Estatísticas da Liga

Tabela 6/15

35 %
9 V
27 %
7 E
38 %
10 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.30 1.60 +23%
Gols marcados 1 0.6 -40%
Gols concedidos 1 0.6 -40%
+ 1.5 Gols
58% 15/26 times
+ 2.5 Gols
23% 6/26 times
+ 3.5 Gols
12% 3/26 times
AM
35% 9/26 times
Cartões
3 Ø
Escanteios
9.8 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
80% 4/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
20% 1/5 times
AM
40% 2/5 times
Cartões
3.6 Ø
Escanteios
8 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Ha Noi 26 64 1 - 0 1 - 0
2. FLC Thanh Hoa 26 46 2 - 0 2 - 0
3. Sanna Khanh Hoa 25 42 3 - 0 0 - 0
4. Song Lam Nghe An 26 42 2 - 3 1 - 0
5. Than Quang Ninh 26 35 0 - 1 3 - 3
6. Hai Phong 26 34
7. Binh Duong 26 33 1 - 1 2 - 1
8. Sai Gon 26 31 1 - 0 0 - 1
9. Da Nang 26 31 3 - 2 2 - 1
10. Hoang Anh Gia Lai 26 31 1 - 1 0 - 0
11. Quang Nam 26 31 0 - 2 1 - 1
12. Ho Chi Minh City 26 27 2 - 0 0 - 1
13. Nam Dinh 26 24 1 - 1 0 - 1
14. Can Tho 26 21 0 - 1 2 - 0

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2023/2024 17 6 6 5 28 23 24 5.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
1 Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm Đặng Văn Lâm GK 30 2250' 25 0 0 25 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong GK 36 121' 2 0 0 1 1 0 23 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
18 Le Van Phu Le Van Phu Le Van Phu DF 40 1664' 19 0 0 18 1 0 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc DF 31 777' 13 0 0 9 4 2 11 0 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi Trịnh Văn Lợi DF 28 1343' 18 0 0 17 1 6 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức Nguyễn Văn Đức DF 30 308' 8 0 0 4 4 1 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân Diệp Hoài Xuân DF 31 6' 1 0 0 0 1 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương DF 29 1342' 18 0 0 15 3 3 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 454' 9 0 0 4 5 2 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương Nguyễn Vũ Hoàng Dương MF 31 1157' 18 0 0 17 1 14 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 33 1876' 23 0 0 22 1 5 3 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 31 1973' 22 1 0 22 0 2 1 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy Đặng Quang Huy MF 31 180' 2 0 0 2 0 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam Lương Hoàng Nam MF 27 250' 10 0 0 1 9 1 25 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương Nguyễn Cảnh Dương MF 33 337' 9 0 0 4 5 4 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 1593' 20 1 0 17 3 4 6 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
24 Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng Lê Xuân Hùng MF 32 751' 12 1 0 7 5 4 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Lâm Quí Lâm Quí Lâm Quí MF 27 763' 15 0 0 8 7 2 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long Lê Phạm Thành Long MF 27 1565' 20 3 0 17 3 4 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài MF 28 111' 2 0 0 1 1 1 6 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 134' 4 0 0 1 3 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong MF 31 270' 4 0 0 3 1 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Errol Stevens Errol Stevens Errol Stevens CF 38 1710' 19 5 0 19 0 2 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Andre Fagan Andre Fagan Andre Fagan CF 36 2250' 25 8 0 25 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo CF 32 1884' 23 7 0 23 0 8 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong Nguyễn Việt Phong CF 32 624' 15 0 0 4 11 3 22 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Văn Phú Nguyễn Văn Phú Nguyễn Văn Phú 32 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Vương Vũ Nguyễn Vương Vũ Nguyễn Vương Vũ 31 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferencias