Estatísticas da Liga

26/26

Tabela 5/14

38 %
10 V
23 %
6 E
38 %
10 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.40 2.00 +43%
Gols marcados 1.4 2 +43%
Gols concedidos 1.5 1.2 -20%
+ 1.5 Gols
77% 20/26 times
+ 2.5 Gols
65% 17/26 times
+ 3.5 Gols
46% 12/26 times
AM
62% 16/26 times
Cartões
2.6 Ø
Escanteios
11.5 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
60% 3/5 times
+ 2.5 Gols
60% 3/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
20% 1/5 times
Cartões
2.4 Ø
Escanteios
9 Ø

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
11/19/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-0 6 - 8 2 - 1 85 - 86 4 - 4 7 (60%)
10 (79%)
110 300 160
11/13/22 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
3-0 15 - 9 8 - 2 46 - 40 1 - 5 5 (49%)
5 (65%)
-161 260 350
11/03/22 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 4 - 8 1 - 3 26 - 36 4 - 3 3 (61%)
2 (61%)
115 200 230
10/28/22 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 4 - 5 0 - 1 94 - 80 6 - 7 2 (61%)
4 (68%)
300 250 -137
10/22/22 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
1-0 16 - 14 7 - 6 41 - 52 4 - 7 3 (53%)
2 (55%)
-137 240 320
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Ha Noi 26 53 1 - 4 2 - 0
2. Ho Chi Minh City 26 48 0 - 0 4 - 1
3. Than Quang Ninh 26 39 2 - 2 3 - 0
4. Binh Duong 26 36 0 - 1 1 - 0
5. Sai Gon 26 36
6. Viettel 26 36 3 - 0 0 - 1
7. Song Lam Nghe An 26 35 2 - 2 2 - 2
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 3 - 1 1 - 3
9. Quang Nam 26 34 1 - 1 3 - 1
10. Da Nang 26 33 3 - 1 4 - 1
11. Nam Dinh 26 31 4 - 1 3 - 1
12. Hai Phong 26 30 1 - 0 1 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26 2 - 0 2 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 2 - 1 0 - 0

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023 0 0 0 0 0 0 0 9.
V-League 2022 24 5 7 12 26 42 22 13.
V-League 2021 12 4 1 7 6 14 13 13.
V-League 2020 7 3 1 3 11 12 10 3.
V-League 2019 26 10 6 10 37 40 36 5.
V-League 2018 26 9 4 13 38 42 31 8.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 11.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
24 Tống Đức An Tống Đức An Tống Đức An GK 33 180' 2 0 0 2 0 0 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 1080' 12 0 0 12 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong Phạm Văn Phong GK 30 1080' 12 0 0 12 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
22 Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long Nguyễn Quốc Long DF 36 1715' 20 1 0 19 1 0 6 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Thân Thành Tín Thân Thành Tín Thân Thành Tín DF 30 489' 10 0 0 5 5 1 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Ngô Anh Vũ Ngô Anh Vũ Ngô Anh Vũ DF 35 498' 9 0 0 5 4 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi Trịnh Đức Lợi DF 29 1777' 21 0 0 21 0 7 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Thiago Moura Thiago Moura Thiago Moura 35 1080' 12 0 0 12 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
32 Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ Nguyễn Văn Ngọ DF 32 1796' 20 1 0 20 0 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ Nguyễn Thanh Thụ DF 30 85' 1 0 0 1 0 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
35 Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Anh DF 30 290' 5 0 0 2 3 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
7 Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Ngọc Duy Nguyễn Ngọc Duy MF 38 994' 15 3 0 12 3 9 14 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito Geoffrey Kizito MF 31 1381' 16 2 0 16 0 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Cao Văn Triền Cao Văn Triền Cao Văn Triền MF 30 1890' 21 0 0 21 0 0 3 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn Ngô Xuân Toàn MF 31 1878' 22 2 0 21 1 2 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương Lê Quốc Phương MF 32 1022' 16 6 0 11 5 3 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn Nguyễn Hữu Sơn MF 27 1091' 17 0 0 11 6 3 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu Trần Văn Bửu MF 25 344' 7 0 0 4 3 2 17 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín Nguyễn Vũ Tín MF 26 762' 11 2 0 8 3 2 10 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Nguyễn Xuân Dương Nguyễn Xuân Dương Nguyễn Xuân Dương 34 16' 1 0 0 0 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Lê Thành Phong Lê Thành Phong Lê Thành Phong MF 26 178' 2 0 0 2 0 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ Bùi Trần Vũ MF 34 35' 4 0 0 0 4 0 22 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
31 Nguyễn Bá Dương Nguyễn Bá Dương Nguyễn Bá Dương MF 26 337' 4 0 0 4 0 1 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh Trịnh Quang Vinh MF 37 10' 1 0 0 0 1 0 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
94 Geovane Magno Geovane Magno Geovane Magno MF 30 1060' 12 4 0 12 0 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
70 Đào Hùng Phong Đào Hùng Phong Đào Hùng Phong MF 90' 1 0 0 1 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Dominique Da Sylva Dominique Da Sylva Dominique Da Sylva 34 714' 10 1 0 8 2 1 2 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Pedro Paulo Pedro Paulo Pedro Paulo CF 30 2024' 23 10 0 22 1 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo Nguyễn Đình Bảo CF 32 788' 10 0 0 10 0 4 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

ENTRADAS
01/30/19 MF 1256' 18 3+0
n/a
SAÍDAS
01/01/19
Nguyễn Tiến Duy
Nguyễn Tiến Duy
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
DF 1481' 19 0+0
n/a
01/01/19
Lê Hoàng Thiên
Lê Hoàng Thiên
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Flag V-League 1
MF 1497' 21 6+0
n/a
01/01/19
Võ Hoàng Quảng
Võ Hoàng Quảng
Binh Duong Binh Duong
Flag V-League 1
DF 1314' 17 0+0
n/a
12/06/18
Marvin Ogunjimi
Marvin Ogunjimi
Lierse Kempenzonen Lierse Kempenzonen
Flag V-League 1
CF 230' 7 0+0
n/a
+2 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)