Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 11/19/22 05:00 - 26.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Đình Thịnh Trần

2-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-1 [90‘]

Hồng Sơn [1-0]
8‘
1-0 HT
46‘
Vũ Quốc Nhật
46‘
Hoàng Phương Duy Khánh
Thanh Thụ Việt Phong
46‘
46‘
Kesley Alves Đoàn Trung Nhân
Matheus [2-0]
50‘
Thuận Nam Anh
58‘
68‘
Trung Tín Văn Quý
Matheus Tuấn Nguyễn
72‘
Nguyễn Nhất Lê Vương
72‘
75‘
Ngọc Tiến Anh Tài
80‘
2-1 Trần Việt Cường
Hồng Sơn Cao Hoài An
83‘
2-1 FT

Goals and Highlights

2-1

Zápasové stats

KARTY 0 0

Držení míče
46%
54%

KARTY 0 0

Střely celkem
6
8
Na bránu
2
1
Rohy
4
4
Nebezpečné útoky
85
86
Útoky
80
107

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy -167 280 350
Kurzy před zápasem 110 300 160
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
-0.25 -119 -114 +0.25
+0 -156 126 -0
-0.75 136 -192 +0.75
Góly
HCP Under Over
2.5 150 -200
Corners
HCP Under Over
8.5 -111 -111

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sai Gon

Status: Oficiální sestavy

Binh Duong

Absence

Rodrigue Nanitelamio
DF
4
Nanitelamio
642‘ 8 0+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 1
2
Minh Tuấn
434‘ 12 0+0
Đỗ Merlo
CF
1
Merlo
874‘ 16 6+0
Nicholas Olsen
LB
1
Olsen
990‘ 11 5+0
Cao Văn Triền
MF
Văn Triền
1844‘ 22 0+0
Nguyễn Hữu Sơn
MF
Hữu Sơn
1318‘ 18 1+0
+7 Mimo nominaci
Eydison
CF
Eydison
1910‘ 23 5+0
Smith
CF
Smith
1304‘ 15 5+0
Nguyễn Tiến Linh
CF
Tiến Linh
1627‘ 20 9+0
Nguyễn Sơn Hải
GK 1
Sơn Hải
1350‘ 16 0+0
+11 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1800‘ 20 0+0
  • no photo 16
    DF
    Đoàn
    205‘ 4 0+0
    no photo 20
    DF
    Thanh Thụ
    0‘ 0 0+0
    no photo 14
    DF
    1
    Nguyễn
    1620‘ 18 0+0
    no photo 38
    MF
    Công Hiển
    463‘ 9 0+0
    no photo 71
    DF
    Công Thành
    1334‘ 17 0+0
  • no photo 99
    LW
    Matheus
    1051‘ 13 3+0
    no photo 27
    MF
    Quý Bùi
    450‘ 8 0+0
    no photo 73
    MF
    Hồng Sơn
    959‘ 17 1+0
    no photo 17
    MF
    3
    Thuận
    243‘ 8 0+0
    no photo 39
    MF
    Tấn Tài
    1315‘ 18 2+0
  • no photo 8
    MF
    11
    Anh Tài
    342‘ 6 0+0
    no photo 9
    MF
    Tuấn Cảnh
    1106‘ 16 0+0
    no photo 34
    MF
    12
    Đoàn Trung Nhân
    0‘ 0 0+0
    no photo 26
    MF
    12
    Vũ Quốc Nhật
    24‘ 2 0+0
    no photo 16
    CF 3
    Trần Việt Cường
    294‘ 8 2+0
  • no photo 7
    DF
    Thanh Long
    1620‘ 18 0+0
    no photo 33
    DF
    1
    Văn Đại
    152‘ 6 0+0
    no photo 2
    DF
    Hùng Thiện Đức
    272‘ 5 0+0
    no photo 20
    DF
    3
    Văn Quý
    0‘ 1 0+0
    no photo 12
    MF
    Duy Khánh
    990‘ 17 0+0
  • no photo 30
    GK 3
    Tuấn Vũ
    180‘ 2 0+0
---
Trenér: T. Phùng
---
Trenér Đ. Lư

STATISTIKY:

Góly

Merlo 6
Olsen 5
Matheus 3
Vieira 3
Lassila 3
Tấn Tài 2

Góly

Tiến Linh 9
Eydison 5
Smith 5
Dũ Đạt 2
Văn Vũ 2
Sỹ Giáp 2

Žluté karty

Nguyễn 3
Tấn Tài 3
Văn Triền 3
Merlo 3
Công Thành 3
Cao Hoài An 2

Žluté karty

Văn Vũ 4
Tuấn Cảnh 4
Duy Khánh 3
Sỹ Giáp 3
Sơn Hải 2
Trần 2

Klíčové přihrávky

Olsen 0
Hoài Anh 0
Công Hiển 0
Nhất Lê Vương 0
Thuận 0
Tấn Tài 0

Klíčové přihrávky

Nhân Lưu 0
Hùng Thiện Đức 0
Tuấn Vũ 0
Văn Quý 0
Duy Khánh 0
0

Přesné přihrávky

Minh Tuấn 0%
Công Thành 0%
Việt Phong 0%
Nhất Lê Vương 0%
Hồng Sơn 0%
Hoàng Quốc Chí 0%

Přesné přihrávky

Sỹ Giáp 0%
Hào Bùi 0%
Đoàn Trung Nhân 0%
Văn Quý 0%
Anh Tỷ 0%
Văn Đại 0%

Střely celkem

Minh Tuấn 0 (0)
Công Thành 0 (0)
Việt Phong 0 (0)
Nhất Lê Vương 0 (0)
Hồng Sơn 0 (0)
Hoàng Quốc Chí 0 (0)

Střely celkem

Sỹ Giáp 0 (0)
Hào Bùi 0 (0)
Đoàn Trung Nhân 0 (0)
Văn Quý 0 (0)
Anh Tỷ 0 (0)
Văn Đại 0 (0)

LAVIČKA

Nguyễn Hoài Anh
GK 2
13 Hoài Anh
270‘ 3 0+0
Liễu Quang Vinh
DF
86 Quang Vinh
1080‘ 12 0+0
Lê Cao Hoài An
MF
4 Cao Hoài An
858‘ 13 0+0
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
7 Hoàng Quốc Chí
442‘ 10 1+0
Trần Mạnh Cường
DF
18 Mạnh Cường
1585‘ 18 1+0
Nguyễn Việt Phong
CF 2
11 Việt Phong
90‘ 8 0+0
Minh Nhất Lê Vương
MF
6 Nhất Lê Vương
0‘ 1 0+0
Anh Tuấn Nguyễn
MF
26 Tuấn Nguyễn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Nam Anh
DF
1
3 Nam Anh
461‘ 14 0+0
Tô Văn Vũ
MF
28 Văn Vũ
1800‘ 20 2+0
Vĩ Hào Bùi
CF 2
11 Hào Bùi
630‘ 12 1+0
Trung Hậu Hà
CF 3
23 Hậu Hà
90‘ 3 0+0
H. Võ
MF
29
425‘ 11 0+0
Trần Hoàng Phương
MF
1
14 Hoàng Phương
93‘ 6 0+0
Huỳnh Kesley Alves
CF 3
3
77 Kesley Alves
1‘ 3 0+0
Nguyễn Trung Tín
DF
5
27 Trung Tín
546‘ 10 1+0
Uông Ngọc Tiến
DF
19
5 Ngọc Tiến
0‘ 1 0+0
Phan Minh Thành
GK
19
46 Minh Thành
0‘ 0 0+0
Goal fact

Sai Gon

  • Đỗ Merlo bude chybět již druhý zápas

    Kouč T. Phùng má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Đỗ Merlo (Zápasy: 16, Góly: 6 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Nicholas Olsen bude chybět již druhý zápas

    Kouč T. Phùng má stále vrásky na čele kvůli absenci klíčového hráče, chybí mu Nicholas Olsen (Zápasy: 11, Góly: 5 , Asistence: 0). Důvod: není k dispozici.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sai Gon

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Phùng musí vylepšit formu (1V , 0R, 4P) s průměrem 1.8 gólů na zápas.

  • Šňůra (4) zápasů bez vítězství

    Tým Sai Gon celkem nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Song Lam Nghe An (1-2) dne 18.10.22

  • Prohry v řadě: (4)

    Špatné chvíle pro Sai Gon. Kouč T. Phùng nemůže být spokojen s 4 zápasovou šnůrou proher. Změny v sestavě jsou tak velmi pravděpodobné.

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (2) prohry v 5 zápasech (1V, 2R, 2P) je bilance na domácím stánku Sân vận động Thống Nhất. S průměrem 1.2 obdržených branek na zápas.

  • Nevýherní šňůra (4) zápasů doma

    Tým Sai Gon na svém stadionu nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Hong Linh Ha Tinh (3-2) dne 27.8.22

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Văn Triền, Hữu Sơn, Minh Trung.

Binh Duong

  • Eydison je čerstvá absence

    Trenér Đ. Lư se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Eydison (Zápasů: 23, Góly: 5, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Smith je čerstvá absence

    Trenér Đ. Lư se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Smith (Zápasů: 15, Góly: 5, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Nguyễn Tiến Linh je čerstvá absence

    Trenér Đ. Lư se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Nguyễn Tiến Linh (Zápasů: 20, Góly: 9, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Brankářská jednička Nguyễn Sơn Hải bude chybět

    V sestavě budě chybět jednička v bráně Nguyễn Sơn Hải s 1350 odehranými minuty. Důvod: není k dispozici.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Binh Duong

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč Đ. Lư musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 2 gólů na zápas.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    4 prohry v 5 venkovních zápasech. (1V, 0R, 4P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 2.8 obdržených branek.

  • Čerstvě bez 10 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 10 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Eydison, Smith, Tiến Linh, Trọng Huy, Anh Tỷ, Dũ Đạt, Sơn Hải, Thanh Thảo, Sỹ Giáp, Olivier N'Diaye.

Sai Gon

Forma

Binh Duong

Vzájemné zápasy

1
5

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

1
2
2

Forma

0.67
1

FORMA (DOMA/VENKU)

0.83
1
Sai Gon

Dostupnost hráčů

Binh Duong
39% Průměr odehr. minut (posl. 6) 13%
7 Změny (vs. poslední sestava) 10
0 Čerstvé absence důležitých hráčů 1
1 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Sai Gon 6%
0Výhry
1 remizy
5 Výhry
6 Zápasy
94% Binh Duong
Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2 Ø
Rohy
8.3 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
08/13/22 V-League
Binh Duong Binh Duong
2-1
Sai Gon Sai Gon
2-0 9 - 2 3- 1 24 - 27 3 - 3 0 (43%)
3 (37%)
-105 225 240
03/24/21 V-League
Binh Duong Binh Duong
1-0
Sai Gon Sai Gon
1-0 8 - 7 6- 3 62 - 72 4 - 4 2 (48%)
3 (30%)
-110 210 300
10/14/20 V-League
Binh Duong Binh Duong
3-1
Sai Gon Sai Gon
1-0 7 - 7 4- 3 45 - 88 1 - 7 4 (53%)
1 (79%)
- - -
06/05/20 V-League
Sai Gon Sai Gon
0-0
Binh Duong Binh Duong
0-0 12 - 3 6- 1 40 - 19 4 - 1 3 (68%)
3 (75%)
- - -
08/11/19 V-League
Sai Gon Sai Gon
0-1
Binh Duong Binh Duong
0-1 23 - 16 7- 5 54 - 27 9 - 6 2 (52%)
6 (58%)
- - -
07/04/19 Vietnamese Cup
Sai Gon Sai Gon
0-1
Binh Duong Binh Duong
0-0 8 - 7 5- 3 35 - 32 5 - 3 0 (0%)
0 (0%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

0.50 0.67 (+34%) total
1.00 (+0%) total 0.00
Binh Duong

Sai Gon Last 6 Matches

Over 1.5
67% 4/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
9.7 Ø
20.5 V-League 2
Hue
05:00
Sai Gon
16.4 V-League 2
Phú Thọ
06:00
Sai Gon
12.4 V-League 2
Sai Gon
05:00
Hòa Bình

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
13.11 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
3-0 15 - 9 8 - 2 46 - 40 1 - 5 5 (49%)
5 (65%)
-161 260 350
3.11 V-League
Da Nang Da Nang
1 - 0
Sai Gon Sai Gon
0-0 4 - 8 1 - 3 26 - 36 4 - 3 3 (61%)
2 (61%)
115 200 230
28.10 V-League
Sai Gon Sai Gon
0 - 1
Hai Phong Hai Phong
0-1 4 - 5 0 - 1 94 - 80 6 - 7 2 (61%)
4 (68%)
300 250 -137
22.10 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
3 - 0
Sai Gon Sai Gon
1-0 16 - 14 7 - 6 41 - 52 4 - 7 3 (53%)
2 (55%)
-137 240 320
18.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 2
Sai Gon Sai Gon
0-1 13 - 7 6 - 2 86 - 41 8 - 2 1 (62%)
3 (51%)
-133 240 300
14.10 V-League
Sai Gon Sai Gon
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 7 - 2 2 - 1 89 - 92 2 - 9 1 (61%)
2 (71%)
300 200 -118
see more

Binh Duong Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
9.8 Ø
14.1 Thien Long Tournament
Binh Duong
06:30
Da Nang
11.1 Club Friendlies 4
Binh Duong
06:30
Hong Linh Ha Tinh
7.1 Club Friendlies 4
Binh Duong
06:30
Binh Dinh

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
9.11 V-League
Binh Duong Binh Duong
4 - 2
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 13 - 3 7 - 2 78 - 56 7 - 5 2 (77%)
2 (43%)
-105 220 260
3.11 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
3 - 0
Binh Duong Binh Duong
2-0 14 - 13 7 - 5 55 - 55 6 - 2 4 (57%)
4 (62%)
-137 275 300
30.10 V-League
Binh Duong Binh Duong
1 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 10 - 7 1 - 1 97 - 60 7 - 4 2 (67%)
3 (54%)
-133 200 375
23.10 V-League
Binh Duong Binh Duong
2 - 2
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-2 13 - 17 4 - 7 31 - 34 5 - 6 4 (75%)
1 (61%)
-110 260 230
19.10 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 1
Binh Duong Binh Duong
1-1 10 - 2 5 - 1 112 - 58 11 - 3 2 (81%)
3 (58%)
-175 260 400
15.10 V-League
Binh Duong Binh Duong
0 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 6 0 - 0 63 - 88 3 - 0 1 (60%)
1 (62%)
-125 260 260
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Ha Noi 24 15 6 3 47:21 51
2.13 58% 1.5 4.5 79% 54% 2.83
2. Hai Phong 24 14 6 4 39:26 48
2.50 67% 1.3 5.7 75% 54% 2.71
3. Binh Dinh 24 14 5 5 37:22 47
2.50 58% 1.7 4.3 75% 54% 2.46
4. Viettel 24 11 6 7 29:14 39
1.38 25% 1.8 3.7 54% 25% 1.79
5. Song Lam Nghe An 24 9 6 9 29:28 33
1.38 50% 1.6 5.0 75% 46% 2.38
6. Hoang Anh Gia Lai 24 7 11 6 26:24 32
1.25 58% 1.0 4.3 79% 29% 2.08
7. FLC Thanh Hoa 24 8 4 12 27:27 28
0.50 42% 1.5 3.9 63% 38% 2.25
8. Binh Duong 24 7 7 10 32:41 28
1.13 67% 1.7 3.2 79% 67% 3.04
9. Ho Chi Minh City 24 6 7 11 23:34 25
1.50 50% 1.4 4.9 71% 50% 2.38
10. Da Nang 24 6 7 11 18:35 25
1.00 33% 1.3 3.0 63% 46% 2.21
11. Hong Linh Ha Tinh 24 5 9 10 26:33 24
1.00 63% 1.6 5.6 79% 38% 2.46
12. Nam Dinh 24 6 5 13 21:33 23
0.50 42% 1.7 3.2 67% 38% 2.25
13. Sai Gon 24 5 7 12 26:42 22
0.88 63% 1.4 3.5 83% 54% 2.83

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Phu Dong 06/15/23
Round of 16
Regular Season
Soutěže
Žádné data
Vietnamese Cup vs Hue 04/01/23
1st Round
Club Friendlies 4