Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 12/03/23 07:15 - 4.Kolo

Stadion Sân vận động Thống Nhất
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Viết Duẩn Nguyễn

2-0 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-0 [90‘]

5‘
Mạnh Cường
Tùng Quốc
18‘
Timite [1-0]
38‘
Timite [2-0]
43‘
2-0 HT
46‘
Mạnh Dũng Dương
46‘
Khang Khuất Tiến Anh
Tuấn Tài Vũ Tín
58‘
64‘
Danh Trung Mạnh Cường
70‘
Hữu Thắng Essam
Long Bùi Quốc Gia
75‘
Ntep Kiên Chu
75‘
Ngọc Đức Ngọc Tiến
83‘
84‘
Đức Chiến
86‘
Quang Khải Catanhede
2-0 FT

Goals and Highlights

2-0

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
48%
52%

KARTY 2 0

Střely celkem
4
9
Na bránu
2
3
Rohy
1
4
Nebezpečné útoky
56
79
Útoky
105
123

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 225 230 100
Kurzy před zápasem 275 240 -125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -156 110 -0.75
+0.25 123 -172 -0.25
+1 -250 164 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -175 135
Corners
HCP Under Over
8.0 -125 100

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Ho Chi Minh City

Status: Oficiální sestavy

Viettel

Absence

Brendon
CB 1
Brendon
956‘ 12 1+0
Võ Huy Toàn
MF
Huy Toàn
619‘ 8 1+0
Thanh Khôi Nguyễn
MF
Khôi Nguyễn
647‘ 11 0+0
+3 Mimo nominaci
Nguyễn Huy Hùng
CM 1
4
Huy Hùng
194‘ 4 0+0
Jahongir Abdumuminov
LB 1
Abdumuminov
712‘ 9 0+0
Hoàng Hùng Cao Trần
RB 1
Hùng Cao Trần
180‘ 3 0+0
+4 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 89
    GK 1
    Le Giang
    1260‘ 14 0+0
  • no photo 29
    DF
    Hạ Long
    700‘ 8 1+0
    no photo 3
    DF
    Thanh Thảo
    966‘ 12 0+0
    no photo 2
    DF
    Tùng Quốc
    1260‘ 14 1+0
    no photo 5
    DF
    Minh Tùng
    1216‘ 14 0+0
    no photo 77
    RB 1
    Ngọc Đức
    1158‘ 14 0+0
  • no photo 10
    CF
    2
    Timite
    838‘ 11 5+0
    no photo 9
    CF 1
    Tuấn Tài
    678‘ 12 0+0
    no photo 18
    MF
    Long Bùi
    1001‘ 13 1+0
    no photo 7
    LW 1
    Ntep
    508‘ 9 1+0
    no photo 28
    DF
    Phúc Trần
    491‘ 9 0+0
  • no photo 21
    RW 1
    Đức Chiến
    1250‘ 14 1+0
    no photo 28
    CF
    Hoàng Đức
    1256‘ 14 1+0
    no photo 37
    CF
    1
    Catanhede
    797‘ 9 2+0
    no photo 14
    CF 3
    Essam
    494‘ 10 0+0
    no photo 86
    CF 1
    Tiến Anh
    974‘ 15 0+0
  • no photo 4
    CB 1
    Tiến Dũng
    1122‘ 13 1+0
    no photo 90
    DF
    Mạnh Cường
    621‘ 11 1+0
    no photo 3
    CB 1
    Bình Nguyễn
    1350‘ 15 0+0
    no photo 12
    CB 2
    Tài Phan
    1047‘ 14 0+0
    no photo 39
    RW 3
    Dương
    328‘ 7 0+0
  • no photo 36
    GK 1
    Văn Phong
    1080‘ 12 0+0
---
Trenér: T. Phùng
---
Trenér B. Th?ch

STATISTIKY:

Góly

Timite 5
Patiño 1
Huy Toàn 1
Brendon 1
Long Bùi 1
Ntep 1

Góly

Henrique Oliveira da Silva 2
Khang Khuất 2
Catanhede 2
Pedro Boeira Duarte 1
Tiến Dũng 1
Đức Chiến 1

Žluté karty

Timite 4
Kiên Chu 3
Thuận 2
Quốc Gia 2
Huy Toàn 2
Brendon 2

Žluté karty

Đức Chiến 5
Mạnh Cường 4
Mạnh Dũng 3
Abdumuminov 3
Tài Phan 3
Tiến Dũng 3

Klíčové přihrávky

Long Bùi 0
Hoàng Võ Hữu 0
Vũ Tín 0
Hữu Nghĩa 0
Phúc Trần 0
Nguyên Hoàng 0

Klíčové přihrávky

Abdumuminov 0
Khang Khuất 0
Henrique Oliveira da Silva 0
Hữu Thắng 0
Catanhede 0
Phúc Nguyễn 0

Přesné přihrávky

Tuấn Tài 0%
Ntep 0%
Timite 0%
Long Bùi 0%
Thanh Thảo 0%
Huy Toàn 0%

Přesné přihrávky

Đức Chiến 0%
Đức Hoàng Minh 0%
Huy Hùng 0%
Phúc Nguyễn 0%
Abdumuminov 0%
Văn Phong 0%

Střely celkem

Tuấn Tài 0 (0)
Ntep 0 (0)
Timite 0 (0)
Long Bùi 0 (0)
Thanh Thảo 0 (0)
Huy Toàn 0 (0)

Střely celkem

Đức Chiến 0 (0)
Đức Hoàng Minh 0 (0)
Huy Hùng 0 (0)
Phúc Nguyễn 0 (0)
Abdumuminov 0 (0)
Văn Phong 0 (0)

LAVIČKA

Văn Kiên Chu
MF
20 Kiên Chu
677‘ 14 0+0
Đào Quốc Gia
DF
21 Quốc Gia
120‘ 12 0+0
Nguyễn Vũ Tín
MF
8 Vũ Tín
489‘ 13 0+0
Lâm Thuận
MF
11 Thuận
20‘ 6 0+0
Nguyễn Minh Trung
MF
17 Minh Trung
159‘ 5 0+0
Việt Hoàng Võ Hữu
DF
22 Hoàng Võ Hữu
98‘ 2 0+0
Phạm Hữu Nghĩa
GK 3
25 Hữu Nghĩa
90‘ 1 0+0
Uông Ngọc Tiến
DF
4
15 Ngọc Tiến
131‘ 5 0+0
Vĩnh Nguyên Hoàng
MF
4
23 Nguyên Hoàng
210‘ 4 0+0
Nguyễn Hữu Thắng
LW 3
8 Hữu Thắng
194‘ 8 0+0
Văn Quyết Vũ
DF
2 Quyết Vũ
76‘ 4 0+0
Bùi Quang Khải
LW 3
66 Quang Khải
94‘ 2 0+0
Nhâm Mạnh Dũng
CF 2
23 Mạnh Dũng
573‘ 14 1+0
Văn Khang Khuất
RW
11 Khang Khuất
694‘ 13 2+0
Trần Danh Trung
CF 3
22 Danh Trung
220‘ 15 0+0
Ngô Xuân Sơn
GK 2
1 Xuân Sơn
0‘ 0 0+0
Trần Ngọc Sơn
LW 3
1
9 Ngọc Sơn
408‘ 7 0+0
Tuấn Phong Đặng
DF
3
15 Phong Đặng
3‘ 1 0+0
Goal fact

Ho Chi Minh City

Viettel

  • Catanhede je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Bruno Catanhede (Zápasy: 9, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Čerstvě bez 3 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 3 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Abdumuminov, Kiên Nguyễn, Hùng Cao Trần.

Ho Chi Minh City

Forma

Viettel

Vzájemné zápasy

1
2
3

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
2
2

Forma

1.33
1.67

FORMA (DOMA/VENKU)

3
1
Ho Chi Minh City

Dostupnost hráčů

Viettel
45% Průměr odehr. minut (posl. 6) 45%
2 Změny (vs. poslední sestava) 1
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 2
1 Absence 4

Vzájemné zápasy (H2H)

Ho Chi Minh City 31%
1Výhry
2 remizy
3 Výhry
6 Zápasy
69% Viettel
Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
17% 1/6 times
KARTY
3.2 Ø
Rohy
9.2 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
07/02/23 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1
Viettel Viettel
0-1 9 - 9 2- 5 81 - 58 10 - 5 0 (53%)
3 (56%)
230 200 110
11/13/22 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0
Viettel Viettel
0-0 5 - 5 0- 0 88 - 53 3 - 3 2 (68%)
4 (67%)
170 220 145
07/24/22 V-League
Viettel Viettel
1-0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-0 5 - 6 4- 4 69 - 76 3 - 5 1 (52%)
2 (39%)
-189 300 375
04/27/21 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1
Viettel Viettel
0-1 7 - 11 2- 5 65 - 71 3 - 4 3 (61%)
2 (77%)
175 210 140
10/14/20 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1
Viettel Viettel
0-1 8 - 5 3- 3 34 - 28 2 - 3 4 (32%)
0 (70%)
- - -
06/17/20 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
3-0
Viettel Viettel
1-0 9 - 17 5- 5 38 - 47 5 - 9 4 (71%)
3 (74%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

1.00 0.83 (+-17%) total
1.50 (+124%) total 0.67
Viettel

Ho Chi Minh City Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
50% 3/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
5 Ø
22.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Song Lam Nghe An
16.12 V-League
FLC Thanh Hoa
06:00
Ho Chi Minh City
9.12 V-League
Ho Chi Minh City
07:15
Hai Phong

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.11 Vietnamese Cup
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 2
Binh Duong Binh Duong
0-0 14 - 10 7 - 4 41 - 42 7 - 3 0 (42%)
11 (45%)
-105 250 230
3.11 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0-1 16 - 6 10 - 3 70 - 36 7 - 1 1 (42%)
1 (35%)
-189 275 425
29.10 V-League
Quang Nam Quang Nam
1 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-1 9 - 7 5 - 3 81 - 68 3 - 2 5 (4%)
0 (23%)
150 220 150
22.10 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 6 4 - 0 77 - 79 2 - 3 7 (15%)
9 (41%)
-120 225 300
10.10 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
11.8 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
0 - 0
Binh Duong Binh Duong
0-0 0 - 0 0 - 0 - 0 - 2 3 (50%)
2 (51%)
160 115 275
see more

Viettel Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
4.3 Ø
Rohy
7.2 Ø
23.12 V-League
Binh Dinh
06:00
Viettel
17.12 V-League
Viettel
07:15
Ha Noi
8.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai
05:00
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.11 V-League
Viettel Viettel
1 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-0 7 - 4 1 - 3 73 - 55 7 - 2 1 (54%)
3 (42%)
-182 260 425
27.10 V-League
Viettel Viettel
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-0 8 - 11 4 - 5 67 - 71 5 - 3 3 (46%)
0 (47%)
100 250 225
22.10 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1 - 1
Viettel Viettel
1-1 9 - 11 5 - 4 66 - 81 3 - 3 5 (36%)
5 (38%)
210 240 -105
27.8 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 2
Viettel Viettel
2-1 13 - 14 5 - 4 59 - 61 4 - 0 2 (60%)
3 (50%)
-167 300 320
20.8 Vietnamese Cup
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 0 - 0 2 - 0 86 - 68 4 - 1 0 (54%)
11 (52%)
150 188 175
16.8 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3 - 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 15 10 2 3 34:22 32
2.00 80% 1.6 4.2 93% 87% 3.73
2. Công An Nhân Dân 15 8 4 3 24:13 28
2.38 40% 2.4 4.9 87% 48% 2.47
3. Binh Duong 15 8 3 4 16:13 27
1.38 27% 1.5 3.7 54% 20% 1.93
4. Binh Dinh 15 7 4 4 27:19 25
1.50 67% 1.5 4.1 88% 54% 3.07
5. FLC Thanh Hoa 15 6 4 5 22:20 22
1.25 60% 2.1 3.4 94% 41% 2.80
6. Ha Noi 15 7 1 7 22:21 22
1.50 47% 1.3 5.7 80% 41% 2.87
7. Hong Linh Ha Tinh 15 5 5 5 14:17 20
2.13 40% 1.9 5.1 54% 21% 2.07
8. Ho Chi Minh City 15 5 4 6 16:18 19
0.88 60% 2.0 3.3 81% 34% 2.27
9. Hai Phong 15 4 6 5 22:21 18
0.88 67% 1.5 5.3 79% 39% 2.87
10. Viettel 15 4 5 6 13:20 17
1.13 40% 2.5 5.9 72% 33% 2.20
11. Quang Nam 15 3 7 5 17:19 16
0.88 53% 1.5 3.9 73% 29% 2.40
12. Hoang Anh Gia Lai 15 3 6 6 12:19 15
1.63 53% 1.7 3.8 74% 40% 2.07
13. Song Lam Nghe An 15 3 5 7 15:21 14
1.00 40% 1.7 4.3 59% 26% 2.40
14. Sanna Khanh Hoa 15 2 4 9 9:20 10
0.50 33% 1.8 4.8 54% 27% 1.93

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Round of 16
Soutěže
Vyřazen
Round of 16
Club Friendlies 4
Vyřazen