statistiques des ligues

20

Classement 8/14

20 %
4 V
55 %
11 N
25 %
5 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.20 0.60 -50%
Buts marqués 1.2 0.2 -83%
Buts concédés 1.5 1.4 -7%
+1.5 buts
70% 14/20 times
+2.5 Buts
50% 10/20 times
+3.5 Buts
40% 8/20 times
LDM
55% 11/20 times
Cartons
3.1 Ø
Corners
9.6 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
4.6 Ø
Corners
7.2 Ø
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

Statistiques Joueurs

Diallo

Passes clé

Diallo

Tirs au but

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Công An Nhân Dân 13 24 4 - 2
2. FLC Thanh Hoa 13 23 4 - 1
3. Ha Noi 13 22 2 - 3
4. Viettel 13 21 0 - 0
5. Hai Phong 13 19 2 - 3
6. Binh Dinh 13 19 2 - 1
7. Nam Dinh 13 19 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18
9. Song Lam Nghe An 13 16 2 - 2
10. Hoang Anh Gia Lai 13 14 0 - 0
11. Sanna Khanh Hoa 13 13 0 - 0
12. Da Nang 13 10 0 - 0
13. Ho Chi Minh City 13 8 4 - 3
14. Binh Duong 13 7 3 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 11.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 1047' 12 0 0 12 0 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 7 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
36 Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng Nguyễn Thanh Tùng GK 25 663' 8 0 0 7 1 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
14 Jan Jan Jan DF 31 1530' 17 2 0 17 0 1 0 6 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 860' 10 0 0 10 0 3 1 5 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Đào Văn Đào Văn Đào DF 810' 11 0 0 9 2 1 9 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 532' 10 0 0 6 4 3 5 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều Vũ Viết Triều DF 27 1620' 19 1 0 18 1 1 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi Văn Đức Bùi DF 27 1558' 19 1 0 18 1 4 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn Ngọc Thắng Nguyễn DF 21 801' 11 0 0 9 2 3 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Tấn Đào Tấn Đào Tấn Đào DF 25 72' 4 0 0 1 3 1 15 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công MF 25 636' 9 1 0 7 2 4 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 111' 2 0 0 1 1 1 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 515' 9 2 0 6 3 2 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn DF 860' 13 0 0 9 4 5 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 179' 3 0 0 2 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 397' 14 1 0 2 12 2 14 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 462' 13 0 0 6 7 5 10 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 990' 14 4 0 13 1 8 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 921' 19 2 0 10 9 7 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm Đặng Văn Trâm MF 29 398' 7 0 0 4 3 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Zé Paulo Zé Paulo Zé Paulo MF 30 1527' 18 2 0 17 1 4 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn Vũ Nguyễn MF 27 37' 2 0 0 0 2 0 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
18 Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam Vũ Quang Nam CF 31 694' 12 0 0 9 3 9 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
91 Diallo Diallo Diallo RM 28 1533' 19 8 0 16 3 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
33 Đức Trần Đức Trần Đức Trần CF 1' 1 0 0 0 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương DF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Phạm Thanh Tiệp Phạm Thanh Tiệp Phạm Thanh Tiệp 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
06/22/23
Đức Trần
Đức Trần
Pho Hien Pho Hien
Flag V-League 1
DF 266' 10 0+0
free
01/01/23
Đào Nhật Minh
Đào Nhật Minh
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 532' 10 0+0
free
01/01/23
Paollo
Paollo
Paollo (27)
Farense Farense
Flag V-League 1
CF 1922' 22 8+0
n/a
12/06/22
Dionatan Restinga
Dionatan Restinga
Avenida Avenida
Flag V-League 1
MF 1170' 14 1+0
free
+1 joueurs (Faible nombre de matchs joués)