Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/27/23 05:00 - 8.Kolo

Stadion Sân vận động Plei Cu
Kapacita 13000
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

Hoàng [1-0]
20‘
Ngọc Quang
21‘
25‘
Văn Xuân
Cley [2-0]
34‘
Cley
43‘
2-0 HT
46‘
Nguyễn
Việt Nguyễn Phước Lê
63‘
67‘
Trường Nguyễn Văn Xuân
67‘
Tùng Nguyễn Hùng Dũng
Quang Nho
70‘
Minh Vương Triệu Nguyễn
75‘
Phước Lê
78‘
84‘
Văn Toàn Đào
Hoàng Thanh Sơn
88‘
Văn Sơn Hữu Anh Tài
88‘
Quang Nho Việt Nguyễn
88‘
Phước Lê
90‘+1
Phước Lê
90‘+1
90‘+3
Tùng Nguyễn
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 6 1

Držení míče
39%
61%

KARTY 2 0

Střely celkem
6
6
Na bránu
3
4
Rohy
2
7
Nebezpečné útoky
46
109
Útoky
90
130

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 260 250 -125
Kurzy před zápasem 400 275 -182
Góly
HCP Under Over
2.5 -133 105
Corners
HCP Under Over
8.5 100 -125

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hoang Anh Gia Lai

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Absence

Martim Dzila
CF
4
Dzila
226‘ 3 0+0
Đinh Thanh Bình
LM 1
4
Thanh Bình
428‘ 7 0+0
+3 Mimo nominaci
Joel Tagueu
CF
Tagueu
906‘ 12 5+0
Nguyễn Thành Chung
CB 1
Thành Chung
1220‘ 15 0+0
+3 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 86
    CM 1
    Quang Nho
    1438‘ 16 1+0
  • no photo 19
    CF 2
    Việt Nguyễn
    567‘ 14 0+0
    no photo 33
    CB 1
    Rodrigues
    1440‘ 16 1+0
    no photo 20
    CF 1
    Bảo Toàn
    1139‘ 16 0+0
    no photo 27
    GK 3
    Đình Vũ Hải
    450‘ 5 0+0
    no photo 35
    AM
    1
    Cley
    630‘ 7 1+0
  • no photo 8
    CM
    Ngọc Quang
    1431‘ 16 3+0
    no photo 11
    CM 2
    Tuấn Anh
    760‘ 9 0+0
    no photo 10
    DM
    Minh Vương
    1189‘ 15 2+0
    no photo 71
    DF
    1
    Hoàng
    318‘ 7 1+0
    no photo 2
    CB 1
    Văn Sơn
    1063‘ 14 1+0
  • no photo 9
    Phạm
    1254‘ 15 5+0
  • no photo 4
    CM 1
    2
    Wilson
    785‘ 9 0+0
    no photo 14
    RM 2
    Nguyễn
    786‘ 16 2+0
    no photo 10
    AM 1
    Văn Quyết
    1263‘ 15 3+0
    no photo 70
    CF
    Denílson
    789‘ 10 4+0
  • no photo 7
    1
    Xuân Mạnh
    1398‘ 16 3+0
    no photo 26
    2
    Đào
    691‘ 10 0+0
    no photo 45
    LB 1
    Văn Xuân
    743‘ 13 0+0
    no photo 77
    CM
    Silva
    355‘ 4 0+0
    no photo 88
    CM 1
    Hùng Dũng
    833‘ 11 0+0
  • no photo 5
    2
    Văn Hoàng
    360‘ 4 0+0
---
Trenér: K. Senamuang
5-4-1
Trenér T. Đinh

STATISTIKY:

Góly

Ngọc Quang 3
Minh Vương 2
Ferreira Dias 1
Hoàng 1
Văn Sơn 1
Rodrigues 1

Góly

Phạm 5
Tagueu 5
Denílson 4
Văn Quyết 3
Xuân Mạnh 3
Nguyễn 2

Žluté karty

Thanh Sơn 5
Tấn Tài 3
Ngọc Quang 3
Cley 3
Văn Sơn 2
Thanh Bình 2

Žluté karty

Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Wilson 3
Xuân Mạnh 2
Nguyễn 2
Thành Chung 2

Klíčové přihrávky

Phước Lê 0
Diakité 0
Bảo Toàn 0
Việt Nguyễn 0
Veras 0
Quang Nho 0

Klíčové přihrávky

0
Jevtović 0
Thành Chung 0
Thắng Trần 0
Văn Dũng 0
Văn Xuân 0

Přesné přihrávky

Ngọc Quang 0%
Thanh Sơn 0%
Lâm Võ 0%
Tấn Tài 0%
Bảo Toàn 0%
Hữu Anh Tài 0%

Přesné přihrávky

Văn Quyết 0%
Văn Toàn 0%
Long Vũ 0%
Ha 0%
Thành Chung 0%
Nguyễn 0%

Střely celkem

Ngọc Quang 0 (0)
Thanh Sơn 0 (0)
Lâm Võ 0 (0)
Tấn Tài 0 (0)
Bảo Toàn 0 (0)
Hữu Anh Tài 0 (0)

Střely celkem

Văn Quyết 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Long Vũ 0 (0)
Ha 0 (0)
Thành Chung 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

Trần Thanh Sơn
MF
6 Thanh Sơn
603‘ 9 0+0
Nguyễn Hữu Anh Tài
DF
5 Hữu Anh Tài
2‘ 3 0+0
Thanh Nhân Nguyễn
CB 2
15 Nhân Nguyễn
612‘ 14 0+0
Hữu Phước Lê
MF
18 Phước Lê
36‘ 4 0+0
Văn Triệu Nguyễn
CB 3
21 Triệu Nguyễn
264‘ 10 0+0
Đức Việt Nguyễn
MF
24 Việt Nguyễn
370‘ 13 0+0
Trung Kiên Trần
GK 2
25 Kiên Trần
450‘ 6 0+0
Đình Lâm Võ
MF
60 Lâm Võ
464‘ 12 0+0
Du Học Phan
DF
62 Học Phan
39‘ 3 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 2
8 Văn Toàn
526‘ 14 0+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
19 Trường Nguyễn
330‘ 13 0+0
Đình Vũ
LB 2
21
722‘ 12 1+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
119‘ 3 0+0
Văn Tùng Nguyễn
AM 2
89 Tùng Nguyễn
205‘ 10 0+0
Đức Anh Nguyễn
DF
15 Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Tiến Long Vũ
RB 2
27 Long Vũ
170‘ 6 0+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
3
2 Duy Mạnh
765‘ 9 0+0
Văn Chuẩn Quan
GK 1
1
37 Chuẩn Quan
810‘ 9 0+0
Goal fact

Hoang Anh Gia Lai

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Hoang Anh Gia Lai

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč K. Senamuang musí vylepšit formu (0V , 1R, 4P) s průměrem 2 gólů na zápas.

  • Šňůra (7) zápasů bez výhry

    Hoang Anh Gia Lai nevyhrál už 7 zápasů v řadě.

  • Prohry v řadě: (3)

    Špatné chvíle pro Hoang Anh Gia Lai. Kouč K. Senamuang nemůže být spokojen s 3 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

Ha Noi

  • Ha Noi drží neporazitelnost (3) zápasů v řadě

    V posledních 3 zápasech V-League je tým Ha Noi stále neporažen (2 vítězství, 1 remizování). Hráči vstřelili 5 gólů a 1 gólů obdrželi.

  • Joel Tagueu je čerstvá absence

    Trenér T. Đinh se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Joel Tagueu (Zápasů: 12, Góly: 5, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tagueu, Tấn Trường, Thành Chung.

Hoang Anh Gia Lai

Forma

Ha Noi

Vzájemné zápasy

2
1
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
1
3

Forma

0.17
1.67

FORMA (DOMA/VENKU)

0.33
2
Hoang Anh Gia Lai

Dostupnost hráčů

Ha Noi
63% Průměr odehr. minut (posl. 6) 63%
1 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
2 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Hoang Anh Gia Lai 41%
2Výhry
1 remizy
3 Výhry
6 Zápasy
59% Ha Noi
Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
2.7 Ø
Rohy
5.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
05/31/23 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0
Ha Noi Ha Noi
1-0 5 - 7 2- 2 37 - 53 1 - 3 2 (59%)
4 (35%)
125 220 190
11/23/22 Vietnamese Cup
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 4 2- 4 89 - 63 6 - 1 0 (51%)
11 (60%)
163 260 120
11/19/22 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1
Ha Noi Ha Noi
0-1 6 - 3 3- 1 98 - 68 4 - 1 3 (55%)
7 (64%)
188 260 110
08/14/22 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 4 - 4 2- 3 64 - 66 4 - 5 1 (48%)
2 (60%)
-110 250 240
06/07/22 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-4
Ha Noi Ha Noi
- - - - 0 (77%)
11 (47%)
- - -
04/18/21 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0
Ha Noi Ha Noi
1-0 6 - 5 2- 2 86 - 94 3 - 7 1 (64%)
2 (52%)
160 220 160
zobrazit další zápasy

Forma týmu

0.50 0.17 (+-66%) total
1.67 (+11%) total 1.50
Ha Noi

Hoang Anh Gia Lai Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
8 Ø
23.2 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Quang Nam
18.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Hoang Anh Gia Lai
28.1 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
23.12 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2-0 7 - 4 7 - 0 82 - 82 5 - 4 3 (48%)
2 (37%)
-189 300 375
17.12 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-0 7 - 12 5 - 3 71 - 81 4 - 2 4 (49%)
3 (39%)
-105 260 210
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 2
Viettel Viettel
1-2 7 - 7 4 - 2 96 - 75 3 - 3 2 (34%)
4 (39%)
240 210 100
3.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-1 6 - 7 4 - 4 77 - 103 4 - 8 4 (34%)
3 (39%)
155 200 160
25.11 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 15 - 4 7 - 2 65 - 32 7 - 0 0 (51%)
11 (47%)
-556 450 1100
3.11 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3-0 18 - 10 6 - 6 35 - 26 5 - 3 1 (33%)
3 (44%)
-133 210 350
see more

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.5 Ø
Rohy
9.7 Ø
24.2 V-League
Ha Noi
07:15
Ho Chi Minh City
18.2 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Ha Noi
23.1 Club Friendlies 4
Ha Noi
03:00
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
22.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 14 - 8 7 - 3 112 - 47 6 - 3 0 (56%)
3 (49%)
-278 350 550
17.12 V-League
Viettel Viettel
0 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-2 8 - 4 2 - 3 98 - 78 7 - 1 1 (49%)
3 (50%)
150 220 155
10.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 10 - 4 5 - 1 99 - 63 4 - 4 6 (32%)
5 (44%)
-200 300 400
6.12 AFC Champions League
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Urawa Reds Urawa Reds
0-0 10 - 21 4 - 6 24 - 74 4 - 10 8 (26%)
6 (50%)
750 550 -345
3.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 2 3 - 1 36 - 28 11 - 4 6 (63%)
1 (44%)
-133 250 280
29.11 AFC Champions League
Pohang Steelers Pohang Steelers
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
1-0 16 - 8 4 - 2 62 - 29 3 - 1 4 (41%)
5 (35%)
-455 600 900
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. Ha Noi 16 7 2 7 23:22 23
1.63 50% 1.4 5.6 82% 40% 2.81
7. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
11. Hoang Anh Gia Lai 16 4 6 6 13:19 18
1.63 50% 1.8 3.6 71% 38% 2.00
12. Viettel 16 4 5 7 13:21 17
1.13 38% 2.4 5.9 69% 31% 2.13
13. Song Lam Nghe An 16 3 6 7 16:22 15
0.75 44% 1.7 4.1 63% 25% 2.38
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Semi-finals
Club Friendlies 4
Group Stage
Soutěže
Žádné data
Žádné data
Round of 16
Club Friendlies 4