Match

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/30/24 07:00 - 14.Journée

Stade Sân vận động Vinh
Capacité 12000
Surface grass
Arbitre Đình Thịnh Trần

0-0 [90+1046‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-0 [90+1046‘]

Sỹ Hoàng
34‘
Unknown
42‘
Quyền Phan
42‘
0-0 HT
Đặng Tú Đặng
46‘
Nguyễn Quỳnh Trần
46‘
60‘
Elogo Tiến Dũng
Thành Lê Hoàng Lê
63‘
Quyền Phan Bình Nguyễn
71‘
Đại Phan Vũ Lê Đình
71‘
78‘
Minh Dĩ Tuấn Anh
78‘
Martin Mạnh Dũng
80‘
Nguyễn
90‘
Nguyễn Hữu Sơn
0-0 FT

Buts et Video

0-0

Statistiques

Cartons 2 0

Possession de balle
0%
0%

Cartons 1 0

Tirs au but
2
2
Tirs cadrés
1
0
Corners
5
5
Attaques dangereuses
78
79
Attaques
90
90

Cotes

Match
1 X 2
Cotes à l'ouverture 100 225 225
Cotes au coup d'envoi 140 220 160
Asian handicap
AH 1 2 AH
+0 -116 -115 -0
-0.25 114 -167 +0.25
+0.25 -169 115 -0.25
Buts
AH Moins de Plus de
2.5 -143 110

Compositions

Statut: Composition officielle

Song Lam Nghe An

Statut: Composition officielle

Hai Phong

Absents

Xuân Tiến Đinh
MF
2
Tiến Đinh
315‘ 6 2+0
Văn Bách Nguyễn
MF
Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
Nam Hải Trần
MF
Hải Trần
573‘ 9 0+0
Văn Huy Vương
DF
Huy Vương
1079‘ 14 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
Vinh Nguyễn
637‘ 14 0+0
+5 Choix du coach
Joseph Mpande
CF
3
Mpande
1129‘ 13 5+0
Nguyễn Anh Hùng
LB 1
Anh Hùng
170‘ 3 0+0
A Sân
RB 1
Sân
522‘ 6 0+0
Lương Hoàng Nam
DM 1
Hoàng Nam
1147‘ 14 3+0
+7 Choix du coach

Compos

  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
  • no photo 37
    MF
    Đặng
    309‘ 8 0+0
    no photo 23
    MF
    Sỹ Hoàng
    760‘ 11 2+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    985‘ 12 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1530‘ 17 0+0
    no photo 6
    DF
    2
    Đình Hoàng
    1168‘ 15 0+0
  • no photo 21
    CF 1
    Đại Phan
    594‘ 12 1+0
    no photo 7
    CF
    Olaha
    1530‘ 17 6+0
    no photo 19
    MF
    Quyền Phan
    1224‘ 15 1+0
    no photo 70
    AM 1
    Raphael Success
    627‘ 11 0+0
    no photo 14
    MF
    Nguyễn
    731‘ 12 0+0
  • no photo 9
    LM
    Lucão
    1530‘ 17 8+0
  • no photo 97
    CM 1
    Việt Hưng
    1458‘ 17 2+0
    no photo 23
    1
    Tiến Dũng
    551‘ 11 0+0
    no photo 17
    Trung Hiếu
    360‘ 4 0+0
    no photo 79
    2
    Tuấn Anh
    575‘ 16 1+0
  • no photo 77
    RM
    Hữu Sơn
    1272‘ 16 3+0
  • no photo 5
    CB 1
    3
    Văn Tới
    1035‘ 12 0+0
    no photo 25
    1
    Bissainte
    1440‘ 16 2+0
    no photo 14
    3
    Nguyễn
    466‘ 8 1+0
    no photo 19
    RM 2
    Mạnh Dũng
    780‘ 15 0+0
  • no photo 1
    1
    Nguyễn
    1440‘ 16 0+0
---
Entraîneur: N. Phan
4-1-4-1
Entraîneur Đ. Chu

Statistiques:

Buts

Olaha 6
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Quyền Phan 1
Lương Ngô 1

Buts

Lucão 8
Mpande 5
Hữu Sơn 3
Hoàng Nam 3
Bissainte 2
Việt Hưng 2

Cartons jaunes

Quyền Phan 5
Raphael Success 3
Thành Lê 2
Việt Nguyễn 2
Bùi 2
Đặng 2

Cartons jaunes

Bissainte 4
Tuấn Anh 3
Văn Tới 2
Hoàng Nam 2
Tiến Dũng 2
Mạnh Dũng 2

Passes clé

Quý Lê 0
Vũ Lê Đình 0
Thành Lê 0
Bình Cao 0
Việt Nguyễn 0
Bắc Ngô 0

Passes clé

Văn Toản 0
Trung Hiếu 0
Tuấn Anh 0
Văn Tới 0
Martin 0
Bissainte 0

Préc. passes

Hải Trần 0%
Hoàng Lê 0%
Đại Phan 0%
Lương Hồ 0%
Nguyễn 0%
Bình Nguyễn 0%

Préc. passes

Mạnh Dũng 0%
Mạnh Hùng 0%
Văn Luân 0%
Văn Khoa 0%
Việt Hưng 0%
Anh Lê 0%

Tirs au but

Hải Trần 0 (0)
Hoàng Lê 0 (0)
Đại Phan 0 (0)
Lương Hồ 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Bình Nguyễn 0 (0)

Tirs au but

Mạnh Dũng 0 (0)
Mạnh Hùng 0 (0)
Văn Luân 0 (0)
Văn Khoa 0 (0)
Việt Hưng 0 (0)
Anh Lê 0 (0)

Remplaçants

Văn Lương Ngô
CF 1
20 Lương Ngô
320‘ 10 1+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Mạnh Quỳnh Trần
MF
11 Quỳnh Trần
1144‘ 16 2+0
Văn Bắc Ngô
MF
27 Bắc Ngô
101‘ 4 0+0
Quang Tú Đặng
MF
29 Tú Đặng
236‘ 4 0+0
Xuân Bình Nguyễn
MF
22 Bình Nguyễn
63‘ 3 0+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
2
3 Hoàng Lê
416‘ 7 0+0
Thanh Đức Bùi
DF
12 Đức Bùi
0‘ 0 0+0
Long Vũ Lê Đình
CF
38 Vũ Lê Đình
26‘ 3 0+0
Dương Văn Khoa
RB 3
20 Văn Khoa
72‘ 3 0+0
Hồ Minh Dĩ
CM 3
11 Minh Dĩ
165‘ 9 0+0
V. Nguyễn
CM 2
99 Nguyễn
296‘ 7 1+0
Phạm Văn Luân
GK 3
36 Văn Luân
0‘ 0 0+0
Phạm Mạnh Hùng
RB 2
3 Mạnh Hùng
404‘ 6 0+0
Lo Martin
LB 2
8 Martin
337‘ 13 0+0
Nhật Minh Nguyễn
CB 3
27 Minh Nguyễn
495‘ 6 0+0
Nguyễn Trọng Đại
CM 3
68 Trọng Đại
31‘ 2 0+0
Arsene Elogo
CM
22 Elogo
164‘ 3 0+0
Goal fact

Song Lam Nghe An

  • Invaincus dans leurs précédents matchs à domicile

    Le Song Lam Nghe An est invaincu au cours de ses 5 derniers matchs de championnat à domicile contre l’équipe Hai Phong ( (3V, 2N)

  • Invaincus dans leurs précédents matchs à l’extérieur

    Le Song Lam Nghe An est invaincu au cours de ses 5 derniers matchs de championnat à l’extérieur contre l’équipe Hai Phong (3 V, 2 N)

  • De mauvais résultats pour Song Lam Nghe An sur les derniers matchs

    Méforme sur les 5 derniers matchs. Ce n’est pas une période facile pour les joueurs et l’entraîneur N. Phan avec un bilan de 1 victoires, 1 nuls, 3 défaites et une moyenne de 1.4 buts encaissés par match.

  • Série de matchs sans victoire (4)

    Song Lam Nghe An n’a pas réussi à gagner depuis (4) matchs. La dernière victoire remonte au 18.2.24 contre le Binh Dinh (2-0) .

  • L’entraîneur doit composer avec 6 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 6 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Phúc Tịnh, Bách Nguyễn, Huy Vương, Thành Phan, Vinh Nguyễn, Quý Lê

Hai Phong

  • Série d’invincibilité (3 matchs) de Hai Phong

    Hai Phong est invaincu lors de ses (3) derniers matchs de V-League (0 victoires, 3 nuls). Les joueurs ont marqué 4 buts et en ont encaissé 4 durant cette série.

  • De mauvais résultats pour Hai Phong sur les derniers matchs

    Méforme sur les 5 derniers matchs. Ce n’est pas une période facile pour les joueurs et l’entraîneur Đ. Chu avec un bilan de 0 victoires, 3 nuls, 2 défaites et une moyenne de 2 buts encaissés par match.

  • Série de matchs sans victoire (7)

    Hai Phong n’a pas réussi à gagner depuis (7) matchs. La dernière victoire remonte au 18.12.23 contre le Sanna Khanh Hoa (3-1) .

  • Méforme à l’extérieur

    3 défaites en 5 matchs. 0 victoires, 2 nuls et 3 défaites est le bilan récent dans les matchs à l’extérieur. Avec une moyenne de 1.6 buts encaissés par match.

  • L’entraîneur doit composer avec 4 absents récents

    D’après les dernières infos, l’équipe va devoir faire sans 4 récents absents. Les joueurs suivants rejoignent la liste des indisponibles : Anh Hùng, Sân, Hoàng Thái Khắc, Đăng Trần

Song Lam Nghe An

Résumé

Hai Phong

H2H

2
2
2

H2H
d/e

3
2
1

Forme

1.17
0.5

FORME (Domicile/Extérieur)

1.33
0.83
Song Lam Nghe An

COMPOSITIONS

Hai Phong
56% Moy. min. jouées (6 derniers) 47%
4 Changements (par rapport au dernier match) 3
0 Nouvelles absences importantes 3
2 Absents 4

Tête-à-tête (H2H)

Song Lam Nghe An 50%
2victoires
2 matchs nuls
2 victoires
6 matches
50% Hai Phong
Plus 1.5
83% 5/6 times
Plus 2.5
50% 3/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
50% 3/6 times
Cartons
2.2 Ø
Corners
8.3 Ø

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
02/27/24 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7- 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
02/12/23 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Hai Phong Hai Phong
1-1 12 - 12 3- 6 38 - 35 5 - 1 1 (49%)
2 (37%)
130 220 188
11/13/22 V-League
Hai Phong Hai Phong
4-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
3-0 8 - 6 4- 3 38 - 48 8 - 7 2 (78%)
5 (62%)
-200 300 425
07/23/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
3-0
Hai Phong Hai Phong
1-0 8 - 8 5- 4 61 - 78 4 - 0 2 (51%)
1 (47%)
125 180 225
04/28/21 V-League
Hai Phong Hai Phong
2-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 11 - 6 5- 1 63 - 60 5 - 4 4 (56%)
3 (70%)
-105 250 240
10/16/20 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0
Hai Phong Hai Phong
0-0 14 - 9 6- 5 85 - 65 6 - 4 1 (67%)
1 (67%)
- - -
plus

Team form

0.75 0.67 (+-11%) total
1.00 (+100%) total 0.50
Hai Phong

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Plus 1.5
50% 3/6 times
Plus 2.5
33% 2/6 times
Plus 3.5
33% 2/6 times
LDM
33% 2/6 times
Cartons
2.8 Ø
Corners
8.3 Ø
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An
4.5 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Ha Noi
4.4 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Song Lam Nghe An

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
13.3 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
9.3 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
3.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 12 - 11 7 - 3 46 - 66 2 - 1 4 (57%)
2 (48%)
260 240 -110
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
23.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 5 - 12 2 - 6 33 - 45 2 - 7 0 (50%)
0 (54%)
230 250 -110
18.2 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
1-0 12 - 12 8 - 6 57 - 53 7 - 6 6 (44%)
2 (62%)
280 230 -125
see more

Hai Phong Last 6 Matches

Plus 1.5
100% 6/6 times
Plus 2.5
67% 4/6 times
Plus 3.5
50% 3/6 times
LDM
100% 6/6 times
Cartons
3.2 Ø
Corners
9.2 Ø
4.5 V-League
Hai Phong
08:15
Ho Chi Minh City
29.4 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa
07:00
Hai Phong
5.4 V-League
Hai Phong
08:15
FLC Thanh Hoa

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
12.3 Vietnamese Cup
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
2-0 10 - 16 4 - 6 38 - 30 7 - 3 0 (51%)
10 (52%)
-167 250 400
8.3 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 11 - 9 5 - 2 64 - 54 8 - 4 3 (56%)
4 (56%)
140 240 155
2.3 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 4 - 6 3 - 3 80 - 78 2 - 7 5 (52%)
4 (43%)
115 210 220
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
23.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
3 - 2
Hai Phong Hai Phong
2-1 11 - 7 5 - 5 42 - 59 5 - 5 0 (67%)
3 (53%)
-110 240 240
17.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 3
Nam Dinh Nam Dinh
0-3 13 - 10 4 - 5 131 - 63 6 - 2 2 (64%)
3 (48%)
125 220 180
see more

Classement

Regular Season
# Equipe J V N D Buts Pts Etat de Forme Forme LDM 1.5+ 2.5+ Buts moy.
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

La situation dans les coupes

Coupes
Éliminé
Éliminé
Coupes
Quarter-finals
Éliminé