Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/04/23 06:00 - 4.Kolo

Stadion Sân vận động Lạch Tray
Kapacita 28000
Povrch grass
Rozhodčí Duy Lân Ngô

3-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-1 [90‘]

27‘
Xuân Nam
27‘
Văn Thanh Ngọc Thắng
(Penalta) Lucão [1-0]
29‘
31‘
Tấn Sinh
Tuấn Anh
32‘
Sân
43‘
1-0 HT
46‘
Fialho Hưng Phạm
46‘
Toản Hoàng Xuân Nam
Mpande [2-0]
59‘
61‘
2-1 Quang Hải
Hữu Sơn [3-1]
62‘
Tuấn Anh Mạnh Dũng
65‘
73‘
Phạm Thành Long Quang Hải
Hữu Sơn Martin
76‘
84‘
Thịnh Trần Phương Hà
Hoàng Nam Anh Hùng
90‘+2
Sân Văn Khoa
90‘+2
3-1 FT

Goals and Highlights

3-1

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
51%
49%

KARTY 2 0

Střely celkem
9
4
Na bránu
7
1
Rohy
3
0
Nebezpečné útoky
73
73
Útoky
124
135

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 163 200 150
Kurzy před zápasem 175 210 138
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.25 -135 -102 -0.25
+0 109 -143 -0
-0.25 141 -200 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -137 108
Corners
HCP Under Over
8.5 -120 -102

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Hai Phong

Status: Oficiální sestavy

Công An Nhân Dân

Absence

Phạm Trung Hiếu
CM 1
8
Trung Hiếu
450‘ 5 0+0
V. Nguyễn
CM 2
8
Nguyễn
296‘ 7 1+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 2
6
Minh Nguyễn
585‘ 7 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 3
Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
+8 Mimo nominaci
Hồ Tấn Tài
CB 1
Tấn Tài
1248‘ 15 3+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1530‘ 17 0+0
  • no photo 25
    CB 1
    Bissainte
    1530‘ 17 2+0
    no photo 5
    RB 1
    Văn Tới
    1125‘ 13 0+0
    no photo 91
    1
    Hoài Dương
    594‘ 8 1+0
    no photo 42
    2
    Sân
    522‘ 6 0+0
  • no photo 30
    1
    Hoàng Nam
    1237‘ 15 3+0
  • no photo 9
    1
    Lucão
    1620‘ 18 8+0
    no photo 79
    LM 2
    Tuấn Anh
    575‘ 16 1+0
    no photo 97
    1
    Việt Hưng
    1548‘ 18 2+0
    no photo 77
    1
    Hữu Sơn
    1362‘ 17 3+0
  • no photo 7
    1
    Mpande
    1219‘ 14 5+0
  • no photo 47
    3
    Hưng Phạm
    55‘ 4 0+0
  • no photo 27
    2
    4
    Trung La Nguyễn
    221‘ 4 0+0
    no photo 7
    CF 3
    2
    Xuân Nam
    78‘ 4 0+0
    no photo 9
    Elías
    1198‘ 15 6+0
  • no photo 94
    1
    Magno
    1490‘ 17 1+0
    no photo 26
    LW 2
    Phương Hà
    624‘ 12 0+0
  • no photo 3
    CB 3
    Tấn Sinh
    457‘ 9 0+0
    no photo 68
    Hoàng Việt Anh
    1576‘ 18 4+0
    no photo 18
    3
    4
    Ngọc Thắng
    39‘ 4 0+0
    no photo 19
    1 4
    Quang Hải
    1311‘ 15 7+0
  • no photo 1
    1
    Nguyen
    1620‘ 18 0+0
4-1-4-1
Trenér: Đ. Chu
4-2-3-1
Trenér O. Gong

STATISTIKY:

Góly

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Góly

Quang Hải 7
Elías 6
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Žluté karty

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Žluté karty

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Dương Giáp 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Fialho 3

Klíčové přihrávky

Lucão 0
Anh Lê 0
Hoàng Nam 0
Hoài Dương 0
Nguyễn 0
Anh Hùng 0

Klíčové přihrávky

Magno 0
Văn Thiết 0
Xuân Nam 0
Phạm Thành Long 0
Thịnh Trần 0
Toản Hoàng 0

Přesné přihrávky

Hoàng Nam 0%
Sân 0%
Văn Toản 0%
Trọng Đại 0%
Anh Hùng 0%
Tiến Dũng 0%

Přesné přihrávky

Xuân Nam 0%
Phương Hà 0%
Quang Hải 0%
Hưng Phạm 0%
Toản Hoàng 0%
Hoàng Việt Anh 0%

Střely celkem

Hoàng Nam 0 (0)
Sân 0 (0)
Văn Toản 0 (0)
Trọng Đại 0 (0)
Anh Hùng 0 (0)
Tiến Dũng 0 (0)

Střely celkem

Xuân Nam 0 (0)
Phương Hà 0 (0)
Quang Hải 0 (0)
Hưng Phạm 0 (0)
Toản Hoàng 0 (0)
Hoàng Việt Anh 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Anh Hùng
LB 1
2 Anh Hùng
170‘ 3 0+0
Lương Xuân Trường
CM 3
6 Xuân Trường
257‘ 6 0+0
Lê Mạnh Dũng
RM 2
19 Mạnh Dũng
870‘ 16 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
165‘ 9 0+0
Phạm Văn Luân
GK 3
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Văn Nguyễn
CB 3
14 Nguyễn
466‘ 8 1+0
Đàm Tiến Dũng
CM 2
2
23 Tiến Dũng
551‘ 11 0+0
Văn Toản Hoàng
AM 1
12 Toản Hoàng
960‘ 16 0+0
Văn Luân Phạm
RW 1
21 Luân Phạm
1165‘ 17 0+0
Vũ Văn Thanh
LB 2
17 Văn Thanh
1381‘ 17 2+0
Lê Phạm Thành Long
CM 1
11 Phạm Thành Long
1323‘ 17 0+0
Junior Fialho
CF 1
8 Fialho
844‘ 14 3+0
Trương Văn Thiết
RB 2
6 Văn Thiết
70‘ 7 0+0
Văn Cường Hồ
LB 3
30 Cường Hồ
241‘ 10 0+0
Đỗ Sỹ Huy
CM 3
33 Sỹ Huy
0‘ 0 0+0
Quang Thịnh Trần
DF
3
71 Thịnh Trần
0‘ 1 0+0
Goal fact

Hai Phong

Công An Nhân Dân

  • Quang Hải je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Nguyễn Quang Hải (Zápasy: 15, Góly: 7, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tấn Tài, Tiến Dụng, Văn Trung, Tấn Tài, Dương Giáp.

Hai Phong

Forma

Công An Nhân Dân

Vzájemné zápasy

1
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

0
0

Forma

1.33
2.33

FORMA (DOMA/VENKU)

1
3
Hai Phong

Dostupnost hráčů

Công An Nhân Dân
68% Průměr odehr. minut (posl. 6) 24%
1 Změny (vs. poslední sestava) 7
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
3 Absence 4

Vzájemné zápasy (H2H)

Hai Phong 80%
1Výhry
1 remizy
0 Výhry
2 Zápasy
20% Công An Nhân Dân
Over 1.5
100% 2/2 times
Over 2.5
0% 0/2 times
Over 3.5
0% 0/2 times
BTTS
50% 1/2 times
KARTY
4.5 Ø
Rohy
8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/29/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-2
Hai Phong Hai Phong
0-1 7 - 9 2- 4 92 - 66 7 - 2 2 (51%)
3 (62%)
-149 250 350
04/08/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1
Hai Phong Hai Phong
0-0 7 - 2 3- 1 79 - 79 3 - 4 4 (18%)
4 (36%)
-137 260 300

Forma týmu

2.00 1.33 (+-34%) total
2.17 (+-28%) total 3.00
Công An Nhân Dân

Hai Phong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
8.5 Ø
18.12 V-League
Hai Phong
06:00
Sanna Khanh Hoa
14.12 AFC Cup
Hai Phong
07:00
Hougang United
9.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
30.11 AFC Cup
PSM PSM
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 19 3 - 3 43 - 76 4 - 8 3 (63%)
4 (62%)
138 250 150
9.11 AFC Cup
Sabah Sabah
4 - 1
Hai Phong Hai Phong
2-0 13 - 20 11 - 4 44 - 63 3 - 3 2 (48%)
3 (57%)
-161 275 320
4.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 6 - 8 3 - 3 41 - 97 5 - 6 2 (35%)
3 (61%)
163 250 145
29.10 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 5
Hai Phong Hai Phong
2-1 7 - 10 4 - 5 62 - 49 6 - 1 1 (43%)
3 (58%)
-137 240 300
25.10 AFC Cup
Hai Phong Hai Phong
3 - 2
Sabah Sabah
2-0 6 - 8 3 - 3 45 - 55 5 - 2 4 (68%)
1 (48%)
160 240 130
20.10 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 12 - 12 2 - 3 79 - 62 6 - 2 6 (54%)
0 (36%)
-154 275 320
see more

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

Over 1.5
100% 6/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
7.8 Ø
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
Công An Nhân Dân
15.12 V-League
Công An Nhân Dân
07:15
Quang Nam
9.12 V-League
Nam Dinh
06:00
Công An Nhân Dân

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
25.11 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 15 - 4 7 - 2 65 - 32 7 - 0 0 (51%)
11 (47%)
-556 450 1100
3.11 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
2-0 15 - 8 6 - 0 64 - 77 2 - 8 1 (46%)
4 (44%)
105 230 210
28.10 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 6 - 11 1 - 5 86 - 73 5 - 7 0 (42%)
3 (46%)
320 260 -149
22.10 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
0-1 14 - 12 5 - 6 126 - 55 10 - 3 4 (34%)
0 (26%)
-227 280 500
10.10 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
6.10 Super Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 6 - 9 5 - 4 40 - 30 5 - 0 5 (36%)
7 (41%)
-303 425 475
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

Situace v pohárech

Soutěže
Round of 16
Club Friendlies 4
Soutěže
Vietnamese Cup vs Viettel 03/13/24
Round of 16