Estatísticas da Liga

20

Tabela 3/14

45 %
9 V
35 %
7 E
20 %
4 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.70 1.40 -18%
Gols marcados 1.5 1.6 +7%
Gols concedidos 1 1.6 +60%
+ 1.5 Gols
60% 12/20 times
+ 2.5 Gols
45% 9/20 times
+ 3.5 Gols
25% 5/20 times
AM
45% 9/20 times
Cartões
2.4 Ø
Escanteios
9.5 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
20% 1/5 times
Cartões
2.4 Ø
Escanteios
9 Ø

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
11/19/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 6 - 8 2 - 1 85 - 86 4 - 4 7 (60%)
10 (79%)
110 300 160
11/13/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
3-0 15 - 9 8 - 2 46 - 40 1 - 5 5 (49%)
5 (65%)
-161 260 350
11/03/22 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 4 - 8 1 - 3 26 - 36 4 - 3 3 (61%)
2 (61%)
115 200 230
10/28/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 4 - 5 0 - 1 94 - 80 6 - 7 2 (61%)
4 (68%)
300 250 -137
10/22/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
1-0 16 - 14 7 - 6 41 - 52 4 - 7 3 (53%)
2 (55%)
-137 240 320
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Sai Gon 13 24
2. Viettel 13 22 1 - 0
3. Than Quang Ninh 13 21 0 - 0
4. Ha Noi 13 20 0 - 1
5. Ho Chi Minh City 13 20 0 - 1
6. Binh Duong 13 20 0 - 0
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 1 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 1
9. Da Nang 13 16 1 - 4
10. FLC Thanh Hoa 13 15 3 - 0
11. Song Lam Nghe An 13 15 0 - 0
12. Nam Dinh 13 13 3 - 0
13. Hai Phong 13 13 0 - 2
14. Quang Nam 13 9 3 - 3

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023 0 0 0 0 0 0 0 9.
V-League 2022 24 5 7 12 26 42 22 13.
V-League 2021 12 4 1 7 6 14 13 13.
V-League 2020 7 3 1 3 11 12 10 3.
V-League 2019 26 10 6 10 37 40 36 5.
V-League 2018 26 9 4 13 38 42 31 8.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 11.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
24 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 180' 2 0 0 2 0 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
76 Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm Dương Tùng Lâm GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 4 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1620' 18 0 0 18 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nhật Quang Nguyễn Lê Nhật Quang Nguyễn Lê Nhật Quang Nguyễn Lê GK 30 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
22 Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long DF 36 1584' 18 0 0 18 0 2 0 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
40 Ahn Byeong-Geon Ahn Byeong-Geon Ahn Byeong-Geon DF 35 1710' 19 2 0 19 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ DF 32 1771' 20 0 0 20 0 2 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Thân Thành Tín Thân Thành Tín Thân Thành Tín DF 30 1489' 16 2 0 16 0 3 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Ngô Anh Vũ Ngô Anh Vũ Ngô Anh Vũ DF 35 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
5 Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh DF 30 34' 1 0 0 0 1 0 13 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ DF 30 180' 2 0 0 2 0 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 499' 7 0 0 5 2 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
39 Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài Huỳnh Tấn Tài MF 29 1710' 19 1 0 19 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno MF 30 1754' 20 8 0 19 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn MF 27 643' 11 0 0 6 5 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung Nguyễn Minh Trung MF 31 1339' 18 0 0 16 2 5 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu MF 25 90' 1 0 0 1 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 963' 13 2 0 13 0 6 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín MF 26 446' 10 1 0 2 8 0 18 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ MF 34 166' 3 0 0 2 1 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Bá Dương Nguyễn Bá Dương Nguyễn Bá Dương MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1440' 16 0 0 16 0 0 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 835' 14 0 0 9 5 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Ngọc Duy MF 38 37' 2 0 0 0 2 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Lê Thành Phong Lê Thành Phong Lê Thành Phong MF 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Pedro Paulo Pedro Paulo Pedro Paulo CF 30 1509' 17 10 0 17 0 1 2 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
66 Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ Nguyên Hoàng Võ CF 22 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
- Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo 32 2' 2 0 0 0 2 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
02/23/20
Gustavo
Gustavo
Gustavo (29)
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
DF 1080' 12 0+0
n/a
02/06/20
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Hoàng
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
GK 1080' 12 0+0
n/a
02/05/20
Geoffrey Kizito
Geoffrey Kizito
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
MF 1381' 16 2+0
n/a