statistiques des ligues

18/19

Classement 2/14

33 %
6 V
28 %
5 N
39 %
7 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.30 1.60 +23%
Buts marqués 0.9 1.4 +56%
Buts concédés 1.2 1 -17%
+1.5 buts
67% 12/18 times
+2.5 Buts
33% 6/18 times
+3.5 Buts
17% 3/18 times
LDM
44% 8/18 times
Cartons
2.9 Ø
Corners
10.1 Ø

Forme

+1.5 buts
60% 3/5 times
+2.5 Buts
40% 2/5 times
+3.5 Buts
0% 0/5 times
LDM
60% 3/5 times
Cartons
2.8 Ø
Corners
7.6 Ø
06/30/24
Viettel
06:00
Song Lam Nghe An
06/25/24
Song Lam Nghe An
06:00
Hong Linh Ha Tinh
06/19/24
Quang Nam
06:00
Song Lam Nghe An
06/15/24
Song Lam Nghe An
06:00
FLC Thanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/31/24 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 8 - 3 5 - 2 100 - 49 4 - 3 4 (54%)
1 (54%)
-238 350 475
05/26/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Binh Duong Binh Duong
1-0 13 - 6 6 - 1 49 - 71 3 - 3 3 (56%)
0 (68%)
125 220 180
05/22/24 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-2 10 - 12 2 - 5 40 - 30 3 - 2 5 (69%)
5 (55%)
-120 240 280
05/18/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 16 - 9 5 - 4 44 - 47 7 - 2 3 (52%)
3 (64%)
-125 225 320
05/13/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 4 1 - 3 97 - 94 6 - 5 2 (61%)
1 (67%)
-110 210 275
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Sai Gon 13 24 0 - 0
2. Viettel 13 22 1 - 2
3. Than Quang Ninh 13 21 2 - 0
4. Ha Noi 13 20 0 - 1
5. Ho Chi Minh City 13 20 1 - 3
6. Binh Duong 13 20 1 - 0
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 2 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 1
9. Da Nang 13 16 1 - 0
10. FLC Thanh Hoa 13 15 0 - 0
11. Song Lam Nghe An 13 15
12. Nam Dinh 13 13 3 - 0
13. Hai Phong 13 13 3 - 1
14. Quang Nam 13 9 2 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 22 6 8 8 22 26 26 11.
V-League 2023 13 3 7 3 14 15 16 9.
V-League 2022 24 9 6 9 29 28 33 5.
V-League 2021 12 3 1 8 7 15 10 14.
V-League 2020 5 2 2 1 7 5 8 2.
V-League 2019 26 8 11 7 32 26 35 7.
V-League 2018 26 12 6 8 38 32 42 4.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 13.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
18 Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng Nguyễn Văn Hoàng GK 29 1350' 15 0 0 15 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến Trần Văn Tiến GK 29 377' 5 0 0 2 3 2 12 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 V. Hồ V. Hồ V. Hồ GK 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
67 Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng Lê Văn Hùng GK 31 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
16 Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng Trần Đình Đồng DF 37 902' 11 0 0 11 0 3 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam Nguyễn Sỹ Nam DF 31 1170' 13 0 0 13 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh Hoàng Văn Khánh DF 29 630' 7 0 0 7 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
95 Gustavo Gustavo Gustavo DF 29 1530' 17 1 0 17 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức Võ Ngọc Đức DF 29 270' 3 0 0 3 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật Phạm Thế Nhật DF 33 180' 2 0 0 2 0 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
86 Thái Bá Sang Thái Bá Sang Thái Bá Sang DF 25 990' 11 0 0 11 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
30 Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm Lê Thành Lâm DF 23 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
7 Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh Phạm Xuân Mạnh DF 28 540' 6 0 0 6 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
17 Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng Cao Xuân Thắng MF 31 181' 3 0 0 2 1 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Đình Bùi Đình Bùi Đình Bùi MF 1260' 14 0 0 14 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 V. Đặng V. Đặng V. Đặng MF 900' 10 0 0 10 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Nguyễn Quang Tình Nguyễn Quang Tình Nguyễn Quang Tình MF 35 326' 9 0 0 3 6 2 13 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm Hồ Sỹ Sâm MF 30 628' 11 0 0 8 3 5 8 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Đ. Trần Đ. Trần Đ. Trần CF 990' 11 0 0 11 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
79 Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng Mai Sỹ Hoàng MF 25 270' 3 0 0 3 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 N. Trần N. Trần N. Trần MF 24 103' 2 0 0 1 1 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên Nguyễn Phú Nguyên MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung Vương Quốc Trung MF 34 0' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
10 Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài Hồ Tuấn Tài CF 29 1316' 15 4 0 15 0 3 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Peter Onyekachi Peter Onyekachi Peter Onyekachi CF 30 1440' 16 2 0 16 0 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Phan Văn Đức Phan Văn Đức Phan Văn Đức CM 28 1017' 18 4 0 12 6 7 4 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh Hồ Phúc Tịnh CF 30 160' 3 1 0 1 2 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
90 Felipe Martins Felipe Martins Felipe Martins CF 33 623' 7 2 0 7 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
- Alagie Sosseh Alagie Sosseh Alagie Sosseh 37 409' 6 0 0 6 0 4 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
02/06/20
Võ Ngọc Toàn
Võ Ngọc Toàn
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
MF 1797' 24 1+0
n/a
02/06/20
Damir Memović
Damir Memović
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Flag V-League 1
DF 2250' 25 1+0
n/a
01/07/20
Michael Olaha
Michael Olaha
Hapoel Tel Aviv Hapoel Tel Aviv
Flag V-League 1
CF 2216' 25 11+0
free
01/01/20
Trần Đình Hoàng
Trần Đình Hoàng
Da Nang Da Nang
Flag V-League 1
DF 2160' 24 0+0
n/a
01/01/20
Trần Nguyên Mạnh
Trần Nguyên Mạnh
Viettel Viettel
Flag V-League 1
GK 2070' 23 0+0
n/a
01/01/20
Hồ Khắc Ngọc
Hồ Khắc Ngọc
Viettel Viettel
Flag V-League 1
MF 1858' 22 4+0
n/a
+2 joueurs (Faible nombre de matchs joués)