyên
Nguyễn Phú Nguyên
Bình Phước Bình Phước
Flag V-League 1
MF 109' 7 0+0
free
09/01/23
Nguyễn Hải Huy
Nguyễn Hải Huy
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
MF 1760' 21 5+0
free
+7 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)