Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 03/03/24 06:00 - 12.Kolo

Stadion Sân vận động 19 tháng 8
Kapacita 25000
Povrch grass
Rozhodčí Vũ Linh Lê

0-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

0-1 [90‘]

29‘
0-1 Tagueu
41‘
Wilson
0-1 HT
Lợi Nguyễn
46‘
Bùi
49‘
57‘
Nguyễn Denílson
58‘
Văn Quyết
68‘
Trường Nguyễn Tagueu
Bùi Duy Thanh
73‘
Leazard Hoàng Quốc Chí
73‘
Nhân Nguyễn Minh Truong
79‘
83‘
Ha Phạm
83‘
Văn Xuân
83‘
Đào Văn Quyết
Văn Tùng Hậu Dương Đoàn
87‘
Đức Cường Văn Hiệp
87‘
0-1 FT

Goals and Highlights

0-1

Zápasové stats

KARTY 2 0

Držení míče
48%
52%

KARTY 2 0

Střely celkem
9
10
Na bránu
4
4
Rohy
0
3
Nebezpečné útoky
37
48
Útoky
122
132

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 360 260 -161
Kurzy před zápasem 375 260 -167
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -128 -114 -0.75
+1 -179 131 -1
+0.25 140 -208 -0.25
Góly
HCP Under Over
2.5 -118 -105
Corners
HCP Under Over
8.5 -102 -120

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Sanna Khanh Hoa

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Absence

Nguyễn Đình Mạnh
MF
3
Đình Mạnh
494‘ 8 0+0
Nguyễn Hữu Khôi
CF 1
Hữu Khôi
416‘ 8 0+0
+9 Mimo nominaci
Đỗ Hùng Dũng
CM 1
2
Hùng Dũng
923‘ 12 0+0
+4 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 93
    GK 1
    1
    Ngọc Cường
    1260‘ 14 0+0
  • no photo 30
    MF
    Đức Cường
    793‘ 11 0+0
    no photo 37
    DF
    Lợi Nguyễn
    484‘ 8 1+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    623‘ 8 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1356‘ 16 0+0
  • no photo 22
    CF
    Leazard
    1399‘ 16 3+0
    no photo 9
    LW 1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    no photo 7
    MF
    Nhân Nguyễn
    1045‘ 14 0+0
    no photo 6
    MF
    Bùi
    90‘ 1 0+0
    no photo 20
    MF
    Văn Tùng
    1031‘ 14 2+0
  • no photo 21
    LB 2
    793‘ 13 1+0
    no photo 10
    AM 1
    Văn Quyết
    1353‘ 16 3+0
    no photo 95
    CF
    1
    Tagueu
    928‘ 12 5+0
    no photo 70
    CF
    Denílson
    879‘ 11 4+0
    no photo 9
    CF
    Phạm
    1329‘ 16 5+0
  • no photo 2
    CB 1
    Duy Mạnh
    811‘ 10 0+0
    no photo 7
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1488‘ 17 3+0
    no photo 16
    CB 1
    Thành Chung
    1310‘ 16 0+0
    no photo 8
    CM 1
    Văn Toàn
    616‘ 15 0+0
    no photo 4
    CM 1
    Wilson
    785‘ 9 0+0
  • no photo 37
    GK 1
    Chuẩn Quan
    900‘ 10 0+0
---
Trenér: T. Trần
---
Trenér D. Iwamasa

STATISTIKY:

Góly

Leazard 3
Văn Tùng 2
Coutinho 2
Đình Kha 1
Lợi Nguyễn 1
Văn Hiệp 1

Góly

Phạm 5
Tagueu 5
Denílson 4
Văn Quyết 3
Xuân Mạnh 3
Nguyễn 2

Žluté karty

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Duy Thanh 2
Nhật Tân 2
Nhân Nguyễn 2
Ngọc Cường 2

Žluté karty

Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Wilson 3
Xuân Mạnh 2
Nguyễn 2
Thành Chung 2

Klíčové přihrávky

Hoài Anh 0
Lợi Nguyễn 0
Thắng Hứa 0
Đức Cường 0
Nhật Tân 0
Coutinho 0

Klíčové přihrávky

Wilson 0
Văn Hoàng 0
Hall 0
Tagueu 0
Anh Nguyễn 0
Ewerton 0

Přesné přihrávky

Công Thành 0%
Đình Mạnh 0%
Guirassy 0%
Coutinho 0%
Hoài Anh 0%
Nhân Nguyễn 0%

Přesné přihrávky

Văn Xuân 0%
Trường Nguyễn 0%
Silva 0%
Ewerton 0%
Wilson 0%
0%

Střely celkem

Công Thành 0 (0)
Đình Mạnh 0 (0)
Guirassy 0 (0)
Coutinho 0 (0)
Hoài Anh 0 (0)
Nhân Nguyễn 0 (0)

Střely celkem

Văn Xuân 0 (0)
Trường Nguyễn 0 (0)
Silva 0 (0)
Ewerton 0 (0)
Wilson 0 (0)
0 (0)

LAVIČKA

Lê Duy Thanh
MF
8 Duy Thanh
1233‘ 18 0+0
Nguyễn Văn Hiệp
MF
28 Văn Hiệp
854‘ 13 1+0
Đoàn Công Thành
DF
3 Công Thành
942‘ 14 0+0
Quoc Minh Truong
DF
11 Minh Truong
8‘ 7 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
52 Nhật Tân
517‘ 8 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
90‘ 1 0+0
Nguyễn Hoàng Quốc Chí
MF
10 Hoàng Quốc Chí
90‘ 3 0+0
Công Hậu Dương Đoàn
CF 2
1
19 Hậu Dương Đoàn
55‘ 6 0+0
Hổ Hổ
MF
3
47 Hổ
0‘ 3 0+0
H. Nguyễn
RM 2
14 Nguyễn
830‘ 17 2+0
Văn Trường Nguyễn
LM 2
19 Trường Nguyễn
330‘ 13 0+0
Văn Đào
CB 2
26 Đào
691‘ 10 0+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
66 Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
119‘ 3 0+0
Lê Văn Xuân
LB 1
45 Văn Xuân
749‘ 14 0+0
Ryan Ha
CF
24 Ha
12‘ 2 0+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
3
5 Văn Hoàng
360‘ 4 0+0
Trương Văn Thái Quý
MF
3
74 Văn Thái Quý
22‘ 4 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • Jednička v bráně Võ Ngọc Cường je zpět

    Võ Ngọc Cường je zpět po absencí (1) zápasů a měl by být v bráně opět volba číslo jedna.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Sanna Khanh Hoa

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč T. Trần musí vylepšit formu (1V , 2R, 2P) s průměrem 0.6 gólů na zápas.

  • Šňůra (4) zápasů bez vítězství

    Tým Sanna Khanh Hoa celkem nevyhrál již (4) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Công An Nhân Dân (2-1) dne 22.12.23

  • Špatná forma na domácím hřišti

    (3) prohry v 5 zápasech (1V, 1R, 3P) je bilance na domácím stánku Sân vận động 19 tháng 8. S průměrem 1.2 obdržených branek na zápas.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Tuấn Mạnh, Hữu Khôi, Vị Lê Nguyễn, Thắng Hứa.

Ha Noi

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Ha Noi

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč D. Iwamasa musí vylepšit formu (1V , 1R, 3P) s průměrem 1.8 gólů na zápas.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (2V, 0R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.4 obdržených branek.

  • Šňůra (3) zápasů bez výhry na venkovních hřištích

    Na venkovním pažitu tým Ha Noi nedokázal vyhrát už 3 zápase v řadě.

Sanna Khanh Hoa

Forma

Ha Noi

Vzájemné zápasy

1
3
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
1

Forma

0.83
1.17

FORMA (DOMA/VENKU)

0.67
1
Sanna Khanh Hoa

Dostupnost hráčů

Ha Noi
67% Průměr odehr. minut (posl. 6) 52%
4 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
1 Absence 3

Vzájemné zápasy (H2H)

Sanna Khanh Hoa 40%
1Výhry
3 remizy
2 Výhry
6 Zápasy
60% Ha Noi
Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
67% 4/6 times
Over 3.5
50% 3/6 times
BTTS
67% 4/6 times
KARTY
1 Ø
Rohy
4 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
06/25/23 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-2
Ha Noi Ha Noi
0-1 12 - 9 6- 2 43 - 42 4 - 6 3 (49%)
4 (49%)
275 260 -133
07/13/19 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 5 6- 3 124 - 46 7 - 2 2 (41%)
3 (56%)
-769 650 1200
04/12/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0
Ha Noi Ha Noi
0-0 7 - 13 5- 2 43 - 102 1 - 4 1 (49%)
0 (78%)
- - -
06/03/18 V-League
Ha Noi Ha Noi
4-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0 - - - - 2 (73%)
3 (77%)
- - -
07/02/17 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-3
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-1 - - - - 2 (76%)
1 (61%)
- - -
04/09/17 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1
Ha Noi Ha Noi
0-0 - - - - 2 (53%)
2 (68%)
- - -

Forma týmu

1.33 0.83 (+-38%) total
0.83 (+0%) total 0.00
Ha Noi

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

Over 1.5
33% 2/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
17% 1/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
3.8 Ø
Rohy
11 Ø
4.4 V-League
Sanna Khanh Hoa
07:00
Hong Linh Ha Tinh
30.3 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Sanna Khanh Hoa
9.3 V-League
Binh Dinh
06:00
Sanna Khanh Hoa

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
27.2 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 0
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0-0 8 - 7 3 - 4 43 - 51 0 - 2 3 (54%)
3 (42%)
138 190 188
23.2 V-League
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0 7 - 9 6 - 5 46 - 68 6 - 7 2 (50%)
1 (61%)
115 225 188
17.2 V-League
Viettel Viettel
0 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 9 - 4 1 - 3 57 - 32 5 - 5 0 (46%)
3 (54%)
-200 300 425
26.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 12 - 11 5 - 5 62 - 59 5 - 10 2 (56%)
5 (41%)
125 230 163
22.12 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2 - 1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2-1 5 - 9 4 - 3 68 - 86 9 - 6 2 (52%)
3 (51%)
375 350 -200
18.12 V-League
Hai Phong Hai Phong
3 - 1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-1 9 - 5 5 - 2 82 - 60 2 - 9 7 (62%)
2 (47%)
-303 350 650
see more

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
50% 3/6 times
KARTY
2.8 Ø
Rohy
6.8 Ø
31.3 V-League
Ha Noi
08:15
Nam Dinh
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi
08:15
Hong Linh Ha Tinh
8.3 V-League
Ha Noi
07:15
Quang Nam

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.2 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
3 - 2
Ha Noi Ha Noi
0-0 11 - 9 5 - 4 42 - 34 0 - 6 3 (50%)
0 (48%)
145 225 145
24.2 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 13 - 3 7 - 2 166 - 42 8 - 0 2 (44%)
3 (52%)
-227 300 500
18.2 V-League
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
0-0 13 - 7 6 - 2 47 - 55 4 - 5 3 (62%)
0 (46%)
190 210 120
23.1 Club Friendlies 4
Ha Noi Ha Noi
0 - 0
Viettel Viettel
0-0 - - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
27.12 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
2 - 0
Ha Noi Ha Noi
2-0 6 - 6 3 - 4 46 - 109 2 - 7 1 (41%)
2 (60%)
400 275 -182
22.12 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
0-1 14 - 8 7 - 3 112 - 47 6 - 3 0 (56%)
3 (49%)
-278 350 550
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 17 12 2 3 40:25 38
2.00 82% 1.6 4.1 94% 88% 3.82
2. Binh Duong 17 9 3 5 20:17 30
1.63 35% 1.4 3.5 60% 29% 2.18
3. Binh Dinh 17 8 5 4 29:19 29
1.63 59% 1.7 4.2 83% 48% 2.82
4. Công An Nhân Dân 17 8 4 5 26:18 28
1.63 41% 2.2 4.8 88% 48% 2.59
5. Hai Phong 17 6 6 5 28:23 24
1.63 65% 1.6 5.6 82% 41% 3.00
6. FLC Thanh Hoa 17 6 5 6 22:22 23
0.63 53% 1.9 3.8 88% 36% 2.59
7. Ha Noi 17 7 2 8 23:24 23
1.63 47% 1.4 5.6 83% 36% 2.76
8. Quang Nam 17 5 7 5 21:20 22
1.50 53% 1.7 3.6 76% 31% 2.41
9. Ho Chi Minh City 17 6 4 7 18:20 22
1.25 53% 1.9 3.1 83% 30% 2.24
10. Hoang Anh Gia Lai 17 5 6 6 14:19 21
2.00 47% 1.8 3.6 65% 35% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 17 5 5 7 15:21 20
1.38 41% 2.1 5.3 60% 24% 2.12
12. Viettel 17 5 5 7 15:21 20
1.38 35% 2.4 5.8 69% 29% 2.12
13. Song Lam Nghe An 17 3 6 8 16:23 15
0.38 41% 1.6 4.2 58% 23% 2.29
14. Sanna Khanh Hoa 17 2 4 11 12:27 10
0.38 41% 1.7 4.6 59% 35% 2.29

Situace v pohárech

Soutěže
Žádné data
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Žádné data
Round of 16
Club Friendlies 4