Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/23/23 06:00 - 7.Kolo

Stadion Sân vận động Qui Nhơn
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Duy Lân Ngô

4-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

4-1 [90‘]

44‘
Mạnh Cường
Văn Triền
45‘
0-0 HT
47‘
Essam
Nguyễn [1-0]
48‘
53‘
Hữu Thắng Quang Khải
56‘
Bình Nguyễn
58‘
1-1 Hoàng Đức
Văn Thành Minh Tuấn
62‘
Thanh Thịnh
62‘
64‘
Danh Trung Mạnh Cường
Nguyễn [2-1]
72‘
Grafite [3-1]
76‘
77‘
Kiên Nguyễn Tài Phan
77‘
Ngọc Sơn Tiến Anh
79‘
Tiến Dũng
Rangel
81‘
Ngọc Bảo Đức Lợi
82‘
Thanh Thịnh Schmidt
82‘
Artur Hồng Quân
87‘
Văn Thuận Ngô
87‘
Schmidt
90‘+2
Schmidt
90‘+3
Hồng Quân [4-1]
90‘+4
90‘+4
Hữu Thắng
4-1 FT

Goals and Highlights

4-1

Zápasové stats

KARTY 4 0

Držení míče
42%
58%

KARTY 5 0

Střely celkem
16
8
Na bránu
7
3
Rohy
3
1
Nebezpečné útoky
39
41
Útoky
66
65

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 155 200 155
Kurzy před zápasem 140 200 175
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 102 -141 +0.25
+0 -139 106 -0
+0.25 -200 141 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -175 135
Corners
HCP Under Over
8.5 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Binh Dinh

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Absence

+9 Mimo nominaci
Jahongir Abdumuminov
LB 1
3
Abdumuminov
712‘ 9 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
3
Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    906‘ 11 0+0
  • no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1213‘ 15 1+0
    no photo 10
    CM
    Artur
    1344‘ 15 7+0
    no photo 3
    DF
    Rangel
    1216‘ 14 1+0
    no photo 6
    DF
    Thanh Thịnh
    1060‘ 12 2+0
    no photo 12
    CB 1
    Đình Trọng
    635‘ 8 0+0
  • no photo 72
    CF
    1
    Grafite
    990‘ 11 7+0
    no photo 18
    MF
    2
    Nguyễn
    1009‘ 15 3+0
    no photo 17
    CM 1
    Ngọc Bảo
    1170‘ 13 1+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1327‘ 15 1+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1170‘ 13 0+0
  • no photo 28
    CF
    1
    Hoàng Đức
    1256‘ 14 1+0
    no photo 37
    CF
    Catanhede
    797‘ 9 2+0
    no photo 14
    CF 3
    Essam
    494‘ 10 0+0
    no photo 66
    LW 3
    Quang Khải
    94‘ 2 0+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    974‘ 15 0+0
  • no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1122‘ 13 1+0
    no photo 90
    DF
    Mạnh Cường
    621‘ 11 1+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
    no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1047‘ 14 0+0
    no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1250‘ 14 1+0
  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1080‘ 12 0+0
---
Trenér: Q. Bùi Đoàn
---
Trenér T. Dooley

STATISTIKY:

Góly

Artur 7
Grafite 7
Nguyễn 3
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Góly

Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Catanhede 2
Pedro Boeira Duarte 1
Tiến Dũng 1
Đức Chiến 1

Žluté karty

Thanh Thịnh 4
Schmidt 3
Rangel 3
Văn Triền 3
Văn Thành 3
Đức Lợi 2

Žluté karty

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3
Tài Phan 3
Tiến Dũng 3

Klíčové přihrávky

Việt Đào 0
Artur 0
Xuân Tú 0
Hùng Thiện Đức 0
Văn Thành 0
Đình Trọng 0

Klíčové přihrávky

Xuân Sơn 0
Đức Chiến 0
Essam 0
Adriano 0
Abdumuminov 0
Khang Khuất 0

Přesné přihrávky

Đức Lợi 0%
Đức Chinh 0%
Minh Nghĩa 0%
Artur 0%
Nguyễn 0%
Tín Phan 0%

Přesné přihrávky

Tiến Dũng 0%
Quyết Vũ 0%
Ngọc Sơn 0%
Henrique Oliveira da Silva 0%
Đức Chiến 0%
Đức Hoàng Minh 0%

Střely celkem

Đức Lợi 0 (0)
Đức Chinh 0 (0)
Minh Nghĩa 0 (0)
Artur 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Tín Phan 0 (0)

Střely celkem

Tiến Dũng 0 (0)
Quyết Vũ 0 (0)
Ngọc Sơn 0 (0)
Henrique Oliveira da Silva 0 (0)
Đức Chiến 0 (0)
Đức Hoàng Minh 0 (0)

LAVIČKA

Adriano Schmidt
DF
19 Schmidt
907‘ 13 0+0
Trịnh Đức Lợi
DF
94 Đức Lợi
583‘ 10 0+0
Mạc Hồng Quân
MF
1
8 Hồng Quân
208‘ 11 1+0
Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
349‘ 8 1+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 3
26 Đình Minh Hoàng
210‘ 3 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
106‘ 11 1+0
Hồng Ngô
CF 2
67 Ngô
18‘ 8 0+0
Nghiêm Xuân Tú
MF
77 Xuân Tú
10‘ 4 0+0
Phạm Minh Nghĩa
DF
98 Minh Nghĩa
14‘ 0 0+0
Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
8 Hữu Thắng
194‘ 8 0+0
Văn Khang Khuất
RW
11 Khang Khuất
694‘ 13 2+0
Tuấn Phong Đặng
DF
15 Phong Đặng
3‘ 1 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
9 Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Xuân Kiên Nguyễn
CB 3
5 Kiên Nguyễn
58‘ 4 0+0
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
1
16 Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
220‘ 15 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
23 Mạnh Dũng
573‘ 14 1+0
Quàng Thế Tài
GK 2
25 Thế Tài
270‘ 3 0+0
Goal fact

Binh Dinh

Viettel

Binh Dinh

Forma

Viettel

Vzájemné zápasy

3
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2

Forma

1.67
1.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1
1.33
Binh Dinh

Dostupnost hráčů

Viettel
82% Průměr odehr. minut (posl. 6) 70%
2 Změny (vs. poslední sestava) 3
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
0 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Binh Dinh 20%
0Výhry
3 remizy
3 Výhry
6 Zápasy
80% Viettel
Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
4.8 Ø
Rohy
9.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/16/23 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3- 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
08/01/23 V-League
Viettel Viettel
0-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 10 - 3 3- 0 91 - 63 15 - 1 2 (60%)
2 (49%)
-303 333 650
05/20/23 V-League
Viettel Viettel
2-1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 14 - 13 7- 3 35 - 32 5 - 1 5 (48%)
1 (41%)
115 210 200
11/04/22 V-League
Viettel Viettel
0-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 3 - 4 0- 1 82 - 57 5 - 6 3 (69%)
5 (44%)
105 250 200
09/08/22 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
0-0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 7 - 12 2- 7 34 - 32 4 - 2 0 (79%)
11 (60%)
115 225 188
02/25/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0-2
Viettel Viettel
0-0 11 - 7 1- 5 67 - 62 3 - 6 8 (18%)
6 (54%)
150 240 140
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.00 1.67 (+67%) total
1.33 (+0%) total 1.33
Viettel

Binh Dinh Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
9.7 Ø
18.2 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Binh Dinh
28.1 Club Friendlies 4
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Binh Dinh
27.12 V-League
Hai Phong
07:15
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
16.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0 - 4
Binh Dinh Binh Dinh
0-2 13 - 6 2 - 5 66 - 45 9 - 1 2 (36%)
2 (43%)
200 260 105
9.12 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-2 10 - 17 7 - 9 35 - 38 3 - 4 0 (47%)
3 (49%)
130 240 175
3.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 5 - 2 3 - 1 36 - 28 11 - 4 6 (63%)
1 (44%)
-133 250 280
3.11 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
3-0 18 - 10 6 - 6 35 - 26 5 - 3 1 (33%)
3 (44%)
-133 210 350
29.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-1 20 - 3 9 - 2 45 - 24 3 - 2 0 (29%)
6 (30%)
-154 250 350
22.10 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 14 - 12 5 - 6 126 - 55 10 - 3 4 (34%)
0 (26%)
-227 280 500
see more

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
7 Ø
2.2 Club Friendlies 4
Nam Dinh
03:00
Viettel
23.1 Club Friendlies 4
Ha Noi
03:00
Viettel
27.12 V-League
Nam Dinh
06:00
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
17.12 V-League
Viettel Viettel
0 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-2 8 - 4 2 - 3 98 - 78 7 - 1 1 (49%)
3 (50%)
150 220 155
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 2
Viettel Viettel
1-2 7 - 7 4 - 2 96 - 75 3 - 3 2 (34%)
4 (39%)
240 210 100
3.12 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Viettel Viettel
2-0 4 - 9 2 - 3 56 - 79 1 - 4 2 (42%)
1 (55%)
275 240 -125
4.11 V-League
Viettel Viettel
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 7 - 4 1 - 3 73 - 55 7 - 2 1 (54%)
3 (42%)
-182 260 425
27.10 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 8 - 11 4 - 5 67 - 71 5 - 3 3 (46%)
0 (47%)
100 250 225
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 03/13/24
Round of 16
Soutěže
Vyřazen
Round of 16
Club Friendlies 4
Vyřazen