Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 08/27/22 08:15 - 14.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Ngọc Hà Hoàng

3-2 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

3-2 [90‘]

(Penalta) Matheus [1-0]
17‘
Merlo [1-1]
26‘
Merlo [2-1]
45‘
2-1 HT
46‘
Trọng Đại Nhật Minh
46‘
Phạm Văn Công
Hữu Sơn [3-1]
53‘
65‘
Xuân Toàn Nguyễn
65‘
Trần Nguyễn
67‘
3-2 Jan
Merlo Hồng Sơn
70‘
Tấn Tài Công Thành
70‘
Hữu Sơn Hoàng Quốc Chí
78‘
79‘
Trần
Unknown
83‘
Matheus Unknown
90‘+8
3-2 FT

Goals and Highlights

3-2

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
49%
51%

KARTY 0 0

Střely celkem
9
7
Na bránu
4
2
Rohy
5
6
Nebezpečné útoky
82
78
Útoky
115
101

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 188 240 110
Kurzy před zápasem 155 230 138
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0 -102 -120 -0
+0.25 -147 108 -0.25
-0.25 126 -172 +0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
9.5 -128 103

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sai Gon

Status: Oficiální sestavy

Hong Linh Ha Tinh

Absence

Nguyễn Nam Anh
DF
2
Nam Anh
461‘ 14 0+0
Phạm Công Hiển
MF
1
Công Hiển
463‘ 9 0+0
+11 Mimo nominaci
Trần Phi Sơn
LB 1
8
Phi Sơn
327‘ 5 0+0
Văn Đào
DF
Đào
1800‘ 20 2+0
Văn Hùng Đinh
CF 1
Hùng Đinh
171‘ 3 0+0
+7 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1800‘ 20 0+0
  • no photo 39
    MF
    1
    Tấn Tài
    1315‘ 18 2+0
    no photo 14
    DF
    Nguyễn
    1620‘ 18 0+0
    no photo 86
    DF
    Quang Vinh
    1080‘ 12 0+0
    no photo 18
    DF
    Mạnh Cường
    1585‘ 18 1+0
    no photo 95
    DF
    Nanitelamio
    642‘ 8 0+0
  • no photo 99
    LW
    1
    Matheus
    1051‘ 13 3+0
    no photo 21
    LB
    Olsen
    990‘ 11 5+0
    no photo 19
    CF
    1
    Merlo
    874‘ 16 6+0
    no photo 77
    MF
    1
    Hữu Sơn
    1318‘ 18 1+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1844‘ 22 0+0
  • no photo 19
    MF
    Nguyễn
    1440‘ 17 0+0
    no photo 37
    MF
    Văn Công
    1674‘ 21 0+0
    no photo 88
    MF
    Nguyễn
    1134‘ 16 0+0
    no photo 21
    MF
    Nguyễn
    365‘ 9 1+0
    no photo 9
    CF
    Paollo
    1922‘ 22 8+0
  • no photo 4
    DF
    1
    Jan
    1890‘ 21 7+0
    no photo 28
    DF
    Sỹ Nam
    404‘ 7 0+0
    no photo 15
    DF
    Trọng Sáng
    207‘ 3 0+0
    no photo 92
    MF
    Restinga
    1170‘ 14 1+0
    no photo 14
    MF
    Nhật Minh
    532‘ 10 0+0
  • no photo 25
    GK 1
    Quang Tuấn
    2070‘ 23 0+0
---
Trenér: T. Phùng
---
Trenér T. Nguyễn

STATISTIKY:

Góly

Merlo 6
Olsen 5
Matheus 3
Vieira 3
Gustavo 3
Tấn Tài 2

Góly

Paollo 8
Jan 7
Đào 2
Restinga 1
Trần Quách Tân 1
Thanh Trung 1

Žluté karty

Nguyễn 3
Tấn Tài 3
Văn Triền 3
Merlo 3
Công Thành 3
Cao Hoài An 2

Žluté karty

Jan 4
Paollo 3
Nguyễn 3
Quang Tuấn 2
Văn Hạnh 2
Trần 2

Klíčové přihrávky

Nanitelamio 0
Quang Vinh 0
Hồng Sơn 0
Matheus 0
Olsen 0
Hoài Anh 0

Klíčové přihrávky

Jan 0
Trọng Sáng 0
Trần 0
Hùng Đinh 0
Phạm 0
Sỹ Nam 0

Přesné přihrávky

Merlo 0%
Văn Phong 0%
Vieira 0%
Olsen 0%
Minh Tuấn 0%
Công Thành 0%

Přesné přihrávky

Nguyễn 0%
Trần 0%
Xuân Toàn 0%
Ngọc Hào 0%
Nguyễn 0%
Đình Vũ Hải 0%

Střely celkem

Merlo 0 (0)
Văn Phong 0 (0)
Vieira 0 (0)
Olsen 0 (0)
Minh Tuấn 0 (0)
Công Thành 0 (0)

Střely celkem

Nguyễn 0 (0)
Trần 0 (0)
Xuân Toàn 0 (0)
Ngọc Hào 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Đình Vũ Hải 0 (0)

LAVIČKA

Hoàng Minh Tuấn
CF 1
28 Minh Tuấn
434‘ 12 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 2
13 Hoài Anh
270‘ 3 0+0
Lâm Thuận
MF
17 Thuận
243‘ 8 0+0
A. Đoàn
DF
16 Đoàn
205‘ 4 0+0
Xuân Quý Bùi
MF
27 Quý Bùi
450‘ 8 0+0
Nguyễn Công Thành
DF
71 Công Thành
1334‘ 17 0+0
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
7 Hoàng Quốc Chí
442‘ 10 1+0
Lê Cao Hoài An
MF
1
4 Cao Hoài An
858‘ 13 0+0
Nguyễn Hồng Sơn
MF
73 Hồng Sơn
959‘ 17 1+0
Văn Phạm
MF
16 Phạm
906‘ 15 1+0
Nguyễn Văn Hạnh
DF
97 Văn Hạnh
450‘ 6 0+0
Đức Trần
DF
3 Trần
266‘ 10 0+0
P. Trần
MF
8 Trần
83‘ 6 1+0
Nguyễn Văn Hiệp
MF
11 Văn Hiệp
928‘ 15 0+0
Nguyễn Trọng Đại
CM 1
77 Trọng Đại
649‘ 9 0+0
Dương Tùng Lâm
GK 2
24 Tùng Lâm
0‘ 0 0+0
Hoàng Ngọc Hào
DF
2
2 Ngọc Hào
283‘ 6 0+0
Ngô Xuân Toàn
MF
2
6 Xuân Toàn
786‘ 12 0+0
Goal fact

Sai Gon

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sai Gon

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phùng musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 2 gólů na zápas.

  • Prohry v řadě: (3)

    Špatné chvíle pro Sai Gon. Kouč T. Phùng nemůže být spokojen s 3 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (2) prohry v 5 zápasech (0V, 3R, 2P) je bilance na domácím stánku Sân vận động Thống Nhất. S průměrem 1.4 obdržených branek na zápas.

  • Unwinning streak (6) matches at home

    Sai Gon have fail to win 6 matches in a row at home stadium.

Hong Linh Ha Tinh

  • Văn Đào je čerstvá absence

    Trenér T. Nguyễn se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Văn Đào (Zápasů: 20, Góly: 2, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Hong Linh Ha Tinh

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Nguyễn musí vylepšit formu (2V , 0R, 3P) s průměrem 1.8 gólů na zápas.

Sai Gon

Forma

Hong Linh Ha Tinh

Vzájemné zápasy

3
1
1

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
1

Forma

0.67
1

FORMA (DOMA/VENKU)

0.67
1.33
Sai Gon

Dostupnost hráčů

Hong Linh Ha Tinh
51% Průměr odehr. minut (posl. 6) 58%
2 Změny (vs. poslední sestava) 2
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 2

Vzájemné zápasy (H2H)

Sai Gon 71%
3Výhry
1 remizy
1 Výhry
5 Zápasy
29% Hong Linh Ha Tinh
Over 1.5
80% 4/5 times
Over 2.5
60% 3/5 times
Over 3.5
40% 2/5 times
BTTS
80% 4/5 times
KARTY
1.8 Ø
Rohy
12 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/30/22 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-4
Sai Gon Sai Gon
1-2 17 - 6 7- 5 111 - 41 13 - 1 5 (43%)
5 (44%)
-125 220 300
04/11/21 V-League
Sai Gon Sai Gon
1-0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 0 - 2 0- 2 59 - 49 10 - 3 4 (70%)
1 (67%)
140 188 188
10/09/20 V-League
Sai Gon Sai Gon
2-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 12 - 18 3- 9 58 - 77 3 - 5 2 (83%)
2 (59%)
-110 275 225
06/24/20 V-League
Sai Gon Sai Gon
1-1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 8 - 10 2- 6 37 - 31 3 - 7 1 (79%)
2 (69%)
- - -
01/14/20 Club Friendlies
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3-1
Sai Gon Sai Gon
2-1 7 - 16 3- 5 11 - 33 2 - 13 0 (0%)
11 (0%)
- - -

Forma týmu

0.33 0.67 (+103%) total
1.00 (+0%) total 1.00
Hong Linh Ha Tinh

Sai Gon Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3 Ø
Rohy
9.8 Ø
13.9 V-League
Sai Gon
08:15
Ha Noi
7.9 Vietnamese Cup
Hoang Anh Gia Lai
07:00
Sai Gon
3.9 V-League
Hoang Anh Gia Lai
07:00
Sai Gon

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
20.8 V-League
Sai Gon Sai Gon
1 - 2
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 3 - 10 1 - 7 46 - 75 1 - 8 4 (37%)
2 (46%)
160 230 145
13.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
2 - 1
Sai Gon Sai Gon
2-0 9 - 2 3 - 1 24 - 27 3 - 3 0 (43%)
3 (37%)
-105 225 240
5.8 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 6 - 9 3 - 6 62 - 63 5 - 3 2 (40%)
1 (65%)
300 240 -133
30.7 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3 - 4
Sai Gon Sai Gon
1-2 17 - 6 7 - 5 111 - 41 13 - 1 5 (43%)
5 (44%)
-125 220 300
24.7 V-League
Sai Gon Sai Gon
2 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 8 - 7 2 - 4 77 - 62 8 - 3 5 (40%)
3 (43%)
120 220 190
20.7 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Sai Gon Sai Gon
2-1 15 - 4 7 - 2 110 - 53 9 - 2 3 (32%)
8 (29%)
-345 375 750
see more

Hong Linh Ha Tinh Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
3.7 Ø
Rohy
11.3 Ø
9.10 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Song Lam Nghe An
1.10 V-League
Nam Dinh
07:00
Hong Linh Ha Tinh
14.9 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ho Chi Minh City

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
19.8 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 9 - 9 3 - 2 46 - 62 6 - 5 3 (36%)
4 (52%)
-143 260 333
12.8 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 4 - 5 4 - 2 52 - 92 5 - 10 1 (53%)
3 (44%)
115 220 210
30.7 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
3 - 4
Sai Gon Sai Gon
1-2 17 - 6 7 - 5 111 - 41 13 - 1 5 (43%)
5 (44%)
-125 220 300
24.7 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 4 3 - 2 61 - 52 10 - 4 2 (38%)
3 (33%)
300 280 -149
20.7 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-2 11 - 6 5 - 5 109 - 54 6 - 3 5 (34%)
2 (41%)
-110 260 225
15.7 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 6 - 9 2 - 5 45 - 61 1 - 4 1 (37%)
2 (42%)
-105 210 260
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ha Noi 24 15 6 3 47:21 51
2.13 58% 1.5 4.5 79% 54% 2.83
2. Hai Phong 24 14 6 4 39:26 48
2.50 67% 1.3 5.7 75% 54% 2.71
3. Binh Dinh 24 14 5 5 37:22 47
2.50 58% 1.7 4.3 75% 54% 2.46
4. Viettel 24 11 6 7 29:14 39
1.38 25% 1.8 3.7 54% 25% 1.79
5. Song Lam Nghe An 24 9 6 9 29:28 33
1.38 50% 1.6 5.0 75% 46% 2.38
6. Hoang Anh Gia Lai 24 7 11 6 26:24 32
1.25 58% 1.0 4.3 79% 29% 2.08
7. FLC Thanh Hoa 24 8 4 12 27:27 28
0.50 42% 1.5 3.9 63% 38% 2.25
8. Binh Duong 24 7 7 10 32:41 28
1.13 67% 1.7 3.2 79% 67% 3.04
9. Ho Chi Minh City 24 6 7 11 23:34 25
1.50 50% 1.4 4.9 71% 50% 2.38
10. Da Nang 24 6 7 11 18:35 25
1.00 33% 1.3 3.0 63% 46% 2.21
11. Hong Linh Ha Tinh 24 5 9 10 26:33 24
1.00 63% 1.6 5.6 79% 38% 2.46
12. Nam Dinh 24 6 5 13 21:33 23
0.50 42% 1.7 3.2 67% 38% 2.25
13. Sai Gon 24 5 7 12 26:42 22
0.88 63% 1.4 3.5 83% 54% 2.83

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Žádné data
Quarter-finals
Regular Season
Soutěže
Vietnamese Cup vs Long An 07/06/23
Round of 16
Club Friendlies 4