Palpite

MATCH REPORT

Vietnã - V-League - 10/22/23 08:15 - 1.Rodada

Estádio Sân vận động Hàng Đẫy
Capacidade 22500
Superfície grass
Árbitro Viết Duẩn Nguyễn

1-1 [90‘]

15‘
30‘
45‘
60‘
75‘
90‘

1-1 [90‘]

30‘
Rangel
38‘
0-1 Artur
0-1 HT
Phương Hà Toản Hoàng
56‘
Raphael Success Văn Trung
56‘
Văn Thanh Luân Phạm
63‘
Phạm Thành Long Hưng Phạm
70‘
Tiến Dụng Văn Thiết
70‘
77‘
Thanh Thịnh
Toản Hoàng
81‘
82‘
Minh Tuấn Artur
Fialho [1-1]
84‘
86‘
Nguyễn Đức Lợi
90‘
Ngô Văn Thành
1-1 FT

Goals and Highlights

1-1

Estatísticas

Cartões 1 0

Posse de bola
45%
55%

Cartões 2 0

Total de chutes
14
12
Chutes a gol
5
6
Escanteios
10
3
Ataques Perigosos
126
55
Ataques
135
67

Odds

Jogo
1 X 2
Odds de abertura -189 275 400
Odds antes do jogo -227 280 500
Handicap asiatico
HCP 1 2 HCP
-1.25 -106 -130 +1.25
-1 -145 110 +1
-1.5 118 -169 +1.5
Gols
HCP Under Over
2.5 -105 -118
Corners
HCP Under Over
9.0 -105 -118

Escalações

Status: Formação confirmada

Công An Nhân Dân

Status: Formação confirmada

Binh Dinh

Indisponíveis

Nguyễn Quang Hải
LB
Quang Hải
1311‘ 15 7+0
Tuấn Dương Giáp
CB 2
Dương Giáp
751‘ 13 0+0
+6 Fora de selecção
Gia Việt Đào
CF 1
Việt Đào
9‘ 4 0+0
+8 Fora de selecção

Escalações

  • no photo 1
    1
    Nguyen
    1620‘ 18 0+0
  • no photo 17
    2
    Văn Thanh
    1381‘ 17 2+0
    no photo 68
    Hoàng Việt Anh
    1576‘ 18 4+0
    no photo 4
    1
    Tấn Tài
    1248‘ 15 3+0
    no photo 3
    CB 3
    Tấn Sinh
    457‘ 10 0+0
  • no photo 16
    2
    Tiến Dụng
    657‘ 11 0+0
    no photo 94
    1
    Magno
    1490‘ 17 1+0
  • no photo 70
    AM
    Raphael Success
    180‘ 2 1+0
    no photo 26
    LW 2
    Phương Hà
    624‘ 12 0+0
    no photo 11
    CM 1
    Phạm Thành Long
    1323‘ 17 0+0
  • no photo 8
    1
    1
    Fialho
    844‘ 14 3+0
  • no photo 88
    MF
    Văn Thành
    1428‘ 18 1+0
    no photo 23
    MF
    Văn Triền
    1394‘ 16 0+0
    no photo 14
    MF
    Văn Thuận
    1588‘ 18 1+0
    no photo 17
    CM 1
    Ngọc Bảo
    1170‘ 13 1+0
    no photo 72
    CF
    Grafite
    1260‘ 14 8+0
  • no photo 6
    DF
    Thanh Thịnh
    1060‘ 12 2+0
    no photo 3
    DF
    Rangel
    1486‘ 17 1+0
    no photo 19
    DF
    Schmidt
    1023‘ 15 0+0
    no photo 94
    DF
    Đức Lợi
    708‘ 12 0+0
    no photo 10
    CM
    1
    Artur
    1614‘ 18 7+0
  • no photo 1
    GK 1
    Văn Lâm
    1176‘ 14 0+0
4-2-3-1
Técnico: T. Trần
---
Técnico Q. Bùi Đoàn

Estatísticas:

Gols

Quang Hải 7
Elías 6
Hoàng Việt Anh 4
Tấn Tài 3
Fialho 3
Văn Thanh 2

Gols

Grafite 8
Artur 7
Nguyễn 5
Thanh Thịnh 2
Hồng Quân 1
Đức Chinh 1

Cartões amarelos

Tấn Sinh 4
Tấn Tài 4
Dương Giáp 3
Phạm Thành Long 3
Toản Hoàng 3
Fialho 3

Cartões amarelos

Rangel 5
Văn Triền 5
Thanh Thịnh 4
Văn Thành 3
Schmidt 3
Đức Lợi 3

Passes decisivos

Luân Phạm 0
Cường Hồ 0
Thịnh Bùi 0
Văn Trung 0
Quang Hải 0
Văn Đức 0

Passes decisivos

Văn Thành 0
Đình Trọng 0
Văn Triền 0
Thanh Thịnh 0
Văn Thuận 0
Minh Tuấn 0

Acerto no passe

Tấn Tài 0%
Phạm Thành Long 0%
Elías 0%
Văn Đức 0%
Luân Phạm 0%
Fialho 0%

Acerto no passe

Artur 0%
Nguyễn 0%
Tín Phan 0%
Văn Thành 0%
Đình Minh Hoàng 0%
Xuân Cường 0%

Chutes

Tấn Tài 0 (0)
Phạm Thành Long 0 (0)
Elías 0 (0)
Văn Đức 0 (0)
Luân Phạm 0 (0)
Fialho 0 (0)

Chutes

Artur 0 (0)
Nguyễn 0 (0)
Tín Phan 0 (0)
Văn Thành 0 (0)
Đình Minh Hoàng 0 (0)
Xuân Cường 0 (0)

Reservas

Nguyễn Xuân Nam
CF 3
7 Xuân Nam
78‘ 4 0+0
Văn Toản Hoàng
AM 1
12 Toản Hoàng
960‘ 16 0+0
Văn Luân Phạm
RW 1
21 Luân Phạm
1165‘ 17 0+0
Trần Văn Trung
CF 3
22 Văn Trung
63‘ 4 0+0
Huỳnh Tấn Tài
MF
39 Tấn Tài
29‘ 3 0+0
Trương Văn Thiết
RB 2
6 Văn Thiết
70‘ 7 0+0
Bùi Tiến Dũng
GK 2
2
24 Tiến Dũng
0‘ 0 0+0
Gia Hưng Phạm
CF 3
47 Hưng Phạm
55‘ 4 0+0
Quang Thịnh Trần
DF
3
71 Thịnh Trần
0‘ 1 0+0
Mạc Hồng Quân
MF
8 Hồng Quân
298‘ 13 1+0
Hà Đức Chinh
CF 1
9 Đức Chinh
360‘ 9 1+0
Trần Đình Trọng
CB 1
12 Đình Trọng
905‘ 11 0+0
Vũ Xuân Cường
MF
15 Xuân Cường
20‘ 4 0+0
Thành Luân Đinh
MF
16 Luân Đinh
0‘ 2 0+0
Văn Nguyễn
MF
18 Nguyễn
1278‘ 18 5+0
Trần Đình Minh Hoàng
GK 3
26 Đình Minh Hoàng
210‘ 3 0+0
Vũ Minh Tuấn
MF
66 Minh Tuấn
161‘ 14 1+0
Hồng Ngô
CF 2
67 Ngô
18‘ 9 0+0
Goal fact

Công An Nhân Dân

  • Nguyễn Quang Hải é um novo desfalque

    O técnico T. Trần está sem seu principal jogador Nguyễn Quang Hải (15 partidas, 7 gols, 0 assistências). Motivo: não disponível. Sua ausência pode ser um grande golpe para a equipe.

Binh Dinh

Công An Nhân Dân

Resumo de jogo

Binh Dinh

H2H

2

H2H (Casa/Fora)

1

Forma

0
0

Forma (CASA/FORA)

0
0
Công An Nhân Dân

Força da equipe

Binh Dinh
37% Minutos med. jogados (últimos 6) 17%
4 Mudanças (vs. último jogo) 0
0 Novos indisponíveis 1
2 Indisponíveis 1

H2H

Công An Nhân Dân 100%
2Vitórias
0 empates
0 Vitórias
2 jogos
0% Binh Dinh
+ 1.5 Gols
50% 1/2 times
+ 2.5 Gols
50% 1/2 times
+ 3.5 Gols
50% 1/2 times
AM
0% 0/2 times
Cartões
4.5 Ø
Escanteios
8 Ø

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
07/22/23 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
0-1
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-1 13 - 14 4- 7 45 - 31 6 - 4 6 (38%)
2 (47%)
230 240 -105
02/03/23 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
5-0
Binh Dinh Binh Dinh
2-0 9 - 8 8- 1 34 - 34 1 - 5 0 (0%)
0 (17%)
110 220 210

Forma

1.33 2.17 (+63%) total
1.67 (+-5%) total 1.75
Binh Dinh

Công An Nhân Dân Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
100% 6/6 times
+ 2.5 Gols
83% 5/6 times
+ 3.5 Gols
33% 2/6 times
AM
83% 5/6 times
Cartões
2.8 Ø
Escanteios
5 Ø
25.11 Vietnamese Cup
Công An Nhân Dân
07:15
Hoang Anh Gia Lai
3.11 V-League
Công An Nhân Dân
08:15
Ha Noi
28.10 V-League
Hoang Anh Gia Lai
06:00
Công An Nhân Dân

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
10.10 Club Friendlies 4
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
1 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1-1 0 - 0 0 - 0 - - 2 (55%)
11 (42%)
- - -
6.10 Super Cup
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 3
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
0-1 6 - 9 5 - 4 40 - 30 5 - 0 5 (36%)
7 (41%)
-303 425 475
27.8 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
1 - 1
FLC Thanh Hoa FLC Thanh Hoa
1-0 4 - 5 2 - 1 34 - 28 4 - 4 2 (62%)
5 (52%)
-227 320 475
12.8 V-League
Viettel Viettel
0 - 3
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-3 13 - 6 4 - 4 109 - 55 5 - 4 1 (58%)
1 (57%)
170 170 170
6.8 V-League
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
2 - 1
Ha Noi Ha Noi
1-1 11 - 11 4 - 2 39 - 53 1 - 1 3 (56%)
1 (61%)
170 220 130
2.8 V-League
Nam Dinh Nam Dinh
1 - 2
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
0-0 11 - 18 3 - 6 31 - 43 3 - 3 8 (16%)
3 (40%)
550 333 -250
see more

Binh Dinh Last 6 Matches

+ 1.5 Gols
67% 4/6 times
+ 2.5 Gols
50% 3/6 times
+ 3.5 Gols
17% 1/6 times
AM
50% 3/6 times
Cartões
1.5 Ø
Escanteios
4.5 Ø
3.12 V-League
Ha Noi
07:15
Binh Dinh
3.11 V-League
Binh Dinh
07:00
Hoang Anh Gia Lai
29.10 V-League
Binh Dinh
07:00
Binh Duong

1º T

Total de Chutes

a gol

Ataques Perig.

Escanteios
Escalações
Mudanças
1 X 2
3.10 Thien Long Tournament
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
0 - 1
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
1.10 Thien Long Tournament
Da Nang Da Nang
2 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
29.9 Thien Long Tournament
Binh Dinh Binh Dinh
2 - 0
Quang Nam Quang Nam
- - - - 0 (0%)
0 (0%)
- - -
27.8 V-League
Hai Phong Hai Phong
1 - 2
Binh Dinh Binh Dinh
1-1 15 - 9 7 - 4 61 - 32 3 - 3 1 (77%)
4 (41%)
-137 275 280
16.8 Vietnamese Cup
Viettel Viettel
1 - 0
Binh Dinh Binh Dinh
0-0 8 - 4 3 - 1 100 - 76 6 - 5 0 (61%)
11 (46%)
-133 240 300
12.8 V-League
Binh Dinh Binh Dinh
1 - 2
Nam Dinh Nam Dinh
1-2 7 - 5 2 - 3 78 - 34 9 - 1 4 (42%)
4 (48%)
105 230 210
see more

Classificação

Regular Season
# Equipe J V E D G Pontos Forma Forma AM 1.5+ 2.5+ Med. Gols
1. Nam Dinh 18 12 3 3 41:26 39
2.13 83% 1.6 3.9 94% 83% 3.72
2. Công An Nhân Dân 18 9 4 5 29:19 31
1.63 44% 2.1 4.8 89% 51% 2.67
3. Binh Dinh 18 8 6 4 30:20 30
1.38 61% 1.8 4.6 85% 46% 2.78
4. Binh Duong 18 9 3 6 22:20 30
1.25 39% 1.4 3.5 61% 33% 2.33
5. FLC Thanh Hoa 18 7 5 6 25:24 26
0.63 56% 1.9 4.0 89% 39% 2.72
6. Hai Phong 18 6 7 5 28:23 25
1.75 61% 1.7 5.7 78% 39% 2.83
7. Ha Noi 18 7 3 8 25:26 24
1.38 50% 1.4 5.8 84% 40% 2.83
8. Quang Nam 18 5 8 5 21:20 23
1.50 50% 1.8 3.6 72% 28% 2.28
9. Ho Chi Minh City 18 6 5 7 18:20 23
1.38 50% 1.8 3.2 78% 28% 2.11
10. Hoang Anh Gia Lai 18 5 7 6 15:20 22
2.00 50% 1.8 3.6 67% 33% 1.94
11. Hong Linh Ha Tinh 18 5 6 7 17:23 21
1.13 44% 1.9 5.1 61% 28% 2.22
12. Viettel 18 5 6 7 16:22 21
1.50 39% 2.3 5.7 72% 28% 2.11
13. Song Lam Nghe An 18 3 7 8 16:23 16
0.50 39% 1.7 4.3 56% 22% 2.17
14. Sanna Khanh Hoa 18 2 4 12 13:30 10
0.38 44% 1.6 4.5 61% 39% 2.39

A situação nos copos

Copas
1st Round
Copas
No data
Vietnamese Cup vs Nam Dinh 03/13/24
Round of 16