statistiques des ligues

18/19

Classement 4/14

28 %
5 V
22 %
4 N
50 %
9 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 1.10 1.20 +9%
Buts marqués 0.8 1.4 +75%
Buts concédés 1.4 1.6 +14%
+1.5 buts
56% 10/18 times
+2.5 Buts
28% 5/18 times
+3.5 Buts
28% 5/18 times
LDM
28% 5/18 times
Cartons
3.4 Ø
Corners
9.9 Ø

Forme

+1.5 buts
80% 4/5 times
+2.5 Buts
20% 1/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
40% 2/5 times
Cartons
3.6 Ø
Corners
8 Ø
05/30/24
Viettel
08:15
Hai Phong
05/26/24
Hai Phong
08:15
Hong Linh Ha Tinh
05/22/24
Nam Dinh
07:00
Hai Phong
05/18/24
Binh Dinh
07:00
Hai Phong
05/12/24
Hai Phong
08:15
Quang Nam

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/08/24 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 4
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 14 4 - 8 49 - 50 2 - 6 3 (70%)
0 (58%)
210 220 105
05/04/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 17 - 4 8 - 1 63 - 32 9 - 2 2 (55%)
1 (60%)
-154 250 350
04/29/24 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 10 3 - 6 53 - 54 2 - 4 0 (67%)
11 (56%)
-105 230 230
04/05/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 8 - 8 4 - 4 40 - 57 5 - 0 1 (53%)
3 (66%)
130 220 175
03/30/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Sai Gon 13 24 0 - 2
2. Viettel 13 22 4 - 0
3. Than Quang Ninh 13 21 0 - 1
4. Ha Noi 13 20 1 - 0
5. Ho Chi Minh City 13 20 0 - 0
6. Binh Duong 13 20 5 - 0
7. Hoang Anh Gia Lai 13 20 0 - 0
8. Hong Linh Ha Tinh 13 18 1 - 1
9. Da Nang 13 16 1 - 0
10. FLC Thanh Hoa 13 15 0 - 1
11. Song Lam Nghe An 13 15 3 - 1
12. Nam Dinh 13 13 0 - 2
13. Hai Phong 13 13
14. Quang Nam 13 9 1 - 1

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 6 6 5 28 23 24 5.
V-League 2023 13 4 7 2 14 13 19 5.
V-League 2022 24 14 6 4 39 26 48 2.
V-League 2021 12 4 2 6 7 15 14 12.
V-League 2020 5 2 0 3 7 8 6 4.
V-League 2019 26 8 6 12 33 44 30 12.
V-League 2018 26 9 7 10 26 26 34 6.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 6.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
30 Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản Nguyễn Văn Toản GK 24 1440' 18 0 0 16 2 0 1 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân Phạm Văn Luân GK 29 180' 2 0 0 2 0 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
1 Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong Nguyễn Văn Phong GK 36 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
6 Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc Nguyễn Hữu Phúc DF 31 893' 10 0 0 10 0 1 2 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng Phạm Mạnh Hùng DF 31 1440' 16 0 0 16 0 1 1 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương Phạm Hoài Dương DF 29 630' 7 0 0 7 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh Nguyễn Văn Hạnh DF 26 1170' 13 0 0 13 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
14 Adriano Schmidt Adriano Schmidt Adriano Schmidt DF 30 1350' 15 1 0 15 0 0 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 T. Nguyễn T. Nguyễn T. Nguyễn MF 23 563' 9 0 0 6 3 0 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức Nguyễn Bá Đức DF 25 0' 0 0 0 0 0 0 11 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
12 H. Nguyễn H. Nguyễn H. Nguyễn DF 25 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Michal Nguyễn Michal Nguyễn Michal DF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- T. Huỳnh T. Huỳnh T. Huỳnh DF 29 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn Thanh Nguyễn DF 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
24 Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương Nguyễn Thế Dương MF 32 875' 13 0 0 10 3 3 6 4 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
26 Lo Martin Lo Martin Lo Martin MF 26 347' 6 0 0 4 2 1 14 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân Doãn Ngọc Tân MF 29 810' 9 0 0 9 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
9 Lê Thế Cường Lê Thế Cường Lê Thế Cường MF 33 990' 13 1 0 11 2 4 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu Lê Trung Hiếu MF 29 214' 4 0 0 2 2 0 11 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài Nguyễn Đình Tài MF 28 270' 3 0 0 3 0 0 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong Đậu Thanh Phong MF 31 270' 3 0 0 3 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
45 Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng Nguyễn Thành Đồng MF 29 90' 2 0 0 1 1 0 16 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
37 Hùng Nguyễn Hùng Nguyễn Hùng Nguyễn MF 25 90' 1 0 0 1 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
16 Claudecir Claudecir Claudecir CF 34 990' 11 0 0 11 0 1 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Joseph Mpande Joseph Mpande Joseph Mpande CF 30 1620' 18 7 0 18 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Diego Diego Diego CF 33 1080' 12 2 0 12 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung Đồng Văn Trung CF 30 630' 7 0 0 7 0 0 8 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Viết Nguyên Nguyễn Viết Nguyên Nguyễn Viết Nguyên CF 29 0' 4 0 0 0 4 2 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
- Hoang Vissai Hoang Vissai Hoang Vissai 39 316' 4 0 0 4 0 1 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân Mạc Hồng Quân 32 972' 11 1 0 11 0 1 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú Nghiêm Xuân Tú 35 944' 11 0 0 10 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Andre Fagan Andre Fagan Andre Fagan 36 990' 11 6 0 11 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
02/20/20
Nguyễn Phú Nguyên
Nguyễn Phú Nguyên
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Flag V-League 1
MF 195' 5 0+0
n/a
02/14/20
Lê Phạm Thành Long
Lê Phạm Thành Long
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
MF 907' 13 1+0
n/a
02/13/20
Lê Mạnh Dũng
Lê Mạnh Dũng
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
Flag V-League 1
MF 810' 9 0+0
n/a
02/09/20
Lê Xuân Hùng
Lê Xuân Hùng
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
MF 596' 9 0+0
n/a
02/09/20
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
Nguyễn Vũ Hoàng Dương
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
MF 614' 9 0+0
n/a
02/09/20
Trịnh Văn Lợi
Trịnh Văn Lợi
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
Flag V-League 1
DF 745' 9 1+0
n/a
02/05/20
Andre Fagan
Andre Fagan
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
CF 2340' 26 4+0
free
02/05/20
Jeremie Lynch
Jeremie Lynch
Than Quang Ninh Than Quang Ninh
Flag V-League 1
CF 1490' 18 10+0
n/a