Estatísticas da Liga

12/13

Tabela 9/14

42 %
5 V
8 %
1 E
50 %
6 D
Média por jogo Total últimos 5 diff %
PPG 1.30 0.20 -85%
Gols marcados 0.9 0.4 -56%
Gols concedidos 0.9 1.4 +56%
+ 1.5 Gols
50% 6/12 times
+ 2.5 Gols
33% 4/12 times
+ 3.5 Gols
8% 1/12 times
AM
33% 4/12 times
Cartões
4.5 Ø
Escanteios
8.8 Ø

Forma

+ 1.5 Gols
40% 2/5 times
+ 2.5 Gols
20% 1/5 times
+ 3.5 Gols
0% 0/5 times
AM
20% 1/5 times
Cartões
3.8 Ø
Escanteios
8.6 Ø
06/21/24
Da Nang
18:00
Pho Hien
06/16/24
Hue
05:00
Da Nang
05/24/24
Da Nang
06:00
Dong Thap
05/18/24
Da Nang
06:00
Phú Thọ
05/11/24
Da Nang
06:00
Long An

1º T

Chutes

a gol

Ataq.Perigosos

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
05/05/24 V-League 2
Phu Dong Phu Dong
1 - 0
Da Nang Da Nang
0-0 5 - 12 2 - 4 29 - 56 5 - 7 0 (0%)
0 (0%)
475 200 -149
04/28/24 Vietnamese Cup
Ha Noi Ha Noi
2 - 1
Da Nang Da Nang
1-0 14 - 8 8 - 4 34 - 31 4 - 3 0 (49%)
0 (0%)
-227 280 500
04/03/24 V-League 2
Da Nang Da Nang
2 - 0
Hòa Bình Hòa Bình
1-0 6 - 8 2 - 3 49 - 49 4 - 7 0 (0%)
0 (0%)
-588 500 1200
03/30/24 V-League 2
Dong Nai Dong Nai
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 4 - 5 0 - 2 74 - 79 3 - 4 0 (0%)
0 (0%)
550 275 -227
03/13/24 Vietnamese Cup
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
0 - 1
Da Nang Da Nang
0-0 11 - 8 3 - 5 77 - 39 6 - 0 0 (53%)
0 (0%)
163 200 155
see more

estatísticas de jogadores

Táticas de equipe

Data not available

Tabela

Regular Season J Pontos Casa Fora
1. Hoang Anh Gia Lai 12 29 0 - 2
2. Viettel 12 26 1 - 2
3. Than Quang Ninh 12 19 0 - 1
4. Nam Dinh 12 18 05/08/21
5. FLC Thanh Hoa 12 17 1 - 3
6. Binh Duong 12 17 1 - 0
7. Ha Noi 12 16 2 - 0
8. Binh Dinh 12 16 1 - 0
9. Da Nang 12 16
10. Hong Linh Ha Tinh 12 15 1 - 0
11. Ho Chi Minh City 12 14 1 - 0
12. Hai Phong 12 14 0 - 0
13. Sai Gon 12 13 1 - 2
14. Song Lam Nghe An 12 10 1 - 2

previous seasons

J V E D G+ G- Pontos #
V-League 2 2023/2024 14 10 3 1 26 6 33 1.
V-League 2023 13 1 7 5 8 15 10 12.
V-League 2022 24 6 7 11 18 35 25 10.
V-League 2021 12 5 1 6 11 11 16 9.
V-League 2020 5 2 1 2 7 7 7 1.
V-League 2019 26 9 6 11 38 38 33 10.
V-League 2018 26 8 7 11 38 49 31 9.
V-League 2017 0 0 0 0 0 0 0 3.

Elenco

Goalkeeper Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
26 Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh Nguyễn Tuấn Mạnh GK 33 810' 9 0 0 9 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
13 Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình Nguyễn Thanh Bình GK 36 270' 3 0 0 3 0 0 9 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
25 Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu Phan Văn Biểu GK 26 0' 0 0 0 0 0 0 3 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Defender Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
66 Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng Trần Đình Hoàng DF 32 810' 9 0 0 9 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
93 Jan Jan Jan DF 31 1080' 12 0 0 12 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
16 Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng Bùi Tiến Dụng MF 25 1080' 12 0 0 12 0 0 0 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
22 Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật Nguyễn Công Nhật MF 30 975' 11 0 0 11 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2 A Hoàng A Hoàng A Hoàng DF 28 47' 2 0 0 1 1 1 8 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
18 Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh Đỗ Thanh Thịnh DF 25 430' 6 0 0 5 1 2 7 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
27 Liễu Quang Vinh Liễu Quang Vinh Liễu Quang Vinh DF 24 180' 2 0 0 2 0 0 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
36 Lê Văn Đô Lê Văn Đô Lê Văn Đô DF 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
15 Minh Đoàn Huỳnh Minh Đoàn Huỳnh Minh Đoàn Huỳnh DF 23 180' 2 0 0 2 0 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
20 Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh Vũ Ngọc Thịnh CB 31 0' 0 0 0 0 0 0 9 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
35 Duy Cương Lương Duy Cương Lương Duy Cương Lương DF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Midfielder Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
6 Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn Đặng Anh Tuấn MF 29 1042' 12 1 0 12 0 4 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
11 Phan Văn Long Phan Văn Long Phan Văn Long MF 27 676' 9 0 0 9 0 4 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
5 Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn Võ Ngọc Toàn MF 29 976' 11 0 0 11 0 1 0 2 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
19 P. Nguyễn P. Nguyễn P. Nguyễn MF 21 198' 4 0 0 2 2 1 5 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
7 Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Thanh Hải MF 35 411' 6 0 0 4 2 3 7 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
12 Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm Hoàng Minh Tâm MF 33 87' 4 0 0 1 3 1 11 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
23 Nguyễn Viết Thắng Nguyễn Viết Thắng Nguyễn Viết Thắng MF 0' 0 0 0 0 0 0 6 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
29 Công Huỳnh Công Huỳnh Công Huỳnh MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 12 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
14 Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng Nguyễn Huy Hùng CM 32 180' 2 0 0 2 0 0 3 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
21 Nguyễn Thiện Chí Nguyễn Thiện Chí Nguyễn Thiện Chí MF 29 0' 0 0 0 0 0 0 1 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
3 Tiến Đỉnh Nguyễn Tiến Đỉnh Nguyễn Tiến Đỉnh Nguyễn MF 22 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
28 P. Trần P. Trần P. Trần MF 28 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
54 Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc Nguyễn Tài Lộc MF 34 0' 0 0 0 0 0 0 0 0 0 - - - - - - - - - - - - - -
Attacker Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
9 Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh Hà Đức Chinh CF 26 614' 9 2 0 8 1 3 4 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
97 Rafaelson Rafaelson Rafaelson CF 27 1029' 12 6 0 11 1 1 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
89 Claudecir Claudecir Claudecir CF 34 180' 2 0 0 2 0 0 0 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
transfers out Idade ø Chutes ø Dribles % Passes ø Passes decisivos % Cruza. ø Cortes ø Interceptações ø Desarmes ø Chutes bloq. ø Dribles sofr. ø Faltas ø Faltas sofridas ø Impedimentos
10 Hédipo Hédipo Hédipo CF 36 56' 1 0 0 0 1 0 1 1 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
- Papa Kébé Papa Kébé Papa Kébé CF 34 395' 5 1 0 4 1 0 4 0 0 - 0.0 0.0 - 0.0 - 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Transferencias

SAÍDAS
03/01/21
Grace Tanda
Grace Tanda
Vasalund Vasalund
Flag V-League 1
CF 1117' 13 5+0
free
+2 jogadores (baixa quantidade de partidas jogadas)