Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 10/28/23 07:00 - 2.Rodada

Estádio Sân vận động 19 tháng 8
Capacidade 25000
Superfície grass
Árbitro Ngọc Châu Nguyễn

2-3 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

2-3 [90‘]

4‘
0-1 Lý Công
Văn Tùng [1-1]
7‘
21‘
1-2 Rafaelson
Văn Tùng Mạnh Hùng
22‘
41‘
1-3 Rafaelson
Văn Hiệp [2-3]
45‘+3
2-3 HT
46‘
Coutinho Đạt Trần
46‘
Nguyễn Phong Hồng Duy
Mạnh Hùng Đình Mạnh
46‘
Đình Mạnh
51‘
58‘
Khắc Ngọc Lý Công
73‘
Hữu Tuấn
78‘
Unknown
78‘
Khắc Ngọc
79‘
Văn Vũ Văn Toàn
Dương Nguyễn Văn Trường
81‘
84‘
Văn Khánh Hêndrio
2-3 FT

Goals and Highlights

2-3

Estatísticas

Cartões 1 0

Posse de bola
55%
45%

Cartões 2 0

Total de chutes
21
11
Chutes a gol
8
6
Escanteios
5
3
Ataques Perigosos
40
34
Ataques
71
78

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura 230 200 110
Odds antes do jogo 320 200 -118
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
+0.75 -159 111 -0.75
+0.25 117 -161 -0.25
+1 -250 164 -1
Gols
HCP Under Over
2.5 -149 115

Escalações

Status: Formação confirmada

Sanna Khanh Hoa

Status: Formação confirmada

Nam Dinh

Indisponíveis

Minh Lợi Nguyễn
DF
1
Lợi Nguyễn
754‘ 11 1+0
Thanh Vị Lê Nguyễn
MF
1
Vị Lê Nguyễn
257‘ 5 0+0
Trần Đình Kha
CF 1
Đình Kha
288‘ 6 1+0
Đoàn Công Thành
DF
Công Thành
1069‘ 16 0+0
+5 Fora de selecção
+8 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 93
    GK 1
    Ngọc Cường
    1501‘ 17 0+0
  • no photo 30
    MF
    Đức Cường
    973‘ 14 0+0
    no photo 8
    MF
    Duy Thanh
    1294‘ 19 0+0
    no photo 35
    DF
    Dương Nguyễn
    1268‘ 15 0+0
    no photo 23
    DF
    Trần
    793‘ 10 0+0
    no photo 4
    CB 1
    Sesay
    1626‘ 19 0+0
  • no photo 22
    CF
    Leazard
    1669‘ 19 4+0
    no photo 9
    LW 1
    Guirassy
    800‘ 11 0+0
    no photo 89
    CF 1
    Hữu Khôi
    416‘ 8 0+0
    no photo 20
    MF
    1
    Văn Tùng
    1218‘ 17 2+0
    no photo 28
    MF
    1 1
    Văn Hiệp
    1111‘ 16 1+0
  • no photo 37
    RW 1
    Văn Công
    1196‘ 16 0+0
    no photo 9
    RW
    Văn Toàn
    1376‘ 18 5+0
    no photo 10
    AM
    Hêndrio
    1613‘ 18 8+0
    no photo 14
    CF
    2
    Rafaelson
    1615‘ 18 19+0
    no photo 19
    CF 2
    Đạt Trần
    751‘ 12 1+0
  • no photo 3
    RB 1
    Thanh Hào
    1415‘ 17 0+0
    no photo 7
    CB 1
    Phong Hồng Duy
    1472‘ 18 1+0
    no photo 13
    LB 1
    Văn Kiên
    905‘ 10 1+0
    no photo 15
    DM 1
    Hữu Tuấn
    990‘ 11 0+0
    no photo 88
    CM 1
    1
    Lý Công
    1347‘ 19 1+0
  • no photo 26
    GK 1
    Nguyên Mạnh
    1710‘ 19 0+0
---
Técnico: Đ. Võ
---
Técnico H. Vũ

Estatísticas:

Gols

Leazard 4
Coutinho 3
Văn Tùng 2
Đình Kha 1
Lợi Nguyễn 1
Văn Hiệp 1

Gols

Rafaelson 19
Hêndrio 8
Văn Toàn 5
Lucas 2
Coutinho 1
Văn Vũ 1

Cartões amarelos

Lợi Nguyễn 3
Guirassy 3
Ngọc Cường 3
Duy Thanh 2
Nhật Tân 2
Nhân Nguyễn 2

Cartões amarelos

Văn Công 4
Phong Hồng Duy 4
Văn Vũ 3
Thanh Hào 3
Rafaelson 3
Hêndrio 2

Passes decisivos

Thắng Hứa 0
Đức Cường 0
Nhật Tân 0
Coutinho 0
Dương Nguyễn 0
Ngọc Cường 0

Passes decisivos

Thanh Thịnh 0
Ngô 0
Thanh Hào 0
Văn Vũ 0
Sơn Trần 0
Coutinho 0

Acerto no passe

Hoài Anh 0%
Nhân Nguyễn 0%
Vị Lê Nguyễn 0%
Dũng Trần 0%
Đức Cường 0%
Văn Trường 0%

Acerto no passe

Hữu Tuấn 0%
Văn Toàn 0%
Nguyễn 0%
Ngô 0%
Đức Huy 0%
Lucas 0%

Chutes

Hoài Anh 0 (0)
Nhân Nguyễn 0 (0)
Vị Lê Nguyễn 0 (0)
Dũng Trần 0 (0)
Đức Cường 0 (0)
Văn Trường 0 (0)

Chutes

Hữu Tuấn 0 (0)
Văn Toàn 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Ngô 0 (0)
Đức Huy 0 (0)
Lucas 0 (0)

Reservas

Thành Nhân Nguyễn
MF
7 Nhân Nguyễn
1260‘ 16 0+0
Văn Sang Nguyễn
MF
12 Sang Nguyễn
0‘ 0 0+0
Nguyễn Hoài Anh
GK 3
13 Hoài Anh
119‘ 2 0+0
Nguyễn Đình Mạnh
MF
18 Đình Mạnh
494‘ 8 0+0
Trần Mạnh Hùng
MF
21 Mạnh Hùng
130‘ 5 0+0
Hổ Hổ
MF
1
47 Hổ
21‘ 5 0+0
Huỳnh Nhật Tân
MF
1
52 Nhật Tân
563‘ 9 0+0
Quốc Thắng Hứa
DF
55 Thắng Hứa
0‘ 0 0+0
Đinh Văn Trường
DF
66 Văn Trường
19‘ 3 0+0
Hoàng Văn Khánh
DF
5 Văn Khánh
133‘ 8 0+0
Phạm Đức Huy
CM 2
6 Đức Huy
467‘ 9 0+0
Douglas Coutinho
RW 2
11 Coutinho
461‘ 9 1+0
Hồ Khắc Ngọc
CM 2
12 Khắc Ngọc
302‘ 13 1+0
Văn Nguyễn
CM 3
17 Nguyễn
283‘ 12 1+0
Hoàng Minh Tuấn
CF 2
22 Minh Tuấn
20‘ 2 0+0
Tô Văn Vũ
CM 1
28 Văn Vũ
999‘ 16 1+0
Đức Trần
GK
29 Trần
0‘ 0 0+0
Đức Ngô
DF
32 Ngô
84‘ 3 0+0
Goal fact

Sanna Khanh Hoa

  • O treinador tem de lidar com 3 novos desfalques

    De acordo com a notícia, a equipe está sem 3 novos desfalques. Estes jogadores juntam-se à lista de desfalques: Đình Kha, Công Thành, Minh Truong.

Nam Dinh

Sanna Khanh Hoa

Resumo de jogo

Nam Dinh

H2H

1
4
1

H2H (Casa/Fora)

2
2

Forma

0
3

Forma (CASA/FORA)

0
0
Sanna Khanh Hoa

Força da equipe

Nam Dinh
41% Minutos med. jogados (últimos 6) 34%
3 Mudanças (vs. último jogo) 1
1 Novos indisponíveis 0
3 Indisponíveis 0

H2H

Sanna Khanh Hoa 60%
2Vitórias
3 empates
1 Vitórias
6 jogos
40% Nam Dinh
+ 1.5 Gols
50% 3/6 times
+ 2.5 Gols
33% 2/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
33% 2/6 times
Cartões
1.5 Ø
Escanteios
3.3 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
04/07/23 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1-1
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 6 - 5 4- 3 84 - 75 6 - 6 3 (29%)
5 (17%)
-154 240 375
01/15/23 Thien Long Tournament
Nam Dinh Nam Dinh
1-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
01/11/23 Club Friendlies 4
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1-0
Nam Dinh Nam Dinh
0-0 - - - - 0 (0%)
11 (59%)
- - -
12/25/21 Club Friendlies 4
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-2
Nam Dinh Nam Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
12/30/20 Club Friendlies
Nam Dinh Nam Dinh
0-0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
09/21/19 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3-0
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 7 - 8 4- 3 68 - 81 4 - 4 2 (71%)
2 (73%)
- - -
ver mais

Forma

2.00 1.00 (+-50%) total
1.50 (+50%) total 1.00
Nam Dinh

Sanna Khanh Hoa Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
67% 4/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
33% 2/6 times
Cartões
3.2 Ø
Escanteios
4.7 Ø
2.12 V-League
Sanna Khanh Hoa
06:00
FLC Thanh Hoa
26.11 Vietnamese Cup
Sanna Khanh Hoa
06:00
Hong Linh Ha Tinh
4.11 V-League
Quang Nam
06:00
Sanna Khanh Hoa

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
22.10 V-League
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
2 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 7 - 6 4 - 0 77 - 79 2 - 3 7 (15%)
9 (41%)
-120 225 300
11.8 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
1 - 3
Da Nang Da Nang
0-2 7 - 13 3 - 7 36 - 46 1 - 1 6 (39%)
3 (63%)
375 220 -149
5.8 V-League
Binh Duong Binh Duong
3 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
2-0 10 - 11 7 - 7 68 - 61 8 - 4 3 (49%)
8 (34%)
-200 300 425
29.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 0
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1-0 7 - 5 3 - 0 72 - 87 2 - 3 2 (60%)
0 (57%)
115 188 230
23.7 V-League
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
3 - 1
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
2-1 11 - 12 7 - 3 33 - 48 1 - 3 5 (47%)
2 (67%)
220 170 138
15.7 V-League
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
1 - 0
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa
0-0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 0 - 0 1 (62%)
3 (54%)
-137 250 280
see more

Nam Dinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
83% 5/6 times
+ 2.5 Gols
50% 3/6 times
+ 3.5 Gols
0% 0/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
2.7 Ø
Escanteios
8.2 Ø
3.12 V-League
Hong Linh Ha Tinh
05:00
Nam Dinh
26.11 Vietnamese Cup
Bình Phước
06:00
Nam Dinh
3.11 V-League
Nam Dinh
07:00
Ho Chi Minh City

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
22.10 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 1
Quang Nam Quang Nam
1-0 11 - 8 4 - 5 63 - 38 5 - 2 7 (32%)
0 (0%)
-167 275 350
27.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
2 - 0
Hong Linh Ha Tinh Hong Linh Ha Tinh
1-0 15 - 7 7 - 4 57 - 52 3 - 9 2 (49%)
1 (48%)
-167 320 320
12.8 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 7 - 5 2 - 3 78 - 34 9 - 1 4 (42%)
4 (48%)
105 230 210
6.8 V-League
Hai Phong Hai Phong
2 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
2-0 8 - 10 3 - 5 43 - 51 3 - 5 2 (55%)
5 (22%)
-143 240 350
2.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 11 - 18 3 - 6 31 - 43 3 - 3 8 (16%)
3 (40%)
550 333 -250
28.7 V-League
Ha Noi Ha Noi
1 - 0
Nam Dinh Nam Dinh
1-0 6 - 6 2 - 0 70 - 92 2 - 4 3 (52%)
3 (49%)
-200 300 400
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 19 12 3 4 42:28 39
1.75 84% 1.5 4.1 95% 84% 3.68
2. Binh Duong 19 10 3 6 26:21 33
1.25 42% 1.4 3.6 64% 37% 2.47
3. Binh Dinh 19 8 7 4 31:21 31
1.50 63% 1.8 4.6 85% 43% 2.74
4. Công An Nhân Dân 19 9 4 6 30:23 31
1.25 47% 2.1 4.9 89% 53% 2.79
5. FLC Thanh Hoa 19 8 5 6 28:25 29
1.00 58% 1.9 3.9 89% 41% 2.79
6. Ha Noi 19 8 3 8 27:26 27
1.75 47% 1.5 5.6 84% 37% 2.79
7. Hai Phong 19 6 8 5 29:24 26
1.75 63% 1.6 5.5 79% 37% 2.79
8. Hong Linh Ha Tinh 19 6 6 7 19:24 24
1.50 47% 2.0 5.1 62% 31% 2.26
9. Viettel 19 6 6 7 18:23 24
1.88 42% 2.3 5.6 74% 32% 2.16
10. Quang Nam 19 5 8 6 22:23 23
1.13 53% 1.7 3.5 74% 30% 2.37
11. Ho Chi Minh City 19 6 5 8 19:22 23
1.00 53% 1.9 3.3 78% 31% 2.16
12. Hoang Anh Gia Lai 19 5 7 7 15:22 22
1.88 47% 1.7 3.5 69% 32% 1.95
13. Song Lam Nghe An 19 4 7 8 18:24 19
0.75 42% 1.7 4.4 58% 27% 2.21
14. Sanna Khanh Hoa 19 2 4 13 14:32 10
0.25 47% 1.6 4.4 63% 42% 2.42

A situação nos copos

Copas
No data
1st Round
Eliminado
Copas
No data
1st Round
Club Friendlies 4