Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/03/24 07:15 - 12.Journée

Stade Sân vận động Hàng Đẫy
Capacité 22500
Surface grass
Arbitre Đình Thịnh Trần

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

Quang Hải
35‘
43‘
Le
0-0 HT
46‘
Xuân Trường Văn Bửu
Dương Giáp
57‘
58‘
[0-1] Ibara Doniama (Pénalty)
64‘
Quang Nam Diallo
64‘
Phi Sơn Le
Toản Hoàng Văn Trung
73‘
Luân Phạm Phương Hà
73‘
Văn Thanh
74‘
79‘
Thắng Nguyễn Trọng Hoàng
Fialho Cường Hồ
80‘
88‘
Văn Hạnh Nguyễn
Quang Hải [1-1]
90‘+1
1-1 FT

Buts et Video

1-1

Statistiques

Cartons 3 0

Possession de balle
44%
56%

Cartons 1 0

Tirs au but
17
5
Tirs cadrés
6
1
Corners
4
6
Attaques dangereuses
79
35
Attaques
100
72

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture -227 300 500
Cotes au coup d'envoi -227 320 500
Asian handicap
AH 1 2 AH
-1.25 -111 -130 +1.25
-1 -156 107 +1
-1.5 120 -161 +1.5
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 108 -137
Corners
AH Moins de Plus de
9.5 100 -125

Compositions

Statut: Composition officielle

Công An Nhân Dân

Statut: Composition officielle

Hong Linh Ha Tinh

Absents

Bùi Tiến Dụng
CM 2
1
Tiến Dụng
567‘ 10 0+0
Hồ Tấn Tài
CB
Tấn Tài
1248‘ 15 3+0
+3 Choix du coach
Micheal Stephen
CF 1
2
Stephen
754‘ 9 1+0
Đ. Trần
MF
1
Trần
1086‘ 14 4+0
+9 Choix du coach

Compos

  • no photo 1
    GK 1
    Nguyen
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 94
    CM 1
    Magno
    1409‘ 16 1+0
    no photo 17
    LB 2
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
    no photo 19
    LB
    1
    Quang Hải
    1240‘ 14 7+0
    no photo 98
    CB 2
    Dương Giáp
    661‘ 11 0+0
    no photo 68
    CB
    Hoàng Việt Anh
    1486‘ 17 4+0
  • no photo 8
    CF 1
    Fialho
    755‘ 13 3+0
    no photo 9
    LW 1
    Elías
    1129‘ 14 3+0
    no photo 12
    AM 1
    Toản Hoàng
    960‘ 16 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Luân Phạm
    1075‘ 16 0+0
    no photo 11
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1233‘ 16 0+0
  • no photo 28
    MF
    Nguyễn
    1316‘ 16 0+0
    no photo 17
    MF
    Văn Bửu
    839‘ 11 0+0
    no photo 14
    MF
    Le
    232‘ 5 0+0
    no photo 91
    RM
    Diallo
    624‘ 11 3+0
    no photo 99
    RW 1
    1
    Ibara Doniama
    630‘ 7 2+0
  • no photo 4
    DF
    1
    Anh Quang
    961‘ 12 0+0
    no photo 30
    DF
    Viết Triều
    1440‘ 16 0+0
    no photo 26
    DF
    Đức Bùi
    1214‘ 15 0+0
    no photo 89
    RM 1
    Trọng Hoàng
    246‘ 5 0+0
    no photo 8
    CB 1
    Ramires
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 1
    GK 1
    Thanh Tùng
    990‘ 11 0+0
---
Entraîneur: K. Senamuang
---
Entraîneur T. Nguyễn

Statistiques:

Buts

Quang Hải 7
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Elías 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Buts

Trần 4
Diallo 3
Quang Nam 3
Ibara Doniama 2
Phi Sơn 1
Thanh Trung 1

Cartons jaunes

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Fialho 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Dương Giáp 3

Cartons jaunes

Viết Triều 5
Văn Hạnh 4
Anh Quang 3
Văn Bửu 3
Thắng Nguyễn 3
Nguyễn 2

Passes clé

Trung La Nguyễn 0
Tấn Sinh 0
Magno 0
Văn Thiết 0
Xuân Nam 0
Phạm Thành Long 0

Passes clé

Kiên Dương 0
Viết Triều 0
Ramires 0
Quang Tuấn 0
Đức Bùi 0
Nguyễn 0

Préc. passes

Tấn Sinh 0%
Văn Thanh 0%
Cường Hồ 0%
Sỹ Huy 0%
Xuân Nam 0%
Phương Hà 0%

Préc. passes

Viết Triều 0%
Phạm 0%
Thắng Nguyễn 0%
Diallo 0%
Đức Bùi 0%
Nguyễn 0%

Tirs au but

Tấn Sinh 0 (0)
Văn Thanh 0 (0)
Cường Hồ 0 (0)
Sỹ Huy 0 (0)
Xuân Nam 0 (0)
Phương Hà 0 (0)

Tirs au but

Viết Triều 0 (0)
Phạm 0 (0)
Thắng Nguyễn 0 (0)
Diallo 0 (0)
Đức Bùi 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

Remplaçants

Văn Phương Hà
LW 2
26 Phương Hà
624‘ 12 0+0
Huỳnh Tấn Sinh
CB 3
3 Tấn Sinh
457‘ 9 0+0
Hồ Ngọc Thắng
CB 3
18 Ngọc Thắng
38‘ 4 0+0
Xuân Thịnh Bùi
MF
15 Thịnh Bùi
0‘ 1 0+0
Trương Văn Thiết
RB 2
6 Văn Thiết
70‘ 7 0+0
Văn Cường Hồ
LB 3
30 Cường Hồ
151‘ 8 0+0
Đỗ Sỹ Huy
CM 3
33 Sỹ Huy
0‘ 0 0+0
Nguyễn Xuân Nam
CF 3
1
7 Xuân Nam
78‘ 4 0+0
Trần Văn Trung
CF 3
1
22 Văn Trung
63‘ 4 0+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
193‘ 9 0+0
Nguyễn Xuân Hùng
DF
20 Xuân Hùng
761‘ 11 0+0
Đinh Thanh Trung
MF
7 Thanh Trung
155‘ 7 1+0
Trần Phi Sơn
LB 1
10 Phi Sơn
681‘ 12 1+0
Vũ Quang Nam
CF
18 Quang Nam
364‘ 9 3+0
Ngọc Thắng Nguyễn
DF
38 Thắng Nguyễn
555‘ 12 0+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
3 Văn Hạnh
903‘ 12 0+0
Lương Xuân Trường
CM 1
24 Xuân Trường
338‘ 5 0+0
Dương Quang Tuấn
GK 2
5
25 Quang Tuấn
270‘ 3 0+0
Goal fact

Công An Nhân Dân

  • Série d’invincibilité (4 matchs) de Công An Nhân Dân

    Công An Nhân Dân est invaincu lors de ses (4) derniers matchs de V-League (4 victoires, 0 nuls). Les joueurs ont marqué 9 buts et en ont encaissé 1 durant cette série.

  • Công An Nhân Dân affiche une belle forme sur ses 5 derniers matchs

    L’entraîneur K. Senamuang peut être satisfait de la forme de son équipe (4 victoires, 0 nuls, 1 défaites) sur les 5 derniers matchs.

  • Belle forme de Công An Nhân Dân lors de ses 5 derniers matchs à domicile

    Au cours des 5 derniers matchs au Sân vận động Hàng Đẫy, le bilan est de 4 victoires, 1 nuls et 0 défaites, ce qui une récompense pour les supporters de l’équipe Công An Nhân Dân avec une affluence moyenne de 0 spectateurs.

  • Série d’invincibilité de (6) matchs à domicile.

    Công An Nhân Dân est invaincu au cours de ses 6 derniers matchs à domicile au V-League (4 victoires, 2 nuls). Les joueurs ont marqué 11 buts et en ont encaissé 2 durant cette série.

  • Hồ Tấn Tài a récemment rejoint l’infirmerie.

    L’entraîneur K. Senamuang doit se passer de son joueur clé Hồ Tấn Tài (15 matchs, 3 buts, 0 passes décisives). Cause : non disponible. Son absence peut être un coup dur pour son équipe.

Hong Linh Ha Tinh

  • Deuxième absence pour Đ. Trần

    L’entraîneur T. Nguyễn doit se passer de son joueur clé Đ. Trần (14 matchs, 4 buts, 0 passes décisives). Cause : non disponible.

  • Méforme à l’extérieur

    3 défaites en 5 matchs. 1 victoires, 1 nuls et 3 défaites est le bilan récent dans les matchs à l’extérieur. Avec une moyenne de 0.8 buts encaissés par match.

  • L’entraîneur doit composer avec 3 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 3 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Sỹ Sâm, Xuân Toàn, Tùng Lâm

Công An Nhân Dân

Résumé

Hong Linh Ha Tinh

H2H

1
1
1

H2H
d/e

1
1

Forme

2.17
1.67

FORME (Domicile/Extérieur)

2.33
0.83
Công An Nhân Dân

COMPOSITIONS

Hong Linh Ha Tinh
68% Moy. min. jouées (6 derniers) 66%
1 Changements (par rapport au dernier match) 2
0 Nouvelles absences importantes 0
1 Absents 1

Tête-à-tête (H2H)

Công An Nhân Dân 50%
1victoires
1 matchs nuls
1 victoires
3 matches
50% Hong Linh Ha Tinh
Plus 1.5
100% 3/3 times
Plus 2.5
67% 2/3 times
Plus 3.5
67% 2/3 times
LDM
100% 3/3 times
Cartons
4.7 Ø
Corners
12 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
07/16/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 13 - 5 11- 3 111 - 49 12 - 3 2 (41%)
4 (46%)
-278 350 550
06/24/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4-2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 6 - 7 4- 2 39 - 43 7 - 7 2 (62%)
1 (63%)
-250 320 550
04/23/21 Vietnamese Cup
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
4-2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 11 - 8 7- 2 68 - 52 5 - 2 11 (0%)
0 (0%)
-200 300 475

Team form

3.00 2.50 (+-17%) total
1.67 (+26%) total 1.33
Hong Linh Ha Tinh

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Plus 1.5
83% 5/6 times
Plus 2.5
67% 4/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
4.2 Ø
Corners
9.3 Ø
31.3 V-League
FLC Thanh Hoa
07:00
Công An Nhân Dân
13.3 Vietnamese Cup
Viettel
08:15
Công An Nhân Dân
9.3 V-League
Viettel
07:15
Công An Nhân Dân

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
27.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 10 - 7 6 - 2 44 - 44 4 - 2 0 (58%)
1 (72%)
-105 230 250
23.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2 - 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
18.2 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2-0 10 - 8 6 - 5 54 - 47 5 - 4 1 (50%)
6 (35%)
-345 375 700
6.2 Club Friendlies 4
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
4 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 14 - 12 9 - 9 40 - 37 8 - 2 0 (59%)
11 (56%)
- - -
26.12 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
3 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 14 - 4 8 - 0 77 - 67 2 - 5 3 (52%)
0 (59%)
-161 250 400
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 5 - 9 4 - 3 68 - 86 9 - 6 2 (52%)
3 (51%)
375 350 -200
see more

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Plus 1.5
33% 2/6 times
Plus 2.5
17% 1/6 times
Plus 3.5
17% 1/6 times
LDM
17% 1/6 times
Cartons
3.5 Ø
Corners
10.8 Ø
31.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Binh Duong
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi
08:15
Hong Linh Ha Tinh
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Hai Phong

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
28.2 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 7 5 - 2 39 - 42 7 - 6 3 (55%)
4 (50%)
100 210 240
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6 - 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
18.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 14 - 9 6 - 1 49 - 60 5 - 9 2 (54%)
1 (50%)
130 210 190
26.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 1 - 3 0 - 1 93 - 84 2 - 4 3 (49%)
1 (51%)
-133 260 300
22.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 14 - 8 7 - 3 112 - 47 6 - 3 0 (56%)
3 (49%)
-278 350 550
16.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
0-2 13 - 6 2 - 5 66 - 45 9 - 1 2 (36%)
2 (43%)
200 260 105
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. Ha Noi 16 7 2 7 23:22 23
1.63 50% 1.4 5.6 82% 40% 2.81
7. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
11. Hoang Anh Gia Lai 16 4 6 6 13:19 18
1.63 50% 1.8 3.6 71% 38% 2.00
12. Viettel 16 4 5 7 13:21 17
1.13 38% 2.4 5.9 69% 31% 2.13
13. Song Lam Nghe An 16 3 6 7 16:22 15
0.75 44% 1.7 4.1 63% 25% 2.38
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

La situation dans les coupes

Coupes
Vietnamese Cup vs Viettel 03/13/24
Round of 16
Coupes
Vietnamese Cup vs Ha Noi 03/12/24
Round of 16
Éliminé