statistiques des ligues

26/26

Classement 1/14

58 %
15 V
31 %
8 N
12 %
3 D
Moyenne par match Global 10 dern. matchs diff. %
PPG 2.00 2.00 0%
Buts marqués 2.3 3.2 +39%
Buts concédés 1.2 1.8 +50%
+1.5 buts
85% 22/26 times
+2.5 Buts
65% 17/26 times
+3.5 Buts
54% 14/26 times
LDM
62% 16/26 times
Cartons
2.5 Ø
Corners
9.5 Ø

Forme

+1.5 buts
100% 5/5 times
+2.5 Buts
60% 3/5 times
+3.5 Buts
20% 1/5 times
LDM
80% 4/5 times
Cartons
3 Ø
Corners
8.2 Ø
05/31/24
Ha Noi
08:15
Sanna Khanh Hoa
05/25/24
Quang Nam
06:00
Ha Noi
05/21/24
Ha Noi
08:15
FLC Thanh Hoa
05/17/24
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
05/13/24
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi

1ER

Tirs total

Tirs cadrés

Attaques dang.

Corners
Compositions
changements
1 X 2
05/09/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
0 - 2
Viettel Viettel
0-1 7 - 4 0 - 2 118 - 59 7 - 5 4 (50%)
2 (40%)
-110 225 260
05/04/24 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 9 2 - 5 35 - 87 1 - 4 2 (61%)
3 (33%)
275 240 -125
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/04/24 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
03/31/24 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
see more

Statistiques Joueurs

Compositions

Data not available

Classement

Regular Season MJ Pts Domicile Extérieur
1. Ha Noi 26 53
2. Ho Chi Minh City 26 48 1 - 0 2 - 2
3. Than Quang Ninh 26 39 5 - 0 4 - 2
4. Binh Duong 26 36 2 - 1 2 - 2
5. Sai Gon 26 36 2 - 0 1 - 4
6. Viettel 26 36 5 - 2 0 - 2
7. Song Lam Nghe An 26 35 4 - 0 0 - 1
8. Hoang Anh Gia Lai 26 35 1 - 1 0 - 0
9. Quang Nam 26 34 2 - 2 1 - 1
10. Da Nang 26 33 3 - 2 1 - 2
11. Nam Dinh 26 31 6 - 1 2 - 0
12. Hai Phong 26 30 3 - 1 1 - 2
13. FLC Thanh Hoa 26 26 5 - 0 4 - 1
14. Sanna Khanh Hoa 26 25 2 - 2 0 - 0

previous seasons

MJ V N D B B Pts #
V-League 2023/2024 17 7 2 8 23 24 23 7.
V-League 2023 13 6 4 3 18 12 22 3.
V-League 2022 24 15 6 3 47 21 51 1.
V-League 2021 12 5 1 6 17 14 16 7.
V-League 2020 7 6 1 0 17 3 19 2.
V-League 2019 26 15 8 3 60 30 53 1.
V-League 2018 26 20 4 2 72 30 64 1.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 5.

EFFECTIF

Goalkeeper âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
30 Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công Nguyễn Văn Công GK 31 1980' 22 0 0 22 0 0 2 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
33 Phí Minh Long Phí Minh Long Phí Minh Long GK 29 90' 1 0 0 1 0 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng Bùi Tiến Dũng GK 27 270' 3 0 0 3 0 0 19 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Defender âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
14 Brandon Marquee McDonald Brandon Marquee McDonald Brandon Marquee McDonald 38 360' 4 0 0 4 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
28 Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh Đỗ Duy Mạnh DF 27 1845' 21 0 0 21 0 1 1 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên Trần Văn Kiên DF 27 2070' 23 0 0 23 0 0 2 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu Đoàn Văn Hậu 25 1829' 21 0 0 20 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
4 Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Văn Dũng DF 30 593' 7 0 0 7 0 2 15 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
6 Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn Đậu Văn Toàn DF 27 476' 6 0 0 5 1 1 15 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung Nguyễn Thành Chung DF 26 1089' 14 3 0 11 3 0 11 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng Trần Đình Trọng DF 27 356' 6 0 0 5 1 1 2 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Mạnh Tiến Nguyễn Mạnh Tiến Nguyễn Mạnh Tiến 26 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
72 Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam Phạm Văn Nam DF 23 90' 1 0 0 1 0 0 6 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành Đinh Tiến Thành DF 33 523' 6 0 0 6 0 1 3 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Phùng Viết Trường Phùng Viết Trường Phùng Viết Trường 25 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
- Nguyễn Đại Đồng Nguyễn Đại Đồng Nguyễn Đại Đồng 37 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
19 Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải Nguyễn Quang Hải MF 27 1900' 22 8 0 21 1 3 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
88 Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng Đỗ Hùng Dũng MF 30 2018' 23 3 0 23 0 2 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
15 Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy Phạm Đức Huy MF 29 1459' 20 0 0 17 3 7 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương Phạm Thành Lương MF 35 902' 18 1 0 11 7 8 14 3 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
74 Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý Trương Văn Thái Quý MF 26 540' 11 0 0 6 5 1 19 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
98 Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ Hồ Minh Dĩ MF 26 15' 2 0 0 0 2 0 24 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà Mạch Ngọc Hà 23 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
8 Moses Oloya Moses Oloya Moses Oloya MF 31 987' 13 0 0 12 1 4 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tuấn Anh 24 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker âge ø Tirs total ø Dribbles % Passes ø Passes clé % Transv. ø Dégagements ø Interceptions ø Tacles ø Tirs bloques ø Dribbles subis ø Fautes ø Tacles reçus ø Hors-jeu
20 Pape Faye Pape Faye Pape Faye CF 37 2116' 24 16 0 23 1 7 3 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
39 Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson Hoàng Vũ Samson 35 585' 11 6 0 5 6 1 7 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
10 Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết Nguyễn Văn Quyết CF 32 1310' 15 9 0 15 0 1 0 1 1 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni Ganiyu Oseni 32 843' 11 7 0 9 2 1 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
29 Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại Ngân Văn Đại CF 32 703' 14 1 0 7 7 3 12 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
38 Papa Kébé Papa Kébé Papa Kébé CF 34 788' 11 4 0 8 3 0 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferts

DÉPARTS
09/02/19
Đoàn Văn Hậu
Đoàn Văn Hậu
SC Heerenveen SC Heerenveen
Flag V-League 1
DF 1610' 20 5+0
loan
01/01/19
Đào Duy Khánh
Đào Duy Khánh
Quang Nam Quang Nam
Flag V-League 1
DF 485' 7 1+0
n/a