Zápasová preview

MATCH REPORT

Vietnam - V-League - 05/04/24 06:00 - 16.Kolo

Stadion Sân vận động Vinh
Kapacita 12000
Povrch grass
Rozhodčí Viết Duẩn Nguyễn

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

Đại Phan
21‘
37‘
0-1 Phạm
Olaha [1-1]
45‘
45‘+3
Duy Mạnh Long Vũ
1-1 HT
Thành Lê Hoàng Lê
46‘
46‘
Nguyễn Tùng Nguyễn
46‘
Văn Toàn Ewerton
Đình Hoàng Hải Trần
63‘
65‘
Văn Xuân
Đại Phan Unknown
68‘
Tú Đặng Vinh Nguyễn
68‘
75‘
Nguyễn
78‘
Ha Trường Nguyễn
Nguyễn Vũ Lê Đình
83‘
89‘
Thành Chung
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Zápasové stats

KARTY 1 0

Držení míče
47%
53%

KARTY 2 0

Střely celkem
11
9
Na bránu
2
5
Rohy
1
4
Nebezpečné útoky
35
87
Útoky
80
93

Kurzy

Zápas
1 X 2
Zprvu vypsané kurzy 250 230 -110
Kurzy před zápasem 275 240 -125
Asijský handicap
HCP 1 2 HCP
+0.75 -159 109 -0.75
+0.25 112 -164 -0.25
+1 -227 163 -1
Góly
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
8.5 -114 -108

Sestavy

Status: Oficiální sestavy

Song Lam Nghe An

Status: Oficiální sestavy

Ha Noi

Absence

Mai Sỹ Hoàng
MF
1
Sỹ Hoàng
1007‘ 15 2+0
Akwa Raphael Success
AM 1
Raphael Success
627‘ 11 0+0
Văn Bách Nguyễn
MF
Bách Nguyễn
356‘ 8 1+0
Văn Lương Ngô
CF 2
Lương Ngô
507‘ 15 1+0
+6 Mimo nominaci
Joel Tagueu
CF
2
Tagueu
1318‘ 18 7+0
Nguyễn Văn Quyết
AM
Văn Quyết
1777‘ 21 7+0
+5 Mimo nominaci

Sestavy

  • no photo 1
    GK 1
    Việt Nguyễn
    1800‘ 20 0+0
  • no photo 14
    MF
    Nguyễn
    731‘ 12 0+0
    no photo 2
    DF
    2
    Huy Vương
    1499‘ 19 0+0
    no photo 5
    DF
    Thành Lê
    1183‘ 16 0+0
    no photo 95
    CB 1
    Zebić
    1890‘ 21 0+0
    no photo 6
    DF
    Đình Hoàng
    1528‘ 19 0+0
  • no photo 21
    CF
    1
    Đại Phan
    755‘ 16 2+0
    no photo 7
    CF
    1
    Olaha
    1980‘ 22 9+0
    no photo 29
    MF
    Tú Đặng
    362‘ 6 0+0
    no photo 19
    MF
    Quyền Phan
    1564‘ 19 1+0
    no photo 11
    MF
    Quỳnh Trần
    1486‘ 21 2+0
  • no photo 88
    CM 1
    Hùng Dũng
    1373‘ 17 1+0
    no photo 21
    LB 2
    911‘ 15 1+0
    no photo 19
    LM 2
    Trường Nguyễn
    470‘ 17 0+0
    no photo 9
    CF
    1
    Phạm
    1752‘ 21 8+0
    no photo 89
    AM 2
    Tùng Nguyễn
    246‘ 14 1+0
  • no photo 34
    CB 2
    2
    Hall
    606‘ 7 0+0
    no photo 7
    RB 1
    Xuân Mạnh
    1848‘ 21 3+0
    no photo 16
    CB 1
    Thành Chung
    1397‘ 17 0+0
    no photo 27
    RB 2
    2
    Long Vũ
    170‘ 6 0+0
    no photo 29
    CM
    Ewerton
    136‘ 2 0+0
  • no photo 37
    GK 1
    Chuẩn Quan
    990‘ 11 0+0
---
Trenér: N. Phan
---
Trenér D. Iwamasa

STATISTIKY:

Góly

Olaha 9
Tiến Đinh 2
Quỳnh Trần 2
Sỹ Hoàng 2
Đại Phan 2
Vinh Nguyễn 2

Góly

Phạm 8
Văn Quyết 7
Tagueu 7
Denílson 5
Nguyễn 3
Xuân Mạnh 3

Žluté karty

Quyền Phan 6
Đình Hoàng 4
Raphael Success 3
Zebić 3
Sỹ Hoàng 3
Đặng 2

Žluté karty

Xuân Mạnh 4
Thành Chung 4
Văn Quyết 4
Văn Xuân 3
Wilson 3
Hall 3

Klíčové přihrávky

Hoàng Lê 0
Bùi 0
Lương Ngô 0
Nguyễn 0
Văn Tiến 0
Quỳnh Trần 0

Klíčové přihrávky

0
Jevtović 0
Thành Chung 0
Thắng Trần 0
Văn Dũng 0
Văn Xuân 0

Přesné přihrávky

Huy Vương 0%
Zebić 0%
Bình Cao 0%
Tú Đặng 0%
Lương Ngô 0%
Sỹ Hoàng 0%

Přesné přihrávky

Văn Quyết 0%
Văn Toàn 0%
Long Vũ 0%
Ha 0%
Thành Chung 0%
Nguyễn 0%

Střely celkem

Huy Vương 0 (0)
Zebić 0 (0)
Bình Cao 0 (0)
Tú Đặng 0 (0)
Lương Ngô 0 (0)
Sỹ Hoàng 0 (0)

Střely celkem

Văn Quyết 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Long Vũ 0 (0)
Ha 0 (0)
Thành Chung 0 (0)
Nguyễn 0 (0)

LAVIČKA

V. Đặng
MF
37 Đặng
454‘ 11 0+0
Trần Văn Tiến
GK 3
25 Văn Tiến
90‘ 1 0+0
Nguyên Hoàng Lê
DF
3 Hoàng Lê
416‘ 7 0+0
Thanh Đức Bùi
DF
12 Đức Bùi
90‘ 1 0+0
Quang Vinh Nguyễn
MF
16 Vinh Nguyễn
1066‘ 19 2+0
Văn Quý Lê
MF
24 Quý Lê
128‘ 6 0+0
Xuân Tiến Đinh
MF
4
10 Tiến Đinh
345‘ 8 2+0
Nam Hải Trần
MF
2
17 Hải Trần
915‘ 14 0+0
Long Vũ Lê Đình
CF 1
1
38 Vũ Lê Đình
299‘ 8 0+0
Đỗ Duy Mạnh
CB 1
2 Duy Mạnh
1261‘ 15 0+0
Nguyễn Văn Hoàng
GK 2
5 Văn Hoàng
720‘ 8 0+0
Đậu Văn Toàn
CM 1
8 Văn Toàn
960‘ 20 0+0
H. Nguyễn
RM 1
14 Nguyễn
1270‘ 22 3+0
Đức Anh Nguyễn
DF
15 Anh Nguyễn
20‘ 2 0+0
Ryan Ha
CF 3
3
24 Ha
14‘ 2 0+0
Lê Văn Xuân
LB 1
45 Văn Xuân
1049‘ 18 0+0
Nguyễn Văn Dũng
DF
66 Văn Dũng
6‘ 1 0+0
Văn Thắng Trần
CM 3
67 Thắng Trần
122‘ 3 0+0
Goal fact

Song Lam Nghe An

  • Đại Phan je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Xuân Đại Phan (Zápasy: 16, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Tiến Đinh je zpět po absenci

    Dobré zprávy! Klíčový hráč Xuân Tiến Đinh (Zápasy: 8, Góly: 2, Asistence: 0) se vrací zpět po absenci.

  • Špatné výsledky v posledních zápasech pro Song Lam Nghe An

    Nepříznivá forma v posledních 5 zápasech. Hráči i kouč N. Phan musí vylepšit formu (0V , 2R, 3P) s průměrem 1.6 gólů na zápas.

  • Šňůra (6) zápasů bez vítězství

    Tým Song Lam Nghe An celkem nevyhrál již (6) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Binh Dinh (2-0) dne 18.2.24

  • Nevýherní šňůra (3) zápasů doma

    Tým Song Lam Nghe An na svém stadionu nevyhrál již (3) zápasů v řadě. Poslední výhra byla proti Binh Dinh (2-0) dne 18.2.24

  • Čerstvě bez 5 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 5 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Bình Nguyễn, Raphael Success, Bách Nguyễn, Lương Ngô, Bắc Ngô.

Ha Noi

  • Nguyễn Văn Quyết je čerstvá absence

    Trenér D. Iwamasa se musí obejít bez svého klíčového hráče, chybět mu bude Nguyễn Văn Quyết (Zápasů: 21, Góly: 7, Asistence: 0). Důvod: není k dispozici. Pro tým to může být velká ztráta.

  • Slabá forma na venkovních hřištích

    3 prohry v 5 venkovních zápasech. (2V, 0R, 3P) je vizitka týmu na hřištích soupeře. S průměrem 1.6 obdržených branek.

  • Čerstvě bez 4 hráčů

    Dle dostupných informací je tým čerstvě bez 4 hráčů. Tito hráči doplnili list absencí: Denílson, Văn Quyết, Văn Thái Quý, Đào.

Song Lam Nghe An

Forma

Ha Noi

Vzájemné zápasy

2
2
2

Vzájemné zápasy (Doma/Venku)

2
3

Forma

0.33
2

FORMA (DOMA/VENKU)

1.33
1.5
Song Lam Nghe An

Dostupnost hráčů

Ha Noi
59% Průměr odehr. minut (posl. 6) 36%
2 Změny (vs. poslední sestava) 3
1 Čerstvé absence důležitých hráčů 0
4 Absence 1

Vzájemné zápasy (H2H)

Song Lam Nghe An 41%
2Výhry
1 remizy
3 Výhry
6 Zápasy
59% Ha Noi
Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
17% 1/6 times
Over 3.5
0% 0/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2 Ø
Rohy
10.8 Ø

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
12/10/23 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-0 10 - 4 5- 1 99 - 63 4 - 4 6 (32%)
5 (44%)
-200 300 400
07/02/23 V-League
Ha Noi Ha Noi
0-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 9 - 5 4- 3 59 - 30 9 - 4 3 (43%)
1 (62%)
-222 280 550
08/26/22 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1
Ha Noi Ha Noi
1-0 8 - 15 2- 8 51 - 73 4 - 2 2 (49%)
3 (41%)
180 225 125
07/31/22 V-League
Ha Noi Ha Noi
2-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1 8 - 8 3- 5 114 - 70 8 - 6 2 (39%)
1 (52%)
-189 275 400
06/18/20 V-League
Ha Noi Ha Noi
0-1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 6 - 8 3- 3 106 - 47 9 - 4 2 (69%)
1 (81%)
-333 375 650
09/19/19 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-1
Ha Noi Ha Noi
0-0 6 - 4 2- 3 49 - 52 5 - 6 0 (79%)
2 (70%)
- - -
zobrazit další zápasy

Forma týmu

0.33 0.33 (+0%) total
2.50 (+-17%) total 3.00
Ha Noi

Song Lam Nghe An Last 6 Matches

Over 1.5
50% 3/6 times
Over 2.5
33% 2/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
33% 2/6 times
KARTY
2.3 Ø
Rohy
7.7 Ø
18.5 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Sanna Khanh Hoa
13.5 V-League
Song Lam Nghe An
06:00
Ho Chi Minh City
9.5 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Song Lam Nghe An

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
4.4 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 0
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0-0 5 - 3 3 - 2 89 - 69 6 - 2 1 (58%)
3 (56%)
-250 300 600
30.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 0
Hai Phong Hai Phong
0-0 2 - 2 1 - 0 78 - 79 5 - 5 4 (55%)
3 (51%)
140 220 160
13.3 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
9.3 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-0 8 - 11 4 - 7 70 - 75 3 - 10 2 (62%)
3 (49%)
-110 210 280
3.3 V-League
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 12 - 11 7 - 3 46 - 66 2 - 1 4 (57%)
2 (48%)
260 240 -110
27.2 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 2
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
1-1 17 - 7 7 - 4 41 - 31 6 - 0 3 (54%)
5 (43%)
-182 260 400
see more

Ha Noi Last 6 Matches

Over 1.5
83% 5/6 times
Over 2.5
83% 5/6 times
Over 3.5
33% 2/6 times
BTTS
83% 5/6 times
KARTY
3.5 Ø
Rohy
7.5 Ø
17.5 V-League
Ha Noi
08:15
Hoang Anh Gia Lai
13.5 V-League
Hong Linh Ha Tinh
07:00
Ha Noi
9.5 V-League
Ha Noi
08:15
Viettel

Pol.

Střely

Střely (na bránu)

Nebez. Útoky

Rohy
Změny
Sestavy
1 X 2
28.4 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
4.4 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 7 3 - 4 77 - 77 3 - 6 0 (62%)
5 (45%)
225 230 100
31.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
0-1 15 - 18 8 - 7 77 - 52 4 - 4 2 (45%)
3 (49%)
100 230 230
12.3 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
2-0 8 - 7 5 - 2 43 - 39 3 - 5 0 (51%)
11 (53%)
-278 310 650
8.3 V-League
Ha Noi Ha Noi
3 - 1
Quang Nam Quang Nam
3-0 11 - 13 6 - 8 61 - 49 5 - 5 1 (55%)
2 (52%)
-222 300 425
3.3 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0 - 1
Ha Noi Ha Noi
0-1 9 - 10 4 - 4 37 - 48 0 - 3 4 (55%)
3 (51%)
375 260 -167
see more

Tabulka

Regular Season
# Tým Z V R P G BODY Forma PPG BTTS 1.5+ 2.5+ Goly
1. Nam Dinh 22 13 4 5 50:35 43
1.38 86% 1.4 4.4 95% 82% 3.86
2. Binh Dinh 22 10 7 5 37:24 37
1.88 64% 1.8 4.5 86% 50% 2.77
3. Ha Noi 22 11 3 8 37:29 36
2.13 50% 1.4 5.7 86% 45% 3.00
4. Binh Duong 22 10 3 9 28:26 33
0.88 45% 1.4 3.8 64% 41% 2.45
5. Viettel 22 9 6 7 23:25 33
2.13 45% 2.3 5.7 73% 36% 2.18
6. Hai Phong 22 8 8 6 37:30 32
2.13 68% 1.5 5.2 82% 45% 3.05
7. Ho Chi Minh City 22 9 5 8 27:25 32
1.63 59% 2.0 3.4 82% 41% 2.36
8. Công An Nhân Dân 22 9 4 9 32:28 31
0.75 50% 2.0 5.0 86% 55% 2.73
9. FLC Thanh Hoa 22 8 6 8 32:33 30
1.00 64% 1.8 4.3 91% 45% 2.95
10. Hong Linh Ha Tinh 22 7 6 9 23:29 27
1.25 50% 2.0 4.7 64% 36% 2.36
11. Song Lam Nghe An 22 6 8 8 22:26 26
1.50 45% 1.7 4.2 59% 27% 2.18
12. Quang Nam 22 6 8 8 24:30 26
1.38 50% 1.7 3.8 77% 41% 2.45
13. Hoang Anh Gia Lai 22 6 8 8 19:28 26
1.50 55% 1.9 3.2 73% 36% 2.14
14. Sanna Khanh Hoa 22 2 4 16 17:40 10
0.00 50% 1.6 4.2 64% 45% 2.59

Situace v pohárech

Soutěže
Vyřazen
Vyřazen
Soutěže
Žádné data
Žádné data
Vietnamese Cup vs Viettel 07/04/24
Semi-finals
Vyřazen