statistiques des ligues

24/24

Classement 11/13

21 %
5 V
38 %
9 N
42 %
10 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.00 1.20 +20%
Buts marqués 1.1 0.8 -27%
Buts concédés 1.4 1 -29%
+1.5 buts
79% 19/24 times
+2.5 Buts
38% 9/24 times
+3.5 Buts
21% 5/24 times
LDM
63% 15/24 times
Cartons
3 Ø
Corners
10 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
4.6 Ø
Corners
7.2 Ø
05/30/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Công An Nhân Dân
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/21/24
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Hong Linh Ha Tinh
05/17/24
Hong Linh Ha Tinh
06:00
Ho Chi Minh City
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 10 - 5 5 - 1 67 - 73 5 - 5 3 (54%)
3 (55%)
-143 250 333
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 12 4 - 7 50 - 36 2 - 3 1 (67%)
1 (56%)
150 190 170
03/31/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 3 - 5 2 - 2 56 - 106 1 - 3 4 (54%)
4 (51%)
140 210 163
03/12/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 24 51 1 - 2 2 - 0
2. Hai Phong 24 48 0 - 1 1 - 1
3. Binh Dinh 24 47 1 - 3 2 - 1
4. Viettel 24 39 0 - 0 0 - 1
5. Song Lam Nghe An 24 33 1 - 1 1 - 0
6. Hoang Anh Gia Lai 24 32 1 - 1 0 - 0
7. FLC Thanh Hoa 24 28 2 - 1 2 - 0
8. Binh Duong 24 28 3 - 1 2 - 2
9. Ho Chi Minh City 24 25 1 - 1 1 - 2
10. Da Nang 24 25 1 - 1 1 - 1
11. Hong Linh Ha Tinh 24 24
12. Nam Dinh 24 23 2 - 0 2 - 0
13. Sai Gon 24 22 3 - 4 3 - 2

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 5 5 7 15 21 20 11.
V-League 2023 13 4 6 3 20 20 18 8.
V-League 2022 24 5 9 10 26 33 24 11.
V-League 2021 12 4 3 5 16 17 15 10.
V-League 2020 7 0 2 5 5 12 2 8.
V-League 2 2019 22 17 2 3 50 15 53 1.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
25 Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn Dương Quang Tuấn GK 2070' 23 0 0 23 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải Phan Đình Vũ Hải GK 29 0' 0 0 0 0 0 0 16 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
24 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
20 Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng Nguyễn Xuân Hùng DF 33 813' 11 1 0 10 1 6 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Jan Jan Jan DF 31 1890' 21 7 0 21 0 0 0 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 450' 6 0 0 5 1 0 8 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Văn Đào Văn Đào Văn Đào DF 1800' 20 2 0 20 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Hoàng Ngọc Hào Hoàng Ngọc Hào Hoàng Ngọc Hào DF 29 283' 6 0 0 3 3 2 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 389' 6 0 0 5 1 3 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trương Trọng Sáng Trương Trọng Sáng Trương Trọng Sáng DF 31 207' 3 0 0 2 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại Nguyễn Trọng Đại CM 27 649' 9 0 0 7 2 4 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương Văn Kiên Dương DF 21 46' 1 0 0 1 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 404' 7 0 0 4 3 1 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
6 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 786' 12 0 0 9 3 4 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp Nguyễn Văn Hiệp MF 30 928' 15 0 0 11 4 7 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Trung Nguyễn Trung Nguyễn Trung Nguyễn MF 1134' 16 0 0 13 3 5 5 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 879' 13 1 0 8 5 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 P. Trần P. Trần P. Trần MF 28 83' 6 1 0 0 6 0 14 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh Đào Nhật Minh MF 32 532' 10 0 0 8 2 6 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Văn Phạm Văn Phạm Văn Phạm MF 906' 15 1 0 10 5 6 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Văn Nguyễn Văn Nguyễn Văn Nguyễn MF 1440' 17 0 0 16 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Trần Văn Công Trần Văn Công Trần Văn Công MF 25 1674' 21 0 0 19 2 4 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 365' 9 1 0 3 6 1 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn Trần Phi Sơn LB 32 327' 5 0 0 4 1 3 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Dionatan Restinga Dionatan Restinga Dionatan Restinga MF 31 1170' 14 1 0 13 1 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
27 Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân Giang Trần Quách Tân MF 32 785' 13 1 0 9 4 4 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
77 Suraka Zakaria Suraka Zakaria Suraka Zakaria CF 31 180' 2 0 0 2 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Paollo Paollo Paollo CF 27 1922' 22 8 0 21 1 0 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Đức Trần Đức Trần Đức Trần DF 266' 10 0 0 3 7 3 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Văn Hùng Đinh Văn Hùng Đinh Văn Hùng Đinh CF 27 171' 3 0 0 2 1 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
67 Mohammed Abdul Basit Mohammed Abdul Basit Mohammed Abdul Basit MF 33 134' 2 0 0 1 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Minh Quang Nguyễn Danh Minh Quang Nguyễn Danh Minh Quang Nguyễn Danh DF 19 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
68 Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn Văn Trường Nguyễn DF 20 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
40 Minh Khôi Trịnh Minh Khôi Trịnh Minh Khôi Trịnh MF 21 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
02/17/22
Tuấn Phạm
Tuấn Phạm
Ha Noi Ha Noi
Flag V-League 1
CF 1002' 12 4+0
free
01/05/22
Chevaughn Walsh
Chevaughn Walsh
PSIS Semarang PSIS Semarang
Flag V-League 1
CF 764' 9 4+0
free
01/01/22
Hoàng Lý Công
Hoàng Lý Công
Binh Dinh Binh Dinh
Flag V-League 1
MF 352' 5 2+0
free
+5 joueurs (Faible nombre de matchs joués)