statistiques des ligues

18/19

Classement 6/14

28 %
5 V
17 %
3 N
56 %
10 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.00 1.80 +80%
Buts marqués 1.6 2.2 +38%
Buts concédés 2.3 1.8 -22%
+1.5 buts
94% 17/18 times
+2.5 Buts
83% 15/18 times
+3.5 Buts
56% 10/18 times
LDM
83% 15/18 times
Cartons
2.8 Ø
Corners
10.5 Ø

Forme

+1.5 buts
100% 5/5 times
+2.5 Buts
60% 3/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
80% 4/5 times
Cartons
4.4 Ø
Corners
9.2 Ø
05/30/24
Binh Dinh
07:00
Quang Nam
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Quang Nam
06:00
Binh Duong
05/17/24
FLC Thanh Hoa
07:00
Quang Nam
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
2 - 0
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 10 - 10 5 - 1 41 - 74 2 - 5 0 (56%)
2 (63%)
300 230 -125
05/03/24 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-1 10 - 6 2 - 3 87 - 55 8 - 1 1 (63%)
3 (52%)
110 220 210
04/04/24 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1-1 9 - 13 2 - 3 59 - 48 5 - 3 4 (44%)
2 (50%)
125 210 188
03/30/24 V-League
Viettel Viettel
3 - 2
Quang Nam Quang Nam
0-2 9 - 5 5 - 3 80 - 33 9 - 3 5 (27%)
3 (44%)
-133 200 350
03/12/24 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Sai Gon 13 24 3 - 3
2. Viettel 13 22 0 - 3
3. Than Quang Ninh 13 21 3 - 1
4. Ha Noi 13 20 2 - 2
5. Ho Chi Minh City 13 20 1 - 3
6. Binh Duong 13 20 1 - 2
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 3 - 1
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 3 - 2
9. Da Nang 13 16 6 - 1
10. FLC Thanh Hoa 13 15 2 - 1
11. Song Lam Nghe An 13 15 2 - 1
12. Nam Dinh 13 13 1 - 0
13. Hai Phong 13 13 1 - 1
14. Quang Nam 13 9

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 5 7 5 21 20 22 8.
V-League 2 2023 18 11 4 3 40 15 37 1.
V-League 2 2022 22 12 4 6 30 22 40 3.
V-League 2 2021 7 1 3 3 7 8 6 9.
V-League 2020 5 3 0 2 11 9 9 6.
V-League 2019 26 8 10 8 43 38 34 9.
V-League 2018 26 7 10 9 37 45 31 11.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 10.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
25 Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường Phạm Văn Cường GK 33 1530' 17 0 0 17 0 0 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Trần Văn Chiến Trần Văn Chiến Trần Văn Chiến GK 28 0' 0 0 0 0 0 0 10 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
1 N. Nguyễn N. Nguyễn N. Nguyễn GK 24 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
38 Lê Đức Lộc Lê Đức Lộc Lê Đức Lộc DF 33 270' 4 0 0 3 1 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú Đinh Viết Tú DF 31 900' 10 0 0 10 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh Huỳnh Tấn Sinh DF 26 914' 11 2 0 10 1 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Trần Văn Tâm Trần Văn Tâm Trần Văn Tâm DF 32 450' 5 0 0 5 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Mạnh Toàn Trần Mạnh Toàn Trần Mạnh Toàn DF 39 379' 5 0 0 4 1 1 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh Đào Duy Khánh DF 30 270' 3 0 0 3 0 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà Trịnh Văn Hà DF 32 630' 7 0 0 7 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
57 Hoang Vissai Hoang Vissai Hoang Vissai DF 39 316' 4 0 0 4 0 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
7 Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung Đinh Thanh Trung MF 36 1620' 19 1 0 18 1 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng Phan Đình Thắng MF 30 314' 6 1 0 3 3 0 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng Nguyễn Anh Hùng MF 31 1255' 14 0 0 14 0 1 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
8 Zé Paulo Zé Paulo Zé Paulo MF 30 1401' 16 3 0 15 1 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
73 Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hồng Sơn MF 23 1258' 15 0 0 15 0 3 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn MF 25 180' 2 0 0 2 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn Nguyễn Như Tuấn MF 29 309' 5 1 0 4 1 1 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 Phan Thanh Hưng Phan Thanh Hưng Phan Thanh Hưng MF 37 0' 0 0 0 0 0 0 5 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn Nguyễn Anh Tuấn MF 33 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
6 Đặng Hữu Phước Đặng Hữu Phước Đặng Hữu Phước MF 33 745' 10 1 0 8 2 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí Nguyễn Hoàng Quốc Chí MF 32 753' 9 1 0 9 0 3 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 900' 10 1 0 10 0 1 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
17 Ngô Quang Huy Ngô Quang Huy Ngô Quang Huy MF 33 197' 3 0 0 2 1 1 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh Nguyễn Văn Thạnh MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 4 1 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
11 Rodrigo Rodrigo Rodrigo CF 30 900' 10 1 0 10 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
92 Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long Trịnh Duy Long CF 32 90' 1 0 0 1 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn Hà Minh Tuấn CF 33 450' 9 2 0 5 4 2 10 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Papa Kébé Papa Kébé Papa Kébé CF 34 1129' 14 5 0 13 1 2 1 2 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
- Lucas Rocha Lucas Rocha Lucas Rocha 32 450' 5 1 0 5 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- V. Võ V. Võ V. Võ 24' 1 0 0 0 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- V. Nguyễn V. Nguyễn V. Nguyễn 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Minh Nhựt Nguyễn Minh Nhựt Nguyễn Minh Nhựt 38 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -

Transferts

DÉPARTS
02/08/20
Hoàng Vũ Samson
Hoàng Vũ Samson
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
CF 990' 11 6+0
n/a
01/28/20
Gabriel Davis
Gabriel Davis
Manaus Manaus
Flag V-League 1
CF 1869' 22 3+0
n/a
+1 joueurs (Faible nombre de matchs joués)